I. Khám phá luận văn dạy học đại lượng và đo đại lượng lớp 4
Luận văn “Dạy học đại lượng và đo đại lượng cho học sinh lớp 4 theo định hướng tiếp cận năng lực thực hiện” của tác giả Huỳnh Thị Thu Phượng, trường Đại học Quảng Nam, là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp giảng dạy môn Toán. Nghiên cứu này tập trung vào việc chuyển đổi từ phương pháp dạy học truyền thống, nặng về lý thuyết, sang một cách tiếp cận hiện đại hơn, nơi học sinh được đặt vào trung tâm. Mục tiêu chính là giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức về các đơn vị đo lường mà còn biết cách vận dụng vào thực tiễn cuộc sống. Thay vì chỉ học thuộc bảng đơn vị đo, học sinh sẽ được tham gia vào các hoạt động thực hành, trải nghiệm, từ đó hình thành và phát triển các năng lực toán học cốt lõi như năng lực giải quyết vấn đề, năng lực tư duy và lập luận. Đề tài này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông, hướng tới việc đào tạo thế hệ học sinh năng động, sáng tạo và có khả năng ứng dụng tri thức vào giải quyết các tình huống thực tế.
1.1. Mục tiêu cốt lõi của phương pháp tiếp cận năng lực thực hiện
Phương pháp dạy học theo định hướng tiếp cận năng lực thực hiện nhấn mạnh vào kết quả đầu ra, tức là khả năng học sinh có thể làm được gì sau khi học. Khác với cách tiếp cận nội dung chỉ hỏi “học sinh biết gì?”, cách tiếp cận này tập trung vào việc hình thành các năng lực chung và năng lực chuyên biệt. Theo luận văn, mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc học sinh ghi nhớ các đơn vị đo khối lượng, thời gian, diện tích mà là phát triển khả năng đo đạc, ước lượng, so sánh và giải quyết các bài toán gắn liền với các hoạt động hàng ngày như mua sắm, nấu ăn hay đo đạc sân trường. Cách tiếp cận này giúp kiến thức trở nên sống động, có ý nghĩa, từ đó kích thích sự hứng thú và chủ động của học sinh trong quá trình học tập.
1.2. Giới thiệu đề tài Huỳnh Thị Thu Phượng ĐH Quảng Nam 1316
Đề tài nghiên cứu của sinh viên Huỳnh Thị Thu Phượng được thực hiện tại trường Đại học Quảng Nam, tập trung giải quyết một vấn đề cấp thiết trong giáo dục tiểu học. Luận văn đã tiến hành khảo sát thực trạng, phân tích những khó khăn mà cả giáo viên và học sinh lớp 4 gặp phải khi dạy và học mảng kiến thức về đại lượng và đo đại lượng. Dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc, tác giả đã đề xuất một hệ thống các biện pháp sư phạm cụ thể, có tính khả thi cao. Các biện pháp này được thiết kế nhằm tăng cường hoạt động thực hành, tổ chức trò chơi học tập và lồng ghép các tình huống thực tế vào bài giảng, qua đó giúp nâng cao chất lượng dạy học và phát triển toàn diện năng lực cho học sinh.
II. Thách thức trong việc dạy học đại lượng và đo đại lượng lớp 4
Việc giảng dạy mảng kiến thức về đại lượng và đo đại lượng cho học sinh lớp 4 luôn tiềm ẩn nhiều thách thức. Đây là nội dung mang tính trừu tượng, đòi hỏi khả năng liên hệ mật thiết giữa lý thuyết và thực hành. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều giáo viên và học sinh đang đối mặt với những rào cản đáng kể. Theo khảo sát trong luận văn của Huỳnh Thị Thu Phượng, phần lớn học sinh cảm thấy nội dung này khó và không hứng thú, trong khi giáo viên cũng gặp lúng túng trong việc tìm kiếm phương pháp giảng dạy hiệu quả. Những khó khăn này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm hạn chế của phương pháp dạy học truyền thống, đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi và sự thiếu hụt các hoạt động trải nghiệm thực tế. Việc nhận diện rõ những thách thức này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tìm ra giải pháp khắc phục, giúp quá trình dạy và học đạt hiệu quả cao hơn.
2.1. Phân tích thực trạng khó khăn từ giáo viên và học sinh
Kết quả điều tra thực trạng được trình bày trong luận văn cho thấy những con số đáng báo động. Cụ thể, có tới 66,7% giáo viên cho rằng đây là mảng kiến thức khó dạy, và 91,43% học sinh thừa nhận không hứng thú khi học. Học sinh thường gặp khó khăn trong việc chuyển đổi đơn vị đo, đặc biệt là các bài toán phức tạp liên quan đến diện tích và thời gian. Các em có xu hướng học vẹt, ghi nhớ máy móc mà không hiểu bản chất, dẫn đến việc nhanh quên và không thể vận dụng. Về phía giáo viên, khó khăn lớn nhất là hạn chế về thời gian trên lớp và thiếu các học liệu, đồ dùng trực quan để tổ chức các hoạt động thực hành hiệu quả. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: giáo viên dạy chay, học sinh học thụ động, và kết quả học tập không như mong đợi.
2.2. Hạn chế của phương pháp dạy học truyền thống tiếp cận nội dung
Phương pháp dạy học truyền thống, hay còn gọi là tiếp cận nội dung, thường tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một chiều. Giáo viên giảng giải, học sinh ghi chép và làm bài tập theo mẫu. Cách dạy này có thể giúp học sinh giải được các bài toán cơ bản nhưng lại không phát huy được tính tích cực, sáng tạo. Theo luận văn, việc bám sát một cách cứng nhắc vào sách giáo khoa khiến các bài học về đo lường trở nên khô khan, xa rời thực tế. Học sinh chỉ biết rằng "1kg = 1000g" trên trang giấy mà ít có cơ hội được tự tay cầm một quả cân 1kg, dẫn đến việc thiếu các biểu tượng cụ thể và khả năng ước lượng trong thực tế. Hạn chế này làm giảm ý nghĩa của việc học và không đáp ứng được mục tiêu phát triển năng lực thực hiện.
2.3. Đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 4 ảnh hưởng đến việc học
Đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 4 là một yếu tố quan trọng cần được xem xét. Ở lứa tuổi này, tư duy của các em đang trong giai đoạn chuyển từ trực quan sinh động sang tư duy trừu tượng. Tuy nhiên, tư duy cụ thể vẫn chiếm ưu thế. Các em ghi nhớ tốt những gì được quan sát, sờ, nắm, thực hành trực tiếp. Các khái niệm về đại lượng như khối lượng, diện tích, thời gian vốn dĩ trừu tượng, nếu chỉ được dạy bằng lời nói và con số sẽ rất khó để các em hình dung và nắm bắt bản chất. Luận văn chỉ ra rằng, việc dạy học không phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại. Do đó, các biện pháp được đề xuất đều phải bám sát nguyên tắc "học đi đôi với hành", biến những kiến thức trừu tượng thành trải nghiệm cụ thể.
III. Bí quyết vận dụng thực tiễn trong dạy học đại lượng và đo đại lượng
Để vượt qua những thách thức cố hữu, luận văn của Huỳnh Thị Thu Phượng đề xuất một trong những biện pháp cốt lõi là vận dụng các đơn vị đo đại lượng vào thực tiễn cuộc sống. Đây không chỉ là một phương pháp mà là một triết lý dạy học, nhằm biến lớp học thành một không gian trải nghiệm sống động. Thay vì chỉ giới hạn kiến thức trong sách vở, giáo viên cần chủ động tạo ra những cầu nối giữa bài học và thế giới xung quanh học sinh. Khi các em thấy được rằng việc học về mét, kilôgam hay lít có thể giúp giải quyết những vấn đề thực tế trong gia đình, trong các hoạt động vui chơi, các em sẽ có động lực học tập mạnh mẽ hơn. Biện pháp này giúp kiến thức được khắc sâu một cách tự nhiên và bền vững, đồng thời phát triển năng lực giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
3.1. Xây dựng các tình huống toán học gắn liền với đời sống
Việc xây dựng các tình huống thực tế là chìa khóa để triển khai biện pháp này. Giáo viên có thể đưa ra các bài toán dưới dạng câu chuyện hoặc dự án nhỏ. Ví dụ: "Lớp chúng ta dự định tổ chức một bữa tiệc nhỏ. Hãy giúp cô tính toán lượng trái cây cần mua, biết mỗi bạn cần khoảng 200g trái cây." Hoặc: "Hãy đo chiều dài và chiều rộng của sân trường để tính diện tích cần thiết cho một trò chơi vận động." Những bài toán như vậy không chỉ yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính mà còn đòi hỏi các em phải tư duy, lập kế hoạch và vận dụng kiến thức đo lường một cách linh hoạt. Cách học này giúp các em hiểu rõ ý nghĩa của từng đơn vị đo và mối quan hệ giữa chúng trong các bối cảnh cụ thể.
