Tổng quan nghiên cứu

Sự cố y khoa (SCYK) là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn người bệnh và chất lượng dịch vụ y tế. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 134 triệu trường hợp sự cố y khoa xảy ra do chăm sóc không an toàn, dẫn đến 2,6 triệu ca tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm thiết lập hệ thống báo cáo SCYK, trong đó Thông tư 43/2018/TT-BYT là cơ sở pháp lý quan trọng hướng dẫn việc báo cáo và phòng ngừa sự cố y khoa. Tuy nhiên, thực trạng báo cáo SCYK tại các bệnh viện còn nhiều hạn chế, đặc biệt về số lượng báo cáo, chất lượng và thời gian báo cáo.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện C Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 4/2021 đến tháng 3/2022 nhằm mô tả thực trạng báo cáo SCYK của nhân viên y tế (NVYT) và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc báo cáo. Tổng cộng 269 báo cáo SCYK được thu thập, trong đó 72,1% là tình huống nguy cơ gây ra sự cố và 27,9% là sự cố đã xảy ra. Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính, với phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm 30 NVYT nhằm làm rõ các yếu tố tác động.

Mục tiêu nghiên cứu là cung cấp bằng chứng khoa học để cải tiến hệ thống báo cáo SCYK, nâng cao nhận thức và thái độ của NVYT, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý nhằm tăng cường an toàn người bệnh và chất lượng khám chữa bệnh tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh bệnh viện đang từng bước hoàn thiện hệ thống báo cáo sự cố y khoa, góp phần giảm thiểu rủi ro và tổn thương cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến an toàn người bệnh (ATNB) và báo cáo sự cố y khoa. Thông tư 43/2018/TT-BYT của Bộ Y tế cung cấp khung pháp lý và thuật ngữ chuẩn về SCYK, bao gồm các khái niệm chính như:

  • Sự cố y khoa (Adverse Event): Tình huống không mong muốn xảy ra trong quá trình khám chữa bệnh, không do diễn biến bệnh lý.
  • Tình huống nguy cơ gây ra sự cố (Near-miss): Sự cố gần xảy ra nhưng được ngăn chặn kịp thời, chưa gây tổn thương.
  • Báo cáo sự cố y khoa: Quá trình ghi nhận, phân tích và xử lý các sự cố nhằm phòng ngừa tái diễn.
  • Phân loại sự cố: Theo mức độ tổn thương người bệnh (NC0 đến NC3), nhóm sự cố, nguyên nhân và mục tiêu ATNB.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình văn hóa an toàn trong tổ chức y tế, nhấn mạnh vai trò của nhận thức, thái độ NVYT và hệ thống quản lý trong việc thúc đẩy báo cáo sự cố. Các yếu tố ảnh hưởng được phân thành ba nhóm chính: yếu tố nhân viên y tế, yếu tố quản lý điều hành và yếu tố bên ngoài (văn bản pháp luật, nhận thức xã hội).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính tại Bệnh viện C Đà Nẵng trong khoảng thời gian từ tháng 2/2022 đến tháng 10/2022.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: 269 báo cáo SCYK được thu thập qua hệ thống báo cáo điện tử (Google biểu mẫu) từ tháng 4/2021 đến tháng 3/2022. Các báo cáo này được mã hóa và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0, sử dụng thống kê mô tả tần số và tỷ lệ phần trăm.
  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 12 NVYT và thảo luận nhóm 18 NVYT, bao gồm lãnh đạo bệnh viện, phòng Quản lý Chất lượng, các khoa lâm sàng, cận lâm sàng và khối phòng ban. Phương pháp chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đa dạng chức danh và kinh nghiệm.
  • Các biến số nghiên cứu: Bao gồm số lượng và hình thức báo cáo, đối tượng báo cáo, địa điểm và thời gian xảy ra sự cố, mô tả và xử lý sự cố, phân loại sự cố theo mức độ tổn thương và nguyên nhân, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như kiến thức, thái độ NVYT, quy trình quản lý, đào tạo, môi trường làm việc.
  • Tiêu chuẩn đánh giá: Dựa trên Thông tư 43/2018/TT-BYT và các tiêu chí an toàn người bệnh của Bộ Y tế.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng và Hội đồng khoa học Bệnh viện C Đà Nẵng phê duyệt. Đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin và không ảnh hưởng quyền lợi người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng báo cáo sự cố y khoa:

