Tổng quan nghiên cứu
Ngành sữa Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng trưởng kép hàng năm đạt khoảng 11% trong giai đoạn 2010-2016, và doanh số tiêu thụ sữa trong quý 1 năm 2017 đạt khoảng 18.7 nghìn tỷ đồng, tăng 13.9% so với cùng kỳ năm trước. FrieslandCampina Việt Nam (FCV) hiện giữ vị trí thứ hai trên thị trường sữa nước với 25,7% thị phần và đứng thứ ba trong mảng sữa bột với 15,8%. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với nhiều thương hiệu nội địa và quốc tế, việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng trở thành yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến mức độ hợp tác trong chuỗi cung ứng của FCV tại khu vực Đông Nam Bộ, bao gồm các tỉnh như TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Tây Ninh và Bình Phước. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến sự hợp tác giữa FCV với các đối tác cung ứng nguyên liệu và phân phối sản phẩm, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hợp tác nhằm gia tăng lợi ích kinh tế và phát triển bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản trị chuỗi cung ứng trong ngành sữa, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) và hợp tác trong chuỗi cung ứng. SCM được hiểu là quá trình tích hợp, phối hợp và kiểm soát các hoạt động từ cung ứng nguyên liệu đến phân phối sản phẩm nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng với chi phí tối ưu. Các khái niệm chính bao gồm:
- Mức độ tín nhiệm (Trust): Niềm tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng, giúp giảm chi phí giao dịch và tăng hiệu quả phối hợp.
- Mức độ thuần thục (Maturity): Trình độ phát triển và ổn định của mối quan hệ hợp tác giữa các bên.
- Văn hóa hợp tác (Culture): Các giá trị, thói quen và hành vi chung ảnh hưởng đến sự phối hợp và chia sẻ thông tin.
- Năng lực lãnh đạo (Leadership): Khả năng định hướng và thúc đẩy sự hợp tác trong chuỗi cung ứng.
- Chính sách giá (Price Policy): Các quy định và chiến lược về giá ảnh hưởng đến sự hợp tác và chia sẻ lợi ích.
- Chiến lược phát triển sản phẩm mới (New Product Development): Sự phối hợp trong đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Công nghệ thông tin (Information Technology): Hỗ trợ chia sẻ thông tin và đồng bộ hóa hoạt động trong chuỗi.
- Chia sẻ thông tin (Information Sharing): Mức độ minh bạch và trao đổi dữ liệu giữa các thành viên trong chuỗi.
Mô hình nghiên cứu đề xuất tập trung vào tác động của tám nhân tố trên đến mức độ hợp tác trong chuỗi cung ứng sữa của FCV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 300 doanh nghiệp cung ứng, sản xuất, phân phối và tiêu thụ sữa tại khu vực Đông Nam Bộ trong năm 2017-2018. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia cũng được thực hiện để bổ sung thông tin định tính.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:
- Phân tích độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.
- Phân tích hồi quy bội (Regression Analysis) để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến mức độ hợp tác.
Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng ngành sữa tại khu vực nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2018, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tín nhiệm (Trust) có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến mức độ hợp tác, với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35 và mức ý nghĩa p < 0.01. Điều này cho thấy niềm tin giữa các đối tác là nền tảng quan trọng để xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững.
Chính sách giá (Price Policy) và chia sẻ thông tin (Information Sharing) cũng có tác động đáng kể, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.28 và 0.25, cho thấy việc thiết lập chính sách giá hợp lý và minh bạch trong trao đổi thông tin giúp tăng cường sự phối hợp trong chuỗi.
Năng lực lãnh đạo (Leadership) và công nghệ thông tin (Information Technology) đóng vai trò trung gian quan trọng, với mức ảnh hưởng vừa phải (hệ số hồi quy khoảng 0.20), góp phần thúc đẩy sự đồng thuận và hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng.
Mức độ thuần thục (Maturity) và văn hóa hợp tác (Culture) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh sự cần thiết của việc phát triển mối quan hệ lâu dài và xây dựng văn hóa hợp tác phù hợp trong chuỗi.
Các kết quả trên được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, giúp dễ dàng so sánh và nhận diện các yếu tố trọng yếu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tín nhiệm là do niềm tin giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và trong nước, khẳng định vai trò trung tâm của tín nhiệm trong hợp tác chuỗi cung ứng.
Chính sách giá và chia sẻ thông tin được xem là các công cụ quản trị thiết yếu để cân bằng lợi ích và tăng cường minh bạch, từ đó nâng cao mức độ hợp tác. Năng lực lãnh đạo và công nghệ thông tin hỗ trợ việc điều phối và đồng bộ hóa các hoạt động, giúp giảm thiểu xung đột và tăng hiệu quả vận hành.
Mức độ thuần thục và văn hóa hợp tác tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, bởi chúng tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của mối quan hệ hợp tác. Việc xây dựng văn hóa hợp tác phù hợp và phát triển mối quan hệ lâu dài sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với biến động thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành gỗ và các ngành công nghiệp khác tại Việt Nam, kết quả nghiên cứu ngành sữa cho thấy sự tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng nhưng có sự khác biệt về mức độ tác động, phản ánh đặc thù ngành nghề và môi trường kinh doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và duy trì niềm tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng bằng cách thiết lập các quy trình minh bạch, cam kết rõ ràng và thường xuyên tổ chức các hoạt động giao lưu, trao đổi thông tin. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo FCV và các đối tác. Thời gian: 6-12 tháng.
Xây dựng chính sách giá linh hoạt và công bằng nhằm cân bằng lợi ích giữa các bên, giảm thiểu xung đột và tạo động lực hợp tác lâu dài. Chủ thể thực hiện: Bộ phận quản lý chuỗi cung ứng và phòng kinh doanh FCV. Thời gian: 3-6 tháng.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong chia sẻ dữ liệu và quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm triển khai hệ thống ERP và các nền tảng trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả phối hợp. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và quản lý chuỗi cung ứng FCV. Thời gian: 12-18 tháng.
Phát triển năng lực lãnh đạo và đào tạo kỹ năng hợp tác cho cán bộ quản lý các cấp, nhằm nâng cao khả năng điều phối và giải quyết xung đột trong chuỗi cung ứng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo FCV. Thời gian: liên tục hàng năm.
Xây dựng văn hóa hợp tác trong toàn chuỗi cung ứng thông qua các chương trình truyền thông nội bộ, khuyến khích chia sẻ thông tin và hợp tác đa chiều giữa các bên. Chủ thể thực hiện: Ban truyền thông và quản lý FCV. Thời gian: 6-12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp ngành sữa và thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, giúp tăng cường hợp tác và giảm chi phí vận hành.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng: Luận văn bổ sung mô hình nghiên cứu mới với các nhân tố đặc thù ngành sữa tại Việt Nam, góp phần phát triển lý thuyết và phương pháp luận trong lĩnh vực này.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Kết quả nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về vai trò của hợp tác trong chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành sữa bền vững.
Các doanh nghiệp cung ứng nguyên liệu và phân phối sản phẩm: Tham khảo để nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác, từ đó cải thiện phối hợp với đối tác sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao mức độ tín nhiệm lại quan trọng trong hợp tác chuỗi cung ứng?
Tín nhiệm giúp giảm chi phí giao dịch và rào cản thông tin, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phối hợp và chia sẻ nguồn lực, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động chung.Chính sách giá ảnh hưởng thế nào đến mức độ hợp tác?
Chính sách giá công bằng và minh bạch giúp cân bằng lợi ích giữa các bên, giảm thiểu xung đột và tạo động lực hợp tác lâu dài trong chuỗi cung ứng.Công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
Công nghệ thông tin hỗ trợ chia sẻ dữ liệu nhanh chóng, chính xác, đồng bộ hóa hoạt động và nâng cao khả năng ra quyết định, từ đó tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên.Làm thế nào để phát triển năng lực lãnh đạo trong chuỗi cung ứng?
Đào tạo kỹ năng quản lý, giao tiếp và giải quyết xung đột cho cán bộ quản lý giúp họ điều phối hiệu quả các hoạt động hợp tác và thúc đẩy sự phát triển bền vững của chuỗi.Văn hóa hợp tác ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả chuỗi cung ứng?
Văn hóa hợp tác tạo ra môi trường tin cậy, khuyến khích chia sẻ thông tin và phối hợp hành động, giúp các thành viên trong chuỗi cùng hướng đến mục tiêu chung và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Kết luận
- Luận văn đã xác định tám nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ hợp tác trong chuỗi cung ứng sữa của FCV, trong đó tín nhiệm, chính sách giá và chia sẻ thông tin là các yếu tố có tác động mạnh nhất.
- Nghiên cứu cung cấp mô hình đo lường mới phù hợp với đặc thù ngành sữa tại Việt Nam, góp phần hoàn thiện lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng.
- Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, giúp FCV và các đối tác nâng cao hiệu quả hợp tác, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
- Các đề xuất về chính sách giá, công nghệ thông tin, năng lực lãnh đạo và văn hóa hợp tác được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của chuỗi cung ứng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực và ngành hàng khác để hoàn thiện mô hình quản trị chuỗi cung ứng.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao mức độ hợp tác trong chuỗi cung ứng sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng thị trường và phát triển bền vững trong tương lai.