I. Tổng Quan Về Mua Lại và Sáp Nhập tại Việt Nam M A
Hoạt động Mua Lại và Sáp Nhập (M&A) đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Sự gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam. Để cạnh tranh với các công ty nước ngoài, các doanh nghiệp nội địa cần phải củng cố và mở rộng quy mô. Nhiều công ty nước ngoài cũng coi Việt Nam là một thị trường mới nổi hấp dẫn để đầu tư. Số liệu cho thấy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2000 đến năm 2013. Theo PwC (2010), tổng số lượng và giá trị các giao dịch M&A ở Việt Nam năm 2009 là 295 giao dịch với tổng giá trị 1.1 tỷ đô la Mỹ, tăng lên 345 giao dịch với tổng giá trị 1.75 tỷ đô la Mỹ vào năm 2010. Các nhà quản lý đang xem M&A như một phương pháp để tái cấu trúc công ty.
1.1. Khái niệm M A và Lợi Ích Cổ Đông theo Luật Doanh Nghiệp
Luật Doanh Nghiệp 2005 định nghĩa sáp nhập là việc một hoặc một số công ty cùng loại sáp nhập vào một công ty khác bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ, quyền lợi và lợi ích hợp pháp sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập. Hợp nhất là việc hai hoặc một số công ty cùng loại hợp nhất thành một công ty mới bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp sang công ty hợp nhất, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các công ty bị hợp nhất. Luật Cạnh Tranh 2004 định nghĩa mua lại doanh nghiệp là việc doanh nghiệp mua toàn bộ hoặc một phần tài sản của doanh nghiệp khác đủ để kiểm soát, chi phối toàn bộ hoặc một ngành nghề của doanh nghiệp bị mua lại. Cần làm rõ mục tiêu sau cùng của các hoạt động M&A này là tạo ra lợi ích cổ đông ra sao.
1.2. Động lực thúc đẩy hoạt động M A Doanh Nghiệp tại Việt Nam
Các công ty quốc tế sử dụng M&A để thâm nhập thị trường mới một cách nhanh chóng. M&A cũng được xem như một chiến lược tiết kiệm thời gian. Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, các công ty nước ngoài có thể tận dụng việc giảm giá của các công ty mục tiêu trên thị trường chứng khoán. Các công ty nội địa có thể sáp nhập để mở rộng khả năng tài chính và tìm kiếm sự đổi mới để cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài. Ví dụ, việc giảm giá của các công ty mục tiêu trên thị trường chứng khoán tạo cơ hội cho các nhà đầu tư M&A tìm kiếm lợi nhuận.
II. Thách Thức Trong Đánh Giá Tác Động M A Đến Cổ Đông
Mặc dù hoạt động M&A ngày càng gia tăng, nhưng các tài liệu đánh giá hiệu quả của M&A tại Việt Nam còn hạn chế. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của M&A ở Việt Nam bằng cách xem xét lợi nhuận bất thường và so sánh với các công ty không liên quan đến bất kỳ giao dịch M&A nào. Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, như M&A xuyên quốc gia so với M&A nội địa, và M&A thù địch so với M&A thân thiện. Gugler và các cộng sự (2003) đã thực hiện một so sánh quốc tế về lợi nhuận cổ phần được tạo ra bởi sự kiện M&A, cho thấy lợi nhuận bất thường ở các nước đang phát triển thường thấp hơn so với các nước phát triển. Cần có những phương pháp đánh giá tác động chính xác và đáng tin cậy.
2.1. Hạn Chế Về Dữ Liệu và Nghiên Cứu M A Tại Việt Nam
Theo hiểu biết của tác giả Bùi Thị Thanh Hương (2014), tại Việt Nam không có nhiều bài nghiên cứu xem xét giá trị của cổ đông sau M&A bằng cách sử dụng phản ứng của cổ phiếu liên quan thị trường Việt Nam do hoạt động yếu kém của M&A cũng như hạn chế về dữ liệu M&A. Nghiên cứu này cố gắng làm giảm khoảng cách giữa thị trường Việt Nam và các thị trường của các nước khác cũng như tiếp tục xem xét chất lượng hoạt động của các công ty sau M&A ở Việt Nam để so sánh với kết quả của các tác giả đã nghiên cứu vấn đề này ở các quốc gia khác. Cần khắc phục những hạn chế này để có những nghiên cứu giá trị hơn.
2.2. Phương Pháp Đánh Giá Hiệu Quả M A cho Cổ Đông Cần Cải Thiện
Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá lợi ích cổ đông do ảnh hưởng bởi thông báo mua lại và sáp nhập (M&A) ở Việt Nam. Trên cơ sở các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới, cổ đông các công ty mục tiêu nhận được lợi ích tích cực từ thông báo M&A trong khi cổ đông công ty thu mua nhận được lợi ích không đáng kể. Các công ty liên quan đến M&A được đề xuất nhận được lợi nhuận vượt trội so với các công ty không thực hiện M&A. Các thương vụ M&A xuyên quốc gia và M&A thù địch đem lại nhiều lợi ích cho cổ đông công ty mục tiêu hơn so với M&A nội địa và M&A thân thiện. Các phương pháp hiện tại có thể chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố đặc thù của thị trường Việt Nam.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Ảnh Hưởng M A Đến Giá Cổ Phiếu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện ngắn hạn, theo gợi ý của Brown và Warner (1985). Phương pháp này tính toán giá trị lợi nhuận bất thường tích lũy (CAR) của cổ đông trong thời gian công bố thông tin bằng cách sử dụng phản ứng giá cổ phần trong ngắn hạn. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. Vì thị trường chứng khoán Việt Nam còn non trẻ và có các rào cản bảo vệ các công ty nội địa, nên nghiên cứu chấp nhận một số thương vụ M&A xuyên quốc gia có các công ty thu mua chiếm hơn 20% cổ phần của công ty.