    • Tổng số 269 báo cáo SCYK, trong đó 72,1% là tình huống nguy cơ (near-miss) và 27,9% là sự cố đã xảy ra.
    • Hình thức báo cáo chủ yếu là tự nguyện (98,9%), báo cáo bắt buộc chiếm 1,1%.
    • Đối tượng xảy ra sự cố chủ yếu là người bệnh (54,3%) và nhân viên y tế (34,2%).
    • Đa số báo cáo được thực hiện bởi điều dưỡng (89,2%), tiếp theo là kỹ thuật viên (4,5%), dược sĩ (3,7%) và bác sĩ (2,6%).
    • Khối lâm sàng chiếm 88,8% số báo cáo, khối cận lâm sàng 11,2%, khối phòng ban không có báo cáo.
    • Vị trí xảy ra sự cố phổ biến nhất là phòng bệnh (33,5%) và giường bệnh (15,2%).
  2. Chất lượng và thời gian báo cáo:

    • 67,3% báo cáo sự cố được gửi sau 24 giờ kể từ khi sự cố xảy ra, chỉ 32,7% báo cáo trong vòng 24 giờ.
    • Thông tin trong báo cáo chưa đầy đủ: chỉ 65,1% báo cáo có ghi họ tên người báo cáo, 45,4% có số điện thoại, 29% có email.
    • Nhóm sự cố do thực hiện quy trình kỹ thuật, thủ thuật chiếm tỷ lệ cao nhất (40,9%).
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo sự cố:

    • Yếu tố tích cực: NVYT có nhận thức tốt về SCYK và báo cáo; hệ thống quản lý và điều hành báo cáo hoạt động hiệu quả; quy trình báo cáo đơn giản, dễ hiểu; lãnh đạo bệnh viện khuyến khích báo cáo.
    • Yếu tố chưa tích cực: NVYT báo cáo chưa đúng thời gian quy định; một số NVYT, đặc biệt khối phòng, còn e dè, ngại báo cáo; công tác đào tạo, tập huấn chưa phủ rộng toàn bộ NVYT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ báo cáo sự cố y khoa tại Bệnh viện C Đà Nẵng còn thấp và chưa đồng đều giữa các nhóm nhân viên y tế, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc điều dưỡng chiếm đa số báo cáo phản ánh vai trò chủ đạo của nhóm này trong chăm sóc trực tiếp người bệnh, trong khi bác sĩ và các nhóm khác còn hạn chế tham gia báo cáo do nhiều nguyên nhân như lo ngại bị trừng phạt, thiếu thời gian hoặc chưa nhận thức đầy đủ.

Tỷ lệ báo cáo muộn (sau 24 giờ) cao cho thấy quy trình báo cáo chưa được tuân thủ nghiêm ngặt, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý và phòng ngừa sự cố tái diễn. Việc thiếu thông tin chi tiết trong báo cáo cũng làm giảm giá trị phân tích và rút kinh nghiệm.

Các yếu tố ảnh hưởng được xác định phù hợp với các nghiên cứu trước đây, trong đó kiến thức, thái độ NVYT và sự quan tâm của lãnh đạo là nhân tố quyết định. Môi trường làm việc thân thiện, không đổ lỗi và có chính sách khuyến khích sẽ thúc đẩy báo cáo tự nguyện và nâng cao chất lượng báo cáo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng báo cáo theo tháng, theo nhóm chức danh và thời gian báo cáo để minh họa xu hướng và điểm nghẽn trong quá trình báo cáo sự cố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn về báo cáo sự cố y khoa:

    • Đào tạo định kỳ cho toàn bộ NVYT về nhận diện, phân loại và quy trình báo cáo SCYK.
    • Mục tiêu nâng cao kiến thức và thái độ tích cực trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý Chất lượng phối hợp với các khoa.
  2. Cải tiến quy trình và công cụ báo cáo:

    • Đơn giản hóa biểu mẫu, áp dụng công nghệ thông tin (ứng dụng điện thoại, phần mềm trực tuyến) để thuận tiện báo cáo.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ báo cáo muộn xuống dưới 20% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Công nghệ thông tin.
  3. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, không đổ lỗi:

