Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, việc sử dụng điện thoại thông minh đã trở thành một hiện tượng phổ biến và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội. Theo báo cáo của Nielsen Việt Nam năm 2017, tỷ lệ người dân nông thôn sở hữu điện thoại thông minh đã đạt khoảng 68%, cho thấy sự lan tỏa nhanh chóng của công nghệ này không chỉ ở đô thị mà còn ở vùng nông thôn. Đề tài nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của điện thoại thông minh đến giao tiếp giữa cha mẹ và con cái tuổi vị thành niên trong gia đình nông thôn, với nghiên cứu trường hợp tại xã Tú Sơn, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng sử dụng điện thoại thông minh của cha mẹ và con cái vị thành niên, đồng thời phân tích tác động của thiết bị này đến tần suất, hình thức và thái độ giao tiếp giữa các thành viên trong gia đình. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2018, với phạm vi địa lý cụ thể tại xã Tú Sơn – một địa bàn đang trong quá trình đô thị hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế xã hội rõ rệt.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về sự thay đổi trong giao tiếp gia đình nông thôn dưới tác động của công nghệ mà còn góp phần bổ sung lý thuyết xã hội học về giao tiếp và gia đình trong bối cảnh hiện đại. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các nhà quản lý, nhà giáo dục và các tổ chức xã hội trong việc xây dựng các chính sách, giải pháp nhằm tăng cường sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái trong thời đại số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích hiện tượng giao tiếp giữa cha mẹ và con cái dưới tác động của điện thoại thông minh:

  1. Lý thuyết truyền thông: Truyền thông được hiểu là quá trình trao đổi thông tin, tư tưởng và tình cảm giữa các cá nhân nhằm thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội. Lý thuyết này phân biệt giữa giao tiếp trực tiếp (mặt đối mặt) và giao tiếp gián tiếp (qua phương tiện kỹ thuật như điện thoại thông minh). Việc sử dụng điện thoại thông minh được xem là hình thức truyền thông gián tiếp, ảnh hưởng đến cách thức và chất lượng giao tiếp trong gia đình.

  2. Lý thuyết tương tác biểu trưng: Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các biểu tượng và ý nghĩa trong quá trình tương tác xã hội. Giao tiếp giữa cha mẹ và con cái không chỉ là sự trao đổi thông tin mà còn là quá trình lý giải, định nghĩa và điều chỉnh hành vi dựa trên các biểu tượng xã hội. Việc sử dụng điện thoại thông minh tạo ra các biểu tượng mới trong giao tiếp, ảnh hưởng đến cách thức tương tác và mối quan hệ giữa các thành viên.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: điện thoại thông minh, giao tiếp trực tiếp và gián tiếp, gia đình nông thôn, vị thành niên (độ tuổi 16-19 theo WHO), và các yếu tố kinh tế xã hội như thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp của cha mẹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc của kết quả:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 150 cha mẹ và 150 con cái vị thành niên sử dụng điện thoại thông minh tại xã Tú Sơn, huyện Kiến Thụy, TP. Hải Phòng. Bên cạnh đó, 10 cuộc phỏng vấn sâu (5 cha mẹ và 5 con cái) được tiến hành để khai thác các quan điểm, cảm nhận và trải nghiệm thực tế.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, bắt đầu từ danh sách trẻ vị thành niên sử dụng điện thoại thông minh do trường Trung học phổ thông Nguyễn Đức Cảnh cung cấp, kết hợp với phương pháp giới thiệu (snowball sampling) để mở rộng mẫu.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng các công cụ thống kê mô tả và phân tích mối liên hệ giữa các biến số như tần suất sử dụng điện thoại, tần suất giao tiếp, thái độ giao tiếp và các yếu tố kinh tế xã hội. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm làm rõ các khía cạnh sâu sắc về tác động của điện thoại thông minh đến giao tiếp gia đình.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong 4 tháng, từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2018, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, cũng như viết báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất sử dụng điện thoại thông minh: Con cái vị thành niên sử dụng điện thoại thông minh nhiều hơn cha mẹ. Cụ thể, 28,7% trẻ vị thành niên sử dụng điện thoại trên 7 giờ/ngày, trong khi cha mẹ không ai sử dụng quá 7 giờ/ngày. Tỷ lệ cha mẹ sử dụng điện thoại từ 1 đến 3 giờ/ngày chiếm 38%, trong khi con cái chủ yếu sử dụng từ 3 đến 5 giờ/ngày (31,3%).

