Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa tài chính, mối quan hệ giữa thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối ngày càng trở nên quan trọng. Tại Việt Nam, sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá chứng khoán, qua đó tác động đến quyết định đầu tư và chính sách tài chính vĩ mô. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu tháng từ tháng 1/2001 đến tháng 5/2018 nhằm phân tích ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến giá chứng khoán trên thị trường Việt Nam. Mục tiêu chính là kiểm chứng sự tồn tại của mối quan hệ bất đối xứng (phi tuyến) giữa tỷ giá và giá chứng khoán, đồng thời đánh giá tác động của các biến kinh tế vĩ mô khác như cung tiền và lạm phát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và các tổ chức tài chính hiểu rõ hơn về cơ chế truyền dẫn giữa hai thị trường này, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2001-2018, với các biến số chính gồm chỉ số VN-Index, tỷ giá hối đoái danh nghĩa đa phương (NEER), cung tiền M2 và chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng về mối quan hệ giữa tỷ giá và giá chứng khoán. Thứ nhất, mô hình định hướng dòng chảy (flow-oriented model) của Dornbusch và Fischer (1980) cho rằng biến động tỷ giá ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh quốc tế, từ đó tác động đến thu nhập, sản lượng và giá cổ phiếu của các doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu. Thứ hai, mô hình định hướng chứng khoán (stock-oriented model) của Frankel (1983) và Branson (1993) nhấn mạnh hiệu ứng phản hồi từ thị trường chứng khoán đến tỷ giá thông qua tác động của sự giàu có và thanh khoản lên tổng cầu và lãi suất. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng mô hình ARDL (AutoRegressive Distributed Lag) tuyến tính và mô hình NARDL (Nonlinear ARDL) phi tuyến của Shin và cộng sự (2014) để phân tích mối quan hệ bất đối xứng giữa các biến. Các khái niệm chính bao gồm: tỷ giá hối đoái danh nghĩa đa phương (NEER), chỉ số giá chứng khoán VN-Index, cung tiền M2, chỉ số giá tiêu dùng (CPI), và hiệu ứng bất đối xứng trong tác động của biến động tỷ giá lên giá chứng khoán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian tháng từ tháng 1/2001 đến tháng 5/2018, gồm các biến: VN-Index, tỷ giá NEER, cung tiền M2 và CPI. Dữ liệu được thu thập từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và các nguồn thống kê tài chính quốc tế. Phương pháp phân tích chính là mô hình ARDL tuyến tính để kiểm tra mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến, đồng thời áp dụng mô hình NARDL để phát hiện và đánh giá hiệu ứng bất đối xứng trong mối quan hệ này. Cỡ mẫu gồm 210 quan sát theo tháng, độ trễ tối đa được chọn dựa trên tiêu chuẩn AIC. Trước khi phân tích, các biến được kiểm định tính dừng bằng kiểm định ADF và PP, kết quả cho thấy tất cả biến dừng tại bậc một (I(1)), phù hợp với yêu cầu của mô hình ARDL và NARDL. Kiểm định đồng liên kết được thực hiện để xác định sự tồn tại mối quan hệ dài hạn giữa các biến. Ngoài ra, biến giả nhị phân được sử dụng để đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ dài hạn bất đối xứng tồn tại: Kiểm định đồng liên kết cho mô hình NARDL cho thấy giá trị thống kê F là 4,0361, vượt ngưỡng tới hạn trên ở mức ý nghĩa 5%, xác nhận sự tồn tại mối quan hệ dài hạn bất đối xứng giữa tỷ giá và giá chứng khoán tại Việt Nam. Trong khi đó, mô hình ARDL tuyến tính không phát hiện mối quan hệ dài hạn (F = 2,3088 < ngưỡng 2,37).

  2. Ảnh hưởng ngắn hạn của tỷ giá và cung tiền: Trong mô hình ARDL, các hệ số sai phân của tỷ giá tại các bậc trễ 1 và 2 có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, tuy nhiên dấu hiệu không đồng nhất, cho thấy tác động ngắn hạn phức tạp. Cung tiền M2 có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 10% trong ngắn hạn. Mô hình NARDL cũng xác nhận tác động tích cực của cung tiền M2 lên giá chứng khoán trong ngắn hạn với ý nghĩa 5%.

  3. Tác động của lạm phát: Mô hình ARDL cho thấy lạm phát có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% trong ngắn hạn, cho thấy giá chứng khoán có thể đóng vai trò như công cụ phòng ngừa lạm phát. Tuy nhiên, trong mô hình NARDL, tác động của lạm phát không được xác nhận là có ý nghĩa.

  4. Ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính toàn cầu: Biến giả nhị phân đại diện cho giai đoạn khủng hoảng 2007-2009 có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% trong cả hai mô hình, cho thấy khủng hoảng đã gây tác động tiêu cực rõ rệt lên thị trường chứng khoán Việt Nam trong ngắn hạn.

