Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2015 đến tháng 12/2019, Công an thành phố Hà Nội đã thụ lý điều tra trên 22.800 vụ án hình sự với khoảng 35.000 bị can, trong đó có hơn 13.000 bị can được kết luận điều tra đề nghị truy tố. Việc bảo đảm quyền bào chữa (QBC) của bị can trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự (ĐTVAHS) là một nội dung trọng yếu nhằm bảo vệ quyền con người, quyền công dân theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự (TTHS) Việt Nam. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng bảo đảm QBC của bị can trên địa bàn Hà Nội, một trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa lớn của cả nước, trong bối cảnh Bộ luật TTHS năm 2015 có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2018.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ lý luận và thực tiễn về bảo đảm QBC của bị can trong giai đoạn ĐTVAHS, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền này trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động của Cơ quan điều tra (CQĐT) Công an thành phố Hà Nội, trong khoảng thời gian từ 2015 đến cuối năm 2019. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện pháp luật, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các chủ thể tiến hành tố tụng, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị can, góp phần nâng cao chất lượng công tác điều tra, truy tố, xét xử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước về cải cách tư pháp và bảo đảm quyền con người trong tố tụng hình sự. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về quyền con người và quyền công dân trong tố tụng hình sự: Nhấn mạnh quyền bào chữa là quyền cơ bản của bị can, được pháp luật bảo vệ nhằm đảm bảo tính công bằng, khách quan trong quá trình tố tụng.

  • Lý thuyết về nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa trong pháp luật tố tụng hình sự: Bao gồm các khái niệm về quyền tự bào chữa, quyền nhờ người bào chữa, quyền được chỉ định người bào chữa, cùng các yếu tố bảo đảm như cơ sở pháp lý, yếu tố con người, cơ chế kiểm soát và điều kiện vật chất kỹ thuật.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: quyền bào chữa của bị can, người bào chữa, bảo đảm quyền bào chữa, giai đoạn điều tra vụ án hình sự, và các biện pháp tố tụng liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích tổng hợp: Thu thập, phân tích các tài liệu pháp luật, báo cáo công tác điều tra, các công trình nghiên cứu liên quan để xây dựng cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng.

  • Thống kê, so sánh: Thu thập số liệu từ CQĐT Công an thành phố Hà Nội về số lượng vụ án, bị can, số lượt nhờ người bào chữa (NBC), số vụ án chỉ định NBC, tỷ lệ trả hồ sơ điều tra bổ sung, nhằm đánh giá hiệu quả bảo đảm quyền bào chữa.

  • Tọa đàm, phỏng vấn chuyên gia: Tổ chức tọa đàm tại Cục Pháp chế và cải cách hành chính tư pháp - Bộ Công an để làm rõ nhận thức, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ vụ án hình sự do CQĐT Công an Hà Nội thụ lý trong giai đoạn 2015-2019, với trọng tâm phân tích các vụ án có bị can thuộc diện bắt buộc phải có NBC. Phương pháp chọn mẫu dựa trên dữ liệu thực tế và báo cáo chính thức của các cơ quan tiến hành tố tụng. Thời gian nghiên cứu tập trung từ khi BLTTHS năm 2015 có hiệu lực (01/01/2017) đến cuối năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bảo đảm quyền bào chữa của bị can tăng lên rõ rệt: Trong tổng số khoảng 7.121 vụ án có bị can thuộc diện bắt buộc phải có NBC, có khoảng 6.395 vụ có NBC tham gia, chiếm tỷ lệ 89,8%. Trong các vụ án không thuộc diện bắt buộc, tỷ lệ bị can tự bào chữa chiếm khoảng 46%. Điều này cho thấy sự gia tăng nhận thức và thực hiện quyền bào chữa của bị can.

  2. Luật sư là chủ thể bào chữa chính: Trong tổng số khoảng 9.864 vụ án có NBC, có 8.572 NBC là luật sư, chiếm 86,9%. Các NBC khác gồm bào chữa viên nhân dân, trợ giúp viên pháp lý chiếm tỷ lệ thấp hơn. Điều này phản ánh vị trí quan trọng của luật sư trong việc bảo vệ quyền lợi bị can.

  3. Chất lượng bảo đảm quyền bào chữa còn hạn chế: Mặc dù tỷ lệ NBC tham gia cao, nhưng chất lượng bào chữa trong các vụ án chỉ định còn thấp, nhiều NBC chỉ tham gia hình thức, không chủ động tham gia các hoạt động tố tụng. Việc tham gia hỏi cung bị can còn mang tính thủ tục, không sâu sát. Một số luật sư không được thông báo kịp thời về lịch hỏi cung, dẫn đến vắng mặt.

  4. Cơ chế phối hợp giữa CQĐT và các cơ quan, tổ chức liên quan còn bất cập: Thủ tục cấp giấy chứng nhận NBC chưa thống nhất, việc gặp bị can trong trại tạm giam bị hạn chế về thời gian và thủ tục. Việc phối hợp với các tổ chức hành nghề luật sư và trung tâm trợ giúp pháp lý chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo đảm quyền bào chữa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, nhận thức của một bộ phận điều tra viên (ĐTV) về quyền bào chữa chưa đầy đủ, dẫn đến việc hạn chế tạo điều kiện cho NBC tham gia tố tụng. Thứ hai, trình độ và năng lực của một số NBC, đặc biệt trong các vụ án chỉ định, chưa đáp ứng yêu cầu, ảnh hưởng đến chất lượng bào chữa. Thứ ba, cơ sở vật chất, kỹ thuật như hệ thống ghi âm, ghi hình hỏi cung mới được triển khai ở một số đơn vị, chưa phổ biến rộng rãi.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy, việc bảo đảm quyền bào chữa trong giai đoạn điều tra là thách thức chung, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tố tụng và sự chuyên nghiệp của người bào chữa. Việc áp dụng công nghệ ghi âm, ghi hình đã góp phần nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu vi phạm như bức cung, nhục hình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ NBC tham gia theo từng năm, bảng so sánh số vụ án có NBC và không có NBC, cũng như biểu đồ phân bố NBC theo loại hình (luật sư, bào chữa viên nhân dân, trợ giúp viên pháp lý).

