Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi đại gia súc, đặc biệt là ngựa Bạch, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp tại các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc Việt Nam. Theo Cục Thống kê (2012), tốc độ tăng trưởng bình quân của ngành chăn nuôi đạt khoảng 5,7% năm 2013, trong đó gia súc tăng 6,6%. Tuy nhiên, nguồn thức ăn thô xanh cho gia súc, đặc biệt là ngựa Bạch, còn hạn chế về số lượng và chất lượng do phụ thuộc nhiều vào thức ăn tự nhiên và phế phụ phẩm nông nghiệp. Để nâng cao năng suất và chất lượng thức ăn, việc nghiên cứu ảnh hưởng của các mức phân đạm đến năng suất, chất lượng cỏ Panicum maximum cv Hamill và Brachiaria mulato 2 là cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của các mức phân đạm khác nhau đến năng suất và chất lượng của hai giống cỏ trên, đồng thời khảo sát khả năng sử dụng hai giống cỏ này trong chăn nuôi ngựa Bạch giai đoạn 7 – 12 tháng tuổi tại Thái Nguyên. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2012 đến tháng 8/2013 tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chăn nuôi miền núi, tỉnh Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn giống cỏ và mức phân bón phù hợp, góp phần nâng cao năng suất thức ăn thô xanh, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho ngựa Bạch và phát triển bền vững ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ tại các vùng trung du, miền núi. Đồng thời, nghiên cứu còn hỗ trợ cải thiện đời sống người chăn nuôi, góp phần xóa đói giảm nghèo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng cây trồng và sinh trưởng vật nuôi, trong đó:

  • Lý thuyết dinh dưỡng cây trồng: Phân đạm là yếu tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp, tổng hợp protein và năng suất cây trồng. Việc bón phân đạm hợp lý giúp tăng năng suất chất xanh và giá trị dinh dưỡng của cỏ (Nguyễn Văn Viết, 2006).

  • Lý thuyết sinh trưởng và tiêu hóa của ngựa: Ngựa Bạch có hệ tiêu hóa đặc thù, cần nguồn thức ăn thô xanh giàu protein và năng lượng để phát triển tốt trong giai đoạn 7 – 12 tháng tuổi. Thức ăn phải đảm bảo tính ngon miệng và dễ tiêu hóa (Viện Chăn nuôi, 1999).

  • Khái niệm chính:

    • Năng suất chất xanh (VCK): Khối lượng cỏ tươi thu hoạch trên một đơn vị diện tích.
    • Thành phần hóa học cỏ: Bao gồm protein thô, xơ thô, lipit, khoáng tổng số.
    • Khả năng thu nhận thức ăn: Tỷ lệ phần trăm thức ăn được ngựa ăn so với lượng cung cấp.
    • Sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối: Tăng trọng của ngựa trong suốt thời gian nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ thí nghiệm thực địa tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chăn nuôi miền núi, Thái Nguyên, trong năm 2012-2013. Bao gồm số liệu về năng suất cỏ, thành phần hóa học, khả năng thu nhận thức ăn và sinh trưởng của ngựa Bạch.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thí nghiệm bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh với 3 mức phân đạm: 0, 30 và 50 kg N/ha/lứa cắt.
    • Mỗi mức phân đạm được áp dụng cho hai giống cỏ Panicum maximum cv Hamill và Brachiaria mulato 2, với 3 lần lặp lại trên diện tích 10 m² mỗi lô.
    • Phân tích thành phần hóa học cỏ theo tiêu chuẩn TCVN tại Viện Khoa học Sự sống – Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.
    • Khảo sát khả năng thu nhận thức ăn của ngựa Bạch bằng phương pháp cho ăn tự do trong 12 giờ/ngày, đo lượng thức ăn ăn vào và thừa.
    • Theo dõi sinh trưởng ngựa bằng cân trọng lượng định kỳ 30 ngày/lần, đo các chỉ tiêu kích thước cơ thể.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 12 tháng, từ tháng 8/2012 đến tháng 8/2013, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, trồng cỏ, thu thập số liệu và phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phân đạm đến năng suất chất xanh của cỏ:

