I. Giao dịch chứng khoán phái sinh và thị trường chứng khoán cơ sở
Giao dịch chứng khoán phái sinh đã trở thành một công cụ quan trọng trong thị trường tài chính hiện đại, đặc biệt là tại Việt Nam. Nghiên cứu này tập trung vào việc đo lường ảnh hưởng của việc giới thiệu hợp đồng tương lai chỉ số VN30-Index đến lợi nhuận và độ biến động của thị trường chứng khoán cơ sở trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE). Kết quả cho thấy, mặc dù giao dịch phái sinh không ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận, nó làm tăng độ biến động của thị trường cơ sở. Điều này phản ánh sự gia tăng rủi ro thị trường khi các nhà đầu tư sử dụng công cụ phái sinh để quản lý rủi ro hoặc đầu cơ.
1.1. Tác động đến lợi nhuận
Nghiên cứu sử dụng mô hình OLS và GARCH(1,1) để phân tích dữ liệu giá đóng cửa hàng ngày của chỉ số VN30-Index từ năm 2012 đến 2020. Kết quả chỉ ra rằng giao dịch chứng khoán phái sinh không có tác động đáng kể đến lợi nhuận thị trường cơ sở. Điều này phù hợp với giả thuyết thị trường hiệu quả, nơi thông tin được phản ánh nhanh chóng vào giá cả.
1.2. Tác động đến độ biến động
Mô hình EGARCH(1,1) được sử dụng để đo lường tác động bất cân xứng của thông tin lên độ biến động. Kết quả cho thấy giao dịch phái sinh làm tăng độ biến động của thị trường cơ sở, đặc biệt là trong giai đoạn sau khi giới thiệu hợp đồng tương lai. Điều này cho thấy sự gia tăng biến động thị trường do sự tham gia của các nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy cao.
II. Ảnh hưởng đến thanh khoản thị trường
Nghiên cứu cũng phân tích ảnh hưởng của giao dịch chứng khoán phái sinh đến thanh khoản của thị trường chứng khoán cơ sở. Dữ liệu khối lượng giao dịch hàng ngày và hàng tuần của chỉ số VN30-Index từ năm 2012 đến 2020 được sử dụng. Kết quả cho thấy giao dịch phái sinh có tác động tích cực đến thanh khoản, với sự gia tăng đáng kể khối lượng giao dịch sau khi giới thiệu hợp đồng tương lai.
2.1. Tác động đến khối lượng giao dịch
Kết quả từ mô hình OLS và GARCH(1,1) cho thấy khối lượng giao dịch hàng ngày và hàng tuần tăng lần lượt 0,1598% và 0,9652% sau khi giới thiệu hợp đồng tương lai. Điều này cho thấy giao dịch phái sinh đã thu hút thêm nhà đầu tư và tăng tính thanh khoản của thị trường.
2.2. Hiệu ứng ngày đáo hạn
Nghiên cứu cũng xem xét hiệu ứng ngày đáo hạn của hợp đồng tương lai. Kết quả cho thấy ngày đáo hạn có tác động đến độ biến động và khối lượng giao dịch của thị trường cơ sở, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận.
III. Mối quan hệ nhân quả giữa thị trường phái sinh và thị trường cơ sở
Nghiên cứu sử dụng kiểm định Granger causality để xác định mối quan hệ nhân quả giữa hoạt động giao dịch trên thị trường phái sinh và thị trường cơ sở. Kết quả cho thấy tồn tại mối quan hệ một chiều từ lợi nhuận và độ biến động thị trường cơ sở đến hoạt động giao dịch hợp đồng tương lai.
3.1. Dự báo thị trường phái sinh
Kết quả kiểm định cho thấy lợi nhuận và độ biến động của thị trường cơ sở có thể là yếu tố dự báo cho hoạt động giao dịch trên thị trường phái sinh. Điều này cho thấy thị trường cơ sở đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động đầu tư trên thị trường phái sinh.