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của CQĐT, ĐTV về quyền bào chữa: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quyền bào chữa và trách nhiệm bảo đảm quyền này cho cán bộ điều tra. Mục tiêu đạt 100% cán bộ điều tra được đào tạo trong vòng 12 tháng tới.

  2. Cải thiện cơ chế phối hợp giữa CQĐT với các cơ quan, tổ chức liên quan: Xây dựng quy trình thống nhất, đơn giản hóa thủ tục cấp giấy chứng nhận NBC, tạo điều kiện thuận lợi cho NBC tiếp xúc bị can tại trại tạm giam. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Bộ Công an chủ trì phối hợp với Sở Tư pháp và các tổ chức luật sư.

  3. Tăng cường chất lượng và số lượng người bào chữa: Khuyến khích đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng bào chữa chuyên sâu cho luật sư và trợ giúp viên pháp lý, đặc biệt trong các vụ án chỉ định. Đề xuất tăng mức thù lao phù hợp để thu hút luật sư tham gia tích cực. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Đoàn luật sư và Trung tâm trợ giúp pháp lý phối hợp thực hiện.

  4. Ứng dụng công nghệ trong hoạt động điều tra: Mở rộng hệ thống ghi âm, ghi hình có âm thanh trong hỏi cung bị can tại tất cả các đơn vị điều tra để đảm bảo minh bạch, hạn chế vi phạm tố tụng. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do CQĐT Công an thành phố Hà Nội triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ điều tra và cơ quan tiến hành tố tụng: Nắm rõ quyền và trách nhiệm trong việc bảo đảm quyền bào chữa của bị can, từ đó nâng cao hiệu quả công tác điều tra, giảm thiểu vi phạm tố tụng.

  2. Luật sư và người bào chữa: Hiểu sâu sắc về quyền, nghĩa vụ và các quy định pháp luật liên quan đến bảo đảm quyền bào chữa trong giai đoạn điều tra, giúp nâng cao chất lượng bào chữa.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên luật: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về quyền bào chữa và cải cách tư pháp trong tố tụng hình sự.

  4. Người bị buộc tội và người thân: Nâng cao nhận thức về quyền bào chữa, quyền được trợ giúp pháp lý, từ đó chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong quá trình tố tụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền bào chữa của bị can được pháp luật Việt Nam quy định như thế nào?
    Quyền bào chữa của bị can được quy định tại Điều 60 BLTTHS năm 2015, bao gồm quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa, quyền được biết lý do bị khởi tố, quyền trình bày lời khai, đưa ra chứng cứ, khiếu nại quyết định tố tụng. Ví dụ, bị can có quyền không buộc phải khai chống lại chính mình.

  2. Ai có thể làm người bào chữa cho bị can trong giai đoạn điều tra?
    Người bào chữa có thể là luật sư, người đại diện hợp pháp, bào chữa viên nhân dân hoặc trợ giúp viên pháp lý trong trường hợp được trợ giúp pháp lý. Luật sư là chủ thể bào chữa phổ biến nhất, chiếm gần 87% trong các vụ án có người bào chữa.

  3. Trong trường hợp nào bị can được chỉ định người bào chữa?
    Theo Điều 76 BLTTHS năm 2015, bị can bị khởi tố về tội có mức hình phạt cao nhất từ 20 năm tù trở lên, bị can có nhược điểm về thể chất, tâm thần hoặc dưới 18 tuổi nếu không mời người bào chữa thì CQĐT phải chỉ định người bào chữa.

  4. Thủ tục đăng ký người bào chữa được thực hiện như thế nào?
    CQĐT phải kiểm tra giấy tờ trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận đủ hồ sơ, nếu đủ điều kiện thì đăng ký và thông báo cho người bào chữa, cơ sở giam giữ. Nếu không đủ điều kiện phải từ chối bằng văn bản nêu rõ lý do.

  5. Những khó khăn phổ biến trong việc bảo đảm quyền bào chữa của bị can là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ điều tra, thủ tục hành chính phức tạp, hạn chế về cơ sở vật chất kỹ thuật, chi phí mời luật sư cao, và sự tham gia chưa tích cực của một số người bào chữa trong các vụ án chỉ định.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ lý luận và thực tiễn về bảo đảm quyền bào chữa của bị can trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự trên địa bàn Hà Nội từ năm 2015 đến 2019.
  • Tỷ lệ người bào chữa tham gia tố tụng tăng lên, trong đó luật sư chiếm đa số, tuy nhiên chất lượng bào chữa trong các vụ án chỉ định còn hạn chế.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến bảo đảm quyền bào chữa gồm cơ sở pháp lý, nhận thức của cán bộ điều tra, cơ chế phối hợp và điều kiện vật chất kỹ thuật.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện cơ chế phối hợp, tăng cường chất lượng người bào chữa và ứng dụng công nghệ trong điều tra.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian, đồng thời theo dõi hiệu quả các giải pháp đề xuất để hoàn thiện công tác bảo đảm quyền bào chữa.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan tiến hành tố tụng, tổ chức luật sư và các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền bào chữa, góp phần xây dựng nền tư pháp công bằng, minh bạch và nhân văn.