Luận văn: Ảnh hưởng của Hiệu suất Doanh nghiệp đến Tỷ lệ Chi trả Cổ tức - Bằng chứng từ các Công ty Niêm yết tại Việt Nam

Chuyên ngành

Finance

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận văn

2022

69
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng Hiệu Suất Đến Cổ Tức 55 Ký Tự

Bài viết này tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của hiệu suất doanh nghiệp đến tỷ lệ chi trả cổ tức tại các công ty niêm yếtthị trường chứng khoán Việt Nam. Tỷ lệ chi trả cổ tức là một chủ đề phức tạp và gây tranh cãi. Mỗi công ty có các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến quyết định về tỷ lệ lợi nhuận sau thuế được phân phối cho cổ đông. Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về mối quan hệ giữa hiệu suất doanh nghiệptỷ lệ chi trả cổ tức, nhưng số lượng bài viết về thị trường mới nổi còn hạn chế. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng, áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính với hiệu ứng ngẫu nhiên để tìm hiểu ảnh hưởng của các biến độc lập như ROE, tăng trưởng công ty (FG), tỷ lệ thanh khoản (LDR), đòn bẩy tài chính (LEV), quy mô công ty (SIZE) và tăng trưởng vốn chủ sở hữu (EG) đến tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR).

1.1. Tầm Quan Trọng Của Tỷ Lệ Chi Trả Cổ Tức Với Nhà Đầu Tư

Theo Asquith và Mullins (1983), mục tiêu chính của các công ty là tăng cường sự giàu có của cổ đông thông qua việc chi trả cổ tức. Việc chi trả cổ tức cao có thể truyền tải thông tin giá trị cho các nhà đầu tư về tình hình tài chính của công ty. Hiệu suất doanh nghiệp được hiểu là cách công ty hoạt động để đạt được mục tiêu trên thông qua tăng trưởng trong kỳ kinh doanh. Các chỉ số phổ biến được sử dụng để đo lường hiệu suất bao gồm doanh thu, ROE, ROA, tỷ lệ tăng trưởng doanh số, biên lợi nhuận,... Việc quyết định tỷ lệ chi trả cổ tức là một quyết định quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, ảnh hưởng đến việc công ty có thể tạo ra lợi nhuận trong kỳ kinh doanh tiếp theo hay không.

1.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Lệ Chi Trả Cổ Tức

Afza và Mirza (2011) cho rằng việc hiểu rõ các yếu tố quyết định chính sách cổ tức giúp các nhà nghiên cứu tìm ra tác động của các yếu tố cụ thể lên các công ty. Theo Romus et al., quyết định về việc chi trả cổ tức là rất quan trọng đối với phúc lợi của cả công ty và nền kinh tế nói chung. Asquith và Mullins (1983) cũng chỉ ra rằng trong môi trường lãi suất thấp, việc chi trả cổ tức giúp các nhà đầu tư nhận được lợi nhuận cao hơn so với lãi suất từ các khoản đầu tư thu nhập cố định. Các vấn đề liên quan đến cổ tức rất gây tranh cãi, với nhiều nghiên cứu khác nhau về mối quan hệ giữa tỷ lệ chi trả cổ tứchiệu suất doanh nghiệp.

II. Thách Thức Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Hiệu Suất 56 Ký Tự

Nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ lệ chi trả cổ tứchiệu suất doanh nghiệp luôn là một vấn đề nan giải. Có những nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa cơ hội đầu tư và chính sách chi trả cổ tức (Farsio et al., 2004), và những nghiên cứu khác về các yếu tố ảnh hưởng đến việc chi trả cổ tức của doanh nghiệp (Gill et al.). Vấn đề này vẫn chưa đạt được sự đồng thuận cuối cùng. Việc nghiên cứu này nhằm mục đích làm rõ hơn về những ảnh hưởng của hiệu suất doanh nghiệp lên tỷ lệ chi trả cổ tức trong bối cảnh các công ty niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam, góp phần cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và doanh nghiệp.

2.1. Sự Khác Biệt Giữa Thị Trường Phát Triển và Mới Nổi

Al-Yahyaee et al. (2010) lập luận rằng hành vi của các công ty ở thị trường phát triển không thể áp dụng cho thị trường đang phát triển. Đối với thị trường mới nổi, có những hạn chế tài chính nhất định dẫn đến việc tỷ lệ chi trả cổ tức có thể nhạy cảm hơn với một số yếu tố nhất định. Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tỷ lệ chi trả cổ tứchiệu suất doanh nghiệp ở các thị trường này là rất quan trọng. Hầu hết các bài nghiên cứu thường tập trung vào phân tích thị trường phát triển, có rất ít nghiên cứu về Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam về ảnh hưởng của hiệu suất doanh nghiệp đến tỷ lệ chi trả cổ tức.

2.2. Đặc Điểm Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam là một thị trường mới nổi. So với thị trường quốc tế, thị trường chứng khoán của Việt Nam còn khá non trẻ. Để hiểu rõ hơn về thị trường chưa hoàn thiện này, nghiên cứu này được thực hiện để lấp đầy khoảng trống bằng cách nghiên cứu ảnh hưởng của hiệu suất doanh nghiệp đến tỷ lệ chi trả cổ tức tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Mối Quan Hệ 52 Ký Tự

Nghiên cứu này sử dụng thiết kế nghiên cứu nhân quả với phương pháp định lượng để tìm ra mối quan hệ giữa các biến và xác định mối quan hệ giữa hiệu suất công ty và tỷ lệ chi trả cổ tức. Đầu tiên, nghiên cứu sử dụng tổng quan tài liệu để phân tích và tóm tắt các nghiên cứu trước đây liên quan đến chi trả cổ tức. Điều này giúp cung cấp các lý thuyết liên quan và hỗ trợ nghiên cứu thực nghiệm, giúp xây dựng nền tảng cơ bản của vấn đề nghiên cứu và đề xuất vấn đề nghiên cứu. Thứ hai, phương pháp lấy mẫu được sử dụng để thu thập dữ liệu thứ cấp để phục vụ việc chạy mô hình.

3.1. Dữ Liệu và Mô Hình Nghiên Cứu

Dữ liệu bao gồm thông tin về tình hình tài chính của 107 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2018 đến năm 2022. Các dữ liệu này được lấy từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của công ty, được công khai trên trang web chính thức của từng công ty. Mô hình được sử dụng trong nghiên cứu này là Bình phương tối thiểu thông thường (Ordinary Least Square) để kiểm tra các biến hiệu suất doanh nghiệp có tác động đến tỷ lệ chi trả cổ tức hay không. Việc sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính rất phổ biến trong các nghiên cứu trước đây về chủ đề này, vì vậy nghiên cứu này cũng áp dụng mô hình kinh tế lượng này để có thể đưa ra kết quả nhất quán với những nghiên cứu đó.

3.2. Phương Pháp Phân Tích và Đề Xuất

Sau khi có kết quả từ việc chạy mô hình, nghiên cứu sẽ sử dụng phương pháp phân tích để phân tích kết quả và đưa ra các khuyến nghị. Phạm vi nghiên cứu được áp dụng trong thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trên 107 công ty niêm yết trên cả Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), là những doanh nghiệp lớn, uy tín vẫn đang được giao dịch hàng ngày. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2022.

IV. Kết Quả Ảnh Hưởng Đến Cổ Tức Phân Tích Chi Tiết 57 Ký Tự

Nghiên cứu này tìm thấy rằng ROE, tăng trưởng công ty và thanh khoản có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ chi trả cổ tức. Đòn bẩy tài chính, quy mô công ty và tăng trưởng vốn chủ sở hữu có mối quan hệ nghịch đảo với tỷ lệ chi trả cổ tức. Tỷ lệ thanh khoản có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ chi trả cổ tức nhưng mức độ ảnh hưởng không đáng kể. Trong số đó, đòn bẩy tài chínhROEảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ chi trả cổ tức. Các kết luận của nghiên cứu này phù hợp với các giả thuyết từ lý thuyết tín hiệu, chi phí đại diện và lý thuyết chim trong tay.

4.1. Ảnh Hưởng Của ROE và Đòn Bẩy Tài Chính

Trong các biến số được xem xét, ROEđòn bẩy tài chính nổi bật với vai trò quan trọng trong việc định hình tỷ lệ chi trả cổ tức. ROE, thước đo hiệu suất doanh nghiệp, thể hiện khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với khả năng và quyết định chi trả cổ tức. Ngược lại, đòn bẩy tài chính, đại diện cho mức độ nợ của doanh nghiệp, lại có tác động ngược chiều, cho thấy sự thận trọng trong chính sách cổ tức khi doanh nghiệp có gánh nặng nợ cao.

4.2. Sự Phù Hợp Với Các Lý Thuyết Tài Chính

Kết quả nghiên cứu này củng cố các lý thuyết tài chính đã được thiết lập, bao gồm lý thuyết tín hiệu, chi phí đại diện và lý thuyết chim trong tay. Điều này chứng minh rằng chính sách cổ tức không chỉ là một quyết định tài chính đơn thuần mà còn là một công cụ truyền tải thông tin, quản lý chi phí và đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư. Những phát hiện này cung cấp một cái nhìn toàn diện về các yếu tố tác động đến tỷ lệ chi trả cổ tức và tầm quan trọng của việc xem xét bối cảnh lý thuyết khi đưa ra quyết định cổ tức.

