I. Toàn cảnh ảnh hưởng của Covid 19 đến cổ phiếu ngân hàng
Đại dịch Covid-19 đã tạo ra một cú sốc chưa từng có tiền lệ đối với nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Tác động của đại dịch lan tỏa đến mọi lĩnh vực, trong đó thị trường tài chính và đặc biệt là nhóm cổ phiếu vua ngành ngân hàng phải đối mặt với những thử thách lớn. Bài viết này phân tích sâu sắc ảnh hưởng của Covid-19 đến giá cổ phiếu ngân hàng tại Việt Nam, dựa trên các dữ liệu thực nghiệm và cơ sở lý luận vững chắc. Ban đầu, sự xuất hiện của các ca nhiễm cộng đồng đã gây ra tâm lý hoang mang, dẫn đến các đợt bán tháo mạnh trên thị trường chứng khoán. Chỉ số VN-Index liên tục sụt giảm, kéo theo sự sụt giảm của hàng loạt cổ phiếu ngân hàng vốn hóa lớn. Tuy nhiên, một nghịch lý đã xuất hiện: sau những cú sốc ban đầu, nhóm cổ phiếu ngân hàng lại cho thấy sức bật và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc. Sự phục hồi này không chỉ đến từ các yếu tố nội tại của ngành mà còn được thúc đẩy bởi các chính sách tiền tệ linh hoạt từ Ngân hàng Nhà nước và sự thay đổi trong hành vi của nhà đầu tư. Việc phân tích các giai đoạn biến động, từ cú sốc ban đầu đến quá trình phục hồi và những động lực tăng trưởng bất ngờ, sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện và đa chiều. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các thách thức mà còn chỉ ra những cơ hội nảy sinh trong khủng hoảng, như sự bùng nổ của nhà đầu tư F0 và quá trình chuyển đổi số ngành ngân hàng được đẩy nhanh. Hiểu rõ các yếu tố này là chìa khóa để nhận định đúng đắn về triển vọng của ngành ngân hàng trong bối cảnh 'bình thường mới'.
1.1. Bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam trước đại dịch
Trước khi đại dịch Covid-19 bùng phát, thị trường chứng khoán Việt Nam đang trên đà phát triển ổn định, trở thành một kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng cho nền kinh tế. Quy mô thị trường ngày càng được mở rộng, với mức vốn hóa tăng trưởng ấn tượng. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát được kiểm soát, tỷ giá ổn định và tăng trưởng GDP ở mức cao đã tạo ra một nền tảng vững chắc, thu hút dòng vốn từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Đây là giai đoạn thị trường chứng tỏ vai trò là 'phong vũ biểu' của nền kinh tế, phản ánh niềm tin của giới đầu tư vào sự phát triển của các doanh nghiệp niêm yết. Các chính sách điều hành của Chính phủ và UBCKNN cũng ngày càng hoàn thiện, hướng tới sự minh bạch và bền vững, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.
1.2. Vai trò trụ cột của nhóm cổ phiếu ngân hàng trên thị trường
Trong bối cảnh đó, nhóm cổ phiếu ngành ngân hàng, thường được mệnh danh là 'cổ phiếu vua', luôn giữ vị trí trụ cột và có tầm ảnh hưởng lớn đến xu hướng chung của thị trường. Với giá trị vốn hóa chiếm tỷ trọng lớn trong rổ chỉ số VN-Index, sự biến động thị trường chứng khoán hàng ngày thường chịu tác động mạnh mẽ từ diễn biến của nhóm cổ phiếu này. Các mã cổ phiếu VCB, TCB, MBB, CTG không chỉ là những doanh nghiệp đầu ngành với sức khỏe tài chính ngân hàng tốt mà còn là những mã có tính dẫn dắt thị trường. Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào trong hoạt động kinh doanh hay triển vọng của ngành ngân hàng đều có khả năng tạo ra hiệu ứng lan tỏa, ảnh hưởng đến tâm lý và quyết định của phần lớn nhà đầu tư trên thị trường.
II. Phân tích cú sốc kép từ Covid 19 lên giá cổ phiếu ngân hàng
Sự bùng phát của Covid-19 đã giáng một đòn mạnh vào ngành ngân hàng Việt Nam, tạo ra một 'cú sốc kép' ảnh hưởng trực tiếp đến giá cổ phiếu. Cú sốc thứ nhất đến từ sự suy giảm hoạt động kinh tế, khiến nhu cầu tăng trưởng tín dụng chậm lại và rủi ro nợ xấu ngành ngân hàng gia tăng đột biến. Doanh nghiệp và người dân gặp khó khăn, khả năng trả nợ suy giảm, buộc các ngân hàng phải tăng cường trích lập dự phòng rủi ro, gây áp lực lên lợi nhuận. Cú sốc thứ hai đến từ chính các biện pháp hỗ trợ nền kinh tế. Theo chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại đã triển khai nhiều gói hỗ trợ kinh tế, bao gồm giảm lãi suất ngân hàng, cơ cấu lại nợ cho khách hàng. Mặc dù cần thiết, những hành động này đã làm thu hẹp biên độ lãi ròng (NIM), một chỉ số sinh lời quan trọng của ngành. Sự kết hợp của hai yếu tố này đã tạo ra một môi trường đầy thách thức, khiến các nhà đầu tư lo ngại về sức khỏe tài chính ngân hàng. Ảnh hưởng của Covid-19 đến giá cổ phiếu ngân hàng trong giai đoạn đầu là vô cùng tiêu cực, phản ánh qua các phiên bán tháo trên diện rộng và sự sụt giảm giá trị của hầu hết các mã cổ phiếu ngành này. Việc phân tích kỹ lưỡng các tác động này giúp lý giải tại sao thị trường lại có những phản ứng mạnh mẽ như vậy trong những ngày đầu của đại dịch.
2.1. Tác động tiêu cực từ rủi ro nợ xấu và sụt giảm tín dụng
Khi các lệnh giãn cách xã hội được áp dụng, chuỗi cung ứng bị đứt gãy và hoạt động sản xuất kinh doanh bị đình trệ. Điều này trực tiếp làm suy yếu khả năng trả nợ của các doanh nghiệp và cá nhân vay vốn. Kết quả là nguy cơ nợ xấu ngành ngân hàng tăng vọt. Để đối phó, các ngân hàng buộc phải tăng cường trích lập dự phòng rủi ro, một khoản chi phí làm xói mòn lợi nhuận. Đồng thời, nhu cầu vay vốn để mở rộng sản xuất cũng giảm mạnh, khiến mục tiêu tăng trưởng tín dụng của toàn ngành gặp nhiều khó khăn. Theo nghiên cứu, các ngân hàng đã phải đối mặt với tình trạng 'tiền vào rồi không cho vay được', tạo ra áp lực lớn lên hiệu quả sử dụng vốn và kết quả kinh doanh được thể hiện qua các báo cáo tài chính quý.
2.2. Áp lực từ các chính sách tiền tệ và gói hỗ trợ kinh tế
Để hỗ trợ nền kinh tế vượt qua khó khăn, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách tiền tệ nới lỏng, yêu cầu các ngân hàng thương mại giảm lãi suất ngân hàng cho vay và thực hiện cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho khách hàng bị ảnh hưởng. Các gói hỗ trợ kinh tế này, dù mang ý nghĩa xã hội to lớn, đã trực tiếp ảnh hưởng đến nguồn thu của ngân hàng. Việc giảm lãi suất đầu ra trong khi chi phí huy động vốn không giảm tương ứng đã khiến biên độ lãi ròng (NIM) bị thu hẹp đáng kể. Áp lực này buộc các ngân hàng phải tìm cách tối ưu hóa chi phí hoạt động và tìm kiếm các nguồn thu nhập mới từ dịch vụ để bù đắp, tạo ra một bài toán khó về cân bằng giữa hỗ trợ khách hàng và đảm bảo lợi nhuận cho cổ đông.
III. Động lực bất ngờ giúp cổ phiếu ngân hàng phục hồi sau Covid
Bất chấp những tác động tiêu cực ban đầu, ảnh hưởng của Covid-19 đến giá cổ phiếu ngân hàng sau đó lại chứng kiến một sự phục hồi ngoạn mục, đi ngược lại với nhiều dự báo bi quan. Sự phục hồi này được thúc đẩy bởi các động lực bất ngờ nhưng vô cùng mạnh mẽ. Yếu tố quan trọng hàng đầu là sự bùng nổ của làn sóng nhà đầu tư F0. Khi các kênh đầu tư khác như bất động sản hay kinh doanh nhỏ lẻ bị đình trệ, một dòng tiền khổng lồ đã đổ vào thị trường chứng khoán, và cổ phiếu ngân hàng với tính thanh khoản cao và nền tảng cơ bản tốt đã trở thành lựa chọn hàng đầu. Lực cầu mạnh mẽ này đã hấp thụ lượng cổ phiếu bán ra và đẩy giá tăng trở lại. Động lực thứ hai đến từ chính cuộc khủng hoảng: Covid-19 đã trở thành chất xúc tác mạnh mẽ, buộc ngành ngân hàng phải đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số ngành ngân hàng. Việc phát triển các dịch vụ ngân hàng số không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn thu hút một lượng lớn tiền gửi không kỳ hạn (CASA), giúp giảm chi phí vốn và cải thiện biên độ lãi ròng (NIM). Những yếu tố này, kết hợp với các chính sách tiền tệ hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước, đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phục hồi kinh tế sau covid, giúp cổ phiếu ngân hàng lấy lại vị thế và tiếp tục đà tăng trưởng.
3.1. Sự bùng nổ của nhà đầu tư F0 và dòng tiền mới vào thị trường
Giai đoạn giãn cách xã hội đã tạo ra một thế hệ nhà đầu tư F0 mới, những người lần đầu tham gia thị trường chứng khoán. Theo thống kê từ UBCKNN, số lượng tài khoản mở mới trong năm 2020 và 2021 đã tăng kỷ lục. Dòng tiền nhàn rỗi từ các kênh đầu tư truyền thống bị đóng băng đã tìm đến chứng khoán như một nơi trú ẩn và tìm kiếm lợi nhuận hấp dẫn. Nhóm cổ phiếu ngân hàng, với vị thế là cổ phiếu vua, thanh khoản dồi dào và thông tin minh bạch, đã trở thành tâm điểm thu hút dòng tiền này. Lực mua mạnh mẽ từ các nhà đầu tư cá nhân đã tạo ra một đối trọng hiệu quả với áp lực bán từ khối ngoại, góp phần quan trọng giúp chỉ số VN-Index và giá cổ phiếu ngân hàng nhanh chóng hồi phục từ đáy.
3.2. Chuyển đổi số ngành ngân hàng Cơ hội vàng trong khủng hoảng
Đại dịch đã thúc đẩy một cuộc cách mạng về chuyển đổi số ngành ngân hàng. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp đã buộc người dùng phải chuyển sang các kênh giao dịch trực tuyến. Các ngân hàng nhanh nhạy nắm bắt cơ hội này đã đầu tư mạnh mẽ vào nền tảng công nghệ, ứng dụng di động (mobile banking) và hệ sinh thái số. Quá trình này không chỉ giúp cắt giảm chi phí vận hành, chi phí nhân sự, mà quan trọng hơn là cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA). Nguồn vốn giá rẻ từ CASA đã giúp các ngân hàng giảm chi phí huy động vốn, qua đó cải thiện biên độ lãi ròng (NIM) và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.
IV. Kết quả thực nghiệm Phản ứng giá cổ phiếu ngân hàng qua 3 đợt dịch
Để lượng hóa ảnh hưởng của Covid-19 đến giá cổ phiếu ngân hàng, các nghiên cứu học thuật, như khóa luận của Dương Phương Anh (2021), đã sử dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện (event study) để phân tích phản ứng của thị trường. Nghiên cứu tập trung vào 3 sự kiện bùng phát dịch chính: ca bệnh thứ 17 tại Hà Nội (09/03/2020), ca bệnh đầu tiên tại Đà Nẵng (27/07/2020), và ca bệnh tại Hải Dương (28/01/2021). Kết quả cho thấy, thị trường có phản ứng tiêu cực rõ rệt xung quanh những ngày công bố thông tin. Lợi nhuận bất thường (Abnormal Return - AR) và lợi nhuận bất thường tích lũy (Cumulative Abnormal Return - CAR) của cả nhóm cổ phiếu ngân hàng và chỉ số VN-Index đều ghi nhận giá trị âm, cho thấy sự sụt giảm giá mạnh. Đáng chú ý, phản ứng của thị trường trong đợt dịch đầu tiên (Hà Nội) là mạnh mẽ và kéo dài nhất do yếu tố bất ngờ. Trong các đợt dịch sau, mặc dù vẫn có sự sụt giảm, nhưng thị trường đã cho thấy khả năng 'thích ứng' tốt hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn. Điều này chứng tỏ các nhà đầu tư đã dần quen với thông tin về dịch bệnh và có niềm tin hơn vào khả năng kiểm soát của Chính phủ, cũng như sức khỏe tài chính ngân hàng trong việc chống chịu khủng hoảng.
4.1. Phân tích lợi nhuận bất thường AR qua các sự kiện bùng phát dịch
Phương pháp nghiên cứu sự kiện cho thấy, trong các ngày diễn ra thông báo bùng phát dịch, lợi nhuận bất thường bình quân (AAR) của nhóm cổ phiếu ngân hàng đều giảm sâu. Cụ thể, trong sự kiện ngày 09/03/2020, AAR giảm xuống -7.26%. Tương tự, các sự kiện sau đó cũng ghi nhận AAR âm, chứng tỏ tin tức tiêu cực về dịch bệnh đã ngay lập tức được phản ánh vào giá cổ phiếu. Tuy nhiên, mức độ phản ứng thái quá của thị trường cũng được thể hiện khi AAR thường có xu hướng bật tăng trở lại ngay sau ngày sự kiện, cho thấy thị trường đã tự điều chỉnh. Phân tích này khẳng định sự tồn tại của lợi nhuận bất thường, cho thấy thị trường Việt Nam chưa hoạt động ở dạng hiệu quả dạng vừa (semi-strong form efficiency).
4.2. So sánh biến động giữa nhóm CPNH và chỉ số VN Index
Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhóm cổ phiếu ngân hàng và chỉ số VN-Index có xu hướng biến động cùng chiều trong các sự kiện dịch bệnh. Tuy nhiên, mức độ biến động có sự khác biệt. Trong đợt dịch đầu tiên, tác động lan tỏa trên toàn thị trường là rất lớn, khiến biến động thị trường chứng khoán nói chung và chỉ số VN-Index diễn ra mạnh mẽ. Ở các đợt sau, với kinh nghiệm ứng phó tốt hơn và sự phân hóa của các nhóm ngành, mức độ biến động của nhóm cổ phiếu ngân hàng đôi khi còn lớn hơn chỉ số chung. Điều này cho thấy vai trò dẫn dắt của nhóm cổ phiếu vua, nhưng đồng thời cũng phản ánh sự nhạy cảm đặc thù của ngành tài chính trước các cú sốc kinh tế vĩ mô.
V. Triển vọng và khuyến nghị đầu tư cổ phiếu ngân hàng hậu Covid
Giai đoạn hậu Covid mở ra một chương mới với cả cơ hội và thách thức cho ngành ngân hàng Việt Nam. Triển vọng phục hồi kinh tế sau covid là rất tích cực, hứa hẹn thúc đẩy trở lại nhu cầu tăng trưởng tín dụng và cải thiện chất lượng tài sản. Quá trình chuyển đổi số ngành ngân hàng sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng chính, giúp các ngân hàng tối ưu hóa chi phí và gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, rủi ro vẫn còn tiềm ẩn. 'Cục máu đông' nợ xấu ngành ngân hàng được cơ cấu lại trong thời gian dịch bệnh có thể sẽ bộc lộ rõ hơn, đòi hỏi các ngân hàng phải có kế hoạch trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ. Bên cạnh đó, áp lực lạm phát và sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước cũng là những yếu tố cần theo dõi chặt chẽ. Đối với nhà đầu tư, việc đánh giá ảnh hưởng của Covid-19 đến giá cổ phiếu ngân hàng không chỉ dừng lại ở các tác động đã qua mà cần hướng tới tương lai. Cần phân tích kỹ lưỡng báo cáo tài chính quý của từng ngân hàng, tập trung vào các chỉ số về chất lượng tài sản, tỷ lệ an toàn vốn (CAR), và hiệu quả hoạt động. Lựa chọn các ngân hàng có nền tảng công nghệ tốt, quản trị rủi ro hiệu quả và khả năng thích ứng cao sẽ là chiến lược đầu tư khôn ngoan trong bối cảnh mới.
5.1. Nhận định rủi ro tiềm ẩn và cơ hội cho nhà đầu tư
Rủi ro lớn nhất trong giai đoạn hậu Covid là chất lượng tài sản. Các khoản nợ được cơ cấu theo Thông tư 01 và 14 của Ngân hàng Nhà nước cần được đánh giá lại một cách thận trọng. Nhà đầu tư cần cảnh giác với những ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu ngành ngân hàng tiềm ẩn cao. Tuy nhiên, cơ hội cũng rất lớn. Các ngân hàng tiên phong trong chuyển đổi số, có tỷ lệ CASA cao và mô hình kinh doanh đa dạng sẽ có nhiều lợi thế để bứt phá. Sự phục hồi kinh tế sau covid sẽ là cú hích cho các hoạt động cho vay bán lẻ và doanh nghiệp, đặc biệt là ở các ngân hàng có thế mạnh trong các lĩnh vực này. Việc định giá lại cổ phiếu của các ngân hàng mới chuyển sàn cũng tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn.
5.2. Khuyến nghị chính sách cho cơ quan quản lý và ngân hàng
Để thị trường phát triển bền vững, các cơ quan quản lý cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao tính minh bạch và có các biện pháp xử lý nghiêm các hành vi thao túng giá. Ngân hàng Nhà nước cần có lộ trình điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế vừa kiểm soát lạm phát. Về phía các ngân hàng thương mại, cần chủ động nâng cao năng lực quản trị rủi ro, xử lý dứt điểm nợ xấu và tiếp tục đầu tư mạnh mẽ cho công nghệ. Việc xây dựng một bộ đệm vốn vững chắc thông qua tăng vốn và tuân thủ các chuẩn mực Basel II, Basel III là yếu tố sống còn để đảm bảo sức khỏe tài chính ngân hàng và sẵn sàng đối phó với những cú sốc trong tương lai.