    • Tăng cường truyền thông, khuyến khích báo cáo tự nguyện, bảo mật thông tin người báo cáo.
    • Mục tiêu nâng cao tỷ lệ báo cáo tự nguyện và giảm tâm lý e ngại trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện, phòng Nhân sự.
  4. Thiết lập chính sách động viên, khen thưởng:

    • Ban hành văn bản khuyến khích, khen thưởng NVYT có thành tích báo cáo SCYK đúng quy định.
    • Mục tiêu tăng số lượng báo cáo hợp lệ và đúng thời gian.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Quản lý Chất lượng.
  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và phản hồi:

    • Thường xuyên kiểm tra việc thực hiện báo cáo, phản hồi kết quả phân tích sự cố cho NVYT.
    • Mục tiêu nâng cao chất lượng báo cáo và hành động khắc phục kịp thời.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng Quản lý Chất lượng, trưởng các khoa, phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng Quản lý Chất lượng:

    • Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo SCYK để xây dựng chính sách, quy trình phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và cải tiến hệ thống báo cáo.
  2. Nhân viên y tế các khoa lâm sàng, cận lâm sàng:

    • Nâng cao nhận thức, thái độ và kỹ năng báo cáo sự cố nhằm góp phần cải thiện an toàn người bệnh.
    • Use case: Tham gia các khóa tập huấn và áp dụng quy trình báo cáo đúng chuẩn.
  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và an toàn người bệnh:

    • Tham khảo dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về báo cáo SCYK tại bệnh viện đa khoa hạng I.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc đề xuất chính sách y tế.
  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế:

    • Đánh giá hiệu quả triển khai Thông tư 43/2018/TT-BYT và các văn bản pháp luật liên quan.
    • Use case: Hoàn thiện hướng dẫn, quy định và hỗ trợ các bệnh viện nâng cao chất lượng báo cáo sự cố.

Câu hỏi thường gặp

  1. Báo cáo sự cố y khoa là gì và tại sao quan trọng?
    Báo cáo sự cố y khoa là việc ghi nhận các tình huống không mong muốn trong chăm sóc y tế nhằm phòng ngừa tái diễn. Nó giúp cải thiện an toàn người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Ai là người chịu trách nhiệm báo cáo sự cố?
    Mọi nhân viên y tế trực tiếp phát hiện hoặc gây ra sự cố đều có trách nhiệm báo cáo, đặc biệt là điều dưỡng, bác sĩ và kỹ thuật viên. Báo cáo có thể tự nguyện hoặc bắt buộc tùy mức độ nghiêm trọng.

  3. Tại sao nhiều sự cố không được báo cáo đúng thời gian?
    Nguyên nhân chính gồm thiếu nhận thức, e ngại bị trừng phạt, quy trình phức tạp và thiếu công cụ hỗ trợ. Việc báo cáo muộn làm giảm hiệu quả xử lý và phòng ngừa.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc báo cáo sự cố?
    Bao gồm kiến thức và thái độ của nhân viên y tế, hệ thống quản lý và điều hành, quy trình báo cáo, môi trường làm việc và chính sách khuyến khích từ lãnh đạo.

  5. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ và chất lượng báo cáo sự cố?
    Cần tăng cường đào tạo, đơn giản hóa quy trình, áp dụng công nghệ, xây dựng môi trường không đổ lỗi, đồng thời có chính sách động viên và kiểm tra giám sát thường xuyên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng báo cáo sự cố y khoa tại Bệnh viện C Đà Nẵng với 269 báo cáo trong 1 năm, trong đó phần lớn là tình huống nguy cơ và báo cáo tự nguyện.
  • Điều dưỡng là nhóm báo cáo chủ yếu, trong khi bác sĩ và các nhóm khác còn hạn chế tham gia.
  • Tỷ lệ báo cáo muộn và chất lượng thông tin báo cáo còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý sự cố.
  • Kiến thức, thái độ NVYT và sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện là các yếu tố quyết định việc báo cáo sự cố.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, cải tiến quy trình, xây dựng môi trường làm việc thân thiện và chính sách khuyến khích nhằm nâng cao hiệu quả báo cáo sự cố y khoa.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng văn hóa an toàn, nâng cao nhận thức và thực hành báo cáo sự cố y khoa nhằm bảo vệ sức khỏe người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.