Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thuế là nguồn thu chủ yếu của ngân sách Nhà nước, việc nâng cao sự tuân thủ thuế (STTT) của doanh nghiệp (DN) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo nguồn thu ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế. Tại Chi cục Thuế Khu vực Long Thành – Nhơn Trạch, công tác quản lý thuế đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2018-2020, với tổng số thu thuế doanh nghiệp năm 2018 đạt 497,3 tỷ đồng, vượt 1,34% so với kế hoạch. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các vấn đề như trốn thuế, nợ đọng thuế và gian lận thương mại, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế và công bằng xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng STTT của DN tại Chi cục Thuế Khu vực Long Thành – Nhơn Trạch, xác định các yếu tố tác động đến STTT, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao STTT trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu tập trung khảo sát các DN đang hoạt động trên địa bàn trong giai đoạn 2018-2020, sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho Chi cục Thuế trong việc xây dựng chính sách quản lý thuế hiệu quả, góp phần tăng cường nguồn thu ngân sách và thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực Long Thành – Nhơn Trạch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về tuân thủ thuế, quản lý thuế và các mô hình nghiên cứu liên quan đến hành vi tuân thủ của DN. Khái niệm tuân thủ thuế được hiểu là việc DN thực hiện đầy đủ, kịp thời và chính xác các quy định pháp luật về thuế, bao gồm đăng ký thuế, kê khai, tính thuế và nộp thuế.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 yếu tố tác động chính đến STTT của DN: (1) Yếu tố Doanh nghiệp (DN), (2) Hoạt động đầu tư (DTV), (3) Yếu tố Xã hội (XH), (4) Yếu tố Tâm lý (TL), (5) Năng lực cơ quan thuế (CQT), và (6) Biện pháp kiểm tra thuế (KTT). Mỗi yếu tố được đo lường qua các biến quan sát cụ thể, xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết kết hợp với thực tiễn quản lý thuế tại địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tuân thủ hành chính và tuân thủ kỹ thuật trong thuế
  • Các loại tuân thủ theo nội dung và mức độ
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của DN như năng lực cơ quan thuế, chính sách thuế, tâm lý DN, và hoạt động kiểm tra thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, số liệu thống kê của Chi cục Thuế Khu vực Long Thành – Nhơn Trạch giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật và nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 212 DN và cán bộ công chức thuế bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa theo thang đo Likert 5 mức độ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao)
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát và xác định cấu trúc nhân tố
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố đến STTT của DN
  • Kiểm định giả thuyết bằng các phương pháp thống kê phù hợp.

Quy trình nghiên cứu gồm ba giai đoạn: xây dựng thang đo, đánh giá thang đo và kiểm định mô hình hồi quy, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sự tuân thủ thuế của DN:

    • Tổng thu thuế DN tăng qua các năm, năm 2018 đạt 497,3 tỷ đồng, năm 2019 tăng nhẹ và năm 2020 giảm do ảnh hưởng dịch Covid-19.
    • Tỷ lệ nợ thuế có biến động, năm 2020 nợ thuế tăng lên 85 tỷ đồng do chính sách gia hạn nộp thuế.
    • Số lượng tờ khai thuế được kiểm tra giảm nhưng số thuế truy thu tăng, cho thấy hiệu quả kiểm tra được nâng cao.
    • Số vụ vi phạm thuế giảm nhẹ từ 394 vụ năm 2019 xuống 338 vụ năm 2020, song tổng số tiền phạt cũng giảm do ảnh hưởng dịch bệnh.
  2. Các yếu tố tác động đến sự tuân thủ thuế của DN:
    Phân tích hồi quy chuẩn hóa cho thấy phương trình:
    [ TT = 0,036 + 0,267 \times DTV + 0,242 \times DN + 0,130 \times XH + 0,200 \times TL + 0,191 \times KTT + 0,325 \times CQT ]
    Trong đó:

    • Năng lực cơ quan thuế (CQT) có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số β = 0,325
    • Hoạt động đầu tư (DTV) đứng thứ hai với β = 0,267
    • Yếu tố doanh nghiệp (DN) β = 0,242
    • Tâm lý (TL) β = 0,200
    • Kiểm tra thuế (KTT) β = 0,191
    • Yếu tố xã hội (XH) có ảnh hưởng thấp nhất β = 0,130
  3. Kiểm định độ tin cậy thang đo:

    • Hệ số Cronbach’s alpha của các thang đo đều trên 0,74, đảm bảo độ tin cậy cao.
    • Các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng trên 0,5, phù hợp để phân tích tiếp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực của cơ quan thuế là yếu tố quyết định nhất ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của DN, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, nhấn mạnh vai trò của công chức thuế trong việc tạo điều kiện và kiểm soát DN. Hoạt động đầu tư hiệu quả cũng thúc đẩy DN tuân thủ tốt hơn do tăng khả năng tài chính và ý thức trách nhiệm.

Yếu tố tâm lý và kiểm tra thuế cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự cần thiết của việc xây dựng niềm tin và áp dụng các biện pháp kiểm tra phù hợp để nâng cao ý thức tuân thủ. Yếu tố xã hội mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn góp phần tạo nên môi trường thuận lợi cho tuân thủ thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β) và bảng thống kê chi tiết các chỉ số Cronbach’s alpha, giúp minh họa rõ ràng tính hợp lệ và độ tin cậy của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cơ quan thuế:

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu, nâng cao trình độ và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ thuế trong vòng 12 tháng tới.
    • Đầu tư cải tiến cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại để tăng hiệu quả quản lý thuế.
  2. Tăng cường hoạt động đầu tư và hỗ trợ DN:

    • Xây dựng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính và tư vấn đầu tư cho DN nhằm nâng cao năng lực tài chính và ý thức tuân thủ thuế.
    • Thực hiện các chương trình truyền thông về lợi ích của việc đầu tư hiệu quả và tuân thủ thuế trong 6-12 tháng.
  3. Cải thiện công tác kiểm tra thuế:

    • Áp dụng các biện pháp kiểm tra rủi ro, tăng cường kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các vi phạm.
    • Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong kiểm tra, xử lý vi phạm để tạo niềm tin cho DN.
  4. Xây dựng môi trường xã hội và tâm lý tích cực:

    • Tuyên truyền nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội và pháp luật thuế cho DN và cộng đồng.
    • Tạo điều kiện thuận lợi, hỗ trợ DN trong việc kê khai, nộp thuế qua các kênh điện tử, giảm thiểu thủ tục hành chính.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Chi cục Thuế, các cơ quan quản lý địa phương và cộng đồng DN nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế và sự tuân thủ của DN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và công chức thuế:

    • Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế để xây dựng chính sách và biện pháp quản lý hiệu quả.
    • Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình kiểm tra, thanh tra và hỗ trợ DN.
  2. Doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn Long Thành – Nhơn Trạch:

    • Hiểu rõ các yếu tố tác động đến nghĩa vụ thuế, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm tuân thủ pháp luật thuế.
    • Tận dụng các chính sách hỗ trợ và cải cách hành chính để giảm thiểu chi phí tuân thủ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản lý thuế:

    • Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
    • Hiểu sâu về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế trong bối cảnh địa phương.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách thuế, nâng cao hiệu quả quản lý thuế và công bằng xã hội.
    • Định hướng các chương trình hỗ trợ DN và cải cách hành chính phù hợp với thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp được đo lường như thế nào?
    Sự tuân thủ thuế được đánh giá qua các tiêu chí như đăng ký thuế, kê khai, tính thuế và nộp thuế đúng hạn, chính xác và đầy đủ. Ví dụ, tỷ lệ tờ khai thuế nộp đúng hạn và số thuế truy thu qua kiểm tra là các chỉ số cụ thể phản ánh mức độ tuân thủ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
    Năng lực của cơ quan thuế được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số β = 0,325, cho thấy vai trò quan trọng của đội ngũ cán bộ thuế và hệ thống quản lý trong việc thúc đẩy DN tuân thủ.

  3. Tại sao hoạt động đầu tư lại ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế?
    Hoạt động đầu tư hiệu quả giúp DN có nguồn lực tài chính ổn định, từ đó tăng khả năng thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ và đúng hạn, đồng thời nâng cao ý thức trách nhiệm với pháp luật.

  4. Làm thế nào để cải thiện tâm lý tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
    Tăng cường tuyên truyền, xây dựng môi trường pháp lý minh bạch, tạo niềm tin và hỗ trợ DN trong quá trình kê khai, nộp thuế sẽ giúp DN cảm thấy an tâm và sẵn sàng tuân thủ hơn.

  5. Kiểm tra thuế có vai trò như thế nào trong việc nâng cao sự tuân thủ?
    Kiểm tra thuế giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, đồng thời tạo sức ép để DN nghiêm túc thực hiện nghĩa vụ thuế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý thuế và giảm thất thu.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được 6 yếu tố chính tác động đến sự tuân thủ thuế của DN tại Chi cục Thuế Khu vực Long Thành – Nhơn Trạch, trong đó năng lực cơ quan thuế có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Thực trạng tuân thủ thuế của DN có tiến bộ qua các năm, tuy nhiên còn tồn tại sự không đồng đều giữa các DN và các khó khăn do dịch bệnh.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 212 đảm bảo tính chính xác và toàn diện của kết quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ thuế, hỗ trợ DN, tăng cường kiểm tra và cải thiện môi trường xã hội, tâm lý tuân thủ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Chi cục Thuế và các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách và biện pháp quản lý thuế hiệu quả trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả quản lý thuế toàn diện. Các cơ quan quản lý và DN được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực.