Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cải cách hành chính thuế tại Việt Nam, Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi giao trách nhiệm tự khai, tự tính và tự nộp thuế cho người nộp thuế, đồng thời yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, với số lượng doanh nghiệp và hộ kinh doanh tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2015-2019, đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước qua sắc thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Tuy nhiên, thất thu thuế TNDN vẫn là vấn đề nổi cộm, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách và sự phát triển kinh tế địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đến công tác chống thất thu thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, xác định các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB và mức độ tác động của từng yếu tố. Nghiên cứu khảo sát công chức thuế tại Cục Thuế và các Chi cục Thuế trực thuộc trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2020, đồng thời sử dụng dữ liệu thứ cấp từ năm 2015 đến 2019 để đánh giá thực trạng thu thuế và thất thu.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa các thành phần của hệ thống KSNB và hiệu quả công tác chống thất thu thuế TNDN, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần thực hiện thành công chiến lược cải cách hệ thống thuế với các giá trị cốt lõi: minh bạch, chuyên nghiệp, liêm chính và đổi mới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai hệ thống lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ: báo cáo COSO (2013) và chuẩn mực INTOSAI (Hoa Kỳ). Theo COSO, KSNB là một quá trình do ban giám đốc, nhà quản lý và nhân viên thiết kế nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ. INTOSAI bổ sung khía cạnh quản trị rủi ro và biện pháp giảm thiểu gian lận, nhấn mạnh năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Môi trường kiểm soát: Cơ cấu tổ chức, đạo đức, năng lực nhân viên và chính sách nhân sự tạo nền tảng cho hệ thống KSNB.
- Đánh giá rủi ro: Nhận dạng, phân tích và lựa chọn biện pháp đối phó với các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu thu thuế.
- Hoạt động kiểm soát: Các thủ tục phân quyền, xét duyệt, kiểm tra và rà soát nhằm ngăn ngừa và phát hiện sai phạm.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống công nghệ thông tin và kênh truyền đạt thông tin hiệu quả trong toàn tổ chức.
- Giám sát: Hoạt động kiểm tra, đánh giá thường xuyên và định kỳ để đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 nhân tố độc lập trên và biến phụ thuộc là công tác chống thất thu thuế TNDN. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định tác động tích cực của từng yếu tố đến hiệu quả chống thất thu thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện qua thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia để điều chỉnh thang đo, xây dựng bảng câu hỏi phù hợp với thực tiễn tại Cục Thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi gửi đến 250 công chức thuế, thu về 230 phiếu hợp lệ, đạt tỷ lệ phản hồi khoảng 92%. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các phòng ban và chi cục thuế trực thuộc.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS với các bước phân tích:
- Thống kê mô tả đặc điểm mẫu (giới tính, tuổi, thâm niên công tác).
- Kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0,8).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) kiểm tra tính hội tụ, phân biệt và đơn hướng của các thang đo.
- Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến công tác chống thất thu thuế TNDN.
Thời gian nghiên cứu chính thức kéo dài từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2020, dữ liệu thứ cấp thu thập từ năm 2015 đến 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của Thông tin và truyền thông là mạnh nhất với trọng số hồi quy chuẩn hóa 0,393, cho thấy hệ thống công nghệ thông tin và kênh truyền đạt thông tin hiệu quả đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế TNDN.
Môi trường kiểm soát có tác động thứ hai với trọng số 0,234, thể hiện vai trò của cơ cấu tổ chức, đạo đức và năng lực cán bộ thuế trong việc tạo nền tảng cho hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Hoạt động kiểm soát đứng thứ ba với trọng số 0,201, nhấn mạnh tầm quan trọng của các thủ tục phân quyền, xét duyệt và kiểm tra trong việc ngăn ngừa sai phạm và gian lận thuế.
Giám sát có trọng số 0,190, cho thấy hoạt động kiểm tra, thanh tra và giám sát định kỳ góp phần phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Đánh giá rủi ro có tác động thấp nhất trong 5 yếu tố với trọng số 0,178, tuy nhiên vẫn là thành phần không thể thiếu trong việc nhận diện và xử lý các rủi ro thất thu thuế.
Các kết quả trên được minh họa qua mô hình cấu trúc tuyến tính SEM, biểu đồ trọng số hồi quy thể hiện rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của thông tin truyền thông và môi trường kiểm soát, đồng thời bổ sung thêm vai trò thiết yếu của giám sát trong bối cảnh ngành thuế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân Thông tin và truyền thông có tác động mạnh nhất là do hệ thống công nghệ thông tin hiện đại tại Cục Thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cho phép cập nhật, chia sẻ dữ liệu nhanh chóng, hỗ trợ lãnh đạo và cán bộ thuế trong việc ra quyết định chính xác và kịp thời. Điều này phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong quản lý thuế hiện nay.