3.2. Kỹ thuật đặt câu hỏi mở để kích thích năng lực học sinh
Bên cạnh việc tạo tình huống, kỹ thuật đặt câu hỏi cũng đóng vai trò quan trọng. Thay vì các câu hỏi đóng chỉ có một đáp án đúng, giáo viên nên sử dụng các câu hỏi mở để khuyến khích học sinh suy nghĩ và khám phá. Ví dụ, thay vì hỏi "1 giờ bằng bao nhiêu phút?", có thể hỏi "Trong 15 phút, em có thể làm được những việc gì?". Hoặc khi học về khối lượng, có thể đặt câu hỏi: "Làm thế nào để biết quyển sách này nặng hơn hay nhẹ hơn hộp bút mà không cần dùng cân?" Những câu hỏi này thúc đẩy học sinh phát triển năng lực ước lượng, so sánh và lập luận, giúp các em trở thành những người học chủ động thay vì chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động.
IV. Hướng dẫn tổ chức hoạt động thực hành trò chơi đo lường hiệu quả
Một trong những biện pháp dạy học mang lại hiệu quả đột phá được luận văn nhấn mạnh là tăng cường tổ chức các hoạt động thực hành và trò chơi học tập. Đối với học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp 4, việc học thông qua hành động và vui chơi luôn mang lại kết quả tốt hơn so với việc ngồi nghe giảng lý thuyết đơn thuần. Các hoạt động này không chỉ giúp củng cố kiến thức về đại lượng và đo đại lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực, vui vẻ. Khi được trực tiếp tham gia đo đạc, cân, đong, đếm, học sinh sẽ có được những trải nghiệm chân thực, từ đó hình thành các biểu tượng chính xác về đơn vị đo và phát triển các kỹ năng cần thiết. Đây là cách tiếp cận hiệu quả để hiện thực hóa mục tiêu phát triển năng lực thực hiện cho học sinh.
4.1. Thiết kế bài tập thực hành đo đọc và biểu diễn kết quả
Các bài tập thực hành cần được thiết kế một cách có mục đích và đa dạng. Luận văn đề xuất các hoạt động cụ thể như: tổ chức cho học sinh dùng thước đo chiều cao của bạn, chiều dài bàn học; dùng cân để cân trọng lượng cặp sách, hộp bút; dùng ca đong để đo thể tích nước trong chai. Sau khi đo, học sinh cần được hướng dẫn cách đọc và ghi lại kết quả một cách chính xác, bao gồm cả tên đơn vị. Hoạt động này giúp các em làm quen với việc sử dụng các dụng cụ đo lường thông dụng và hiểu được quy trình của một phép đo. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp kỹ năng đo đạc của học sinh trở nên thành thạo, giảm thiểu các sai sót thường gặp.
4.2. Các trò chơi học tập củng cố kiến thức đơn vị đo hiệu quả
Trò chơi học tập là một công cụ sư phạm mạnh mẽ giúp "mềm hóa" các kiến thức khô khan. Giáo viên có thể thiết kế các trò chơi như "Ai nhanh hơn?" (thi chuyển đổi đơn vị đo thời gian), "Nhà vô địch cân nặng" (ước lượng và cân các đồ vật trong lớp), hay "Tiếp sức đo lường" (các đội thi nhau đo và tính chu vi, diện tích một khu vực được chỉ định). Theo nghiên cứu, các trò chơi này không chỉ giúp học sinh ôn tập về bảng đơn vị đo khối lượng, đơn vị đo diện tích mà còn rèn luyện khả năng làm việc nhóm, tinh thần hợp tác và phản xạ nhanh. Yếu tố thi đua, cạnh tranh lành mạnh trong trò chơi sẽ tạo ra sự hứng khởi, giúp các em tiếp thu kiến thức một cách tự nguyện và hiệu quả.
V. Minh chứng hiệu quả Kết quả thực nghiệm sư phạm đáng kinh ngạc
Để chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đề xuất, luận văn của Huỳnh Thị Thu Phượng đã tiến hành thực nghiệm sư phạm một cách bài bản. Nghiên cứu đã so sánh kết quả học tập và thái độ của hai nhóm học sinh: nhóm đối chứng (học theo phương pháp truyền thống) và nhóm thực nghiệm (học theo các biện pháp đổi mới). Kết quả thu được cung cấp những minh chứng thuyết phục về sự ưu việt của phương pháp dạy học theo định hướng tiếp cận năng lực. Sự thay đổi không chỉ thể hiện qua điểm số các bài kiểm tra mà còn ở sự hứng thú, tích cực và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế của học sinh. Đây là cơ sở khoa học vững chắc để khẳng định rằng việc đổi mới phương pháp giảng dạy đại lượng và đo đại lượng là một hướng đi đúng đắn và cần thiết.