V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Hiệu Suất Cho Nhà Đầu Tư 58 Ký Tự

Nghiên cứu này có thể đóng góp vào việc cung cấp thêm thông tin về ảnh hưởng của hiệu suất doanh nghiệp đến tỷ lệ chi trả cổ tức tại Việt Nam. Từ đó, nó giúp các nhà đầu tư trong và ngoài nước lựa chọn các công ty có ROE lớn hoặc tỷ lệ sử dụng nợ thấp để đầu tư vì những công ty này có tỷ lệ chi trả cổ tức cao. Đối với các doanh nghiệp, họ có thể đưa ra các chính sách chi trả cổ tức phù hợp với các chỉ số tài chính của mình để thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.

5.1. Lợi Ích Cho Nhà Đầu Tư

Các nhà đầu tư có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn bằng cách tập trung vào các công ty có ROE cao và tỷ lệ nợ thấp. Những công ty này có xu hướng trả cổ tức cao hơn, mang lại lợi nhuận tốt hơn cho nhà đầu tư. Nghiên cứu này cung cấp một khuôn khổ để đánh giá hiệu suất doanh nghiệp và dự đoán tỷ lệ chi trả cổ tức trong tương lai.

5.2. Khuyến Nghị Cho Doanh Nghiệp

Các doanh nghiệp có thể tận dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách chi trả cổ tức phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu tăng trưởng của mình. Bằng cách điều chỉnh tỷ lệ chi trả cổ tức phù hợp, các doanh nghiệp có thể thu hút các nhà đầu tư tiềm năng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các cổ đông hiện tại. Việc này góp phần nâng cao giá trị doanh nghiệp và tạo dựng uy tín trên thị trường chứng khoán.

VI. Triển Vọng Nghiên Cứu Hiệu Suất và Cổ Tức Tương Lai 59 Ký Tự

Hơn nữa, bài viết này có thể trở thành nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về tỷ lệ chi trả cổ tức ở Việt Nam liên quan đến các yếu tố vĩ mô. Nghiên cứu sâu hơn nên được thực hiện để kiểm tra xem các yếu tố khác, chẳng hạn như lãi suất, lạm phát, và GDP, có tác động đáng kể đến mối quan hệ giữa hiệu suất doanh nghiệptỷ lệ chi trả cổ tức trong bối cảnh Việt Nam hay không. Điều này có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về sự phức tạp của việc xác định cổ tức và sự tương tác của các yếu tố vĩ mô và vi mô khác nhau.

6.1. Nghiên Cứu Yếu Tố Vĩ Mô Ảnh Hưởng

Cần có những nghiên cứu sâu hơn để khám phá cách các yếu tố vĩ mô như lãi suất, lạm phát và tăng trưởng GDP có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hiệu suất doanh nghiệptỷ lệ chi trả cổ tức tại Việt Nam. Hiểu được các yếu tố này có thể cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố quyết định cổ tức và tác động của các lực lượng kinh tế vĩ mô đối với các quyết định tài chính của công ty.

6.2. Khuyến Nghị Nghiên Cứu Tiếp Theo

Ngoài ra, các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc kiểm tra tác động của các yếu tố quản trị doanh nghiệp đối với chính sách chi trả cổ tức tại Việt Nam. Nghiên cứu các khía cạnh như độc lập của hội đồng quản trị, quyền sở hữu và minh bạch có thể làm sáng tỏ hơn nữa các động lực và hành vi ra quyết định liên quan đến phân phối cổ tức trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.

26/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Finance dissertation on how firm performance affect the dividend payout ratio evidence from vietnam listed firms
Bạn đang xem trước tài liệu : Finance dissertation on how firm performance affect the dividend payout ratio evidence from vietnam listed firms

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt:

Bài nghiên cứu "Ảnh hưởng của Hiệu suất Doanh nghiệp đến Tỷ lệ Chi trả Cổ tức: Nghiên cứu từ các Công ty Niêm yết tại Việt Nam" đi sâu vào mối liên hệ giữa khả năng sinh lời và chính sách cổ tức của các công ty niêm yết. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc các doanh nghiệp ra quyết định chi trả cổ tức như thế nào dựa trên hiệu quả hoạt động của họ. Điều này giúp nhà đầu tư và các nhà quản lý tài chính hiểu rõ hơn về động thái phân bổ lợi nhuận, dự đoán tiềm năng cổ tức và đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Nếu bạn quan tâm đến việc cấu trúc sở hữu ảnh hưởng đến chính sách cổ tức như thế nào, bạn có thể đọc thêm tại: "Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến chính sách chi trả cổ tức tiền mặt của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam". Để hiểu rõ hơn về cách tối ưu chính sách chi trả cổ tức ở các công ty xây dựng, hãy xem: "Luận án tiến sĩ hoàn thiện chính sách cổ tức tại các công ty xây dựng niêm yết ở việt nam". Ngoài ra, để có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty, có thể tham khảo "Luận án tiến sĩ kinh tế ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh của các công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam".