Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành công nghiệp và xây dựng Việt Nam đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, với mức tăng 3,36% trong lĩnh vực công nghiệp và 6,76% trong ngành xây dựng năm 2020, các dự án đầu tư xây dựng lớn vẫn đối mặt với nhiều thách thức về quản lý rủi ro. Đặc biệt, các dự án thuộc ngành dầu khí, như dự án Nâng cấp mở rộng Nhà máy lọc dầu Dung Quất của Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR), thường xuyên gặp phải các rủi ro kỹ thuật, tài chính, pháp lý và tiến độ, dẫn đến chậm trễ và vượt chi phí đầu tư. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận dạng, đánh giá và xếp hạng các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến dự án này, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng phó nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn, với dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2020 và khảo sát chuyên gia trong giai đoạn tháng 8 đến tháng 10 năm 2021. Việc áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) kết hợp với chỉ số quan trọng tương đối (RII) giúp đánh giá chính xác mức độ ảnh hưởng và tần suất xuất hiện của các rủi ro, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định quản lý dự án hiệu quả hơn, góp phần tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ dự án.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý dự án và quản trị rủi ro, trong đó quản lý dự án được hiểu là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu dự án về thời gian, chi phí và chất lượng. Rủi ro dự án được định nghĩa là sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến mục tiêu dự án. Quản lý rủi ro bao gồm các bước: lập kế hoạch, nhận dạng, phân tích định tính và định lượng, lập kế hoạch ứng phó, thực hiện và giám sát rủi ro. Phương pháp ra quyết định đa tiêu chí (MCDM) được áp dụng, trong đó phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) của Thomas L. Saaty được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro thông qua so sánh cặp và tính trọng số ưu tiên. Phương pháp chỉ số quan trọng tương đối (RII) được dùng để xác định tần suất xuất hiện của các rủi ro, từ đó kết hợp với AHP để tính toán chỉ số rủi ro tổng thể. Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro, không chắc chắn, cơ hội, phân loại rủi ro dự án, quy trình quản lý rủi ro và các chiến lược ứng phó như né tránh, chuyển giao, giảm thiểu và chấp nhận rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi từ 30 chuyên gia quản lý dự án thuộc Ban Quản lý dự án Nâng cấp mở rộng Nhà máy lọc dầu Dung Quất, với cỡ mẫu phù hợp để đảm bảo tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu là chọn chuyên gia có kinh nghiệm và liên quan trực tiếp đến dự án. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua hai bước: (1) sử dụng AHP để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro dựa trên ma trận so sánh cặp và tính toán trọng số, đảm bảo chỉ số nhất quán CR < 10%; (2) áp dụng RII để xác định tần suất xuất hiện của các rủi ro dựa trên thang đo Likert 5 mức. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2021, với các bước khảo sát, xử lý dữ liệu và phân tích kết quả. Kết quả được trình bày qua bảng trọng số, ma trận rủi ro và biểu đồ xếp hạng các yếu tố rủi ro.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhóm 10 yếu tố rủi ro lớn nhất được xác định gồm:
- Nhà thầu EPC chậm trễ do lập kế hoạch và chi phí không hợp lý (trọng số AHP khoảng 0.15, tần suất RII 0.85).
- Thay đổi trong thiết kế dẫn đến thiết kế lại và phê duyệt lại (AHP 0.13, RII 0.80).
- Điều kiện địa hình, địa chất không đảm bảo do số liệu báo cáo không chính xác (AHP 0.12, RII 0.78).
- Chậm tạm ứng và thanh toán (AHP 0.10, RII 0.75).
- Các thay đổi, phát sinh trong quá trình thực hiện (AHP 0.09, RII 0.73).
- Nghiên cứu khả thi không hợp lý (AHP 0.08, RII 0.70).
- Dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng đến tiến độ (AHP 0.07, RII 0.68).
- Thiết kế tích hợp hệ thống mới vào nhà máy hiện hữu không đảm bảo (AHP 0.06, RII 0.65).
- Chậm trễ phê duyệt từ cấp thẩm quyền và chủ đầu tư (AHP 0.05, RII 0.62).
- Tiêu chí đánh giá thầu không hợp lý (AHP 0.04, RII 0.60).
Mức độ rủi ro tổng thể được tính bằng tích của trọng số ảnh hưởng và tần suất xuất hiện, cho thấy nhà thầu EPC chậm trễ có chỉ số rủi ro cao nhất, chiếm khoảng 0.128, tiếp theo là thay đổi thiết kế với 0.104.
So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả tương đồng với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và dầu khí, khẳng định tính phổ biến của các rủi ro về tiến độ, chi phí và thay đổi thiết kế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các rủi ro lớn nhất xuất phát từ yếu tố quản lý dự án chưa chặt chẽ, đặc biệt là lập kế hoạch và kiểm soát chi phí chưa hợp lý dẫn đến chậm trễ của nhà thầu EPC. Thay đổi thiết kế trong quá trình thi công làm tăng chi phí và thời gian phê duyệt, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ dự án. Điều kiện địa chất không chính xác làm phát sinh các vấn đề kỹ thuật khó lường trước. Các rủi ro tài chính như chậm thanh toán làm giảm động lực thi công của nhà thầu. Dịch bệnh Covid-19 là yếu tố khách quan tác động mạnh, làm gián đoạn nguồn lực và vận chuyển. Kết quả được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện trọng số và tần suất của từng yếu tố, giúp trực quan hóa mức độ ưu tiên trong quản lý rủi ro. So với các dự án tương tự trong nước và quốc tế, việc kết hợp AHP và RII cho phép đánh giá toàn diện hơn, vừa về mức độ ảnh hưởng vừa về tần suất xuất hiện, từ đó đề xuất các giải pháp ứng phó phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường lập kế hoạch và kiểm soát chi phí cho nhà thầu EPC: Áp dụng các công cụ quản lý dự án hiện đại, thiết lập hệ thống giám sát tiến độ và chi phí chặt chẽ, nhằm giảm thiểu chậm trễ. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng đầu dự án, do Ban Quản lý dự án phối hợp với nhà thầu.
Quản lý chặt chẽ các thay đổi thiết kế: Thiết lập quy trình phê duyệt thiết kế nhanh chóng, hạn chế thay đổi không cần thiết, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan. Thực hiện liên tục trong suốt quá trình dự án, do phòng kỹ thuật và Ban Quản lý dự án chịu trách nhiệm.
Cải thiện chất lượng khảo sát địa chất và địa hình: Sử dụng công nghệ khảo sát hiện đại, kiểm tra chéo dữ liệu để đảm bảo tính chính xác, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật phát sinh. Thời gian thực hiện trước khi khởi công xây dựng, do đơn vị tư vấn khảo sát và Ban Quản lý dự án phối hợp.
Đảm bảo thanh toán kịp thời cho nhà thầu: Thiết lập quy trình thanh toán minh bạch, nhanh chóng, tránh gây gián đoạn thi công do thiếu vốn. Thực hiện liên tục trong suốt dự án, do phòng tài chính và Ban Quản lý dự án phối hợp.
Xây dựng kế hoạch ứng phó với các yếu tố khách quan như dịch bệnh: Lập kế hoạch dự phòng, đảm bảo nguồn lực và vật tư dự phòng, áp dụng các biện pháp phòng chống dịch nghiêm ngặt. Thực hiện ngay từ giai đoạn chuẩn bị dự án, do Ban Quản lý dự án phối hợp với các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý dự án trong ngành dầu khí và xây dựng: Nghiên cứu cung cấp công cụ và phương pháp đánh giá rủi ro hiệu quả, giúp nâng cao năng lực quản lý và ra quyết định.
Chuyên gia tư vấn và đơn vị thi công EPC: Hiểu rõ các yếu tố rủi ro phổ biến và cách ứng phó, từ đó cải thiện kế hoạch và thực hiện dự án.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Dự án: Tài liệu tham khảo về ứng dụng phương pháp AHP và RII trong quản lý rủi ro dự án thực tiễn.
Cơ quan quản lý nhà nước và chủ đầu tư dự án: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy trình quản lý rủi ro phù hợp với đặc thù dự án ngành dầu khí và xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp AHP là gì và tại sao được chọn trong nghiên cứu này?
AHP là phương pháp phân tích thứ bậc giúp đánh giá và xếp hạng các yếu tố dựa trên so sánh cặp. Nó được chọn vì khả năng xử lý các tiêu chí đa dạng, giảm thiểu sự không nhất quán trong đánh giá chuyên gia và phù hợp với các quyết định đa mục tiêu.Chỉ số quan trọng tương đối (RII) được sử dụng như thế nào?
RII đo lường tần suất xuất hiện của các yếu tố rủi ro dựa trên khảo sát ý kiến chuyên gia, giúp xác định mức độ phổ biến của từng rủi ro trong thực tế dự án.Làm thế nào để kết hợp AHP và RII trong đánh giá rủi ro?
AHP đánh giá mức độ ảnh hưởng, RII đánh giá tần suất xuất hiện; tích của hai chỉ số này tạo ra chỉ số rủi ro tổng thể, giúp xếp hạng ưu tiên các rủi ro cần quản lý.Các giải pháp ứng phó rủi ro được đề xuất có thể áp dụng cho các dự án khác không?
Các giải pháp mang tính tổng quát và có thể điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng dự án trong ngành dầu khí và xây dựng, đặc biệt các dự án có quy mô lớn và phức tạp.Nghiên cứu có giới hạn nào cần lưu ý không?
Nghiên cứu tập trung vào một dự án cụ thể và phạm vi khảo sát giới hạn trong Ban Quản lý dự án, do đó kết quả có thể cần điều chỉnh khi áp dụng cho các dự án khác hoặc trong bối cảnh thay đổi.
Kết luận
- Nghiên cứu đã nhận dạng và xếp hạng 10 yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến dự án Nâng cấp mở rộng Nhà máy lọc dầu Dung Quất, trong đó nhà thầu EPC chậm trễ và thay đổi thiết kế là những rủi ro lớn nhất.
- Phương pháp kết hợp AHP và RII cho phép đánh giá rủi ro một cách toàn diện, vừa về mức độ ảnh hưởng vừa về tần suất xuất hiện.
- Các giải pháp ứng phó được đề xuất tập trung vào cải thiện lập kế hoạch, quản lý thiết kế, khảo sát địa chất, thanh toán và ứng phó với dịch bệnh.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Ban Quản lý dự án và các bên liên quan trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro dự án.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu cho các dự án tương tự trong ngành dầu khí và xây dựng.
Quý độc giả và nhà quản lý dự án được khuyến khích áp dụng các kết quả và phương pháp nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, góp phần thành công cho các dự án đầu tư xây dựng quy mô lớn.