I. Khám phá quản trị công ty theo vòng đời doanh nghiệp Việt
Luận án tiến sĩ kinh tế về “Tác động của quản trị công ty đến thành quả công ty cổ phần Việt Nam qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp” mở ra một hướng tiếp cận mới. Hướng tiếp cận này phân tích sự năng động của cơ cấu quản trị. Nó không xem quản trị công ty là một cấu trúc tĩnh. Thay vào đó, luận án khẳng định các đặc điểm quản trị thay đổi một cách có hệ thống. Sự thay đổi này song hành với quá trình phát triển của doanh nghiệp, từ giai đoạn tăng trưởng, trưởng thành đến suy thoái. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng tại thị trường Việt Nam. Nó cho thấy không có một mô hình quản trị duy nhất phù hợp cho tất cả. Hiệu quả của các cơ chế như cấu trúc sở hữu hay cấu trúc Hội đồng Quản trị (HĐQT) phụ thuộc mật thiết vào giai đoạn mà doanh nghiệp đang trải qua. Ví dụ, một HĐQT với quy mô lớn có thể thúc đẩy thành quả công ty trong giai đoạn tăng trưởng nhưng lại trở nên kém hiệu quả ở giai đoạn suy thoái. Luận án sử dụng dữ liệu từ 415 công ty phi tài chính niêm yết trên HSX và HNX. Giai đoạn nghiên cứu kéo dài từ 2012 đến 2019. Dữ liệu này đủ lớn và đại diện để đưa ra những kết luận đáng tin cậy. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa quản trị công ty và vòng đời doanh nghiệp giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định tối ưu. Nó giúp doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững trong một môi trường kinh doanh đầy biến động. Phân tích này là nền tảng để xây dựng các chiến lược quản trị linh hoạt, thích ứng với nhu cầu và thách thức của từng thời kỳ cụ thể. Do đó, luận án có ý nghĩa khoa học và thực tiễn sâu sắc.
1.1. Hiểu đúng về quản trị công ty và thành quả doanh nghiệp
Quản trị công ty được định nghĩa là hệ thống các cơ chế, quy trình để điều hành và kiểm soát một tổ chức. Theo Cadbury (1992), đây là tập hợp các cơ chế mà qua đó công ty hoạt động khi quyền sở hữu tách rời quyền quản lý. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa chi tiết hơn. Quản trị công ty liên quan đến mối quan hệ giữa ban giám đốc, HĐQT, cổ đông và các bên liên quan. Nó tạo ra cấu trúc để xác định mục tiêu và phương tiện đạt được mục tiêu đó, đồng thời giám sát kết quả hoạt động. Trong khi đó, thành quả công ty là thước đo mức độ đạt được các mục tiêu kinh doanh. Nó thường được đánh giá qua hai nhóm chỉ số chính. Nhóm thứ nhất là các chỉ số tài chính dựa trên sổ sách kế toán như Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) hoặc Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE). Nhóm thứ hai là các chỉ số dựa trên giá trị thị trường, phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư, tiêu biểu là chỉ số Tobin’s Q.
1.2. Lý thuyết vòng đời doanh nghiệp và các giai đoạn chính
Lý thuyết vòng đời doanh nghiệp cho rằng các tổ chức phát triển theo những giai đoạn có thể dự đoán được, tương tự chu kỳ sinh học. Penrose (1952) là một trong những người đầu tiên đề xuất ý tưởng này. Các nghiên cứu sau đó, như của Quinn và Cameron (1983), đã hệ thống hóa chu kỳ này thành các giai đoạn chính. Thông thường, một doanh nghiệp sẽ trải qua ba giai đoạn cốt lõi. Giai đoạn tăng trưởng đặc trưng bởi doanh thu tăng nhanh, chi tiêu vốn cao và nhu cầu lớn về nguồn lực để mở rộng thị phần. Giai đoạn trưởng thành là khi doanh nghiệp đã có vị thế ổn định, dòng tiền dồi dào, và mục tiêu chuyển từ mở rộng sang duy trì và tối ưu hóa hiệu quả. Cuối cùng, giai đoạn suy thoái xảy ra khi doanh thu và lợi nhuận sụt giảm, đòi hỏi các quyết định chiến lược về tái cấu trúc hoặc rút lui khỏi thị trường. Mỗi giai đoạn đặt ra những thách thức và cơ hội riêng, đòi hỏi một phương thức quản trị tương ứng.
