I. Tổng quan nghiên cứu
Chương này tổng hợp các nghiên cứu về ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến danh tiếng doanh nghiệp (DTDN). Các nghiên cứu được phân loại thành ba nhóm chính: ảnh hưởng tích cực, tiêu cực và hỗn hợp/không có ý nghĩa thống kê. Các nghiên cứu tích cực như Lai và cộng sự (2010) khẳng định CSR cải thiện DTDN, trong khi các nghiên cứu tiêu cực như Kim (2017) chỉ ra CSR có thể gây tổn hại đến danh tiếng. Các nghiên cứu hỗn hợp như Den Hond (2013) cho thấy mối quan hệ không rõ ràng. Khoảng trống nghiên cứu được xác định, dẫn đến việc đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo trong luận án.
1.1. Ảnh hưởng tích cực của CSR đến DTDN
Các nghiên cứu như Famiyeh và cộng sự (2016) chỉ ra rằng CSR giúp tăng cường danh tiếng thông qua việc xây dựng lòng tin và sự hài lòng của các bên liên quan. CSR được coi là một chiến lược khác biệt hóa, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
1.2. Ảnh hưởng tiêu cực của CSR đến DTDN
Một số nghiên cứu như Kim (2017) cho thấy CSR có thể gây phản tác dụng nếu không được thực hiện đúng cách, dẫn đến sự nghi ngờ từ công chúng và làm suy giảm danh tiếng.
1.3. Ảnh hưởng hỗn hợp không có ý nghĩa thống kê
Các nghiên cứu như Den Hond (2013) và Miras-Rodríguez (2020) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa CSR và DTDN có thể phụ thuộc vào bối cảnh và lĩnh vực kinh doanh, dẫn đến kết quả không nhất quán.
II. Cơ sở lý thuyết và giả thuyết nghiên cứu
Chương này trình bày cơ sở lý luận về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và danh tiếng doanh nghiệp (DTDN). CSR được đo lường dựa trên ba trụ cột bền vững: kinh tế, xã hội và môi trường. DTDN được xem là tài sản vô hình, có giá trị chiến lược trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh. Các lý thuyết được áp dụng bao gồm lý thuyết dựa trên nguồn lực, lý thuyết đổi mới sáng tạo và mô hình lợi thế cạnh tranh. Các giả thuyết nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa CSR và DTDN, với các biến trung gian như năng lực đổi mới sáng tạo (NLDMST), chất lượng sản phẩm (CLSP) và sự hài lòng của khách hàng (SHL).
2.1. Cơ sở lý luận về CSR
CSR được định nghĩa là cam kết của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội và môi trường. Nó bao gồm các hoạt động như bảo vệ môi trường, đóng góp cộng đồng và đảm bảo đạo đức kinh doanh.
2.2. Cơ sở lý luận về DTDN
Danh tiếng là tài sản vô hình, được xây dựng thông qua sự tin tưởng và đánh giá tích cực từ các bên liên quan. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh và khả năng phục hồi trong khủng hoảng.
2.3. Các giả thuyết nghiên cứu
Các giả thuyết nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa CSR và DTDN, với các biến trung gian như NLDMST, CLSP và SHL. Giả thuyết chính là CSR có tác động tích cực đến DTDN thông qua các biến trung gian này.
III. Phương pháp nghiên cứu
Chương này mô tả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng được sử dụng trong luận án. Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia và điều chỉnh thang đo. Nghiên cứu định lượng sử dụng phương pháp phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) với phần mềm Smart PLS 3. Dữ liệu được thu thập từ các doanh nghiệp trong ba lĩnh vực: công nghệ thông tin, thực phẩm và dệt may. Các bước phân tích bao gồm đánh giá độ tin cậy thang đo, kiểm định mô hình đo lường và mô hình cấu trúc.
3.1. Nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia và điều chỉnh thang đo. Kết quả định tính giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng của CSR đến DTDN và thiết kế bảng hỏi cho nghiên cứu định lượng.
3.2. Nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định lượng sử dụng phương pháp SEM để phân tích dữ liệu. Các bước phân tích bao gồm đánh giá độ tin cậy thang đo, kiểm định mô hình đo lường và mô hình cấu trúc. Kết quả định lượng giúp kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
IV. Kết quả nghiên cứu
Chương này trình bày kết quả nghiên cứu định lượng. CSR có tác động tích cực đến DTDN thông qua các biến trung gian như NLDMST, CLSP và SHL. Quy mô doanh nghiệp đóng vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa CSR và DTDN. Các doanh nghiệp lớn có tác động mạnh hơn so với các doanh nghiệp nhỏ. Kết quả cũng chỉ ra sự khác biệt về tác động của CSR đến DTDN giữa các lĩnh vực công nghệ thông tin, thực phẩm và dệt may.
4.1. Tác động của CSR đến DTDN
Kết quả cho thấy CSR có tác động tích cực đến DTDN thông qua các biến trung gian như NLDMST, CLSP và SHL. Điều này khẳng định vai trò của CSR trong việc cải thiện danh tiếng doanh nghiệp.
4.2. Vai trò điều tiết của quy mô doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp đóng vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa CSR và DTDN. Các doanh nghiệp lớn có tác động mạnh hơn so với các doanh nghiệp nhỏ, cho thấy sự khác biệt trong hiệu quả thực hiện CSR.
V. Thảo luận và khuyến nghị
Chương này thảo luận về kết quả nghiên cứu và đưa ra các khuyến nghị cho các doanh nghiệp Việt Nam. CSR cần được thực hiện một cách chiến lược để tối đa hóa lợi ích đối với DTDN. Các doanh nghiệp nên tập trung vào việc cải thiện NLDMST, CLSP và SHL để tăng cường tác động của CSR. Chính phủ và các cơ quan quản lý cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện CSR hiệu quả.
5.1. Khuyến nghị cho doanh nghiệp
Các doanh nghiệp nên tập trung vào việc cải thiện NLDMST, CLSP và SHL để tăng cường tác động của CSR đến DTDN. CSR cần được thực hiện một cách chiến lược và minh bạch.
5.2. Khuyến nghị cho Chính phủ
Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện CSR hiệu quả, bao gồm các chương trình đào tạo và ưu đãi thuế cho các hoạt động CSR.