Môi trường kiểm soát tạo ra nền tảng đạo đức và kỷ cương, giúp cán bộ thuế thực hiện nhiệm vụ một cách nghiêm túc, giảm thiểu tiêu cực và sai phạm. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Mawanda (2008) và Varipin Mongkolsamai & Phapruke Ussahawanitchakit (2012).
Hoạt động kiểm soát và giám sát được thực hiện chặt chẽ qua các phòng chức năng và các đợt thanh tra định kỳ, góp phần phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm, từ đó giảm thiểu thất thu thuế. Tuy nhiên, đánh giá rủi ro còn hạn chế do chưa có hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện và thường xuyên cập nhật theo biến động kinh tế.
Các biểu đồ phân tích nhân tố và mô hình SEM có thể được trình bày dưới dạng bảng trọng số hồi quy và sơ đồ mô hình cấu trúc để minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố và công tác chống thất thu thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin nhằm cải thiện khả năng thu thập, xử lý và truyền tải thông tin trong toàn ngành thuế, hướng tới xây dựng hệ thống quản lý thuế hiện đại, minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục Thuế và Sở Thông tin & Truyền thông.
Xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát nghiêm túc, minh bạch thông qua việc đào tạo nâng cao năng lực, đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ thuế, đồng thời hoàn thiện các quy định về phân công, phân quyền và trách nhiệm rõ ràng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ và Ban lãnh đạo Cục Thuế.
Tăng cường hoạt động kiểm soát và giám sát nội bộ bằng cách thiết lập quy trình kiểm tra, thanh tra định kỳ và đột xuất hiệu quả, áp dụng các biện pháp phòng ngừa và phát hiện sai phạm kịp thời. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Phòng Thanh tra, Kiểm tra và Quản lý nợ thuế.
Phát triển hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện và thường xuyên cập nhật dựa trên dữ liệu thực tế và phân tích chuyên sâu, nhằm nhận diện sớm các nguy cơ thất thu thuế và đề xuất biện pháp ứng phó phù hợp. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng Phân tích và Quản lý rủi ro.
Tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao nhận thức người nộp thuế thông qua các chương trình tuyên truyền, hỗ trợ và cải cách thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Cục Thuế phối hợp với các cơ quan liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ ngành thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế, từ đó hoàn thành nhiệm vụ thu ngân sách.
Các nhà quản lý doanh nghiệp: Hiểu rõ về vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc tuân thủ nghĩa vụ thuế, giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tài chính công: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến kiểm soát nội bộ và quản lý thuế.
Cơ quan hoạch định chính sách và các tổ chức kiểm toán, thanh tra: Cung cấp thông tin thực tiễn và đề xuất chính sách nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý thuế, tăng cường hiệu quả giám sát và kiểm soát thất thu thuế.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm những thành phần nào?
Hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật.Tại sao thông tin và truyền thông lại có tác động mạnh nhất đến công tác chống thất thu thuế?
Thông tin và truyền thông giúp cập nhật, chia sẻ dữ liệu nhanh chóng, hỗ trợ lãnh đạo và cán bộ thuế ra quyết định chính xác, kịp thời, đồng thời tạo điều kiện cho việc giám sát và kiểm tra hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn chuyên gia) và nghiên cứu định lượng (khảo sát bảng câu hỏi, phân tích thống kê bằng SPSS và AMOS).Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát trong ngành thuế?
Cần phân công chức năng nhiệm vụ rõ ràng, thiết lập quy trình kiểm tra, thanh tra định kỳ và đột xuất, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và áp dụng công nghệ thông tin hiện đại.Đánh giá rủi ro có vai trò gì trong công tác chống thất thu thuế?
Đánh giá rủi ro giúp nhận diện, phân tích và lựa chọn biện pháp đối phó với các nguy cơ thất thu thuế, từ đó phân bổ nguồn lực hiệu quả để ngăn ngừa và xử lý kịp thời các rủi ro.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ ảnh hưởng tích cực đến công tác chống thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp tại Cục Thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, trong đó Thông tin và truyền thông có tác động mạnh nhất.
- Mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích SEM được kiểm định chặt chẽ, đảm bảo độ tin cậy và giá trị thực tiễn cao.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần thực hiện thành công chiến lược cải cách hành chính thuế.
- Hạn chế nghiên cứu gồm phạm vi khảo sát giới hạn tại một tỉnh và thời gian thu thập dữ liệu ngắn, đề xuất nghiên cứu mở rộng trong tương lai.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ ngành thuế.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý thuế và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế, đồng thời tiếp tục phát triển các nghiên cứu sâu hơn nhằm hỗ trợ cải cách hệ thống thuế Việt Nam.