I. Tổng quan về ảnh hưởng của cổ đông lớn đến thanh khoản cổ phiếu
Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của cổ đông lớn đến thanh khoản cổ phiếu của các công ty niêm yết trên HOSE. Cổ đông lớn được xem là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính thanh khoản của cổ phiếu thông qua hai cơ chế chính: thay đổi hoạt động giao dịch và thay đổi môi trường thông tin. Các nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm đều chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa cổ đông lớn và thanh khoản cổ phiếu, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
1.1. Cơ chế thay đổi hoạt động giao dịch
Cổ đông lớn với khối lượng giao dịch lớn và tần suất thường xuyên có thể làm tăng tính thanh khoản của cổ phiếu. Tuy nhiên, nếu họ không tham gia giao dịch, hoạt động giao dịch sẽ suy giảm, dẫn đến giảm thanh khoản. Cơ chế này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu của Demsetz (1968) và Stoll (2000), cho thấy sự tác động trực tiếp của cổ đông lớn đến thanh khoản thông qua việc thay đổi số lượng cổ phiếu sẵn sàng giao dịch.
1.2. Cơ chế thay đổi môi trường thông tin
Cổ đông lớn thường có quyền tiếp cận thông tin nội bộ, dẫn đến tình trạng bất cân xứng thông tin. Khi họ sử dụng thông tin này để giao dịch, thanh khoản của cổ phiếu có thể giảm do sự nghi ngờ của các nhà đầu tư khác. Các nghiên cứu của Grossman & Stiglitz (1980) và Kyle (1985) đã chỉ ra rằng cổ đông lớn có thể làm giảm thanh khoản thông qua việc tăng bất cân xứng thông tin.
II. Phương pháp nghiên cứu và thiết kế mô hình
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy dựa trên dữ liệu bảng để phân tích ảnh hưởng của cổ đông lớn đến thanh khoản cổ phiếu. Biến phụ thuộc là thanh khoản cổ phiếu, được đo lường bằng tác động giá của Amihud và chênh lệch giá mua-bán. Biến độc lập chính là tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn, cùng với các biến kiểm soát như quy mô công ty và hiệu quả tài chính.
2.1. Đo lường thanh khoản cổ phiếu
Thanh khoản cổ phiếu được đo lường bằng hai phương pháp chính: tác động giá của Amihud và chênh lệch giá mua-bán. Tác động giá phản ánh mức độ ảnh hưởng của khối lượng giao dịch đến giá cổ phiếu, trong khi chênh lệch giá mua-bán đo lường chi phí giao dịch. Cả hai phương pháp đều được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu thực nghiệm về thanh khoản.
2.2. Mô hình hồi quy và kiểm định
Mô hình hồi quy được thiết kế để phân tích mối quan hệ giữa cổ đông lớn và thanh khoản cổ phiếu. Các kiểm định về tính vững chắc của kết quả nghiên cứu cũng được thực hiện để đảm bảo độ tin cậy. Kết quả hồi quy cho thấy cổ đông lớn có tác động tiêu cực đến thanh khoản, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
III. Kết quả nghiên cứu và hàm ý chính sách
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng cổ đông lớn có tác động tiêu cực đến thanh khoản cổ phiếu của các công ty niêm yết trên HOSE. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách và quản trị công ty, đặc biệt trong việc cải thiện tính thanh khoản của thị trường chứng khoán.
3.1. Hàm ý chính sách
Kết quả nghiên cứu gợi ý rằng các nhà hoạch định chính sách cần xem xét các biện pháp để giảm bất cân xứng thông tin và khuyến khích sự tham gia của cổ đông lớn vào hoạt động giao dịch. Điều này có thể cải thiện thanh khoản và hiệu quả của thị trường chứng khoán.
3.2. Hàm ý quản trị
Các công ty niêm yết cần cân nhắc cơ cấu sở hữu và vai trò của cổ đông lớn trong việc quản trị công ty. Việc tăng cường minh bạch thông tin và giảm sự phụ thuộc vào cổ đông lớn có thể giúp cải thiện thanh khoản và thu hút nhà đầu tư.