Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề tiểu thủ công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn, góp phần tạo việc làm, nâng cao thu nhập và bảo tồn văn hóa truyền thống. Tỉnh Trà Vinh hiện có 12 làng nghề, trong đó 10 là làng nghề tiểu thủ công nghiệp với các sản phẩm đa dạng như chiếu lác, đan đát, gỗ mỹ nghệ, bánh tét, rượu truyền thống, tôm khô, cá khô,... Tuy nhiên, các làng nghề này vẫn còn nhiều khó khăn như quy mô nhỏ lẻ, thiếu vốn, thiếu lao động có tay nghề, thị trường tiêu thụ hạn chế và công nghệ lạc hậu. Theo khảo sát 200 hộ gia đình tham gia hoạt động làng nghề tiểu thủ công nghiệp tại 4 xã của tỉnh Trà Vinh, có khoảng 41% hộ không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề, trong đó 23,17% có ý định trở lại nếu có chính sách hỗ trợ phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề tiểu thủ công nghiệp của hộ gia đình tỉnh Trà Vinh, từ đó đề xuất các giải pháp thu hút lực lượng lao động, bảo tồn và phát triển làng nghề. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 4 làng nghề tiểu thủ công nghiệp tại các xã Đức Mỹ, Hưng Mỹ, Đại An và Hàm Giang, khảo sát 200 hộ gia đình trong giai đoạn năm 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chính sách phát triển làng nghề bền vững, góp phần nâng cao thu nhập và ổn định đời sống người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về làng nghề và phát triển kinh tế nông thôn, trong đó:

  • Khái niệm làng nghề: Là cụm dân cư có ít nhất 30% hộ tham gia hoạt động ngành nghề nông thôn, sản xuất kinh doanh ổn định tối thiểu 2 năm và tuân thủ chính sách pháp luật. Làng nghề có thể phân loại theo trình độ kỹ thuật, số lượng nghề và tính chất nghề truyền thống hay mới.

  • Vai trò của làng nghề: Tạo việc làm cho lao động nhàn rỗi, đặc biệt là lao động lớn tuổi, góp phần đa dạng hóa kinh tế nông thôn, thúc đẩy đô thị hóa và bảo tồn giá trị văn hóa dân tộc.

  • Những khó khăn của làng nghề: Thiếu vốn, thị trường tiêu thụ hạn chế, thiếu lao động có tay nghề, khó khăn về đất sản xuất, công nghệ lạc hậu, ô nhiễm môi trường và mẫu mã sản phẩm chưa đổi mới.

  • Mô hình nghiên cứu: Sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề tiểu thủ công nghiệp của hộ gia đình. Biến phụ thuộc là biến nhị phân (1: không tiếp tục, 0: tiếp tục tham gia). Các biến độc lập gồm tuổi chủ hộ, kinh nghiệm, vốn, thành viên tham gia nghề, thu nhập bình quân, thu nhập khác, đất trồng nguyên liệu, kỹ thuật công nghệ, thị trường tiêu thụ, chương trình xúc tiến thương mại, đào tạo nghề và môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 200 hộ gia đình tại 4 làng nghề tiểu thủ công nghiệp của tỉnh Trà Vinh (mỗi làng nghề 50 hộ). Dữ liệu thứ cấp lấy từ các báo cáo của Ủy ban nhân dân tỉnh, Sở Công thương và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các hộ gia đình tham gia hoạt động làng nghề tại địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định Wald, kiểm định Omnibus và mô hình hồi quy Binary Logistic nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện trong tháng 7 năm 2016, xử lý và phân tích dữ liệu trong các tháng tiếp theo để hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề: Trong 200 hộ khảo sát, có 82 hộ (41%) không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề, trong đó 23,17% có ý định trở lại nếu có chính sách hỗ trợ phù hợp.

  2. Tuổi của chủ hộ: Tỷ lệ không tiếp tục tham gia tăng theo tuổi chủ hộ, từ 0% ở nhóm dưới 36 tuổi lên đến 85,71% ở nhóm trên 66 tuổi. Điều này cho thấy người lớn tuổi có sức khỏe yếu, giảm khéo léo nên khó tiếp tục nghề.

  3. Kinh nghiệm của chủ hộ: Chủ hộ có kinh nghiệm từ 1-10 năm có tỷ lệ không tiếp tục tham gia là 54,2%, trong khi nhóm có kinh nghiệm trên 20 năm chỉ khoảng 11,11%. Kinh nghiệm cao giúp tăng khả năng duy trì nghề.

  4. Vốn của hộ: Hộ có vốn dưới 10 triệu đồng có tỷ lệ không tiếp tục tham gia là 45,63%, trong khi hộ có vốn trên 20 triệu đồng không có hộ nào không tiếp tục tham gia. Vốn cao giúp mở rộng sản xuất, giảm tỷ lệ bỏ nghề.

  5. Các yếu tố khác: Thành viên tham gia nghề, đất trồng nguyên liệu, đào tạo nghề và môi trường cũng có ảnh hưởng đáng kể. Môi trường ô nhiễm làm tăng khả năng không tiếp tục tham gia, trong khi đào tạo nghề và đất trồng nguyên liệu giúp giảm tỷ lệ này.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tuổi tác và môi trường là những yếu tố đồng biến với việc không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề, trong khi kinh nghiệm, thành viên tham gia nghề, đất trồng nguyên liệu và đào tạo nghề có quan hệ nghịch biến. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước về vai trò của sức khỏe, kinh nghiệm và điều kiện sản xuất trong duy trì nghề truyền thống.

Số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ không tiếp tục tham gia theo nhóm tuổi và kinh nghiệm, bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố. So với các tỉnh khác, Trà Vinh có tỷ lệ bỏ nghề tương đối cao do thu nhập thấp và thiếu chính sách hỗ trợ hiệu quả.

Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp chính quyền địa phương nhận diện các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến lực lượng lao động làng nghề, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp nhằm bảo tồn và phát triển làng nghề bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao tay nghề: Tổ chức các lớp đào tạo nghề chuyên sâu, cập nhật kỹ thuật mới cho lao động làng nghề trong vòng 1-2 năm, do Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và thu hút lao động trẻ.

  2. Hỗ trợ vốn và mở rộng quy mô sản xuất: Cung cấp các gói vay ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho hộ gia đình có nhu cầu mở rộng sản xuất trong 3 năm tới, do Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tín dụng địa phương thực hiện, giúp giảm tỷ lệ bỏ nghề do thiếu vốn.

  3. Quy hoạch và phát triển nguồn nguyên liệu tại chỗ: Xây dựng kế hoạch trồng và khai thác nguyên liệu bền vững trong 5 năm, do UBND tỉnh phối hợp với ngành nông nghiệp triển khai, giúp giảm chi phí đầu vào và tăng tính chủ động cho các hộ sản xuất.

  4. Cải thiện môi trường sản xuất: Áp dụng các biện pháp xử lý chất thải, giảm ô nhiễm môi trường trong làng nghề trong vòng 2 năm, do các cơ quan chức năng và cộng đồng dân cư phối hợp thực hiện, nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  5. Mở rộng thị trường và xúc tiến thương mại: Tăng cường tổ chức các hội chợ, triển lãm, kết nối thị trường trong và ngoài tỉnh hàng năm, đồng thời hỗ trợ xây dựng thương hiệu cho sản phẩm làng nghề, do Sở Công thương và các tổ chức xúc tiến thương mại thực hiện, giúp tăng doanh thu và giữ chân lao động.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển làng nghề, hỗ trợ đào tạo, vốn và xúc tiến thương mại phù hợp với thực tế địa phương.

  2. Các tổ chức đào tạo nghề và trung tâm khuyến công: Áp dụng các khuyến nghị về đào tạo nghề, nâng cao tay nghề và chuyển giao công nghệ nhằm nâng cao năng lực sản xuất cho lao động làng nghề.

  3. Hộ gia đình và doanh nghiệp trong làng nghề: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng để điều chỉnh hoạt động sản xuất, mở rộng quy mô, cải tiến kỹ thuật và tìm kiếm thị trường tiêu thụ hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông thôn, phát triển cộng đồng: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển làng nghề và chính sách hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhiều hộ gia đình không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề?
    Nguyên nhân chính là do tuổi tác cao, sức khỏe giảm sút, thu nhập thấp, thiếu vốn và môi trường sản xuất ô nhiễm. Ví dụ, tỷ lệ không tiếp tục tham gia ở nhóm tuổi trên 66 lên đến 85,71%.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc bỏ nghề?
    Môi trường ô nhiễm được xác định là yếu tố tác động mạnh nhất, tiếp theo là đào tạo nghề và đất trồng nguyên liệu. Môi trường xấu ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và khả năng lao động.

  3. Làm thế nào để thu hút lao động trẻ tham gia làng nghề?
    Cần nâng cao thu nhập, cải tiến công nghệ, tổ chức đào tạo nghề bài bản và mở rộng thị trường tiêu thụ để tạo điều kiện làm việc hấp dẫn hơn cho lao động trẻ.

  4. Vai trò của vốn trong việc duy trì hoạt động làng nghề như thế nào?
    Vốn giúp hộ gia đình mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư máy móc thiết bị và đáp ứng đơn hàng lớn. Hộ có vốn trên 20 triệu đồng không có trường hợp bỏ nghề trong khảo sát.

  5. Chính quyền địa phương có thể làm gì để hỗ trợ làng nghề?
    Cần xây dựng chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo nghề, quy hoạch nguyên liệu, cải thiện môi trường và xúc tiến thương mại nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển làng nghề bền vững.

Kết luận

  • Tỷ lệ hộ gia đình không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề tiểu thủ công nghiệp tại Trà Vinh là khoảng 41%, trong đó tuổi tác và môi trường là những yếu tố ảnh hưởng lớn nhất.
  • Kinh nghiệm, thành viên tham gia nghề, đất trồng nguyên liệu và đào tạo nghề có tác động giảm tỷ lệ bỏ nghề.
  • Mô hình hồi quy Binary Logistic đã xác định 12 yếu tố ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến việc không tiếp tục tham gia hoạt động làng nghề.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo nghề, hỗ trợ vốn, quy hoạch nguyên liệu, cải thiện môi trường và xúc tiến thương mại nhằm thu hút lao động và phát triển làng nghề bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách phát triển làng nghề tại Trà Vinh.

Hành động tiếp theo: Chính quyền và các tổ chức liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả phát triển làng nghề.