I. Tổng quan kỹ năng giao tiếp sư phạm sinh viên ĐH Quảng Nam
Kỹ năng giao tiếp sư phạm là một trong những nền tảng cốt lõi quyết định sự thành công của người giáo viên tiểu học trong tương lai. Đây không chỉ là công cụ truyền đạt kiến thức mà còn là phương tiện xây dựng mối quan hệ, giáo dục nhân cách và xử lý các tình huống phức tạp trong môi trường học đường. Luận văn tốt nghiệp của sinh viên Nguyễn Thị Hồng Vỹ tại Đại học Quảng Nam đã đi sâu phân tích và đánh giá kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên lớp Đại học Giáo dục Tiểu học K10. Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn toàn diện về tầm quan trọng, các thành phần cấu thành và cơ sở lý luận vững chắc của năng lực giao tiếp trong hoạt động dạy học. Giao tiếp trong bối cảnh sư phạm là quá trình tương tác hai chiều giữa giáo viên và học sinh, đòi hỏi sự tinh tế, chuẩn mực và khả năng thấu cảm cao. Người giáo viên không chỉ là người nói mà còn phải là người biết lắng nghe, quan sát và điều khiển quá trình tương tác một cách hiệu quả. Theo tài liệu nghiên cứu, tương tác sư phạm thành công giúp học sinh tiếp thu tri thức tốt hơn, phát triển các kỹ năng mềm cho sinh viên sư phạm và hình thành một nhân cách toàn diện. Đề tài này có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, góp phần làm rõ thực trạng và đề xuất các giải pháp hữu ích nhằm cải thiện chất lượng đào tạo tại môi trường giáo dục đại học, chuẩn bị hành trang vững chắc cho các giáo viên tương lai.
1.1. Vai trò của năng lực giao tiếp trong môi trường giáo dục
Trong hoạt động sư phạm, giao tiếp không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin. Nó là bộ phận cấu thành nên hoạt động nghề nghiệp của giáo viên và là thành phần chủ đạo trong cấu trúc năng lực giao tiếp. Một người giáo viên có năng lực giao tiếp tốt sẽ dễ dàng tạo dựng được một môi trường học tập tích cực, nơi học sinh cảm thấy an toàn, được tôn trọng và khuyến khích bày tỏ quan điểm. Giao tiếp hiệu quả giúp giáo viên truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng, mạch lạc, đồng thời nắm bắt được những khó khăn, vướng mắc của học sinh để kịp thời hỗ trợ. Hơn nữa, thông qua giao tiếp, giáo viên thực hiện chức năng giáo dục nhân cách, uốn nắn hành vi và định hướng giá trị sống cho các em. Đây là yếu tố then chốt, đặc biệt với đối tượng học sinh tiểu học, lứa tuổi đang trong giai đoạn hình thành những nét tính cách đầu tiên.
1.2. Cơ sở lý luận từ luận văn ĐH Quảng Nam về kỹ năng giao tiếp
Luận văn của Nguyễn Thị Hồng Vỹ đã hệ thống hóa các cơ sở lý luận quan trọng về giao tiếp và kỹ năng giao tiếp sư phạm. Nghiên cứu định nghĩa, kỹ năng giao tiếp sư phạm là khả năng phối hợp hài hòa, hợp lý các thao tác, cử chỉ, ngôn ngữ của giáo viên để đảm bảo sự tiếp xúc với học sinh đạt kết quả cao nhất. Luận văn phân tích ba nhóm kỹ năng cơ bản: Kỹ năng điều khiển quá trình giao tiếp, kỹ năng sử dụng phương tiện giao tiếp, và kỹ năng xử lý tình huống sư phạm. Cách tiếp cận này giúp phân tách rõ ràng các thành tố của năng lực giao tiếp, từ đó làm cơ sở cho việc khảo sát thực trạng và xây dựng các công cụ đánh giá một cách khoa học và chính xác. Việc xác định rõ các khái niệm này là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu đúng bản chất vấn đề và đề ra các giải pháp cải thiện phù hợp.