  5. Tốc độ điều chỉnh về trạng thái cân bằng: Hệ số sai số hiệu chỉnh (ECT) trong mô hình ARDL là –0,04529 (ý nghĩa 1%), cho thấy giá chứng khoán điều chỉnh trở lại trạng thái cân bằng với tốc độ khoảng 4,5% mỗi tháng sau các cú sốc. Mô hình NARDL cho kết quả tương tự với ECT = –0,07407.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy giả định về mối quan hệ đối xứng giữa tỷ giá và giá chứng khoán là không đầy đủ tại thị trường Việt Nam. Mối quan hệ bất đối xứng được phát hiện trong mô hình NARDL cho thấy giá chứng khoán phản ứng khác nhau trước sự tăng giá và giảm giá của đồng nội tệ, phù hợp với các lý thuyết về định giá theo thị trường và phòng ngừa rủi ro bất đối xứng. Tác động tích cực của cung tiền M2 trong ngắn hạn phản ánh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc hỗ trợ thị trường chứng khoán. Tác động tiêu cực của khủng hoảng tài chính toàn cầu được xác nhận, cho thấy sự nhạy cảm của thị trường Việt Nam trước các cú sốc kinh tế quốc tế. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, nghiên cứu này bổ sung bằng chứng về mối quan hệ dài hạn bất đối xứng, đồng thời làm rõ hơn vai trò của các biến kinh tế vĩ mô trong ảnh hưởng đến giá chứng khoán. Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng các biến số và bảng kết quả hồi quy chi tiết để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và điều chỉnh chính sách tỷ giá: Cơ quan quản lý nên theo dõi chặt chẽ biến động tỷ giá và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm giảm thiểu tác động bất lợi lên thị trường chứng khoán, đặc biệt trong dài hạn. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

  2. Phát triển công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp: Khuyến khích các doanh nghiệp và nhà đầu tư sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá, giúp ổn định dòng tiền và giá cổ phiếu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, các tổ chức tài chính.

  3. Tăng cường chính sách tiền tệ hỗ trợ thị trường chứng khoán: Chính sách mở rộng cung tiền hợp lý có thể kích thích đầu tư và tăng giá chứng khoán, do đó cần cân nhắc điều chỉnh cung tiền phù hợp với diễn biến thị trường. Thời gian thực hiện: hàng quý, chủ thể: Ngân hàng Nhà nước.

  4. Xây dựng kịch bản ứng phó với khủng hoảng tài chính: Rút kinh nghiệm từ tác động tiêu cực của khủng hoảng 2007-2009, các cơ quan quản lý cần xây dựng các kịch bản và biện pháp ứng phó nhanh chóng để giảm thiểu rủi ro cho thị trường chứng khoán trong các tình huống khủng hoảng tương lai. Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Giúp hiểu rõ hơn về tác động của biến động tỷ giá đến giá chứng khoán, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả và quản lý rủi ro tốt hơn.

  2. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách tỷ giá và tiền tệ phù hợp nhằm ổn định thị trường tài chính và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hỗ trợ trong việc phát triển các sản phẩm tài chính phái sinh và dịch vụ tư vấn đầu tư dựa trên phân tích mối quan hệ bất đối xứng giữa tỷ giá và chứng khoán.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa các biến kinh tế vĩ mô và thị trường tài chính tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phân tích mối quan hệ bất đối xứng giữa tỷ giá và giá chứng khoán?
    Bởi vì phản ứng của giá chứng khoán trước sự tăng giá và giảm giá của đồng nội tệ không giống nhau về mức độ và hướng tác động, phân tích bất đối xứng giúp hiểu rõ hơn cơ chế truyền dẫn và tránh đánh giá sai lệch khi giả định đối xứng.

  2. Mô hình NARDL có ưu điểm gì so với mô hình ARDL truyền thống?
    Mô hình NARDL cho phép phân tích mối quan hệ phi tuyến và bất đối xứng giữa các biến, đồng thời kiểm tra tác động ngắn hạn và dài hạn riêng biệt của các biến thành phần tăng và giảm, giúp phát hiện các hiệu ứng phức tạp hơn.

  3. Tác động của cung tiền M2 đến giá chứng khoán như thế nào?
    Cung tiền M2 có tác động tích cực đến giá chứng khoán trong ngắn hạn, do việc tăng cung tiền thường làm giảm lãi suất, kích thích đầu tư và tăng tổng sản lượng, từ đó nâng cao giá cổ phiếu.

  4. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009 ảnh hưởng ra sao đến thị trường chứng khoán Việt Nam?
    Nghiên cứu cho thấy khủng hoảng gây tác động tiêu cực rõ rệt lên giá chứng khoán trong ngắn hạn, làm giảm giá trị tài sản và làm tăng rủi ro thị trường.

  5. Tốc độ điều chỉnh về trạng thái cân bằng của giá chứng khoán là bao nhiêu?
    Kết quả mô hình ARDL cho thấy tốc độ điều chỉnh khoảng 4,5% mỗi tháng, nghĩa là sau các cú sốc, giá chứng khoán sẽ trở lại trạng thái cân bằng trong khoảng 22 tháng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận sự tồn tại của mối quan hệ dài hạn bất đối xứng giữa biến động tỷ giá và giá chứng khoán tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2001-2018.
  • Tác động của tỷ giá lên giá chứng khoán khác biệt rõ rệt giữa các giai đoạn tăng giá và giảm giá đồng nội tệ, thể hiện tính phi tuyến và bất đối xứng.
  • Cung tiền M2 có ảnh hưởng tích cực đến giá chứng khoán trong ngắn hạn, trong khi lạm phát có tác động tích cực trong mô hình tuyến tính nhưng không rõ ràng trong mô hình phi tuyến.
  • Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009 gây tác động tiêu cực đáng kể lên thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • Tốc độ điều chỉnh về trạng thái cân bằng của giá chứng khoán sau cú sốc là khoảng 4,5% mỗi tháng, cho thấy sự phục hồi tương đối chậm.

Next steps: Cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật và bổ sung các biến kinh tế vĩ mô khác để nâng cao độ chính xác và tính ứng dụng của mô hình.

Call-to-action: Các nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược đầu tư và chính sách tài chính phù hợp, đồng thời phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả.