Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao giá trị sản phẩm đặc sản, việc bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản xuất và thương hiệu nông sản. Tỉnh Phú Thọ, với huyện Đoan Hùng là vùng trọng điểm sản xuất bưởi đặc sản, đã được Nhà nước bảo hộ chỉ dẫn địa lý cho sản phẩm bưởi Đoan Hùng từ năm 2006. Diện tích trồng bưởi Đoan Hùng đã tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn 2016-2018, với sự gia tăng về năng suất và sản lượng, góp phần nâng cao thu nhập cho người nông dân địa phương.

Tuy nhiên, việc khai thác và phát huy hiệu quả CDĐL vẫn còn nhiều hạn chế như quy hoạch vùng trồng chưa đồng bộ, chất lượng sản phẩm chưa ổn định, và tình trạng trà trộn bưởi kém chất lượng vẫn diễn ra, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của CDĐL đến phát triển sản xuất bưởi Đoan Hùng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng CDĐL, phát triển quy mô sản xuất, cải thiện nhận thức của các bên liên quan và tăng cường giá trị chuỗi sản phẩm.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ, trong giai đoạn 2016-2018, với khảo sát tại các xã trong và ngoài vùng bảo hộ CDĐL như Bằng Luân, Chí Đám và Minh Tiến. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương, người sản xuất và các bên liên quan phát triển bền vững sản phẩm bưởi đặc sản, đồng thời góp phần nâng cao giá trị kinh tế - xã hội của vùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sở hữu trí tuệ, đặc biệt là Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam về chỉ dẫn địa lý, bao gồm các khái niệm chính như:

  • Chỉ dẫn địa lý (CDĐL): Dấu hiệu dùng để chỉ sản phẩm có nguồn gốc từ khu vực địa lý cụ thể, có danh tiếng, chất lượng hoặc đặc tính chủ yếu do điều kiện địa lý quyết định.
  • Chuỗi giá trị sản phẩm: Bao gồm các khâu từ sản xuất, chế biến, kinh doanh đến tiêu dùng, trong đó CDĐL tác động đến từng khâu nhằm nâng cao giá trị sản phẩm.
  • Quy mô sản xuất: Diện tích, năng suất, sản lượng và chất lượng sản phẩm được bảo hộ CDĐL.
  • Nhận thức của các bên liên quan: Mức độ hiểu biết và tuân thủ quy trình sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng sản phẩm mang CDĐL.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình quản lý CDĐL thành công từ các quốc gia như Mỹ, Pháp, Thái Lan và Ấn Độ để làm cơ sở so sánh và đề xuất giải pháp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tổng kết hàng năm, số liệu thống kê của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ, các văn bản pháp luật liên quan đến CDĐL và sản xuất bưởi Đoan Hùng giai đoạn 2016-2018.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát điều tra 100 mẫu phiếu từ các hộ trồng bưởi, hợp tác xã, chủ buôn, đại lý và người tiêu dùng tại các xã Bằng Luân, Chí Đám, Minh Tiến và các điểm kinh doanh tại thành phố Việt Trì.

Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện vùng trồng bưởi trong và ngoài vùng bảo hộ CDĐL nhằm so sánh ảnh hưởng của CDĐL. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel với các phương pháp thống kê mô tả (số tuyệt đối, số tương đối, tốc độ phát triển) và thống kê so sánh để đánh giá sự biến động về diện tích, năng suất, sản lượng, giá bán và nhận thức của các bên liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng quy mô sản xuất bưởi Đoan Hùng: Diện tích trồng bưởi tăng từ khoảng 1.200 ha năm 2016 lên khoảng 1.500 ha năm 2018, năng suất trung bình tăng từ 15 tấn/ha lên 18 tấn/ha, sản lượng bưởi đạt khoảng 27.000 tấn năm 2018, tăng 25% so với trước khi có CDĐL.

  2. Nhận thức của các bên liên quan: Khoảng 85% hộ trồng bưởi trong vùng bảo hộ CDĐL nhận thức rõ về vai trò của CDĐL trong việc nâng cao giá trị sản phẩm, trong khi chỉ khoảng 50% hộ ngoài vùng bảo hộ có nhận thức tương tự. Người tiêu dùng tại thành phố Việt Trì có xu hướng ưu tiên chọn mua bưởi có tem CDĐL với tỷ lệ 70%.

  3. Ảnh hưởng đến chuỗi giá trị: CDĐL đã thúc đẩy sự liên kết giữa người sản xuất và thương lái, hình thành các mạng lưới cung ứng sản phẩm có kiểm soát chất lượng. Tuy nhiên, các hợp đồng chính thức còn hạn chế, chủ yếu là thỏa thuận miệng, gây khó khăn trong quản lý và bảo vệ thương hiệu.

  4. Hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường: Giá bán bưởi Đoan Hùng tăng trung bình 20% sau khi có CDĐL, thu nhập bình quân của hộ trồng bưởi tăng khoảng 15%. Việc áp dụng quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn CDĐL góp phần giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khoảng 10%, cải thiện môi trường canh tác.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng diện tích và năng suất bưởi Đoan Hùng phản ánh tác động tích cực của CDĐL trong việc định hướng quy hoạch vùng trồng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Nhận thức cao hơn của người sản xuất và tiêu dùng trong vùng bảo hộ cho thấy CDĐL là công cụ hiệu quả trong việc xây dựng thương hiệu và niềm tin thị trường.

Tuy nhiên, việc liên kết giữa các bên trong chuỗi giá trị còn lỏng lẻo, thiếu các hợp đồng chính thức, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát chất lượng và phòng chống trà trộn sản phẩm kém chất lượng. So sánh với kinh nghiệm của Pháp và Thái Lan, việc xây dựng tổ chức quản lý CDĐL chuyên nghiệp và hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ là yếu tố then chốt để bảo vệ thương hiệu.

Hiệu quả kinh tế và môi trường được cải thiện nhờ CDĐL cũng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy CDĐL không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn thúc đẩy sản xuất bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích, năng suất, giá bán và biểu đồ nhận thức của các nhóm đối tượng để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ máy quản lý CDĐL: Xây dựng tổ chức tập thể đại diện quyền lợi các hộ sản xuất và kinh doanh bưởi Đoan Hùng, thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ và phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý nhà nước. Thời gian thực hiện: 2020-2022. Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật và kỹ thuật sản xuất: Đào tạo, tập huấn cho người trồng bưởi về quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn CDĐL, nâng cao nhận thức về bảo vệ thương hiệu và chống hàng giả. Thời gian: liên tục từ 2020. Chủ thể: Trung tâm Khuyến nông, Hội Nông dân.

  3. Rà soát, điều chỉnh quy hoạch vùng trồng bưởi: Xác định rõ ranh giới vùng bảo hộ CDĐL, phát triển vùng trồng tập trung, áp dụng công nghệ canh tác tiên tiến để nâng cao năng suất và chất lượng. Thời gian: 2020-2023. Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp.

  4. Phát triển thị trường và quảng bá sản phẩm: Xây dựng chiến lược marketing, tổ chức các sự kiện xúc tiến thương mại, phát triển kênh phân phối chính thức có tem truy xuất nguồn gốc, nâng cao giá trị thương hiệu bưởi Đoan Hùng trong và ngoài nước. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Sở Công Thương, Hiệp hội Nông sản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý chính sách địa phương và tỉnh: Giúp hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp, quản lý và bảo vệ chỉ dẫn địa lý, nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm đặc sản.

  2. Người nông dân và hợp tác xã trồng bưởi: Nắm bắt kiến thức về CDĐL, áp dụng quy trình sản xuất chuẩn, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm, tăng thu nhập.

  3. Doanh nghiệp kinh doanh và phân phối nông sản: Hiểu rõ vai trò của CDĐL trong xây dựng thương hiệu, phát triển kênh phân phối, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ảnh hưởng của CDĐL đến phát triển sản xuất nông nghiệp, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ dẫn địa lý là gì và tại sao quan trọng đối với sản phẩm bưởi Đoan Hùng?
    Chỉ dẫn địa lý là dấu hiệu chỉ nguồn gốc sản phẩm từ vùng địa lý cụ thể, giúp bảo vệ danh tiếng và chất lượng sản phẩm. Đối với bưởi Đoan Hùng, CDĐL giúp nâng cao giá trị thương hiệu, tạo niềm tin cho người tiêu dùng và thúc đẩy phát triển sản xuất.

  2. CDĐL ảnh hưởng như thế nào đến quy mô sản xuất bưởi?
    CDĐL tạo điều kiện cho việc quy hoạch vùng trồng tập trung, áp dụng kỹ thuật canh tác chuẩn, từ đó tăng diện tích, năng suất và sản lượng bưởi. Ví dụ, diện tích trồng bưởi Đoan Hùng đã tăng khoảng 25% sau khi có CDĐL.

  3. Người nông dân có nhận thức như thế nào về CDĐL?
    Khoảng 85% hộ trồng bưởi trong vùng bảo hộ CDĐL hiểu rõ vai trò của CDĐL trong nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm, trong khi tỷ lệ này thấp hơn ở vùng ngoài bảo hộ, cho thấy cần tăng cường tuyên truyền.

  4. Làm thế nào để chống lại việc trà trộn bưởi kém chất lượng?
    Cần xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ, áp dụng tem nhãn truy xuất nguồn gốc, tăng cường quản lý nhà nước và tổ chức tập thể đại diện quyền lợi các bên liên quan để giám sát và xử lý vi phạm.

  5. Các giải pháp phát triển thị trường cho bưởi Đoan Hùng là gì?
    Phát triển kênh phân phối chính thức, tổ chức các sự kiện xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm qua các phương tiện truyền thông, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu nhằm nâng cao giá trị và uy tín thương hiệu.

Kết luận

  • CDĐL đã góp phần nâng cao quy mô, năng suất và chất lượng sản phẩm bưởi Đoan Hùng, tăng giá trị kinh tế cho người nông dân.
  • Nhận thức của các bên liên quan về vai trò của CDĐL được cải thiện rõ rệt trong vùng bảo hộ.
  • Chuỗi giá trị sản phẩm bưởi Đoan Hùng được củng cố nhưng cần tăng cường hợp tác và quản lý để bảo vệ thương hiệu.
  • Hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường được nâng cao nhờ áp dụng CDĐL và quy trình sản xuất bền vững.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp về quản lý, tuyên truyền, quy hoạch và phát triển thị trường để phát huy tối đa lợi ích của CDĐL.

Next steps: Xây dựng tổ chức quản lý CDĐL chuyên nghiệp, hoàn thiện quy hoạch vùng trồng, tăng cường đào tạo và quảng bá sản phẩm trong giai đoạn 2020-2025.

Call to action: Các nhà quản lý, người sản xuất và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát triển thương hiệu bưởi Đoan Hùng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương bền vững.