Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc tiếp cận tri thức và phát triển chuyên môn, đặc biệt đối với sinh viên đại học. Tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, chương trình Chất lượng cao dành cho sinh viên năm thứ nhất yêu cầu sử dụng nhiều tài liệu tiếng Anh phục vụ học tập chuyên ngành. Tuy nhiên, nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các văn bản học thuật dù đã học tiếng Anh hơn 8-11 năm. Theo ước tính, sự khác biệt về hiệu quả sử dụng chiến lược đọc hiểu giữa nhóm sinh viên thành công và nhóm kém thành công là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát tần suất sử dụng các chiến lược đọc hiểu tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất trong chương trình Honors tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, đồng thời phân tích sự khác biệt giữa nhóm sinh viên thành công và nhóm sinh viên kém thành công. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi sinh viên chuyên ngành kinh tế nông nghiệp, vào cuối năm học đầu tiên, với dữ liệu thu thập từ 6 sinh viên đại diện cho hai nhóm đối tượng. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng đọc tiếng Anh, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo tại Học viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chiến lược học tập ngôn ngữ của O’Malley và Chamot (1990), phân loại chiến lược thành ba nhóm chính: chiến lược siêu nhận thức (metacognitive), chiến lược nhận thức (cognitive) và chiến lược xã hội/cảm xúc (social/affective). Trong đó, chiến lược siêu nhận thức bao gồm các hành động như lên kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình học tập; chiến lược nhận thức liên quan đến việc xử lý và thao tác thông tin trực tiếp; còn chiến lược xã hội/cảm xúc tập trung vào tương tác và kiểm soát cảm xúc trong học tập. Nghiên cứu tập trung vào hai nhóm đầu, loại trừ nhóm xã hội/cảm xúc do phạm vi nghiên cứu và tính khả thi.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chiến lược siêu nhận thức: tổ chức trước thông tin, tập trung chú ý có định hướng, tự giám sát và tự đánh giá.
  • Chiến lược nhận thức: suy luận, liên kết kiến thức trước, tóm tắt, phân loại, sử dụng từ điển, đoán nghĩa từ ngữ cảnh.
  • Chiến lược đọc hiểu: các hành vi và suy nghĩ có chủ đích giúp người đọc hiểu, học và ghi nhớ thông tin từ văn bản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính, gồm khảo sát bằng bảng hỏi và thu thập dữ liệu bằng phương pháp think-aloud (nghĩ to tiếng) để khai thác sâu sắc quá trình sử dụng chiến lược đọc của sinh viên.

  • Nguồn dữ liệu: 6 sinh viên năm thứ nhất chương trình Honors, được phân loại thành nhóm sinh viên thành công (3 người) và nhóm kém thành công (3 người) dựa trên điểm số bài kiểm tra đọc trong hai học kỳ đầu và quan sát của người nghiên cứu.
  • Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu thuận tiện, đại diện cho hai nhóm đối tượng nghiên cứu.
  • Cỡ mẫu: 6 sinh viên, phù hợp với nghiên cứu định tính chuyên sâu.
  • Công cụ thu thập dữ liệu:
    • Bảng hỏi gồm 18 mục đánh giá tần suất sử dụng các chiến lược đọc theo thang Likert 5 điểm, phân chia thành 8 mục siêu nhận thức và 10 mục nhận thức.
    • Think-aloud: sinh viên đọc văn bản khoảng 400 từ và đồng thời nói to suy nghĩ của mình, được ghi âm và phiên âm để phân tích.
  • Phân tích dữ liệu: sử dụng phần mềm SPSS để tính toán tần suất, trung bình và kiểm định t-test nhằm xác định sự khác biệt giữa hai nhóm. Dữ liệu think-aloud được mã hóa theo khung chiến lược của O’Malley và Chamot, phân tích định tính bổ trợ cho kết quả định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: thu thập dữ liệu vào cuối học kỳ 2 năm học đầu tiên (tháng 5-6/2015), phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu tiên sử dụng chiến lược siêu nhận thức: Cả hai nhóm sinh viên đều sử dụng chiến lược siêu nhận thức nhiều hơn chiến lược nhận thức, với điểm trung bình từ 3.8 đến 4.9 trên thang 5. Ví dụ, chiến lược chú ý chọn lọc (Selective attention) đạt mức sử dụng cao nhất (M = 5.0), cho thấy sinh viên thường xuyên quét tìm từ khóa liên quan đến câu hỏi trước khi đọc kỹ.

  2. Sự khác biệt về tần suất sử dụng chiến lược giữa nhóm thành công và kém thành công: Sinh viên thành công sử dụng các chiến lược siêu nhận thức và nhận thức với tần suất cao hơn đáng kể so với nhóm kém thành công. Cụ thể, các chiến lược như tổ chức trước thông tin (Advanced organizers), chú ý có định hướng (Directed attention), tự đánh giá (Self-evaluation) trong nhóm siêu nhận thức và suy luận (Inferencing), tóm tắt (Summarizing) trong nhóm nhận thức có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

  3. Phạm vi sử dụng chiến lược rộng hơn ở nhóm thành công: Nhóm sinh viên thành công áp dụng đa dạng hơn các chiến lược đọc, trong khi nhóm kém thành công tập trung chủ yếu vào một số chiến lược như chú ý chọn lọc mà ít sử dụng các chiến lược giám sát và đánh giá bản thân.

  4. Chiến lược ít được sử dụng: Cả hai nhóm đều ít sử dụng chiến lược tự giám sát (Self-monitoring) và ghi chú (Note-taking), với điểm trung bình dưới 3.0, cho thấy sinh viên chưa phát huy hiệu quả các chiến lược này trong quá trình đọc hiểu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên ưu tiên sử dụng các chiến lược siêu nhận thức, phù hợp với quan điểm của O’Malley và Chamot (1990) cũng như các nghiên cứu trước đây, cho thấy việc lên kế hoạch, tập trung và đánh giá quá trình đọc là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả đọc hiểu. Sự khác biệt rõ rệt về tần suất và phạm vi sử dụng chiến lược giữa nhóm thành công và kém thành công phản ánh vai trò quyết định của việc vận dụng chiến lược đọc trong thành tích học tập.

Việc nhóm thành công sử dụng nhiều chiến lược hơn và có ý thức tự đánh giá cho thấy họ có khả năng điều chỉnh phương pháp đọc phù hợp với mục tiêu và nội dung văn bản, từ đó nâng cao khả năng hiểu sâu và ghi nhớ thông tin. Ngược lại, nhóm kém thành công thiếu sự chủ động trong việc giám sát và điều chỉnh quá trình đọc, dẫn đến hiệu quả thấp hơn.

Kết quả cũng chỉ ra rằng các chiến lược như tự giám sát và ghi chú chưa được sinh viên khai thác hiệu quả, có thể do thiếu hướng dẫn hoặc thói quen sử dụng. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây cho thấy việc thiếu nhận thức và kỹ năng sử dụng các chiến lược này là nguyên nhân hạn chế khả năng đọc hiểu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các chiến lược theo nhóm, bảng so sánh điểm trung bình và kiểm định t-test để minh họa sự khác biệt có ý nghĩa giữa nhóm thành công và kém thành công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chiến lược đọc cho sinh viên: Các giảng viên nên thiết kế các bài giảng và hoạt động hướng dẫn cụ thể về chiến lược siêu nhận thức và nhận thức, đặc biệt là các chiến lược tổ chức thông tin, giám sát và đánh giá bản thân. Mục tiêu nâng cao tần suất sử dụng các chiến lược này trong vòng 1 học kỳ, do khoa Ngoại ngữ chủ trì phối hợp với giảng viên chuyên ngành.

  2. Áp dụng phương pháp think-aloud trong giảng dạy: Khuyến khích sinh viên thực hành nói to suy nghĩ khi đọc để tăng cường nhận thức về quá trình đọc và phát triển kỹ năng tự giám sát. Thời gian triển khai từ học kỳ tiếp theo, do giảng viên tiếng Anh đảm nhiệm.

  3. Phát triển kỹ năng ghi chú hiệu quả: Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng ghi chú và tóm tắt thông tin nhằm giúp sinh viên nâng cao khả năng xử lý và lưu giữ thông tin từ văn bản. Mục tiêu đạt được sự cải thiện rõ rệt trong vòng 6 tháng, do trung tâm học liệu phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng tài liệu hướng dẫn chiến lược đọc: Soạn thảo và phát hành tài liệu hướng dẫn chi tiết về các chiến lược đọc phù hợp với đặc thù sinh viên nông nghiệp, giúp sinh viên tự học và áp dụng hiệu quả. Thời gian hoàn thành trong 1 năm, do bộ môn tiếng Anh và phòng đào tạo phối hợp thực hiện.

