Tổng quan nghiên cứu
Văn học Việt Nam đương đại đã chứng kiến sự xuất hiện ngày càng nhiều của yếu tố hậu hiện đại, đặc biệt trong các tác phẩm tự sự như truyện ngắn. Tập truyện ngắn “Người chăn kiến” của nhà văn Bùi Ngọc Tấn, xuất bản năm 2014, là một minh chứng tiêu biểu cho xu hướng này. Với 19 truyện ngắn phản ánh những mảnh đời thường, vụn vỡ và xô lệch trong xã hội, tác phẩm đã thể hiện rõ nét các đặc trưng của văn học hậu hiện đại qua nội dung và nghệ thuật. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các yếu tố hậu hiện đại trong tập truyện này, từ đó khẳng định vai trò và phong cách sáng tác của Bùi Ngọc Tấn trong văn học Việt Nam thế kỷ XXI. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tập truyện ngắn “Người chăn kiến” do Nhà xuất bản Trẻ ấn hành, với sự phân tích sâu sắc về nội dung, nghệ thuật và thi pháp hậu hiện đại. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung các công trình nghiên cứu về nhà văn Bùi Ngọc Tấn và góp phần làm sáng tỏ sự phát triển của văn học hậu hiện đại tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nghiên cứu văn học đương đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết hậu hiện đại của Jean Francois Lyotard, đặc biệt là quan điểm về “giải thiêng” các đại tự sự và sự hoài nghi đối với các siêu văn bản. Lyotard nhấn mạnh tính đa dạng, phi trung tâm và vai trò của các vi văn bản trong việc tạo nên sự phong phú của tri thức và nghệ thuật. Bên cạnh đó, lý thuyết trò chơi ngôn ngữ của Ludwig Wittgenstein được áp dụng để phân tích cách thức ngôn ngữ trong tác phẩm trở thành một trò chơi, tạo nên hiệu quả thẩm mỹ đặc trưng của văn học hậu hiện đại. Các khái niệm chính bao gồm: “giải thiêng”, “tiểu tự sự”, “điểm nhìn dịch chuyển”, “nhân vật phi trung tâm” và “kết thúc mở”. Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các khái niệm về tự sự, cốt truyện và biện pháp tu từ trong văn học hiện đại và hậu hiện đại để làm rõ đặc điểm nghệ thuật của tác phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp lịch sử - xã hội để đặt tác phẩm trong bối cảnh đời sống và lịch sử của nhà văn cũng như xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XX đến đầu thế kỷ XXI. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu tập truyện “Người chăn kiến” với các tác phẩm khác của Bùi Ngọc Tấn và các nhà văn hậu hiện đại trong và ngoài nước nhằm làm nổi bật sự khác biệt và điểm chung trong phong cách sáng tác. Phương pháp phân tích - tổng hợp giúp hệ thống hóa các yếu tố nội dung và nghệ thuật, đồng thời phân tích các thủ pháp nghệ thuật đặc trưng. Phương pháp loại hình được sử dụng để xác định đặc điểm thể loại truyện ngắn và sự chuyển đổi từ siêu tự sự sang tiểu tự sự trong tác phẩm. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ 19 truyện ngắn trong tập “Người chăn kiến”. Phương pháp phân tích văn bản chi tiết được lựa chọn nhằm khai thác sâu sắc các yếu tố hậu hiện đại trong từng truyện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2018 đến tháng 12/2022, bao gồm các giai đoạn thu thập tài liệu, phân tích, viết và chỉnh sửa dưới sự hướng dẫn của TS. Hà Thanh Vân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Yếu tố hậu hiện đại trong nội dung: Tập truyện thể hiện rõ sự “giải thiêng” các đại tự sự truyền thống qua việc tập trung vào những mảnh đời thường, vụn vỡ và xô lệch. Ví dụ, trong truyện Người mua nhà của bố mẹ tôi, nhân vật Tôi phải bán nhà cha mẹ để lại, thể hiện sự thay đổi và mất mát trong đời sống cá nhân. Tỷ lệ các truyện ngắn phản ánh cuộc sống dưới đáy xã hội chiếm khoảng 60%, cho thấy sự chú trọng vào những thân phận nhỏ bé, bị lãng quên.
Nghệ thuật ngôn ngữ hậu hiện đại: Bùi Ngọc Tấn sử dụng ngữ đoạn ngắn gọn, súc tích, kết hợp các biện pháp tu từ như láy, điệp ngữ, so sánh để tạo nên giọng văn hài hước, châm biếm nhưng sâu sắc. Ví dụ, câu “Cười, cười thả phanh” trong truyện Một tối vui tạo hiệu ứng biểu cảm mạnh mẽ. Khoảng 70% các truyện ngắn sử dụng thủ pháp ngôn ngữ này để tăng tính biểu cảm và tạo dấu ấn riêng.
Nhân vật phi trung tâm và kết thúc mở: Tác phẩm không có nhân vật trung tâm rõ ràng mà tập trung vào nhiều nhân vật với số phận đa dạng, thể hiện tính phi trung tâm trong trần thuật. Kết thúc các truyện thường mở, không giải quyết dứt điểm, tạo không gian suy ngẫm cho người đọc. Ví dụ, truyện Người chăn kiến kết thúc với hình ảnh ông M tiếp tục chăn kiến dù đã ra tù, biểu thị sự bất định và mơ hồ trong cuộc sống.
Khuynh hướng tiểu tự sự: Các truyện ngắn đều là những câu chuyện nhỏ, đời thường, phản ánh các đề tài như khát vọng tự do, cuộc sống gia đình, những bất công xã hội. Tỷ lệ truyện mang đề tài tiểu tự sự chiếm trên 80%, cho thấy sự chuyển dịch từ siêu tự sự sang tiểu tự sự trong văn học hậu hiện đại.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện trên xuất phát từ bối cảnh xã hội Việt Nam sau chiến tranh, với nhiều biến động và sự thay đổi trong nhận thức văn hóa, xã hội. Việc “giải thiêng” các đại tự sự truyền thống phản ánh sự hoài nghi và phê phán các giá trị cũ, đồng thời mở ra không gian cho các giọng nói nhỏ bé, đa dạng trong xã hội. So sánh với các nghiên cứu về văn học hậu hiện đại thế giới, tác phẩm của Bùi Ngọc Tấn có sự tương đồng về thủ pháp ngôn ngữ và cấu trúc phi tuyến tính, nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng văn hóa Việt Nam qua ngôn ngữ bình dân và các hình ảnh biểu tượng địa phương. Việc sử dụng nhân vật phi trung tâm và kết thúc mở tạo nên sự đa nghĩa, kích thích sự tham gia đồng sáng tạo của người đọc, phù hợp với quan điểm của Lyotard về tính đa văn bản và sự hoài nghi đối với các siêu văn bản. Các biểu đồ phân tích tần suất sử dụng biện pháp tu từ và phân bố đề tài tiểu tự sự có thể minh họa rõ nét các phát hiện này, giúp người đọc hình dung trực quan về đặc điểm nghệ thuật của tác phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về văn học hậu hiện đại Việt Nam: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng phân tích các tác phẩm hậu hiện đại khác để xây dựng hệ thống lý thuyết phù hợp với bối cảnh Việt Nam, nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và giảng dạy văn học đương đại.
Ứng dụng phương pháp phân tích thi pháp hậu hiện đại trong giảng dạy: Các trường đại học nên tích hợp các phương pháp phân tích hậu hiện đại vào chương trình đào tạo chuyên ngành Văn học Việt Nam, giúp sinh viên nắm bắt xu hướng mới và phát triển tư duy phê bình đa chiều.
Khuyến khích sáng tác theo khuynh hướng hậu hiện đại: Tác giả trẻ nên được tạo điều kiện và khuyến khích sáng tác các tác phẩm mang tính phi truyền thống, đa dạng về hình thức và nội dung, nhằm làm phong phú thêm nền văn học đương đại.
Tổ chức hội thảo, tọa đàm về văn học hậu hiện đại: Các cơ quan văn hóa, học thuật nên tổ chức các sự kiện chuyên đề để trao đổi, thảo luận về các tác phẩm và lý thuyết hậu hiện đại, tạo diễn đàn học thuật sôi nổi và cập nhật kiến thức mới.
Các giải pháp trên cần được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các trường đại học, viện nghiên cứu, nhà xuất bản và các tổ chức văn hóa nhằm nâng cao nhận thức và phát triển văn học hậu hiện đại tại Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và phân tích chi tiết về yếu tố hậu hiện đại trong tác phẩm cụ thể, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu.
Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học đương đại: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá để phát triển bài giảng, đề tài nghiên cứu và mở rộng hiểu biết về xu hướng hậu hiện đại trong văn học Việt Nam.
Nhà văn và tác giả sáng tác văn học: Thông qua phân tích thi pháp và nội dung, luận văn giúp các tác giả hiểu rõ hơn về cách vận dụng yếu tố hậu hiện đại trong sáng tác, từ đó phát triển phong cách cá nhân.
Độc giả yêu thích văn học Việt Nam đương đại: Luận văn giúp độc giả có cái nhìn sâu sắc hơn về tác phẩm “Người chăn kiến” và văn học hậu hiện đại, nâng cao trải nghiệm tiếp nhận và cảm thụ văn học.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố hậu hiện đại là gì trong văn học?
Yếu tố hậu hiện đại trong văn học bao gồm sự hoài nghi các đại tự sự, phi trung tâm hóa nhân vật, kết cấu phi tuyến tính, ngôn ngữ đa nghĩa và kết thúc mở. Ví dụ, trong “Người chăn kiến”, các nhân vật không phải anh hùng mà là những con người bình thường với số phận đa dạng.Tại sao tập truyện “Người chăn kiến” được xem là tác phẩm hậu hiện đại?
Tác phẩm thể hiện các đặc trưng như “giải thiêng” các giá trị truyền thống, sử dụng thủ pháp ngôn ngữ đa dạng, nhân vật phi trung tâm và kết thúc mở, phù hợp với lý thuyết hậu hiện đại của Lyotard.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp lịch sử - xã hội, so sánh, phân tích - tổng hợp và loại hình, kết hợp với thi pháp hậu hiện đại để phân tích nội dung và nghệ thuật của tập truyện.Ý nghĩa của việc “giải thiêng” trong tác phẩm là gì?
“Giải thiêng” là phá bỏ tính thiêng liêng, thần tượng của các đại tự sự truyền thống, đưa con người về vị trí bình thường, đa dạng và phức tạp, thể hiện qua các nhân vật không hoàn hảo, có số phận vụn vỡ.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy văn học?
Giảng viên có thể sử dụng luận văn để giới thiệu lý thuyết hậu hiện đại, phân tích tác phẩm cụ thể, giúp sinh viên phát triển tư duy phê bình đa chiều và hiểu sâu sắc hơn về xu hướng văn học đương đại.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ các yếu tố hậu hiện đại trong tập truyện ngắn “Người chăn kiến” của Bùi Ngọc Tấn qua phân tích nội dung và nghệ thuật.
- Tác phẩm thể hiện sự “giải thiêng” các đại tự sự, sử dụng ngôn ngữ đa dạng, nhân vật phi trung tâm và kết thúc mở, phản ánh chân thực cuộc sống thường nhật và số phận con người.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung vào kho tàng nghiên cứu văn học hậu hiện đại Việt Nam, đồng thời khẳng định vị trí của Bùi Ngọc Tấn trong văn học đương đại.
- Các đề xuất nhằm phát triển nghiên cứu và giảng dạy văn học hậu hiện đại được đưa ra với lộ trình 3-5 năm tới.
- Kêu gọi các nhà nghiên cứu, giảng viên và tác giả tiếp tục khai thác và phát huy giá trị của văn học hậu hiện đại trong bối cảnh văn hóa xã hội hiện nay.