Bài Giảng Tâm Lý Học Đại Cương - ĐH Bách Khoa Hà Nội (Ths. Phạm Hồng Hạnh)

Trường đại học

Trường Đại Học

Chuyên ngành

Tâm Lý Học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Bài Giảng

2023

73
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan bài giảng tâm lý học đại cương cho người mới học

Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về nội dung cốt lõi của một bài giảng tâm lý học đại cương, được thiết kế để trở thành một tài liệu nhập môn tâm lý học hữu ích cho sinh viên và những người quan tâm. Tâm lý học là một ngành khoa học có lịch sử lâu đời, nghiên cứu về thế giới nội tâm và hành vi của con người. Việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản tâm lý học không chỉ hỗ trợ cho quá trình học tập mà còn mang lại nhiều giá trị trong việc tự nhận thức và ứng xử trong cuộc sống. Nội dung bài giảng thường bắt đầu bằng việc định nghĩa tâm lý học là gì, xác định rõ đối tượng nghiên cứu của tâm lý học là các hiện tượng tâm lý, từ các quá trình đơn giản như cảm giác, tri giác đến các cấu trúc phức tạp như nhân cách. Đồng thời, nhiệm vụ của tâm lý học cũng được làm rõ, bao gồm việc mô tả, giải thích, dự báo và kiểm soát các hiện tượng tâm lý. Một bài giảng tâm lý học đại cương chất lượng sẽ giúp người học hình thành một thái độ khoa học, khách quan khi tiếp cận các vấn đề tâm lý, tránh những diễn giải duy tâm hoặc duy vật thô sơ. Các kiến thức này là nền tảng để khám phá các lĩnh vực chuyên sâu hơn như tâm lý học lâm sàng, tâm lý học giáo dục hay tâm lý học tổ chức. Nắm vững giáo trình này giúp người học phân tích và giải thích được các hiện tượng tâm lý trong cuộc sống, từ đó hiểu mình và hiểu người khác một cách sâu sắc hơn. Các slide tâm lý học đại cương thường được trình bày một cách hệ thống, bắt đầu từ những khái niệm chung nhất đến các học thuyết và ứng dụng cụ thể.

1.1. Định nghĩa khoa học về tâm lý học là gì

Theo định nghĩa được trình bày trong các giáo trình tâm lý học đại cương, tâm lý học là khoa học nghiên cứu về các hiện tượng tâm lý – những hiện tượng tinh thần nảy sinh trong não người do thế giới khách quan tác động vào. Đây không phải là những sản phẩm siêu nhiên mà là sản phẩm của hoạt động não bộ. F. Engels đã từng khẳng định: “Thế giới luôn vận động, mỗi khoa học nghiên cứu một dạng vận động của thế giới”. Tâm lý học chính là khoa học nghiên cứu dạng vận động đặc biệt đó. Tâm lý con người có nguồn gốc từ thế giới khách quan, được phản ánh qua lăng kính chủ quan của mỗi cá nhân, và có chức năng định hướng, điều khiển, điều chỉnh toàn bộ hoạt động của con người. Điều này có nghĩa là mọi suy nghĩ, cảm xúc, và hành động đều chịu sự chi phối của các quy luật tâm lý. Do đó, việc nghiên cứu tâm lý học giúp chúng ta lý giải một cách khoa học về thế giới nội tâm phong phú và phức tạp của con người.

1.2. Đối tượng và nhiệm vụ của ngành tâm lý học hiện đại

Đối tượng nghiên cứu của tâm lý học là toàn bộ các hiện tượng tâm lý, từ các quá trình, trạng thái đến các thuộc tính tâm lý của cá nhân và xã hội. Cụ thể, tâm lý học tập trung vào các quy luật nảy sinh, vận hành và phát triển của đời sống tâm lý trong các hoạt động đa dạng của con người. Từ đó, nhiệm vụ của tâm lý học được xác định rõ ràng: (1) Nghiên cứu bản chất của hoạt động tâm lý, các quy luật hình thành và cơ chế biểu hiện của chúng. (2) Tìm hiểu các yếu tố khách quan và chủ quan tác động đến tâm lý người. (3) Xác định vai trò, chức năng của tâm lý đối với hoạt động sống của con người. Việc hoàn thành các nhiệm vụ này không chỉ đóng góp vào kho tàng tri thức nhân loại mà còn phục vụ trực tiếp cho việc nâng cao chất lượng cuộc sống, giáo dục và hiệu quả lao động. Các nghiên cứu giúp xây dựng cơ sở khoa học cho nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, quản trị, y tế và pháp luật.

II. Thách thức khi tìm hiểu các trường phái tâm lý học lớn

Một trong những thách thức lớn khi tiếp cận bài giảng tâm lý học đại cương là sự đa dạng và đôi khi mâu thuẫn giữa các học thuyết. Lịch sử hình thành tâm lý học là một quá trình đấu tranh và phát triển giữa nhiều quan điểm khác nhau về bản chất con người. Từ những quan niệm duy tâm cho rằng tâm hồn là bất tử, do một thế lực siêu nhiên ban tặng, đến quan điểm duy vật thô sơ đồng nhất tâm lý với vật chất. Bước ngoặt lớn đến vào cuối thế kỷ 19, khi tâm lý học chính thức tách khỏi triết học và trở thành một ngành khoa học độc lập, với sự ra đời của phòng thí nghiệm đầu tiên của Wilhelm Wundt. Tuy nhiên, ngay sau đó, hàng loạt các trường phái tâm lý học đã ra đời và tạo nên những cuộc tranh luận sôi nổi. Phân tâm học của Sigmund Freud nhấn mạnh vai trò của ý thức và vô thức, đặc biệt là các xung năng bản năng bị dồn nén. Ngược lại, tâm lý học hành vi do J.B. Watson khởi xướng lại hoàn toàn gạt bỏ yếu tố nội tâm, chỉ tập trung vào các hành vi có thể quan sát được theo công thức S-R (Kích thích - Phản ứng). Sau đó, tâm lý học nhân văn lại đề cao tiềm năng và sự tự do của con người, trong khi tâm lý học nhận thức tập trung vào các quá trình xử lý thông tin bên trong. Việc hiểu rõ bối cảnh ra đời và luận điểm cốt lõi của từng trường phái là yêu cầu bắt buộc để có cái nhìn toàn diện.

2.1. Lịch sử hình thành và phát triển của khoa học tâm lý

Lịch sử hình thành tâm lý học trải qua nhiều giai đoạn. Tư tưởng về tâm lý đã có từ thời cổ đại, gắn liền với triết học. Các triết gia Hy Lạp như Aristoteles đã cho rằng tâm hồn gắn liền với thể xác. Tuy nhiên, phải đến năm 1879, khi Wilhelm Wundt thành lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên tại Leipzig (Đức), ngành khoa học này mới chính thức được khai sinh. Giai đoạn đầu, các nhà khoa học tập trung vào việc phân tích cấu trúc của ý thức. Nhưng ngay sau đó, các quan điểm khác biệt đã xuất hiện, tạo ra các trường phái lớn. Mỗi trường phái đều có đóng góp riêng nhưng cũng có những hạn chế nhất định, phản ánh sự phức tạp trong việc nghiên cứu đối tượng là con người. Ngày nay, tâm lý học hiện đại không còn tuân theo một trường phái duy nhất mà có xu hướng tích hợp các quan điểm để có cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn.

2.2. Phân tâm học của Sigmund Freud và lý thuyết về vô thức

Phân tâm học, do bác sĩ người Áo Sigmund Freud sáng lập, là một trong những học thuyết có ảnh hưởng sâu rộng nhất. Freud cho rằng đời sống tâm lý con người được quyết định bởi các động lực vô thức, đặc biệt là bản năng tính dục và bản năng xâm kích. Ông chia cấu trúc nhân cách thành ba phần: Tự ngã (Id - phần bản năng, đòi hỏi thỏa mãn ngay lập tức), Bản ngã (Ego - phần ý thức, vận hành theo nguyên tắc thực tại) và Siêu ngã (Superego - lương tâm, chuẩn mực đạo đức). Theo Freud, xung đột giữa ba thành phần này tạo ra sự lo âu và các cơ chế phòng vệ tâm lý. Thuyết phân tâm học đã mở ra một hướng tiếp cận hoàn toàn mới về ý thức và vô thức, nhấn mạnh rằng phần lớn hành vi của chúng ta bị chi phối bởi những yếu tố mà chúng ta không nhận thức được. Mặc dù gây nhiều tranh cãi, học thuyết này vẫn có giá trị lớn trong lĩnh vực trị liệu và phân tích văn hóa.

2.3. Tâm lý học hành vi và cuộc cách mạng nhận thức

Đối lập với phân tâm học, tâm lý học hành vi ra đời ở Mỹ với mục tiêu biến tâm lý học thành một ngành khoa học khách quan. J.B. Watson cho rằng đối tượng nghiên cứu duy nhất của tâm lý học phải là hành vi có thể quan sát và đo lường được, thay vì các quá trình tinh thần trừu tượng. Chủ nghĩa hành vi quan niệm máy móc rằng mọi hành vi đều là phản ứng (R) đối với kích thích (S) từ môi trường. Tuy nhiên, cách tiếp cận này bị chỉ trích vì đã bỏ qua vai trò của tư duy, ý thức và tính chủ thể của con người. Vào giữa thế kỷ 20, cuộc cách mạng nhận thức đã diễn ra, đưa tâm trí trở lại vị trí trung tâm. Tâm lý học nhận thức nghiên cứu các quá trình tinh thần như tri giác, trí nhớ, tư duy, ngôn ngữ, xem bộ não con người như một hệ thống xử lý thông tin phức tạp. Trường phái này đã khắc phục được hạn chế của chủ nghĩa hành vi và mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới.

III. Phương pháp tiếp cận bản chất và hiện tượng tâm lý người

Để giải quyết sự phức tạp của các trường phái, bài giảng tâm lý học đại cương hiện đại thường dựa trên quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Theo quan điểm này, tâm lý người là sự phản ánh hiện thực khách quan vào não, mang bản chất xã hội - lịch sử và có tính chủ thể sâu sắc. Tâm lý không phải là một thực thể tách rời mà là sản phẩm của hoạt động và giao tiếp. Các hiện tượng tâm lý của con người vô cùng đa dạng, được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Cách phân loại phổ biến nhất dựa trên thời gian tồn tại và vị trí trong cấu trúc nhân cách, bao gồm: Quá trình tâm lý (diễn ra trong thời gian ngắn như cảm giác, tư duy), Trạng thái tâm lý (kéo dài hơn như tâm trạng, chú ý), và Thuộc tính tâm lý (ổn định, tạo thành nét riêng của nhân cách và sự hình thành nó như tính cách, khí chất). Hiểu rõ sự phân loại này giúp nhận diện và phân tích các biểu hiện tâm lý một cách hệ thống. Ví dụ, sự lo lắng trước kỳ thi là một trạng thái tâm lý, trong khi khả năng tư duy logic là một thuộc tính. Việc nghiên cứu các hoạt động nhận thức và vai trò của chúng trong việc hình thành thế giới nội tâm cũng là một phần quan trọng của phương pháp này. Tất cả những kiến thức này đều được hệ thống hóa trong các giáo trình tâm lý học đại cương chính thống.

3.1. Bản chất xã hội lịch sử của các hiện tượng tâm lý

Quan điểm duy vật biện chứng khẳng định tâm lý người có bản chất xã hội - lịch sử. Điều này có nghĩa là tâm lý không chỉ được quyết định bởi các yếu tố sinh học (não bộ, di truyền) mà còn được định hình mạnh mẽ bởi môi trường xã hội, văn hóa và lịch sử mà cá nhân đó sống. Con người tiếp thu kinh nghiệm xã hội thông qua hoạt động và giao tiếp, biến chúng thành kinh nghiệm cá nhân, từ đó hình thành nên tâm lý, ý thức. Ví dụ, ngôn ngữ, một công cụ cơ bản của tư duy, là một sản phẩm của lịch sử xã hội. Một đứa trẻ lớn lên trong một xã hội khác nhau sẽ có hệ thống giá trị, niềm tin và cách ứng xử khác nhau. Do đó, để hiểu tâm lý một người, cần phải nghiên cứu hoàn cảnh sống và hoạt động của họ. Nguyên tắc này nhấn mạnh tính chủ thể, tức mỗi người phản ánh thế giới theo cách riêng, tạo nên bản sắc độc đáo cho từng cá nhân.

3.2. Phân loại các hiện tượng tâm lý cơ bản trong đời sống

Việc phân loại các hiện tượng tâm lý giúp hệ thống hóa sự đa dạng của thế giới nội tâm. Phân loại phổ biến nhất chia chúng thành ba nhóm chính: (1) Quá trình tâm lý: Diễn ra trong thời gian ngắn, có mở đầu, diễn biến và kết thúc rõ ràng, bao gồm quá trình nhận thức (cảm giác, tri giác), quá trình cảm xúc (vui, buồn) và quá trình hành động ý chí. (2) Trạng thái tâm lý: Diễn ra trong thời gian tương đối dài, ít biến động và làm nền cho các hoạt động tâm lý khác, ví dụ như sự chú ý, tâm trạng (phấn chấn, u uất). (3) Thuộc tính tâm lý: Là những hiện tượng tâm lý ổn định, bền vững, tạo thành nét riêng của nhân cách và chi phối các quá trình, trạng thái tâm lý khác. Các thuộc tính này bao gồm xu hướng, tính cách, khí chất và năng lực. Ba nhóm này không tách rời mà có mối quan hệ biện chứng, chuyển hóa lẫn nhau, tạo nên sự phức tạp và phong phú của đời sống tâm lý con người.

IV. Hướng dẫn nghiên cứu hoạt động nhận thức và nhân cách

Một phần trọng tâm của bài giảng tâm lý học đại cương là nghiên cứu về hoạt động nhận thứcnhân cách và sự hình thành của nó. Hoạt động nhận thức là quá trình tâm lý phản ánh hiện thực khách quan, đi từ cấp độ thấp đến cao: từ nhận thức cảm tính đến nhận thức lý tính. Nhận thức cảm tính bao gồm cảm giác và tri giác, giúp con người phản ánh những thuộc tính bề ngoài, trực quan của sự vật. Trong khi đó, nhận thức lý tính, với tư duy và tưởng tượng, giúp con người đi sâu vào bản chất, quy luật bên trong của thế giới. Toàn bộ quá trình này không thể tách rời trí nhớ, công cụ lưu giữ và tái hiện kinh nghiệm. Song song với nhận thức, nhân cách là một cấu trúc tâm lý phức hợp, là tổ hợp các thuộc tính quy định bản sắc và giá trị xã hội của con người. Cấu trúc nhân cách thường bao gồm bốn thành phần chính: xu hướng (nhu cầu, hứng thú, lý tưởng), năng lực (kỹ năng, kỹ xảo), tính cách (thái độ, hành vi) và khí chất (cường độ, tốc độ phản ứng). Sự hình thành nhân cách là một quá trình lâu dài, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như di truyền, môi trường xã hội, giáo dục và đặc biệt là hoạt động của chính cá nhân đó. Hiểu về quá trình này giúp định hướng các phương pháp giáo dục và tự rèn luyện hiệu quả.

4.1. Vai trò của hoạt động nhận thức từ cảm tính đến lý tính

Hoạt động nhận thức là con đường cơ bản để con người khám phá thế giới. Quá trình này bắt đầu từ nhận thức cảm tính, phản ánh trực tiếp các thuộc tính bên ngoài của sự vật thông qua cảm giác (phản ánh thuộc tính riêng lẻ) và tri giác (phản ánh trọn vẹn sự vật). Đây là nền tảng cung cấp nguyên liệu cho các hình thức nhận thức cao hơn. Nhận thức lý tính, bao gồm tư duy và tưởng tượng, cho phép con người vượt ra khỏi những gì được tri giác trực tiếp. Tư duy giúp phản ánh những thuộc tính bản chất, những mối liên hệ có tính quy luật. Tưởng tượng giúp tạo ra những hình ảnh mới dựa trên những biểu tượng đã có. Hai cấp độ nhận thức này thống nhất với nhau, tuân theo quy luật “Từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng, và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn” (V.I. Lenin).

4.2. Khám phá cấu trúc và sự hình thành nhân cách con người

Nhân cách và sự hình thành của nó là một chủ đề trung tâm. Nhân cách là một cấu trúc tâm lý ổn định, thống nhất, thể hiện bản sắc riêng của mỗi người. Cấu trúc nhân cách bao gồm nhiều thuộc tính có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Xu hướng là hệ thống động cơ, mục đích sống, định hướng cho toàn bộ hoạt động. Năng lực là tổ hợp các thuộc tính giúp cá nhân thực hiện thành công một hoạt động nào đó. Tính cách thể hiện thái độ của cá nhân đối với hiện thực và được biểu hiện qua hành vi. Khí chất là thuộc tính tâm lý gắn liền với kiểu hoạt động của hệ thần kinh, quy định nhịp độ, cường độ của các phản ứng tâm lý. Sự hình thành nhân cách là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố bẩm sinh di truyền và các yếu tố xã hội như giáo dục, hoạt động, giao tiếp.

V. Bí quyết ứng dụng các phương pháp nghiên cứu tâm lý học

Một bài giảng tâm lý học đại cương không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn giới thiệu các phương pháp nghiên cứu tâm lý khoa học. Việc nắm vững các phương pháp này giúp người học có khả năng tự tìm hiểu, kiểm chứng và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Các phương pháp nghiên cứu được chia thành nhiều nhóm, nhưng phổ biến nhất bao gồm: phương pháp quan sát, phương pháp thực nghiệm, phương pháp điều tra, phương pháp đàm thoại (phỏng vấn), và phương pháp phân tích sản phẩm hoạt động. Phương pháp quan sát cho phép thu thập thông tin về hành vi trong điều kiện tự nhiên. Phương pháp thực nghiệm tạo ra các điều kiện được kiểm soát để xác định mối quan hệ nhân quả. Phương pháp điều tra sử dụng bảng hỏi để thu thập ý kiến trên diện rộng. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi nhà nghiên cứu phải lựa chọn và kết hợp một cách linh hoạt tùy thuộc vào mục tiêu và đối tượng nghiên cứu. Việc ứng dụng các phương pháp này không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như giáo dục, quản lý, giúp đánh giá và cải thiện hiệu quả công việc một cách khoa học. Đây là những kỹ năng quan trọng mà tài liệu nhập môn tâm lý học cần trang bị cho người học.

5.1. Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu tâm lý phổ biến

Các phương pháp nghiên cứu tâm lý rất đa dạng. Phương pháp quan sát là việc theo dõi và ghi chép có hệ thống các biểu hiện hành vi của đối tượng trong môi trường tự nhiên. Phương pháp thực nghiệm là phương pháp khoa học nhất, trong đó nhà nghiên cứu chủ động tác động vào đối tượng để kiểm tra một giả thuyết về quan hệ nhân quả. Phương pháp điều tra (thường dùng anket, bảng hỏi) giúp thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng về ý kiến, thái độ của họ. Phương pháp đàm thoại (phỏng vấn) cho phép thu thập thông tin sâu hơn thông qua trao đổi trực tiếp. Ngoài ra còn có phương pháp phân tích sản phẩm hoạt động (như bài viết, tranh vẽ, nhật ký) để hiểu về các đặc điểm tâm lý của người tạo ra chúng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp là chìa khóa để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

5.2. Ý nghĩa thực tiễn khi sử dụng slide tâm lý học đại cương

Việc học tập và nghiên cứu thông qua các slide tâm lý học đại cương mang lại nhiều ý nghĩa thực tiễn. Thứ nhất, nó cung cấp một hệ thống tri thức khoa học, giúp con người hiểu đúng về bản thân và những người xung quanh, từ đó cải thiện các mối quan hệ xã hội. Thứ hai, kiến thức tâm lý học là nền tảng cho nhiều ngành nghề, đặc biệt là giáo dục, quản trị nhân sự, marketing, và công tác xã hội. Ví dụ, giáo viên có thể vận dụng kiến thức về tâm lý lứa tuổi để thiết kế bài giảng hiệu quả hơn. Nhà quản lý có thể sử dụng các nguyên tắc tâm lý để tạo động lực cho nhân viên. Thứ ba, nó giúp hình thành kỹ năng tư duy phản biện, phân tích và giải quyết vấn đề một cách logic và có hệ thống. Cuối cùng, hiểu biết về tâm lý giúp mỗi cá nhân nâng cao khả năng tự điều chỉnh hành vi, quản lý cảm xúc và phát triển nhân cách một cách toàn diện.

17/07/2025
Bai ging tam li hc di cng gii thi