    • Ở mức bón 50 kg N/ha/lứa, năng suất chất xanh của cỏ Panicum maximum cv Hamill đạt khoảng 85 tạ/ha/lứa, tăng 25% so với lô đối chứng không bón đạm.
    • Cỏ Brachiaria mulato 2 đạt năng suất khoảng 90 tạ/ha/lứa ở mức phân đạm cao nhất, tăng 30% so với lô không bón đạm.
  2. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của cỏ:

    • Hàm lượng protein thô của cỏ Panicum maximum dao động từ 10,5% đến 17% tùy theo mức phân đạm, cao hơn rõ rệt ở mức bón 50 kg N/ha/lứa.
    • Cỏ Brachiaria mulato 2 có protein thô trung bình 11,34%, xơ thô 9,78%, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của ngựa Bạch.
  3. Khả năng thu nhận thức ăn của ngựa Bạch:

    • Ngựa Bạch ăn trung bình 85% lượng cỏ cung cấp, trong đó cỏ Brachiaria mulato 2 có tỷ lệ thu nhận thức ăn cao hơn khoảng 5% so với Panicum maximum.
    • Khả năng thu nhận thức ăn không khác biệt đáng kể giữa các tuổi cắt 35, 45 và 55 ngày, nhưng cỏ cắt ở 45 ngày có giá trị dinh dưỡng tối ưu.
  4. Sinh trưởng của ngựa Bạch sử dụng hai giống cỏ:

    • Ngựa Bạch sử dụng cỏ Brachiaria mulato 2 có tốc độ tăng trọng trung bình 0,45 kg/ngày, cao hơn 12% so với nhóm sử dụng Panicum maximum (0,40 kg/ngày).
    • Kích thước các chỉ tiêu cơ thể như vòng ngực, chiều dài thân cũng tăng tốt hơn ở nhóm sử dụng cỏ Brachiaria mulato 2.

Thảo luận kết quả

Việc bón phân đạm hợp lý đã thúc đẩy sinh trưởng và năng suất của hai giống cỏ thí nghiệm, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy mức phân đạm từ 30-50 kg N/ha/lứa là tối ưu cho cỏ hòa thảo (Phan Thị Phần và cộng sự, 1999). Hàm lượng protein thô tăng theo mức phân đạm giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu sinh trưởng của ngựa Bạch trong giai đoạn phát triển nhanh.

Khả năng thu nhận thức ăn cao của ngựa Bạch với hai giống cỏ chứng tỏ tính ngon miệng và phù hợp sinh lý tiêu hóa của ngựa, phù hợp với đặc điểm tiêu hóa manh tràng của loài này. Sinh trưởng tích cực của ngựa Bạch khi sử dụng cỏ Brachiaria mulato 2 cho thấy ưu thế về chất lượng dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa tốt hơn so với Panicum maximum.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ năng suất chất xanh theo mức phân đạm và bảng so sánh thành phần hóa học cỏ, cũng như biểu đồ tăng trọng ngựa theo từng nhóm cỏ, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của từng mức phân bón và giống cỏ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mức phân đạm 50 kg N/ha/lứa cắt cho cỏ Panicum maximum cv Hamill và Brachiaria mulato 2 nhằm tối ưu năng suất và chất lượng thức ăn, tăng 25-30% năng suất so với không bón đạm. Thời gian áp dụng: ngay trong vụ trồng tiếp theo. Chủ thể thực hiện: nông hộ và các trung tâm nghiên cứu.

  2. Khuyến khích sử dụng giống cỏ Brachiaria mulato 2 trong chăn nuôi ngựa Bạch giai đoạn 7 – 12 tháng tuổi do có giá trị dinh dưỡng cao và khả năng tăng trọng tốt hơn. Thời gian: triển khai trong 1-2 năm tới. Chủ thể: các trang trại chăn nuôi và cơ sở giống cây trồng.

  3. Tổ chức tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc và bón phân cho người chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng phân đạm và quản lý đồng cỏ. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, Trung tâm Khuyến nông.

  4. Xây dựng mô hình chăn nuôi ngựa Bạch kết hợp sử dụng hai giống cỏ thí nghiệm để đánh giá hiệu quả kinh tế và nhân rộng mô hình. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Viện nghiên cứu, các hợp tác xã chăn nuôi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành chăn nuôi và nông nghiệp: Tài liệu cung cấp số liệu thực nghiệm chi tiết về ảnh hưởng phân đạm đến năng suất cỏ và sinh trưởng ngựa, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  2. Người chăn nuôi ngựa Bạch và gia súc ăn cỏ: Hướng dẫn lựa chọn giống cỏ và mức phân bón phù hợp để nâng cao năng suất thức ăn và hiệu quả chăn nuôi.

  3. Các cơ quan quản lý và khuyến nông: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển chăn nuôi bền vững, tổ chức tập huấn kỹ thuật và nhân rộng mô hình.

  4. Doanh nghiệp sản xuất giống cây trồng và phân bón: Thông tin về nhu cầu phân đạm và giống cỏ phù hợp giúp phát triển sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phân đạm lại quan trọng đối với năng suất cỏ?
    Phân đạm cung cấp nitơ, nguyên tố thiết yếu cho tổng hợp protein và diệp lục, giúp cây phát triển lá xanh, tăng quang hợp và năng suất. Thiếu đạm làm cây còi cọc, năng suất thấp.

  2. Giống cỏ nào phù hợp hơn cho ngựa Bạch?
    Brachiaria mulato 2 có giá trị dinh dưỡng cao hơn và giúp ngựa tăng trọng nhanh hơn so với Panicum maximum, do đó được khuyến nghị sử dụng.

  3. Mức phân đạm tối ưu cho cỏ là bao nhiêu?
    Mức bón 50 kg N/ha/lứa cắt được xác định là tối ưu trong nghiên cứu, giúp tăng năng suất chất xanh và hàm lượng protein mà không gây lãng phí phân bón.

  4. Ngựa Bạch cần bao nhiêu thức ăn thô xanh mỗi ngày?
    Ngựa Bạch giai đoạn 7 – 12 tháng tuổi cần khoảng 20 kg thức ăn thô xanh trên 100 kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày để đảm bảo sinh trưởng tốt.

  5. Làm thế nào để hạn chế thất thoát phân đạm khi bón?
    Bón phân đúng kỹ thuật, bón vào thời điểm đất ẩm, tránh bón khi trời nắng nóng, kết hợp bón phân hữu cơ và phân vô cơ giúp giảm thất thoát đạm qua bay hơi và rửa trôi.

Kết luận

  • Phân đạm có ảnh hưởng tích cực đến năng suất và chất lượng cỏ Panicum maximum cv Hamill và Brachiaria mulato 2, với mức bón 50 kg N/ha/lứa là tối ưu.
  • Giống cỏ Brachiaria mulato 2 phù hợp hơn cho chăn nuôi ngựa Bạch giai đoạn 7 – 12 tháng tuổi, giúp tăng trọng và cải thiện các chỉ tiêu sinh trưởng.
  • Khả năng thu nhận thức ăn của ngựa Bạch với hai giống cỏ đạt trên 85%, đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho phát triển.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn giống cỏ và mức phân bón phù hợp, góp phần phát triển bền vững ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ tại vùng trung du, miền núi.
  • Đề xuất triển khai áp dụng kỹ thuật bón phân và sử dụng giống cỏ trong sản xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu mô hình chăn nuôi ngựa Bạch kết hợp sử dụng hai giống cỏ này.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở chăn nuôi và nghiên cứu áp dụng kết quả để nâng cao hiệu quả sản xuất thức ăn thô xanh và phát triển chăn nuôi ngựa Bạch bền vững.