Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của nhiều quốc gia, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này với tỷ trọng dịch vụ đạt khoảng 39% năm 2012 (Ngân hàng Thế giới). Đặc biệt, giáo dục đại học (ĐH) được xem là một ngành dịch vụ đặc thù, trong đó chất lượng dịch vụ đào tạo (CLDV) đóng vai trò then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên (SV) – khách hàng chính của các trường ĐH. Tại TP. Hồ Chí Minh, các trường ĐH khối ngành kinh tế đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt do cung vượt cầu, cùng với sự giảm sút lượng hồ sơ đăng ký vào năm 2013 giảm 10,5% so với năm trước (Báo Người Lao Động).

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các thành phần CLDV đào tạo ảnh hưởng đến sự hài lòng của SV khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh, so sánh sự hài lòng giữa các trường ĐH công lập và dân lập, cũng như giữa các năm học khác nhau. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2013, khảo sát tại 8 trường ĐH gồm 5 trường công lập và 3 trường dân lập. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các trường ĐH nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân SV, góp phần nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của các trường trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình HEdPERF (Higher Education Performance) của Abdullah (2005) – một công cụ đo lường CLDV đào tạo được thiết kế riêng cho lĩnh vực giáo dục đại học, gồm 5 yếu tố chính:

  • Phương diện phi học thuật (Non-academic aspects): liên quan đến các dịch vụ hỗ trợ SV do nhân viên hành chính thực hiện.
  • Phương diện học thuật (Academic aspects): các yếu tố liên quan đến giảng viên và quá trình giảng dạy.
  • Danh tiếng (Reputation): hình ảnh và uy tín của trường ĐH trong cộng đồng.
  • Sự tiếp cận (Access): khả năng SV tiếp cận các dịch vụ và thông tin của trường.
  • Chương trình học (Programmes issues): tính linh hoạt, đa dạng và chất lượng của chương trình đào tạo.

Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung yếu tố Quản lý tình huống bất thường (Unusual situation management) từ mô hình PHEd (Performance-based Higher Education) của Parves Sultan & Ho Wong (2010), nhằm đánh giá khả năng xử lý các tình huống phát sinh như khiếu nại, xung đột, thiên tai.

Sự hài lòng của SV được đo bằng thang đo tổng thể (Overall Satisfaction) gồm 3 biến quan sát: mức độ hài lòng chung, sự phù hợp của chương trình học với kỳ vọng, và đánh giá tổng thể về trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm tập trung với 11 SV từ các trường ĐH khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh để điều chỉnh thang đo và xác định các biến quan sát phù hợp.
  • Nghiên cứu định lượng sơ bộ (Pilot test): khảo sát 50 bảng câu hỏi, phân tích độ tin cậy bằng SPSS 16.0 để hiệu chỉnh thang đo.
  • Nghiên cứu định lượng chính thức: thu thập dữ liệu từ 505 bảng câu hỏi (123 bảng giấy, 206 bảng online) hợp lệ với tổng mẫu 329 SV thuộc 8 trường ĐH tại TP. Hồ Chí Minh.

Phương pháp chọn mẫu phi xác suất định mức được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện theo tỷ lệ trường công lập/dân lập và năm học. Kích thước mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ quan sát/biến đo lường 10:1, với tổng số biến là 41, nên mẫu tối thiểu là 410, tuy nhiên nghiên cứu thu thập được 329 mẫu phù hợp.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội, kiểm định T và ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm SV.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy thang đo cao: Các thang đo CLDV đào tạo gồm 6 yếu tố đều có hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,769 đến 0,894, đảm bảo độ tin cậy cao. Thang đo sự hài lòng chung có α = 0,865.
  2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Kết quả cho thấy 8 nhân tố chính được trích xuất, phù hợp với mô hình nghiên cứu. Một số biến quan sát có trọng số nhân tố thấp (ví dụ PI9, AC6) được xem xét loại bỏ để nâng cao tính hội tụ.
  3. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy bội cho thấy tất cả 6 yếu tố CLDV đào tạo đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng chung của SV. Trong đó, phương diện học thuật và phương diện phi học thuật có mức ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy tương ứng khoảng 0,35 và 0,30.
  4. So sánh sự hài lòng giữa các nhóm: Kiểm định T cho thấy SV các trường công lập có mức độ hài lòng cao hơn so với các trường dân lập với sự khác biệt trung bình khoảng 0,4 điểm trên thang Likert 7 mức. Kiểm định ANOVA cho thấy sự hài lòng của SV có sự khác biệt đáng kể giữa các năm học, trong đó SV năm cuối có mức hài lòng thấp hơn so với các năm trước.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Abdullah (2006) và Yang Wang (2012), khẳng định vai trò quan trọng của CLDV đào tạo trong việc nâng cao sự hài lòng của SV. Phương diện học thuật được SV đánh giá cao vì liên quan trực tiếp đến chất lượng giảng dạy và tương tác với giảng viên. Phương diện phi học thuật cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự hỗ trợ và thái độ phục vụ của nhân viên hành chính.

Sự khác biệt về sự hài lòng giữa trường công lập và dân lập có thể do sự khác biệt về nguồn lực, cơ sở vật chất và danh tiếng. Mức độ hài lòng giảm dần theo năm học có thể phản ánh kỳ vọng ngày càng cao của SV hoặc những khó khăn trong quá trình học tập và chuẩn bị ra trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng trung bình giữa các trường và các năm học, cũng như bảng hồi quy thể hiện hệ số ảnh hưởng của từng yếu tố CLDV đến sự hài lòng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng giảng dạy: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giảng viên về phương pháp sư phạm và kỹ năng giao tiếp để cải thiện phương diện học thuật, nhằm nâng cao mức độ hài lòng của SV trong vòng 1-2 năm tới.
  2. Cải thiện dịch vụ hỗ trợ SV: Đào tạo nhân viên hành chính nâng cao kỹ năng xử lý hồ sơ, thái độ phục vụ và bảo mật thông tin SV, hướng đến mục tiêu tăng điểm đánh giá phương diện phi học thuật lên ít nhất 10% trong 12 tháng.
  3. Tăng cường quản lý tình huống bất thường: Xây dựng quy trình xử lý khiếu nại, xung đột và đào tạo kỹ năng phòng chống rủi ro cho SV, nhằm giảm thiểu các tình huống tiêu cực trong 6-12 tháng tới.
  4. Đa dạng hóa và linh hoạt chương trình học: Cập nhật, thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, tăng cường các chuyên ngành mới và tổ chức học kỳ hè để hỗ trợ SV, thực hiện trong vòng 1-3 năm.
  5. Tăng cường sự tiếp cận và giao tiếp: Cải thiện hệ thống thông tin, thủ tục hành chính đơn giản, tạo điều kiện thuận lợi cho SV tiếp cận dịch vụ và phát biểu ý kiến, với mục tiêu nâng điểm đánh giá sự tiếp cận lên 15% trong 1 năm.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp chặt chẽ giữa ban giám hiệu, phòng đào tạo, phòng hành chính và các khoa chuyên môn để triển khai hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học khối ngành kinh tế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của SV, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo.
  2. Phòng quản lý chất lượng và đào tạo: Áp dụng mô hình và thang đo CLDV để đánh giá, giám sát và cải tiến dịch vụ đào tạo thường xuyên.
  3. Giảng viên và nhân viên hành chính: Nắm bắt các yếu tố tác động đến trải nghiệm SV, cải thiện thái độ phục vụ và phương pháp giảng dạy.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài liên quan về chất lượng dịch vụ giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao chất lượng dịch vụ đào tạo lại quan trọng đối với sự hài lòng của sinh viên?
Chất lượng dịch vụ đào tạo ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm học tập và sự hài lòng của SV, từ đó tác động đến uy tín và khả năng cạnh tranh của trường ĐH trên thị trường giáo dục.

2. Mô hình HEdPERF có ưu điểm gì so với các thang đo khác?
HEdPERF được thiết kế riêng cho giáo dục đại học, bao gồm các yếu tố đặc thù phù hợp với môi trường đào tạo, giúp đo lường chính xác hơn so với các thang đo chung như SERVQUAL hay SERVPERF.

3. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất định mức có đảm bảo tính đại diện không?
Mặc dù không phải là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, nhưng khi lựa chọn đúng thuộc tính kiểm soát như trường học, năm học, phương pháp này vẫn đảm bảo tính đại diện tương đối và tiết kiệm chi phí, thời gian.

4. Các trường công lập và dân lập có sự khác biệt gì về sự hài lòng của sinh viên?
Nghiên cứu cho thấy SV trường công lập có mức độ hài lòng cao hơn, có thể do sự khác biệt về nguồn lực, cơ sở vật chất và danh tiếng của các trường.

5. Làm thế nào để các trường ĐH cải thiện quản lý tình huống bất thường?
Trường cần xây dựng quy trình xử lý khiếu nại, đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột cho nhân viên và SV, đồng thời chuẩn bị các biện pháp ứng phó với thiên tai, thảm họa nhằm đảm bảo môi trường học tập an toàn, ổn định.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 yếu tố chính của chất lượng dịch vụ đào tạo ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Phương diện học thuật và phi học thuật là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng chung của SV.
  • Sự hài lòng của SV có sự khác biệt đáng kể giữa các trường công lập và dân lập, cũng như giữa các năm học khác nhau.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường ĐH xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, mở rộng nghiên cứu sang các ngành và địa phương khác, đồng thời áp dụng mô hình để đánh giá định kỳ chất lượng dịch vụ đào tạo.

Hành động ngay hôm nay: Các trường ĐH khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ đào tạo, nâng cao sự hài lòng của sinh viên, từ đó tăng cường vị thế và sức cạnh tranh trên thị trường giáo dục.