II. Khảo sát thực trạng kỹ năng giao tiếp sư phạm Thách thức
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của luận văn là việc tiến hành khảo sát thực trạng và chỉ ra những hạn chế trong kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên lớp ĐHGDTH K10. Kết quả nghiên cứu không chỉ là những con số thống kê mà còn là bức tranh chân thực về những thách thức mà sinh viên sư phạm đang đối mặt. Theo dữ liệu từ luận văn, phần lớn sinh viên chỉ đạt mức kỹ năng giao tiếp ở mức trung bình, và đáng chú ý là không có sinh viên nào được xếp loại giỏi. Điều này cho thấy một khoảng cách đáng kể giữa yêu cầu của nghề nghiệp và năng lực thực tế của sinh viên. Thực trạng kỹ năng giao tiếp này đặt ra một bài toán cấp thiết cho cả người học và nhà trường. Các nguyên nhân chính được chỉ ra bao gồm: bản thân sinh viên chưa tích cực rèn luyện, các hoạt động của khoa và trường chưa thực sự hấp dẫn và hiệu quả, cũng như ảnh hưởng từ đặc điểm khí chất cá nhân như sự rụt rè, thiếu tự tin. Việc nhận diện rõ ràng những thách thức này là cơ sở để xây dựng các giải pháp nâng cao năng lực một cách trúng đích và hiệu quả, giúp sinh viên vượt qua rào cản và hoàn thiện bản thân.
2.1. Kết quả khảo sát từ luận văn Tỷ lệ đáng suy ngẫm
Luận văn của Nguyễn Thị Hồng Vỹ đã tiến hành khảo sát trên 25 sinh viên và đưa ra kết quả cụ thể: 68% sinh viên có kỹ năng giao tiếp ở mức trung bình, 24% ở mức khá và 8% ở mức yếu. Không có sinh viên nào đạt mức giỏi. Khi phân tích sâu hơn vào từng kỹ năng, các năng lực như "sự nhạy cảm trong giao tiếp" và "kỹ năng lắng nghe tích cực" đạt mức khá, cho thấy sinh viên có khả năng nắm bắt tâm lý đối phương. Tuy nhiên, các kỹ năng quan trọng khác như "thiết lập mối quan hệ", "làm chủ cảm xúc, hành vi" và "thuyết phục đối tượng" chỉ dừng lại ở mức trung bình. Những con số này phản ánh một thực tế rằng sinh viên sư phạm vẫn còn lúng túng và chưa thực sự tự tin trong các tương tác sư phạm.
2.2. Phân tích nguyên nhân hạn chế kỹ năng mềm của sinh viên
Nghiên cứu đã chỉ ra ba nhóm nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng kỹ năng giao tiếp chưa cao. Thứ nhất, bản thân sinh viên chưa thực sự chủ động và tích cực trong việc rèn luyện, dù nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng này. Kết quả cho thấy 60% sinh viên tham gia hoạt động chỉ "cho có lệ". Thứ hai, các hoạt động do nhà trường và khoa tổ chức chưa đủ phong phú, hấp dẫn và chưa được quan tâm đúng mức, khiến sinh viên không có môi trường để thực hành. Thứ ba, đặc điểm khí chất cá nhân như sự nhút nhát, thiếu tự tin, khả năng ứng phó hạn chế cũng là một rào cản lớn. Sự tổng hòa của các yếu tố này tạo nên một vòng luẩn quẩn, khiến kỹ năng mềm cho sinh viên sư phạm khó được cải thiện một cách đột phá.
III. Top 3 nhóm kỹ năng giao tiếp sư phạm sinh viên cần trang bị
Để trở thành một giáo viên tiểu học giỏi, sinh viên cần nắm vững và thành thạo các nhóm kỹ năng giao tiếp sư phạm cốt lõi. Dựa trên cơ sở lý luận của luận văn, có thể hệ thống hóa thành ba nhóm kỹ năng chính mà mọi sinh viên ngành giáo dục tiểu học cần ưu tiên rèn luyện. Thứ nhất là kỹ năng điều khiển quá trình giao tiếp, bao gồm khả năng thu hút đối tượng, làm chủ cảm xúc và đặc biệt là kỹ năng lắng nghe tích cực. Thứ hai là kỹ năng sử dụng phương tiện giao tiếp, không chỉ giới hạn ở ngôn ngữ nói và viết mà còn bao gồm cả giao tiếp phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, nét mặt. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phương tiện này tạo nên sức mạnh truyền cảm và thuyết phục. Cuối cùng, và cũng là kỹ năng tổng hợp cao nhất, là kỹ năng xử lý tình huống sư phạm. Môi trường giáo dục luôn tiềm ẩn những tình huống bất ngờ, đòi hỏi giáo viên phải linh hoạt, sáng tạo và đưa ra cách giải quyết nhân văn, hiệu quả. Việc hiểu rõ và có kế hoạch rèn luyện từng nhóm kỹ năng này sẽ giúp sinh viên xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự nghiệp trồng người.