II. Thách thức khi áp dụng mô hình quản trị công ty tối ưu
Việc xác định một mô hình quản trị công ty hiệu quả luôn là một thách thức lớn. Nguyên nhân đến từ sự thiếu nhất quán trong kết quả của các nghiên cứu trước đây. Các nghiên cứu trên thế giới thường đưa ra những kết luận trái ngược nhau về tác động của quy mô HĐQT, tính độc lập của thành viên, hay sự kiêm nhiệm chức danh Chủ tịch HĐQT và Tổng Giám đốc. Sự khác biệt này có thể do bối cảnh pháp lý, văn hóa và kinh tế của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, thách thức này càng trở nên phức tạp. Thị trường chứng khoán còn non trẻ và các công ty cổ phần Việt Nam có những đặc thù riêng. Nhiều công ty đi lên từ doanh nghiệp gia đình hoặc được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước. Điều này dẫn đến cấu trúc sở hữu tập trung cao, tiềm ẩn nguy cơ xung đột lợi ích giữa cổ đông lớn và cổ đông nhỏ. Vấn đề bất cân xứng thông tin và chi phí đại diện trở nên nghiêm trọng hơn. Các nhà quản lý (người đại diện) có thể hành động vì lợi ích cá nhân thay vì tối đa hóa giá trị cho cổ đông (người chủ). Luận án này giải quyết khoảng trống nghiên cứu bằng cách đưa biến số vòng đời doanh nghiệp vào mô hình phân tích. Cách tiếp cận này giúp lý giải tại sao một cơ chế quản trị lại hiệu quả ở giai đoạn này nhưng thất bại ở giai đoạn khác, cung cấp một cái nhìn đa chiều và phù hợp hơn với thực tiễn.
2.1. Vấn đề bất cân xứng thông tin và chi phí đại diện
Lý thuyết thông tin bất cân xứng cho thấy người quản lý luôn có nhiều thông tin về tình hình công ty hơn các cổ đông bên ngoài. Sự chênh lệch thông tin này tạo ra rủi ro lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức. Theo Jensen và Meckling (1976), tình trạng này dẫn đến chi phí đại diện (Agency Cost). Đây là tổng các chi phí phát sinh để giám sát người quản lý, các chi phí ràng buộc và những tổn thất còn lại do quyết định của người quản lý không hoàn toàn vì lợi ích cổ đông. Một hệ thống quản trị công ty mạnh mẽ, với cơ chế giám sát hiệu quả và công bố thông tin minh bạch, được thiết lập nhằm giảm thiểu các chi phí này, từ đó nâng cao thành quả công ty.
2.2. Bối cảnh đặc thù của các công ty cổ phần niêm yết Việt Nam
Các công ty niêm yết tại Việt Nam mang nhiều đặc điểm riêng. Một phần lớn là các doanh nghiệp nhà nước được cổ phần hóa, vẫn còn chịu ảnh hưởng từ cơ chế quản lý cũ. Một phần khác phát triển từ mô hình công ty gia đình, nơi quyền sở hữu và quyền quản lý thường không tách bạch rõ ràng. Đặc điểm này dẫn đến tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn và nội bộ thường ở mức cao. Điều này có thể vừa tạo ra sự gắn kết lợi ích, vừa tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng quyền lực để bòn rút tài nguyên của công ty. Do đó, việc nghiên cứu tác động của cấu trúc sở hữu và cấu trúc HĐQT trong bối cảnh này là vô cùng cần thiết để đưa ra các khuyến nghị phù hợp.
III. Phương pháp luận Các lý thuyết nền tảng về quản trị
Để phân tích mối quan hệ phức tạp giữa quản trị công ty và thành quả công ty, luận án dựa trên một khung lý thuyết vững chắc. Khung lý thuyết này bao gồm ba học thuyết chính, mỗi học thuyết cung cấp một góc nhìn bổ sung cho nhau. Lý thuyết đại diện (Agency Theory) là nền tảng, tập trung vào xung đột lợi ích tiềm tàng giữa cổ đông và nhà quản lý. Lý thuyết này cho rằng các cơ chế giám sát, chẳng hạn như HĐQT độc lập, là cần thiết để bảo vệ tài sản của cổ đông. Nó nhấn mạnh vai trò kiểm soát của HĐQT. Tuy nhiên, lý thuyết này không giải thích được các trường hợp nhà quản lý hành động vì lợi ích tốt nhất của tổ chức. Để bổ sung, Lý thuyết quản lý (Stewardship Theory) được đưa vào. Lý thuyết này giả định rằng các nhà quản lý là những người quản gia đáng tin cậy. Họ có động lực nội tại để làm việc vì sự thành công của công ty. Theo đó, việc trao quyền và tập trung quyền lực (như kiêm nhiệm chức danh) có thể giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn. Cuối cùng, Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực (Resource Dependency Theory) xem HĐQT không chỉ là một cơ quan giám sát. HĐQT còn là một nguồn cung cấp các nguồn lực quan trọng như kiến thức chuyên môn, mạng lưới quan hệ và uy tín, giúp công ty vượt qua các thách thức từ môi trường bên ngoài. Sự kết hợp ba lý thuyết này tạo ra một lăng kính toàn diện để phân tích quản trị công ty.
3.1. Lý thuyết đại diện Agency Theory và xung đột lợi ích
Lý thuyết đại diện tập trung vào mối quan hệ hợp đồng giữa người ủy quyền (cổ đông) và người được ủy quyền (nhà quản lý). Lý thuyết này cho rằng con người có xu hướng tư lợi. Do đó, nhà quản lý có thể không phải lúc nào cũng hành động vì lợi ích cao nhất của cổ đông. Sự tách biệt giữa sở hữu và kiểm soát tạo ra chi phí đại diện. Để giảm thiểu chi phí này, cần thiết lập các cơ chế giám sát chặt chẽ, chẳng hạn như tăng số lượng thành viên HĐQT độc lập và tách bạch vai trò của Chủ tịch HĐQT và Tổng Giám đốc. Mục tiêu là đảm bảo HĐQT thực hiện hiệu quả chức năng kiểm soát.
3.2. Lý thuyết quản lý Stewardship Theory và sự đồng nhất mục tiêu
Trái ngược với Lý thuyết đại diện, Lý thuyết quản lý có cái nhìn lạc quan hơn về hành vi của nhà quản lý. Lý thuyết này cho rằng nhà quản lý có động lực từ các nhu cầu bậc cao như sự công nhận và thành tựu. Họ xem thành công của công ty là thành công của chính mình. Do đó, lợi ích của họ và của cổ đông là đồng nhất. Theo quan điểm này, một cấu trúc quản trị trao quyền, chẳng hạn như cho phép Tổng Giám đốc kiêm nhiệm Chủ tịch HĐQT, sẽ thúc đẩy hiệu quả. Sự tập trung quyền lực giúp quá trình ra quyết định diễn ra nhanh chóng và quyết đoán, đặc biệt trong các tình huống cấp bách.
3.3. Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực Resource Dependency Theory
Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực nhấn mạnh vai trò cung cấp nguồn lực của HĐQT. Theo lý thuyết này, HĐQT không chỉ giám sát mà còn kết nối công ty với môi trường bên ngoài. Các thành viên HĐQT, đặc biệt là các thành viên bên ngoài, mang lại kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm, các mối quan hệ kinh doanh và uy tín. Những nguồn lực này giúp công ty giảm sự không chắc chắn, tiếp cận các cơ hội mới và nâng cao năng lực cạnh tranh. Do đó, cấu trúc HĐQT cần được thiết kế không chỉ để kiểm soát mà còn để tối ưu hóa việc thu hút các nguồn lực quan trọng từ bên ngoài.
IV. Cách quản trị công ty thay đổi qua 3 giai đoạn vòng đời
Một trong những phát hiện cốt lõi của luận án là đặc điểm quản trị công ty không phải là hằng số. Nó biến đổi một cách có quy luật qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp. Sự thay đổi này là một quá trình thích ứng tự nhiên để đáp ứng các nhu cầu và ưu tiên chiến lược khác nhau. Trong giai đoạn tăng trưởng, doanh nghiệp đối mặt với sự không chắc chắn cao và nhu cầu vốn lớn. Lúc này, vai trò cung cấp nguồn lực và tư vấn chiến lược của HĐQT trở nên tối quan trọng. Các công ty thường ưu tiên những thành viên HĐQT có chuyên môn sâu và mạng lưới quan hệ rộng. Khi bước vào giai đoạn trưởng thành, công ty đã có vị thế vững chắc, dòng tiền ổn định. Mối quan tâm chính chuyển từ tăng trưởng sang giám sát và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Các cơ chế kiểm soát nội bộ được củng cố. Tỷ lệ thành viên độc lập trong HĐQT có xu hướng tăng lên để tăng cường chức năng giám sát, ngăn ngừa sự tự mãn và đảm bảo lợi ích cho cổ đông. Cuối cùng, ở giai đoạn suy thoái, doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực tái cấu trúc. Vai trò của HĐQT lúc này là kiểm soát chặt chẽ, đưa ra các quyết định khó khăn và bảo vệ giá trị còn lại cho các bên liên quan. Sự thay đổi linh hoạt trong cấu trúc HĐQT và cấu trúc sở hữu là chìa khóa để điều hướng thành công qua từng giai đoạn.
4.1. Giai đoạn Tăng trưởng Ưu tiên nguồn lực và chiến lược
Trong giai đoạn tăng trưởng, các công ty cần sự linh hoạt và quyết đoán. Nghiên cứu cho thấy quy mô HĐQT lớn và sự kiêm nhiệm chức danh Tổng Giám đốc có tác động tích cực đến thành quả công ty. Một HĐQT lớn hơn có thể cung cấp nhiều nguồn lực đa dạng hơn. Sự kiêm nhiệm giúp tập trung quyền lực, cho phép ra quyết định nhanh chóng để nắm bắt các cơ hội thị trường. Tỷ lệ sở hữu của HĐQT và CEO cũng có tác động tích cực, vì nó tạo ra sự liên kết mạnh mẽ giữa lợi ích của nhà quản lý và cổ đông, khuyến khích họ chấp nhận rủi ro để theo đuổi tăng trưởng.
4.2. Giai đoạn Trưởng thành Chú trọng giám sát và hiệu quả
Khi doanh nghiệp trưởng thành, nhu cầu về giám sát tăng lên. Quy mô HĐQT lớn vẫn có tác động tích cực, nhưng vai trò của các thành viên độc lập trở nên quan trọng hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng tìm thấy một kết quả thú vị: tính độc lập của HĐQT có thể tác động tiêu cực đến thành quả công ty (đo bằng ROA). Điều này có thể được giải thích rằng các thành viên độc lập, do thiếu thông tin sâu sắc về công ty, có thể đưa ra các quyết định quá thận trọng, cản trở các cơ hội sinh lời. Tỷ lệ sở hữu của CEO lúc này có mối quan hệ phi tuyến với hiệu quả hoạt động.