3.1. Tính Toán Lợi Nhuận Bất Thường và Tác Động Công Bố M A
Nghiên cứu tính toán giá trị lợi nhuận bất thường tích lũy (CAR) của cổ đông trong thời gian công bố thông tin bằng cách sử dụng phản ứng giá cổ phần trong ngắn hạn. Lợi nhuận của cổ đông được tính toán thông qua lợi nhuận thu được từ cổ phiếu do chúng thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư vì tính đơn giản của nó. Cần xác định thời gian công bố thông tin (event window) một cách chính xác.
3.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá Cổ Phiếu Sau Giao Dịch M A
Phương pháp nghiên cứu sự kiện ngắn hạn cũng có những nhược điểm. Chẳng hạn, những yếu tố khác có thể tác động lên giá cổ phiếu, hoặc các nhà quản lý và các nhà đầu tư thường không tiếp nhận thông tin một cách giống nhau khi các nhà quản lý bên trong có vẻ biết nhiều hơn về công ty so với các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư nhỏ. Cơ cấu sở hữu của công ty cũng tác động lên giá cổ phiếu vì các cổ đông lớn thường có nhiều quyền lực tác động lên giá cổ phiếu hơn những cổ đông nhỏ vì vậy giá trị mang lại từ sự thay đổi của cổ phiếu không thật sự làm tăng thêm giá trị của công ty.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Lợi Ích Cổ Đông Sau M A tại Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cho thấy lợi nhuận bất thường dương của các công ty mục tiêu và lợi nhuận tiêu cực cho công ty thu mua, tổng hợp lợi nhuận cho cả 2 công ty gần như bằng 0. Kết quả kiểm định về ảnh hưởng của hình thái mua lại và sáp nhập đến lợi nhuận bất thường tích lũy của các công ty phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới. Các thương vụ M&A thù địch đem lại lợi nhuận bất thường vượt trội so với M&A thân thiện và giao dịch M&A xuyên quốc gia đem lại lợi nhuận cho cổ đông cao hơn so với M&A nội địa. Nghiên cứu có một số hạn chế về quy mô mẫu nhỏ và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến dữ liệu nghiên cứu.
4.1. So Sánh Lợi Nhuận Công Ty Mục Tiêu và Công Ty Thu Mua Sau M A
Nghiên cứu của Bùi Thị Thanh Hương (2014) cho thấy lợi nhuận bất thường dương của các công ty mục tiêu và lợi nhuận tiêu cực cho công ty thu mua, tổng hợp lợi nhuận cho cả 2 công ty gần như bằng 0. Điều này phù hợp với nhiều nghiên cứu trên thế giới về tác động M&A.
4.2. Ảnh Hưởng của Hình Thái M A Đến Lợi Ích Cổ Đông
Kết quả kiểm định về ảnh hưởng của hình thái mua lại và sáp nhập đến lợi nhuận bất thường tích lũy của các công ty phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới. Các thương vụ M&A thù địch đem lại lợi nhuận bất thường vượt trội so với M&A thân thiện và giao dịch M&A xuyên quốc gia đem lại lợi nhuận cho cổ đông cao hơn so với M&A nội địa.
V. Rủi Ro và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng M A Đến Cổ Đông Thiểu Số
Cần phải xem xét đến các yếu tố liên quan đến rủi ro M&A đối với cổ đông cũng như các chiến lược để bảo vệ quyền lợi cổ đông một cách phù hợp, đặc biệt là với cổ đông thiểu số. Bên cạnh đó, pháp lý về M&A tại Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường M&A Việt Nam. Định giá doanh nghiệp cũng cần được xem xét kỹ trong quá trình M&A.
5.1. Chiến Lược Bảo Vệ Cổ Đông Thiểu Số trong M A
Trong các giao dịch M&A, cổ đông thiểu số thường phải đối mặt với nhiều rủi ro. Cần có các chiến lược hiệu quả để bảo vệ quyền lợi của họ, bao gồm việc tăng cường tính minh bạch và đảm bảo sự công bằng trong quá trình M&A.
5.2. Vai Trò của Pháp Lý M A và Định Giá Doanh Nghiệp
Pháp lý về M&A tại Việt Nam cần được hoàn thiện để tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và minh bạch. Quá trình định giá doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các giao dịch M&A được thực hiện với giá cả hợp lý.
VI. Tương Lai của Thị Trường M A và Lợi Ích Cổ Đông tại VN
Nghiên cứu này hy vọng góp phần giảm bớt khoảng trống trong các nghiên cứu về hoạt động M&A tại Việt Nam. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc mở rộng quy mô mẫu, xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến dữ liệu nghiên cứu, và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn. Cần tiếp tục nghiên cứu về quản trị sau sáp nhập và các chiến lược M&A hiệu quả để tăng lợi ích cho cổ đông.
6.1. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Hiệu Quả M A
Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc mở rộng quy mô mẫu, xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến dữ liệu nghiên cứu, và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn. Cần tiếp tục nghiên cứu về quản trị sau sáp nhập và các chiến lược M&A hiệu quả để tăng lợi ích cho cổ đông.
6.2. Tối Ưu Lợi Nhuận Cổ Đông thông qua Chiến Lược M A
Để tối ưu lợi nhuận cổ đông, các công ty cần xây dựng các chiến lược M&A phù hợp với mục tiêu kinh doanh và điều kiện thị trường. Việc lựa chọn đúng đối tác và thực hiện quá trình M&A một cách chuyên nghiệp sẽ góp phần mang lại giá trị gia tăng cho cổ đông.