Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế TP. Hồ Chí MinhChuyên ngành
Tài Chính–Ngân HàngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sĩ Kinh Tế2018
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Các Ngân hàng thương mại Việt Nam (NHTM) đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế, vừa là nguồn tín dụng, vừa là nhà đầu tư. NHTM phân bổ hiệu quả nguồn lực bằng cách huy động vốn cho sản xuất, cung cấp vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu. Đồng thời, NHTM là công cụ để Ngân hàng Nhà nước điều tiết chính sách tiền tệ. Chính phủ điều tiết ngành ngân hàng để thúc đẩy hệ thống ổn định, hiệu quả, tránh khủng hoảng, bảo vệ người gửi tiền và nền kinh tế. Hiệu quả hoạt động ngân hàng kém ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng, có thể dẫn đến khủng hoảng. Khả năng sinh lời là nền tảng quan trọng giúp nhà quản trị đánh giá năng lực tối đa hóa lợi nhuận trên tài sản hoặc vốn đầu tư, từ đó đưa ra chính sách hoạt động hiệu quả. Việc đánh giá khả năng sinh lời ngân hàng và các yếu tố ảnh hưởng luôn được quan tâm. Nghiên cứu của Aburime (2005), Al-Tatimi (2010) kết luận rằng khả năng sinh lời bị tác động bởi yếu tố nội tại và kinh tế vĩ mô.
Để đo lường hiệu quả hoạt động ngân hàng, các chỉ số như ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity), và NIM (Net Interest Margin) thường được sử dụng. ROA thể hiện khả năng sinh lời trên một đơn vị tài sản, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ việc sử dụng tài sản. ROE đo lường tỷ suất sinh lợi của cổ đông trên phần vốn của họ. NIM phản ánh mức độ thành công của ngân hàng trong việc sử dụng nguồn vốn so với chi phí vốn. Các chỉ số này giúp đánh giá toàn diện khả năng sinh lời của ngân hàng.
Hệ thống Ngân hàng thương mại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao khả năng sinh lời. Áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, đòi hỏi các ngân hàng phải đổi mới sản phẩm, dịch vụ và nâng cao hiệu quả hoạt động. Bên cạnh đó, các yếu tố như nợ xấu, biến động kinh tế vĩ mô và thay đổi chính sách cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng. Việc quản trị rủi ro hiệu quả và thích ứng với chuyển đổi số ngân hàng là yếu tố then chốt để vượt qua thách thức và cải thiện khả năng sinh lời.
Các yếu tố tác động đến lợi nhuận ngân hàng có thể được phân loại thành yếu tố bên trong và bên ngoài. Yếu tố bên trong thuộc về đặc điểm nội tại của ngân hàng, bị ảnh hưởng bởi quyết định quản lý và hội đồng quản trị. Yếu tố bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của ngân hàng, đại diện cho yếu tố kinh tế vĩ mô và môi trường pháp lý. Luận văn tập trung vào hai nhóm yếu tố: nội tại ngân hàng và yếu tố vĩ mô. Các yếu tố nội tại ngân hàng nằm trong phạm vi ngân hàng có thể tác động được và giữa các ngân hàng khác nhau thì các yếu tố này cũng khác nhau. Bao gồm quy mô vốn, quy mô của các khoản nợ, chính sách lãi suất, năng suất lao động, rủi ro tín dụng, chất lượng quản lý…
Các yếu tố nội tại ngân hàng bao gồm an toàn vốn, chất lượng tài sản, hiệu quả quản lý và thanh khoản. An toàn vốn là mức vốn đủ để ngân hàng chịu được rủi ro tín dụng, thị trường và rủi ro hoạt động. Chất lượng tài sản được đo lường bằng tỷ lệ nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Hiệu quả quản lý thể hiện qua các chỉ số tài chính như tốc độ tăng trưởng tổng tài sản, tăng trưởng cho vay và tốc độ tăng trưởng thu nhập. Thanh khoản là khả năng thực hiện nghĩa vụ của ngân hàng, chủ yếu là đối với người gửi tiền.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô chính tác động đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng bao gồm GDP và tỷ lệ lạm phát. Trong một nền kinh tế đang phát triển thể hiện bởi tăng trưởng GDP cao thì nhu cầu tín dụng cao do tính chất chu kỳ kinh doanh, do đó ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng. Tỷ lệ lạm phát là tốc độ tăng mặt bằng giá của nền kinh tế. Lạm phát ảnh hưởng đến giá trị thực của chi phí và doanh thu. Theo Ongore (2013), lạm phát tác động tiêu cực đến lợi nhuận các NHTM ở Kenya.
Quản trị rủi ro đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo khả năng sinh lời bền vững của ngân hàng. Các loại rủi ro chính mà ngân hàng phải đối mặt bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động và rủi ro pháp lý. Việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro này một cách hiệu quả sẽ giúp ngân hàng bảo vệ vốn, duy trì lợi nhuận và tăng cường uy tín trên thị trường.
Để đo lường khả năng sinh lời của các NHTM, có nhiều chỉ số được sử dụng trong đó ROA, ROE và NIM là những chỉ số thường được sử dụng nhất (Alexandru và cộng sự, 2008). Theo Khrawish (2011), ROA là tỷ lệ thu nhập thuần sau thuế chia Tổng tài sản. Theo Hassan & Bashir (2003), ROA thể hiện khả năng sinh lời có thể tạo ra trên một đơn vị tài sản, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trong sử dụng tài sản tài chính của ngân hàng cũng như các nguồn lực đầu tư thực khác. ROA cao hơn cho thấy Ngân hàng hiệu quả hơn trong việc sử dụng nguồn lực của mình (Wen, 2010).
ROA (Return on Assets) là tỷ lệ thu nhập thuần sau thuế chia cho tổng tài sản. Chỉ số này cho biết ngân hàng tạo ra bao nhiêu lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản. ROA cao chứng tỏ ngân hàng sử dụng tài sản hiệu quả, tạo ra nhiều lợi nhuận hơn. Các nhà đầu tư và quản lý ngân hàng thường sử dụng ROA để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các ngân hàng khác nhau.
ROE (Return on Equity) là tỷ lệ thu nhập thuần sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu. Chỉ số này cho biết ngân hàng tạo ra bao nhiêu lợi nhuận trên mỗi đồng vốn mà các cổ đông đã đầu tư. ROE cao cho thấy ngân hàng sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả, mang lại lợi nhuận cao cho cổ đông. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ROE có thể bị ảnh hưởng bởi đòn bẩy tài chính.
NIM (Net Interest Margin) là tỷ lệ thu nhập lãi thuần (chênh lệch giữa thu nhập từ lãi và chi phí trả lãi) chia cho tổng tài sản có sinh lời. Chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động cho vay và đầu tư của ngân hàng. NIM cao cho thấy ngân hàng quản lý hiệu quả chi phí vốn và tạo ra nhiều lợi nhuận từ hoạt động tín dụng. NIM là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Trong một nền kinh tế đang phát triển thể hiện bởi tăng trưởng GDP cao thì nhu cầu tín dụng cao do tính chất chu kỳ kinh doanh, do đó ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng. Ngược lại trong điều kiện kinh tế suy thoái có thể làm gia tăng các khoản vay không hiệu quả ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng gây tổn thất cho ngân hàng. Theo Athanasoglou et al. (2005), trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhu cầu tín dụng cao hơn so với giai đoạn suy thoái kinh tế.
Tăng trưởng tín dụng có thể là cơ hội để ngân hàng tăng doanh thu hoạt động và lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu tăng trưởng tín dụng quá nhanh và không kiểm soát, có thể dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng và ảnh hưởng đến chất lượng tài sản của ngân hàng. Do đó, ngân hàng cần có chính sách tăng trưởng tín dụng hợp lý, đi kèm với việc quản trị rủi ro chặt chẽ.
Nợ xấu là một trong những yếu tố ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Nợ xấu làm giảm doanh thu hoạt động, tăng chi phí dự phòng rủi ro và làm suy giảm vốn chủ sở hữu. Việc xử lý nợ xấu hiệu quả là một trong những ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng để cải thiện khả năng sinh lời và đảm bảo an toàn hoạt động.
Chất lượng tài sản là một trong những yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng sinh lời bền vững của ngân hàng. Chất lượng tài sản tốt giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng, tăng doanh thu hoạt động và cải thiện hiệu quả hoạt động. Ngân hàng cần có chính sách quản lý chất lượng tài sản chặt chẽ, bao gồm việc thẩm định tín dụng kỹ lưỡng, giám sát và thu hồi nợ hiệu quả.
Theo các nghiên cứu trước, các yếu tố kinh tế vĩ mô chính tác động đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng bao gồm: GDP, tỷ lệ lạm phát, lãi suất, chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa và bất ổn chính trị đều ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng. Tuy nhiên, các yếu tố kinh tố vĩ mô được sử dụng phổ biến và lặp lại ở rất nhiều nghiên cứu là GDP và tỷ lệ lạm phát.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các NHTM. Các công cụ của chính sách tiền tệ như lãi suất, tỷ giá hối đoái, dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở có thể tác động đến lãi suất, tăng trưởng tín dụng và khả năng sinh lời của ngân hàng. Ngân hàng cần theo dõi sát sao các thay đổi của chính sách tiền tệ để điều chỉnh hoạt động kinh doanh phù hợp.
Cạnh tranh ngân hàng ngày càng gia tăng, đặc biệt là với sự tham gia của các Fintech và ngân hàng số. Áp lực cạnh tranh buộc các ngân hàng phải giảm lãi suất cho vay, tăng lãi suất huy động, giảm chi phí hoạt động và đổi mới sản phẩm, dịch vụ. Cạnh tranh ngân hàng có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng, nhưng cũng là động lực để ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Công nghệ ngân hàng đang thay đổi cách thức hoạt động của các NHTM. Chuyển đổi số ngân hàng, ứng dụng Fintech và phát triển ngân hàng số mang lại nhiều cơ hội để ngân hàng tăng doanh thu, giảm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ ngân hàng cũng đi kèm với những thách thức về bảo mật, quản trị rủi ro và đào tạo nhân lực.
Xuất phát từ các lý do trên và tầm quan trọng của việc phải đẩy mạnh khả năng cạnh tranh nâng cao khả năng sinh lời của hệ thống NHTM tại Việt Nam, tác giả chọn thực hiện đề tài “Yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại Việt Nam”.
Ngân hàng số là mô hình kinh doanh mới, cho phép ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính trực tuyến, không cần chi nhánh vật lý. Ngân hàng số giúp ngân hàng giảm chi phí hoạt động, tiếp cận khách hàng rộng hơn và cung cấp dịch vụ 24/7. Tuy nhiên, việc xây dựng ngân hàng số đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư lớn vào công nghệ, bảo mật và đào tạo nhân lực.
Fintech là các công ty công nghệ cung cấp dịch vụ tài chính. Fintech có thể là đối tác hoặc đối thủ của ngân hàng. Fintech có thể giúp ngân hàng đổi mới sản phẩm, dịch vụ, giảm chi phí và tiếp cận khách hàng mới. Tuy nhiên, Fintech cũng có thể cạnh tranh với ngân hàng trong một số lĩnh vực như thanh toán, cho vay và quản lý tài sản.
Dữ liệu lớn (Big Data) là nguồn thông tin quý giá giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về khách hàng, thị trường và rủi ro. Ngân hàng có thể sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi khách hàng, dự báo xu hướng thị trường, phát hiện gian lận và quản trị rủi ro hiệu quả hơn. Việc khai thác dữ liệu lớn giúp ngân hàng đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn và tăng khả năng sinh lời.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại việt nam
Tài liệu "Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Sinh Lời Của Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quyết định đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Tài liệu phân tích các yếu tố như quản lý rủi ro, đa dạng hóa thu nhập và các yếu tố vĩ mô, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận trong ngành ngân hàng.
Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng tác động của đa dạng hóa thu nhập đến tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại việt nam, nơi phân tích sâu hơn về vai trò của đa dạng hóa thu nhập trong việc nâng cao hiệu quả tài chính. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng tác động của yếu tố vĩ mô và đặc điểm ngân hàng đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần việt nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại việt nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý tài chính ngân hàng.
Những tài liệu này không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức chuyên sâu mà còn mở ra nhiều cơ hội để khám phá thêm về lĩnh vực ngân hàng thương mại tại Việt Nam.