  2. Mục đích sử dụng điện thoại: Cha mẹ chủ yếu sử dụng điện thoại để liên hệ với con cái (61,3% thường xuyên) và trao đổi công việc (54,7%). Trong khi đó, con cái sử dụng điện thoại chủ yếu cho giải trí (75,3% thường xuyên chơi game, xem phim, nghe nhạc) và tham gia mạng xã hội (72%). Tỷ lệ con cái thường xuyên liên hệ với cha mẹ qua điện thoại chỉ chiếm 14%.

  3. Tần suất giao tiếp giữa cha mẹ và con cái: Trước khi sử dụng điện thoại thông minh, 76,7% cha mẹ thường xuyên trò chuyện trực tiếp với con cái, nhưng sau khi sử dụng điện thoại, tỷ lệ này giảm xuống còn 43,3%. Đồng thời, giao tiếp gián tiếp qua điện thoại thông minh chiếm tỷ lệ 31% cha mẹ thường xuyên sử dụng. Tương tự, con cái cũng giảm tần suất giao tiếp trực tiếp từ 70,7% xuống 24,7% khi sử dụng điện thoại.

  4. Thái độ giao tiếp của con cái: Khi cha mẹ chia sẻ về các vấn đề học tập và vui chơi giải trí, tỷ lệ con cái thể hiện thái độ vui vẻ và chú ý tăng nhẹ khi sử dụng điện thoại thông minh (học tập: từ 58,7% lên 63,3%; vui chơi: từ 58,7% lên 60,7%). Tuy nhiên, với các vấn đề nhạy cảm như giới tính và sức khỏe sinh sản, thái độ ngại ngùng và khó chịu vẫn chiếm tỷ lệ cao, đặc biệt khi giao tiếp qua điện thoại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy điện thoại thông minh đã làm thay đổi rõ rệt hình thức và tần suất giao tiếp giữa cha mẹ và con cái vị thành niên trong gia đình nông thôn. Việc chuyển từ giao tiếp trực tiếp sang giao tiếp gián tiếp qua điện thoại làm giảm thời gian và chất lượng tương tác mặt đối mặt, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết tình cảm và sự hiểu biết lẫn nhau.

Tuy nhiên, điện thoại thông minh cũng mang lại lợi ích trong việc duy trì liên lạc, đặc biệt trong bối cảnh cha mẹ và con cái có lịch trình bận rộn. Việc cha mẹ sử dụng điện thoại để giám sát và trao đổi thông tin với con cái được đánh giá là tích cực, giúp tăng cường sự an toàn và quản lý con cái hiệu quả hơn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với quan điểm của Richard Ling (2004) và Marilyn Campbell (2005) về vai trò kép của điện thoại thông minh trong việc vừa tạo điều kiện giao tiếp vừa có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp. Đồng thời, thái độ ngại ngùng khi giao tiếp về các vấn đề nhạy cảm qua điện thoại phản ánh những hạn chế trong việc sử dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề tâm lý xã hội phức tạp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng điện thoại của cha mẹ và con cái, biểu đồ tròn về mục đích sử dụng, và bảng so sánh tần suất giao tiếp trước và sau khi sử dụng điện thoại thông minh để minh họa rõ nét sự thay đổi trong giao tiếp gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng giao tiếp trực tiếp trong gia đình: Các chương trình đào tạo, hội thảo dành cho cha mẹ và con cái vị thành niên nên được tổ chức nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của giao tiếp mặt đối mặt, đặc biệt trong các vấn đề nhạy cảm như giới tính và sức khỏe sinh sản. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể thực hiện: các cơ quan giáo dục và tổ chức xã hội địa phương.

  2. Khuyến khích sử dụng điện thoại thông minh một cách có kiểm soát: Gia đình và nhà trường cần phối hợp xây dựng quy định về thời gian và mục đích sử dụng điện thoại thông minh, hạn chế việc lạm dụng cho giải trí quá mức. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể thực hiện: phụ huynh, giáo viên và học sinh.

  3. Phát triển các ứng dụng hỗ trợ giao tiếp gia đình: Các nhà phát triển công nghệ nên thiết kế các ứng dụng điện thoại thông minh giúp cha mẹ và con cái dễ dàng chia sẻ, trao đổi thông tin và cảm xúc một cách hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền riêng tư và an toàn thông tin. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp công nghệ và các tổ chức nghiên cứu.

  4. Tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội trong hỗ trợ gia đình: Các tổ chức xã hội cần tổ chức các hoạt động tư vấn, hỗ trợ tâm lý cho gia đình, đặc biệt là các gia đình có con vị thành niên, nhằm giải quyết các xung đột phát sinh do ảnh hưởng của điện thoại thông minh. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: các tổ chức xã hội, trung tâm tư vấn gia đình.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu xã hội học và truyền thông: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết vận dụng phù hợp để nghiên cứu sâu hơn về tác động của công nghệ đến giao tiếp gia đình, đặc biệt trong bối cảnh nông thôn.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chính sách xã hội: Các cơ quan quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ gia đình, phát triển chương trình giáo dục kỹ năng giao tiếp và quản lý sử dụng công nghệ cho thanh thiếu niên.

  3. Phụ huynh và giáo viên: Luận văn giúp hiểu rõ hơn về tác động của điện thoại thông minh đến giao tiếp trong gia đình, từ đó có thể điều chỉnh cách thức quản lý và hỗ trợ con cái trong việc sử dụng thiết bị công nghệ.

  4. Doanh nghiệp công nghệ và phát triển ứng dụng: Các công ty phát triển phần mềm có thể khai thác các kết quả nghiên cứu để thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu giao tiếp và quản lý trong gia đình nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điện thoại thông minh ảnh hưởng như thế nào đến tần suất giao tiếp giữa cha mẹ và con cái?
    Điện thoại thông minh làm giảm tần suất giao tiếp trực tiếp giữa cha mẹ và con cái, chuyển sang hình thức giao tiếp gián tiếp qua thiết bị. Ví dụ, tỷ lệ cha mẹ thường xuyên trò chuyện trực tiếp giảm từ 76,7% xuống 43,3% sau khi sử dụng điện thoại.

  2. Con cái vị thành niên sử dụng điện thoại thông minh chủ yếu cho mục đích gì?
    Con cái sử dụng điện thoại chủ yếu cho giải trí (75,3% thường xuyên chơi game, xem phim) và tham gia mạng xã hội (72%). Việc sử dụng để liên hệ với cha mẹ chiếm tỷ lệ thấp (14%).

  3. Việc giao tiếp qua điện thoại có ảnh hưởng tích cực nào không?
    Có, điện thoại thông minh giúp duy trì liên lạc thường xuyên, hỗ trợ cha mẹ giám sát và quản lý con cái, đặc biệt trong bối cảnh lịch trình bận rộn. Đây là lợi ích được nhiều cha mẹ đánh giá cao.

  4. Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giao tiếp giữa cha mẹ và con cái?
    Các yếu tố như thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp của cha mẹ có ảnh hưởng đến tần suất và chất lượng giao tiếp. Ví dụ, cha mẹ có trình độ học vấn cao thường có tần suất giao tiếp với con cái cao hơn.

  5. Làm thế nào để cải thiện giao tiếp giữa cha mẹ và con cái trong thời đại điện thoại thông minh?
    Cần tăng cường giáo dục kỹ năng giao tiếp trực tiếp, kiểm soát thời gian sử dụng điện thoại, phát triển ứng dụng hỗ trợ giao tiếp và tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội trong hỗ trợ gia đình.

Kết luận

  • Điện thoại thông minh đã làm thay đổi rõ rệt hình thức và tần suất giao tiếp giữa cha mẹ và con cái vị thành niên trong gia đình nông thôn, chuyển từ giao tiếp trực tiếp sang gián tiếp.
  • Con cái sử dụng điện thoại thông minh nhiều hơn cha mẹ, chủ yếu cho mục đích giải trí và mạng xã hội, trong khi cha mẹ sử dụng để liên hệ và quản lý con cái.
  • Thái độ giao tiếp của con cái với cha mẹ về các vấn đề nhạy cảm vẫn còn nhiều ngại ngùng, đặc biệt khi giao tiếp qua điện thoại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng giao tiếp gia đình trong bối cảnh công nghệ phát triển.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng giao tiếp, kiểm soát sử dụng điện thoại và phát triển công nghệ hỗ trợ giao tiếp gia đình.

Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, nhà quản lý và cộng đồng cùng chung tay xây dựng môi trường giao tiếp gia đình lành mạnh, phù hợp với xu thế phát triển công nghệ hiện đại.