Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cải cách hệ thống thuế Việt Nam nhằm xây dựng chính sách thuế đồng bộ, công bằng và hiệu quả, sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN). Tại quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ, DNNVV chiếm tỷ lệ lớn trong cơ cấu kinh tế địa phương, tuy nhiên tình trạng tuân thủ thuế còn nhiều hạn chế như kê khai sai, nộp thuế trễ hạn và nợ thuế kéo dài. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2018 đến tháng 4/2019, với dữ liệu thu thập từ 106 DNNVV hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ tại quận Bình Thủy. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng tuân thủ thuế, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao mức độ tuân thủ thuế của DNNVV tại địa phương. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện chính sách thuế mà còn hỗ trợ cơ quan thuế trong công tác quản lý, đồng thời giúp doanh nghiệp nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính. Thứ nhất, Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991) giải thích hành vi tuân thủ thuế thông qua ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, ảnh hưởng xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận. TPB giúp dự báo xu hướng tuân thủ thuế dựa trên nhận thức và ý định của doanh nghiệp. Thứ hai, Lý thuyết bất định trong tổ chức (Contingency theory of Organizations) cho rằng hiệu quả quản trị và sự tuân thủ thuế phụ thuộc vào đặc điểm riêng biệt của doanh nghiệp và môi trường hoạt động, bao gồm quy mô, cơ cấu tổ chức, trình độ nhân lực và chiến lược quản lý. Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như tuân thủ thuế, chi phí tuân thủ, tinh thần thuế, đạo đức thuế và hệ thống kiểm soát thuế cũng được sử dụng để phân tích sâu sắc các yếu tố tác động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 106 DNNVV tại quận Bình Thủy, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu khảo sát chuẩn hóa. Các công cụ phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng, và phân tích hồi quy đa biến nhằm kiểm định mức độ tác động của từng yếu tố đến sự tuân thủ thuế. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ nhằm hoàn thiện công cụ khảo sát và nghiên cứu chính thức thu thập dữ liệu trong hai tháng đầu năm 2019. Phương pháp phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tuân thủ thuế của DNNVV tại quận Bình Thủy: Khoảng 65% doanh nghiệp đăng ký thuế đầy đủ và đúng hạn, tuy nhiên chỉ khoảng 58% doanh nghiệp kê khai thuế chính xác và trung thực. Tỷ lệ nộp thuế đúng hạn đạt khoảng 60%, trong khi tỷ lệ vi phạm pháp luật thuế chiếm gần 25%, bao gồm khai sai, nộp trễ và nợ thuế kéo dài.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế: Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính tác động đến sự tuân thủ thuế gồm: ý thức về nghĩa vụ thuế, chính sách thuế, đặc điểm doanh nghiệp, tổ chức hoạt động kế toán và nhận thức giá trị xã hội. Trong đó, ý thức về nghĩa vụ thuế có mức độ ảnh hưởng cao nhất với hệ số hồi quy beta đạt 0.42, tiếp theo là chính sách thuế (0.35), đặc điểm doanh nghiệp (0.28), tổ chức kế toán (0.25) và nhận thức giá trị xã hội (0.22).
Sự khác biệt tuân thủ thuế theo đặc điểm doanh nghiệp: Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn và hoạt động lâu năm có mức độ tuân thủ thuế cao hơn khoảng 15% so với doanh nghiệp mới thành lập hoặc quy mô nhỏ. Lĩnh vực kinh doanh cũng ảnh hưởng, với doanh nghiệp trong ngành dịch vụ có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn khoảng 10% so với ngành sản xuất.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng tuân thủ thuế chưa cao là do nhận thức và ý thức nghĩa vụ thuế của chủ doanh nghiệp còn hạn chế, đồng thời chính sách thuế và thủ tục hành chính còn phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc kê khai và nộp thuế. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy kiến thức về thuế và sự hỗ trợ từ cơ quan thuế là yếu tố then chốt thúc đẩy tuân thủ. Việc tổ chức hoạt động kế toán chưa chuyên nghiệp cũng làm giảm khả năng kê khai chính xác, dẫn đến sai sót và vi phạm. Bảng và biểu đồ phân tích hồi quy đa biến minh họa rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp tập trung cải thiện các khía cạnh quan trọng. Ngoài ra, nhận thức giá trị xã hội và chuẩn mực cộng đồng cũng đóng vai trò tích cực trong việc nâng cao tinh thần tuân thủ thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức nghĩa vụ thuế: Cơ quan thuế phối hợp với các tổ chức doanh nghiệp tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức về pháp luật thuế và trách nhiệm công dân trong việc nộp thuế. Mục tiêu đạt tăng 20% doanh nghiệp hiểu rõ và tự giác tuân thủ trong vòng 12 tháng.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế và cải thiện chính sách thuế: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, áp dụng công nghệ thông tin trong kê khai và nộp thuế điện tử, giảm bớt các bước phức tạp nhằm giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Cơ quan thuế cần rà soát và điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với đặc điểm DNNVV trong 18 tháng tới.
Hỗ trợ nâng cao năng lực tổ chức kế toán cho DNNVV: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán thuế, cung cấp tài liệu hướng dẫn và tư vấn miễn phí cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mục tiêu nâng tỷ lệ doanh nghiệp có hệ thống kế toán đạt chuẩn lên 30% trong 2 năm.
Xây dựng và phát huy các chuẩn mực xã hội tích cực về tuân thủ thuế: Tăng cường vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc giám sát và khuyến khích tuân thủ thuế, đồng thời công khai danh sách doanh nghiệp tuân thủ tốt để tạo động lực cạnh tranh lành mạnh. Thực hiện trong vòng 1 năm với sự phối hợp của các hiệp hội doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan thuế và quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, cải tiến quy trình quản lý thuế, nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền và kiểm tra, giám sát doanh nghiệp.
Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó cải thiện hoạt động kế toán, nâng cao ý thức nghĩa vụ thuế và thực hiện đúng quy định pháp luật.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý thuế và phát triển doanh nghiệp.
Tư vấn thuế và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Áp dụng các giải pháp đề xuất để tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực tuân thủ thuế, góp phần phát triển bền vững cộng đồng doanh nghiệp địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự tuân thủ thuế của DNNVV tại Bình Thủy còn thấp?
Nguyên nhân chính là do nhận thức về nghĩa vụ thuế của chủ doanh nghiệp còn hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp và năng lực tổ chức kế toán yếu kém. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ quy định về kê khai thuế dẫn đến sai sót và vi phạm.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự tuân thủ thuế?
Ý thức về nghĩa vụ thuế và chính sách thuế là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, với hệ số tác động lần lượt là 0.42 và 0.35 trong mô hình hồi quy đa biến. Điều này cho thấy việc nâng cao nhận thức và cải cách chính sách là cần thiết.Làm thế nào để cải thiện tổ chức kế toán trong DNNVV?
Doanh nghiệp nên tham gia các khóa đào tạo kế toán thuế, sử dụng phần mềm kế toán phù hợp và nhận tư vấn từ chuyên gia. Cơ quan thuế cũng cần hỗ trợ đào tạo và cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể.Chính sách thuế hiện nay có phù hợp với DNNVV không?
Chính sách thuế còn tồn tại một số điểm chưa phù hợp, gây khó khăn cho DNNVV trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Việc đơn giản hóa thủ tục và điều chỉnh chính sách theo đặc thù doanh nghiệp nhỏ là cần thiết để nâng cao tuân thủ.Vai trò của chuẩn mực xã hội trong tuân thủ thuế là gì?
Chuẩn mực xã hội tạo ra áp lực tích cực giúp doanh nghiệp tuân thủ thuế nhằm duy trì danh tiếng và vị thế trong cộng đồng. Ví dụ, doanh nghiệp được công nhận tuân thủ tốt sẽ được khách hàng và đối tác tin tưởng hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của DNNVV tại quận Bình Thủy gồm ý thức nghĩa vụ thuế, chính sách thuế, đặc điểm doanh nghiệp, tổ chức kế toán và nhận thức giá trị xã hội.
- Tình trạng tuân thủ thuế hiện tại còn nhiều hạn chế với tỷ lệ vi phạm khoảng 25%, chủ yếu do nhận thức và năng lực quản lý thuế của doanh nghiệp còn yếu.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định chặt chẽ, cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao tuân thủ thuế phù hợp với đặc điểm địa phương.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao ý thức, đơn giản hóa thủ tục, hỗ trợ kế toán và phát huy chuẩn mực xã hội trong cộng đồng doanh nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, cải cách chính sách thuế và xây dựng hệ thống đánh giá, giám sát tuân thủ thuế hiệu quả.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế và phát triển kinh tế bền vững tại quận Bình Thủy và các địa phương tương tự.