5.1. So sánh kết quả học tập trước và sau khi áp dụng biện pháp
Các số liệu từ Bảng 19 và Bảng 20 trong luận văn cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Trước khi thực nghiệm, kết quả học tập của hai nhóm là tương đương. Tuy nhiên, sau quá trình áp dụng các biện pháp dạy học mới, điểm số bài kiểm tra của nhóm thực nghiệm đã có sự cải thiện vượt trội so với nhóm đối chứng. Tỷ lệ học sinh đạt điểm giỏi và khá ở nhóm thực nghiệm tăng lên đáng kể, trong khi tỷ lệ học sinh yếu kém giảm mạnh. Đặc biệt, ở các dạng toán khó như toán hình học mang nội dung đại lượng, học sinh nhóm thực nghiệm thể hiện khả năng phân tích và giải quyết vấn đề tốt hơn hẳn. Kết quả thực nghiệm này khẳng định rằng việc tăng cường thực hành và gắn kết với thực tiễn giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng tốt hơn.
5.2. Sự thay đổi về hứng thú học tập của học sinh qua khảo sát
Bên cạnh kết quả học tập, sự thay đổi về mặt thái độ là một thành công lớn. Bảng 21 của luận văn ghi nhận mức độ hứng thú của học sinh khi giải các dạng toán về đại lượng. Nếu trước đây, 91,43% học sinh cảm thấy không thích học nội dung này, thì sau thực nghiệm, nhóm được áp dụng phương pháp mới đã thể hiện sự yêu thích và hào hứng rõ rệt. Các em chủ động tham gia vào các hoạt động, mạnh dạn đặt câu hỏi và thích thú khi được vận dụng kiến thức vào các trò chơi hay tình huống thực tế. Sự thay đổi tích cực này cho thấy phương pháp tiếp cận năng lực không chỉ giúp nâng cao tri thức mà còn nuôi dưỡng niềm say mê học tập, một yếu tố nền tảng cho sự phát triển lâu dài của người học.
VI. Hướng phát triển việc dạy học đại lượng theo định hướng năng lực
Từ những thành công của nghiên cứu, luận văn “Dạy học đại lượng và đo đại lượng cho học sinh lớp 4 theo định hướng tiếp cận năng lực thực hiện” đã mở ra những hướng đi mới và đưa ra các kiến nghị giá trị. Việc nâng cao chất lượng dạy học không phải là một công việc riêng lẻ mà đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ các cấp quản lý, giáo viên và cả học sinh. Để mô hình dạy học phát triển năng lực được nhân rộng và phát huy hiệu quả tối đa, cần có những thay đổi trong tư duy, phương pháp và cả điều kiện cơ sở vật chất. Tương lai của việc dạy học môn Toán nói chung và mảng kiến thức đại lượng và đo đại lượng nói riêng phụ thuộc vào khả năng áp dụng linh hoạt các phương pháp dạy học tích cực, lấy học sinh làm trung tâm và luôn gắn liền lý thuyết với thực tiễn.
6.1. Tóm tắt các biện pháp dạy học đại lượng và đo đại lượng tối ưu
Tổng kết lại, các biện pháp tối ưu để dạy học đại lượng và đo đại lượng lớp 4 theo định hướng năng lực bao gồm: (1) Gắn kết nội dung bài học với các tình huống thực tiễn gần gũi; (2) Tăng cường các hoạt động thực hành đo lường trực tiếp với các dụng cụ cụ thể; (3) Tổ chức các trò chơi học tập để củng cố kiến thức một cách vui vẻ, sinh động; và (4) Sử dụng phương pháp gợi mở, vấn đáp để kích thích tư duy phê phán và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh. Sự kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp này sẽ tạo ra một môi trường học tập hiệu quả, giúp học sinh không chỉ hiểu mà còn biết cách vận dụng kiến thức.
6.2. Kiến nghị dành cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục tiểu học
Luận văn đã đưa ra những kiến nghị cụ thể. Đối với giáo viên tiểu học, cần chủ động, sáng tạo trong việc thiết kế bài giảng, không ngừng học hỏi và áp dụng các phương pháp dạy học tích cực. Đối với nhà quản lý, cần tạo điều kiện thuận lợi bằng cách tổ chức các buổi tập huấn chuyên môn, trang bị đầy đủ các thiết bị, đồ dùng dạy học cần thiết (thước, cân, bộ đồ dùng học toán...). Bên cạnh đó, cần có sự điều chỉnh trong cách kiểm tra, đánh giá, không chỉ chú trọng vào kết quả cuối cùng mà cần quan tâm đến cả quá trình hình thành và phát triển năng lực của học sinh. Sự chung tay của toàn ngành sẽ giúp định hướng giáo dục phát triển năng lực ngày càng đi vào chiều sâu và thực chất.