3.1. Kỹ năng điều khiển Lắng nghe và làm chủ trạng thái cảm xúc
Kỹ năng điều khiển quá trình giao tiếp là khả năng định hướng và duy trì cuộc đối thoại theo mục tiêu đã định. Điều này đòi hỏi sinh viên phải biết cách thu hút sự chú ý của học sinh, tìm ra đề tài chung và duy trì cuộc trò chuyện. Quan trọng hơn cả là khả năng làm chủ trạng thái cảm xúc của bản thân, giữ bình tĩnh trước những tình huống căng thẳng và biết cách lắng nghe một cách chân thành. Kỹ năng lắng nghe tích cực không chỉ là nghe thấy, mà là thấu hiểu được những điều học sinh nói và cả những điều các em chưa nói ra. Đây là nền tảng để xây dựng sự tin tưởng và kết nối sâu sắc giữa thầy và trò.
3.2. Kỹ năng sử dụng phương tiện giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ
Phương tiện giao tiếp bao gồm hai kênh chính: ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Về ngôn ngữ, sinh viên cần rèn luyện cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, sử dụng từ ngữ phù hợp với lứa tuổi tiểu học. Ngôn ngữ viết (lời phê trong vở, nhận xét bài kiểm tra) cũng cần được chú trọng. Về giao tiếp phi ngôn ngữ, các yếu tố như ánh mắt, nụ cười, cử chỉ tay, tư thế đứng...đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng có thể củng cố hoặc làm suy yếu thông điệp lời nói. Một nụ cười hiền hậu hay một cái gật đầu khuyến khích có thể tác động mạnh mẽ đến tâm lý học sinh hơn vạn lời nói. Sự hài hòa giữa hai phương tiện này tạo nên phong cách sư phạm chuyên nghiệp.
3.3. Nghệ thuật xử lý tình huống sư phạm trong thực tiễn
Kỹ năng xử lý tình huống sư phạm được xem là biểu hiện cao nhất của tài nghệ sư phạm. Nó đòi hỏi sự tổng hợp của kiến thức tâm lý học, kinh nghiệm và sự sáng tạo. Trong thực tế, giáo viên thường xuyên đối mặt với các tình huống như học sinh mất trật tự, không làm bài tập, hay xảy ra mâu thuẫn với bạn bè. Việc ứng xử không khéo léo có thể gây ra những hậu quả tiêu cực. Vì vậy, sinh viên cần được rèn luyện khả năng phân tích tình huống, tìm ra phương thức tác động hiệu quả nhất, đảm bảo tính giáo dục nhưng vẫn giữ được lòng tự trọng cho học sinh. Đây là một kỹ năng cần được thực hành liên tục qua các bài tập tình huống giả định và kinh nghiệm thực tập.
IV. 03 Biện pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp sư phạm hiệu quả
Từ việc phân tích thực trạng và cơ sở lý luận, luận văn đã đề xuất một số phương pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp sư phạm cụ thể và khả thi. Các biện pháp này không chỉ nhắm vào việc trang bị kiến thức mà còn tập trung vào quá trình thực hành và tạo dựng môi trường thuận lợi để sinh viên phát triển. Trọng tâm của các giải pháp này là sự kết hợp giữa nỗ lực tự thân của sinh viên và vai trò định hướng, tổ chức của nhà trường. Biện pháp đầu tiên là hình thành nhận thức và động cơ rèn luyện đúng đắn, giúp sinh viên hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng này đối với nghề nghiệp tương lai. Tiếp theo là tổ chức các bài tập thực hành cụ thể, từ việc luyện tập phát âm, thuyết trình đến giải quyết các tình huống sư phạm giả định. Cuối cùng là tạo ra một môi trường học tập tích cực, tăng cường các hoạt động tương tác như thảo luận nhóm, đóng vai, vấn đáp. Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp nâng cao năng lực này sẽ giúp sinh viên từng bước cải thiện và hoàn thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm của mình.
4.1. Xây dựng nhận thức và động cơ rèn luyện từ bên trong
Mọi sự thay đổi đều bắt đầu từ nhận thức. Biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất là giúp sinh viên nhận thức sâu sắc vai trò của kỹ năng giao tiếp sư phạm trong sự thành bại của nghề giáo. Điều này có thể được thực hiện thông qua các môn học chuyên ngành như Tâm lý học, Giáo dục học, các buổi tọa đàm, chia sẻ kinh nghiệm từ các giáo viên giỏi. Khi sinh viên hiểu rằng giao tiếp không chỉ là kỹ năng "mềm" mà là năng lực "cứng" của nghề, họ sẽ tự hình thành nhu cầu và động cơ mạnh mẽ để tự giác rèn luyện. Nhận thức đúng sẽ dẫn đến hành động đúng, tạo ra sự chủ động và bền bỉ trong quá trình học tập và hoàn thiện bản thân.
4.2. Thực hành qua bài tập và các tình huống sư phạm giả định
Học phải đi đôi với hành. Để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực tế, sinh viên cần được tham gia vào các bài tập thực hành đa dạng. Nhà trường và khoa có thể tổ chức các hoạt động như: luyện tập kỹ năng thuyết trình trước lớp, thi kể chuyện, đóng vai xử lý tình huống. Đặc biệt, việc đưa ra các bài tập giải quyết tình huống sư phạm thực tế hoặc giả định là vô cùng cần thiết. Qua đó, sinh viên có cơ hội vận dụng các kỹ năng đã học, phân tích, đưa ra giải pháp và nhận được phản hồi, góp ý từ giảng viên và bạn bè. Quá trình này giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm và tăng cường sự tự tin khi đối mặt với các tình huống tương tự trong tương lai.
4.3. Tăng cường tương tác sư phạm qua hoạt động nhóm đàm thoại
Môi trường học tập cần được thiết kế để tối đa hóa sự tương tác sư phạm. Thay vì phương pháp giảng dạy một chiều, giảng viên nên áp dụng các phương pháp tích cực như thảo luận nhóm, học tập dự án, phương pháp đàm thoại (hỏi-đáp). Khi làm việc nhóm, sinh viên rèn luyện được kỹ năng lắng nghe, trình bày ý kiến, hợp tác và giải quyết xung đột. Phương pháp đàm thoại khuyến khích sinh viên tư duy phản biện và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Các hoạt động này không chỉ giúp củng cố kiến thức chuyên môn mà còn là "phòng thí nghiệm" lý tưởng để sinh viên thực hành và nâng cao năng lực giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.
V. Đánh giá kỹ năng giao tiếp sư phạm Công cụ và tiêu chí
Để có được những kết luận xác đáng về thực trạng kỹ năng giao tiếp của sinh viên, luận văn của Nguyễn Thị Hồng Vỹ đã xây dựng và sử dụng một hệ thống công cụ đánh giá khoa học và đa dạng. Việc đánh giá không chỉ dựa trên cảm tính mà phải tuân theo những tiêu chí đánh giá kỹ năng rõ ràng và cụ thể. Phương pháp nghiên cứu được áp dụng một cách bài bản, kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và nghiên cứu thực tiễn, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Các công cụ chính bao gồm bảng hỏi trắc nghiệm, câu hỏi phỏng vấn và quan sát trực tiếp. Mỗi công cụ được thiết kế để đo lường những khía cạnh khác nhau của năng lực giao tiếp, từ khả năng thiết lập mối quan hệ, kỹ năng lắng nghe, đến năng lực tự chủ cảm xúc và sự linh hoạt trong ứng xử. Việc tìm hiểu về phương pháp luận và các công cụ này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về nghiên cứu mà còn cung cấp một mô hình tham khảo cho các luận văn thạc sĩ giáo dục học hoặc các nghiên cứu tương tự trong tương lai.
5.1. Công cụ đánh giá Bảng hỏi phỏng vấn và phương pháp quan sát
Nghiên cứu đã sử dụng kết hợp nhiều công cụ đánh giá để thu thập dữ liệu đa chiều. Bảng hỏi điều tra được xây dựng dựa trên trắc nghiệm của V. Da-Kha-Rốp, nhằm định lượng các mức độ kỹ năng của sinh viên. Phương pháp phỏng vấn (cả phỏng vấn bằng anket và phỏng vấn trực tiếp) được dùng để tìm hiểu sâu hơn về nhận thức, khó khăn và mong muốn của sinh viên. Ngoài ra, phương pháp quan sát các hoạt động giao tiếp của sinh viên trong quá trình thực tập tại trường tiểu học đã cung cấp những dữ liệu thực tế, sinh động về biểu hiện kỹ năng trong môi trường làm việc thật. Sự kết hợp này giúp đối chiếu và kiểm chứng thông tin, làm tăng độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.
5.2. Tiêu chí đánh giá kỹ năng giao tiếp qua 10 năng lực cụ thể
Một trong những điểm sáng của luận văn là việc xây dựng tiêu chí đánh giá kỹ năng giao tiếp một cách chi tiết. Dựa trên cơ sở lý thuyết, nghiên cứu đã chia nhỏ kỹ năng giao tiếp thành 10 năng lực cụ thể để đo lường, bao gồm: (1) thiết lập mối quan hệ, (2) cân bằng nhu cầu, (3) kỹ năng lắng nghe, (4) tự chủ cảm xúc, (5) tự kiềm chế/kiểm tra người khác, (6) diễn đạt dễ hiểu, (7) linh hoạt, mềm dẻo, (8) năng lực thuyết phục, (9) chủ động điều khiển, và (10) sự nhạy cảm trong giao tiếp. Mỗi năng lực được đánh giá theo thang điểm và xếp loại từ yếu đến giỏi. Việc cụ thể hóa các tiêu chí này giúp quá trình đánh giá trở nên khách quan và dễ dàng xác định điểm mạnh, điểm yếu của từng sinh viên.
VI. Hướng đi tương lai Nâng cao năng lực giao tiếp cho sinh viên
Từ những kết quả và phân tích sâu sắc, luận văn không chỉ dừng lại ở việc mô tả thực trạng mà còn mở ra những hướng đi cụ thể cho tương lai. Các kiến nghị và đề xuất được đưa ra nhắm đến hai đối tượng chính: bản thân sinh viên ngành giáo dục tiểu học và nhà trường. Đối với sinh viên, thông điệp cốt lõi là sự cần thiết phải chủ động, tự giác trong việc tu dưỡng và rèn luyện. Đối với nhà trường, yêu cầu đặt ra là cần có những đổi mới mạnh mẽ hơn trong chương trình và phương pháp đào tạo, tạo ra một môi trường sư phạm thực sự năng động và hỗ trợ. Việc xây dựng một khung năng lực giáo viên rõ ràng, trong đó kỹ năng giao tiếp sư phạm được xem là một năng lực cốt lõi, là điều cần thiết. Tương lai của chất lượng giáo dục tiểu học phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng của đội ngũ giáo viên. Do đó, việc đầu tư vào rèn luyện kỹ năng mềm cho sinh viên sư phạm ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường là một chiến lược đầu tư cho tương lai, đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành giáo dục.
6.1. Kiến nghị dành cho sinh viên Chủ động và tích cực rèn luyện
Luận văn nhấn mạnh vai trò tự rèn luyện của mỗi sinh viên. Sinh viên cần nhận thức đầy đủ yêu cầu của nghề nghiệp và biến nhận thức đó thành hành động cụ thể. Cần chủ động tham gia các hoạt động của lớp, khoa, trường, các câu lạc bộ, các cuộc thi nghiệp vụ sư phạm. Đừng ngần ngại và chờ đợi, mà hãy nắm bắt mọi cơ hội để thực hành giao tiếp, thể hiện bản thân và học hỏi từ kinh nghiệm. Việc thường xuyên trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm với bạn bè và các khóa trên cũng là một cách học tập hiệu quả. Chính sự nỗ lực không ngừng của mỗi cá nhân mới là yếu tố quyết định đến sự hình thành và phát triển các kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp.
6.2. Đề xuất cho nhà trường Xây dựng môi trường và khung năng lực
Nhà trường đóng vai trò kiến tạo môi trường. Các đề xuất chính bao gồm: thường xuyên tổ chức các hoạt động rèn luyện kỹ năng với nội dung phong phú, hình thức hấp dẫn để thu hút sinh viên; tăng cường áp dụng các phương pháp dạy học tích cực; chú trọng hơn đến môn Tâm lý học giao tiếp trong chương trình đào tạo. Đặc biệt, cần tăng cường thời gian cho sinh viên đi thực tế, thực tập tại các trường tiểu học để họ có cơ hội cọ xát và trải nghiệm. Việc xây dựng một khung năng lực giáo viên chuẩn, trong đó các tiêu chí đánh giá kỹ năng giao tiếp được lượng hóa rõ ràng, sẽ là kim chỉ nam cho cả quá trình đào tạo và tự rèn luyện của sinh viên.