  5. Theo dõi và đánh giá hiệu quả áp dụng chiến lược: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ về việc sử dụng chiến lược đọc của sinh viên thông qua bài kiểm tra và khảo sát, nhằm điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời. Thực hiện hàng học kỳ, do khoa Ngoại ngữ chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh và giảng viên chuyên ngành tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình giảng dạy kỹ năng đọc tiếng Anh phù hợp với đặc điểm sinh viên, giúp nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Sinh viên chương trình chất lượng cao và các chương trình đào tạo quốc tế: Giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về các chiến lược đọc hiệu quả, từ đó tự điều chỉnh phương pháp học tập để cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

  3. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ xây dựng chương trình đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách và chương trình đào tạo ngoại ngữ phù hợp với yêu cầu học thuật và thực tiễn của sinh viên.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và học thuật: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược học tập, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo đại học tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược siêu nhận thức là gì và tại sao quan trọng trong đọc hiểu?
    Chiến lược siêu nhận thức bao gồm các hoạt động như lên kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình đọc. Nó giúp người đọc chủ động điều chỉnh cách tiếp cận văn bản, từ đó nâng cao hiệu quả hiểu và ghi nhớ thông tin. Ví dụ, sinh viên thường xuyên xem trước tiêu đề và câu hỏi để xác định trọng tâm khi đọc.

  2. Sự khác biệt chính giữa sinh viên thành công và kém thành công trong việc sử dụng chiến lược đọc là gì?
    Sinh viên thành công sử dụng đa dạng và thường xuyên hơn các chiến lược đọc, đặc biệt là các chiến lược tổ chức thông tin, suy luận và tóm tắt. Ngược lại, nhóm kém thành công ít sử dụng các chiến lược này và thiếu sự tự giám sát trong quá trình đọc.

  3. Phương pháp think-aloud giúp gì cho việc nghiên cứu chiến lược đọc?
    Think-aloud cho phép người đọc nói to suy nghĩ trong quá trình đọc, giúp nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các chiến lược và quá trình tư duy của người học. Đây là công cụ hiệu quả để phát hiện các chiến lược đọc thực tế mà sinh viên sử dụng.

  4. Tại sao ghi chú lại ít được sinh viên sử dụng trong nghiên cứu này?
    Có thể do sinh viên chưa được hướng dẫn kỹ năng ghi chú hiệu quả hoặc chưa nhận thức được lợi ích của việc ghi chú trong việc hỗ trợ hiểu và nhớ thông tin. Việc này cần được cải thiện thông qua đào tạo và thực hành.

  5. Làm thế nào để giảng viên có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng đọc hiểu hiệu quả?
    Giảng viên nên tích hợp hướng dẫn chiến lược đọc vào bài giảng, sử dụng các hoạt động tương tác như think-aloud, cung cấp tài liệu hướng dẫn và khuyến khích sinh viên tự đánh giá quá trình đọc của mình. Việc này giúp sinh viên trở nên tự chủ và nâng cao năng lực đọc hiểu.

Kết luận

  • Sinh viên năm thứ nhất chương trình Honors tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam ưu tiên sử dụng chiến lược siêu nhận thức hơn chiến lược nhận thức trong đọc hiểu tiếng Anh.
  • Nhóm sinh viên thành công sử dụng đa dạng và thường xuyên hơn các chiến lược đọc, đặc biệt là các chiến lược tổ chức thông tin, chú ý có định hướng, tự đánh giá, suy luận và tóm tắt.
  • Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê được xác định ở một số chiến lược siêu nhận thức và nhận thức, cho thấy vai trò quan trọng của việc vận dụng chiến lược đọc trong thành tích học tập.
  • Sinh viên cần phát triển thêm kỹ năng tự giám sát và ghi chú để nâng cao hiệu quả đọc hiểu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo chiến lược đọc, áp dụng phương pháp think-aloud trong giảng dạy và xây dựng tài liệu hướng dẫn chiến lược đọc phù hợp với đặc điểm sinh viên.

Kêu gọi hành động: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đào tạo chiến lược đọc nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ và chất lượng đào tạo cho sinh viên chương trình Honors tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam.