Tổng quan nghiên cứu

Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, chính trị và an ninh quốc phòng của các quốc gia ven biển. Theo ước tính, khoảng 36% diện tích biển và đại dương đã được xác lập chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán, trong khi còn tồn tại khoảng 416 tranh chấp về ranh giới biển và thềm lục địa chưa được phân định rõ ràng. Tranh chấp quốc tế về biển, đặc biệt là tranh chấp về quyền đánh bắt cá tại các vùng biển chưa phân định, đang là vấn đề nóng bỏng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế và an ninh khu vực. Biển Đông, với diện tích khoảng 3 triệu km², là vùng biển có vị trí chiến lược và nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt là nguồn hải sản đa dạng, nhưng cũng là nơi diễn ra nhiều tranh chấp phức tạp về chủ quyền và quyền khai thác tài nguyên.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích và đề xuất các giải pháp áp dụng nguyên tắc hòa bình trong giải quyết tranh chấp về quyền đánh bắt cá tại vùng biển chưa phân định trên Biển Đông, nhằm giảm thiểu xung đột, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các quốc gia và duy trì ổn định khu vực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tranh chấp tại Biển Đông trong khoảng thời gian từ khi UNCLOS 1982 có hiệu lực đến nay, với trọng tâm là các tranh chấp liên quan đến quyền đánh bắt cá tại vùng biển chưa phân định. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng các chính sách, pháp luật phù hợp, góp phần bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững nguồn tài nguyên biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) Nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế, được khẳng định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc và UNCLOS 1982, nhấn mạnh việc giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình như đàm phán, trung gian, hòa giải, trọng tài và tòa án quốc tế; (2) Mô hình phân định biển theo UNCLOS 1982, bao gồm các quy định về phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa, cùng các nguyên tắc công bằng trong phân định ranh giới biển.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tranh chấp quốc tế về biển, quyền đánh bắt cá, vùng biển chưa phân định, nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp, dàn xếp tạm thời, và cơ chế giải quyết tranh chấp theo UNCLOS 1982. Luận văn cũng phân tích các yếu tố địa lý, lịch sử, chính trị và pháp lý ảnh hưởng đến tranh chấp và giải pháp hòa bình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp pháp lý truyền thống để phân tích các quy định pháp luật quốc tế và quốc gia liên quan đến tranh chấp biển và quyền đánh bắt cá. Phương pháp pháp lý so sánh được áp dụng để đối chiếu các yêu sách và cơ chế giải quyết tranh chấp của các quốc gia trong khu vực Biển Đông và trên thế giới. Phương pháp lịch sử giúp làm rõ nguồn gốc và quá trình phát triển của nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế.

Phương pháp kế thừa được sử dụng để tổng hợp và phát triển các kết quả nghiên cứu trước đây, đồng thời kết hợp phương pháp lý luận với thực tiễn nhằm đánh giá hiệu quả áp dụng nguyên tắc hòa bình trong giải quyết tranh chấp quyền đánh bắt cá tại Biển Đông. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế như UNCLOS 1982, các hiệp định phân định biển, phán quyết của tòa án quốc tế, báo cáo ngành nghề cá, và các nghiên cứu học thuật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các tranh chấp và cơ chế giải quyết tranh chấp về quyền đánh bắt cá tại vùng biển chưa phân định trên Biển Đông từ năm 1994 đến nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình phân định biển và tranh chấp quyền đánh bắt cá trên Biển Đông còn phức tạp: Có khoảng 15 tranh chấp liên quan đến hoạch định ranh giới biển và thềm lục địa, trong đó nhiều vùng biển chưa được phân định rõ ràng. Trung Quốc đã đơn phương áp đặt lệnh cấm đánh bắt cá tại các vùng biển thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ năm 1999, gây căng thẳng với các quốc gia trong khu vực. Ví dụ, lệnh cấm đánh bắt cá năm 2022 của Trung Quốc đã bị Việt Nam và Philippines phản đối mạnh mẽ.

  2. Nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế là cơ sở pháp lý quan trọng: UNCLOS 1982 và Hiến chương LHQ quy định các biện pháp hòa bình như đàm phán, hòa giải, trọng tài và tòa án quốc tế là phương thức ưu tiên giải quyết tranh chấp. Khoản 3 Điều 74 UNCLOS 1982 yêu cầu các quốc gia “làm hết sức mình” để đạt được dàn xếp tạm thời trong khi chờ phân định cuối cùng, nhằm giảm thiểu xung đột.

  3. Các biện pháp dàn xếp tạm thời đa dạng và linh hoạt: Các quốc gia có thể thiết lập các vùng đánh bắt chung như Vùng Trắng (tự do đánh bắt không kiểm soát) hoặc Vùng Xám (quản lý nghiêm ngặt nguồn tài nguyên). Ví dụ, các thoả thuận Vùng Trắng giữa Liên Xô và Thụy Điển (1976) và Vùng Xám giữa Liên Xô và Na Uy (1978) đã góp phần giảm căng thẳng tranh chấp.

  4. Thực tiễn áp dụng nguyên tắc hòa bình tại Biển Đông còn hạn chế: Mặc dù có phán quyết của Tòa trọng tài quốc tế về bãi cạn Scarborough, Trung Quốc vẫn không công nhận và tiếp tục cản trở ngư dân các nước khác khai thác cá, dẫn đến tranh chấp kéo dài và căng thẳng gia tăng. Điều này cho thấy sự thiếu thiện chí và khó khăn trong việc thực thi các biện pháp hòa bình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tranh chấp quyền đánh bắt cá tại vùng biển chưa phân định trên Biển Đông là do sự chồng lấn yêu sách chủ quyền và quyền khai thác tài nguyên giữa các quốc gia ven biển, cùng với việc thiếu các quy định pháp lý cụ thể và cơ chế thực thi hiệu quả. Các biện pháp hòa bình theo UNCLOS 1982, dù có tính pháp lý vững chắc, vẫn chưa được các bên tranh chấp áp dụng triệt để do yếu tố chính trị và lợi ích quốc gia.

So sánh với các trường hợp tranh chấp biển khác trên thế giới, như thoả thuận hợp tác nghề cá giữa các nước Bắc Âu, cho thấy việc thiết lập các vùng đánh bắt chung và quản lý nguồn tài nguyên một cách minh bạch, có giám sát là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu xung đột. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường hợp tác và đối thoại giữa các quốc gia trong khu vực Biển Đông.

Việc áp dụng nguyên tắc hòa bình không chỉ giúp duy trì ổn định chính trị, an ninh khu vực mà còn bảo vệ môi trường biển và nguồn lợi thủy sản, góp phần phát triển kinh tế bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số vụ tranh chấp theo năm, tỷ lệ các biện pháp giải quyết được áp dụng, và bảng so sánh các thoả thuận dàn xếp tạm thời trên thế giới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đàm phán và đối thoại đa phương: Các quốc gia liên quan cần chủ động tổ chức các cuộc họp, hội nghị để trao đổi quan điểm, xây dựng lòng tin và tìm kiếm giải pháp chung trong thời gian ngắn hạn và dài hạn. Mục tiêu là đạt được các thoả thuận dàn xếp tạm thời trong vòng 12 tháng, do Bộ Ngoại giao và các cơ quan liên quan chủ trì.

  2. Thiết lập các vùng đánh bắt cá chung có quản lý: Áp dụng mô hình Vùng Xám với hệ thống giám sát chặt chẽ nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản và hạn chế khai thác quá mức. Thời gian triển khai dự kiến 2 năm, phối hợp giữa các cơ quan quản lý thủy sản và an ninh biển.

  3. Hoàn thiện khung pháp lý quốc gia và khu vực: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật phù hợp với UNCLOS 1982 và các cam kết quốc tế, nhằm tăng cường tính ràng buộc pháp lý và khả năng thực thi. Thời gian thực hiện 3 năm, do Bộ Tư pháp và các cơ quan pháp luật chủ trì.

  4. Tăng cường hợp tác quốc tế và sử dụng cơ chế tài phán quốc tế: Khuyến khích các bên tranh chấp sử dụng các cơ chế trọng tài và tòa án quốc tế để giải quyết tranh chấp khi đàm phán không thành công, đồng thời tuân thủ các phán quyết có tính ràng buộc. Chủ thể thực hiện là các Bộ Ngoại giao, Tòa án và các tổ chức quốc tế, với lộ trình liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học giả luật quốc tế: Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế và ứng dụng trong lĩnh vực biển, giúp mở rộng kiến thức và nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về biển và thủy sản: Các bộ ngành như Bộ Ngoại giao, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn có thể sử dụng luận văn làm cơ sở xây dựng chính sách, pháp luật và chiến lược quản lý nguồn lợi biển.

  3. Ngư dân và tổ chức nghề cá: Hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ trong các vùng biển tranh chấp, từ đó nâng cao nhận thức và tuân thủ các quy định pháp luật, góp phần giảm thiểu xung đột khi khai thác hải sản.

  4. Các tổ chức quốc tế và khu vực: ASEAN, Liên Hợp Quốc và các tổ chức liên quan có thể tham khảo để hỗ trợ các quốc gia trong khu vực xây dựng cơ chế hợp tác và giải quyết tranh chấp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế là gì?
    Là nguyên tắc yêu cầu các quốc gia giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình như đàm phán, hòa giải, trọng tài, tránh sử dụng vũ lực, nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

  2. Tại sao tranh chấp quyền đánh bắt cá trên Biển Đông lại phức tạp?
    Do sự chồng lấn yêu sách chủ quyền, vùng biển chưa phân định rõ ràng, lợi ích kinh tế lớn từ nguồn hải sản và thiếu cơ chế thực thi hiệu quả các quy định pháp luật quốc tế.

  3. UNCLOS 1982 quy định gì về giải quyết tranh chấp biển?
    UNCLOS 1982 quy định các biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp, bao gồm đàm phán, hòa giải, trọng tài và tòa án quốc tế, đồng thời yêu cầu các bên hợp tác để đạt dàn xếp tạm thời trong khi chờ phân định cuối cùng.

  4. Các quốc gia có thể áp dụng biện pháp nào để giải quyết tranh chấp quyền đánh bắt cá?
    Có thể áp dụng đàm phán, thiết lập vùng đánh bắt chung (Vùng Trắng hoặc Vùng Xám), hòa giải, trọng tài quốc tế hoặc tòa án quốc tế, tùy theo sự thoả thuận và tình hình thực tế.

  5. Việc áp dụng nguyên tắc hòa bình có giúp giảm căng thẳng trên Biển Đông không?
    Có, nguyên tắc này giúp các bên tập trung vào đối thoại, hợp tác, tránh xung đột vũ trang, bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản, góp phần duy trì ổn định và phát triển bền vững khu vực.

Kết luận

  • Nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các tranh chấp về quyền đánh bắt cá tại vùng biển chưa phân định trên Biển Đông.
  • Tranh chấp quyền đánh bắt cá trên Biển Đông diễn biến phức tạp do chồng lấn yêu sách và thiếu cơ chế thực thi hiệu quả.
  • UNCLOS 1982 cung cấp khung pháp lý và các biện pháp hòa bình đa dạng, nhưng việc áp dụng còn hạn chế do yếu tố chính trị và lợi ích quốc gia.
  • Cần tăng cường đàm phán, thiết lập vùng đánh bắt chung có quản lý, hoàn thiện pháp luật và sử dụng cơ chế tài phán quốc tế để giải quyết tranh chấp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm thúc đẩy hợp tác đa phương, xây dựng chính sách pháp luật phù hợp và nâng cao nhận thức của các bên liên quan nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp và duy trì hòa bình khu vực.

Hành động ngay: Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để góp phần giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả, bền vững, bảo vệ lợi ích quốc gia và ổn định khu vực Biển Đông.