4.3. Giai đoạn Suy thoái Tập trung kiểm soát và tái cấu trúc
Trong giai đoạn suy thoái, vai trò kiểm soát của HĐQT được đặt lên hàng đầu. Mục tiêu là ngăn chặn các khoản đầu tư lãng phí và bảo vệ tài sản của công ty. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn nhất có tác động tích cực đến thành quả công ty trong giai đoạn này. Các cổ đông lớn có động lực và quyền lực để giám sát ban quản lý một cách chặt chẽ, thúc đẩy các biện pháp tái cấu trúc cần thiết. Ngược lại, tỷ lệ sở hữu của HĐQT lại có tác động tiêu cực. Điều này có thể do các thành viên HĐQT có xu hướng cố thủ, chống lại những thay đổi cần thiết để bảo vệ vị trí của mình.
V. Hàm ý chính sách cho quản trị công ty tại doanh nghiệp Việt
Kết quả nghiên cứu của luận án không chỉ có giá trị học thuật mà còn mang lại nhiều hàm ý chính sách quan trọng cho các doanh nghiệp Việt Nam. Hàm ý quan trọng nhất là các công ty cần áp dụng một phương pháp tiếp cận linh hoạt và theo tình huống đối với quản trị công ty. Không có một bộ quy tắc “tốt nhất” áp dụng cho mọi doanh nghiệp ở mọi thời điểm. Thay vào đó, các nhà lãnh đạo cần nhận diện chính xác doanh nghiệp của mình đang ở giai đoạn nào trong vòng đời doanh nghiệp để thiết kế một cấu trúc quản trị phù hợp. Các cơ quan quản lý nhà nước như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cũng cần xem xét yếu tố này khi xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về quản trị công ty. Các quy định nên khuyến khích sự linh hoạt thay vì áp đặt một mô hình cứng nhắc. Ví dụ, thay vì yêu cầu một tỷ lệ thành viên độc lập cố định, quy định có thể đưa ra các hướng dẫn tùy theo quy mô và giai đoạn phát triển của công ty. Đối với nhà đầu tư, việc phân tích vòng đời doanh nghiệp cung cấp thêm một công cụ hữu ích để đánh giá rủi ro và tiềm năng của một khoản đầu tư. Một cấu trúc quản trị phù hợp với giai đoạn phát triển là một dấu hiệu cho thấy công ty đang được điều hành một cách hiệu quả và có chiến lược rõ ràng.
5.1. Đề xuất chiến lược quản trị phù hợp cho từng giai đoạn
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược quản trị như sau. Ở giai đoạn tăng trưởng, cần tập trung xây dựng một HĐQT có chuyên môn cao, đa dạng về kỹ năng để hỗ trợ tư vấn chiến lược. Việc trao quyền cho CEO thông qua kiêm nhiệm có thể là một lựa chọn hợp lý. Ở giai đoạn trưởng thành, cần tăng cường vai trò giám sát, thiết lập các ủy ban chuyên trách (kiểm toán, nhân sự) và minh bạch hóa thông tin. Cần cân nhắc kỹ lưỡng về sự đánh đổi giữa tính độc lập và sự am hiểu sâu sắc của HĐQT. Ở giai đoạn suy thoái, vai trò của các cổ đông lớn cần được phát huy để giám sát quá trình tái cấu trúc, đồng thời đảm bảo quyền lợi của các cổ đông nhỏ không bị xâm phạm.
5.2. Hướng nghiên cứu tương lai về vòng đời doanh nghiệp
Luận án này đã mở ra nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai. Các nghiên cứu tiếp theo có thể đi sâu vào từng ngành kinh tế cụ thể để xem xét liệu tác động của quản trị công ty theo vòng đời doanh nghiệp có khác biệt giữa các ngành hay không. Ngoài ra, có thể mở rộng mô hình bằng cách đưa vào các biến số khác như văn hóa doanh nghiệp, chất lượng công bố thông tin, hoặc tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô. Việc sử dụng các phương pháp phân loại vòng đời khác nhau cũng là một hướng đi thú vị để kiểm tra tính vững chắc của kết quả. Những nghiên cứu này sẽ tiếp tục làm phong phú thêm hiểu biết về quản trị công ty tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường vốn.