Tổng quan nghiên cứu

Việc tuân thủ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), số thu từ thuế, phí và các khoản thu khác chiếm khoảng 23,22% tổng thu ngân sách cả nước, trong đó thuế TNCN chiếm tới 43,68% tổng thu thuế TNCN toàn quốc. Điều này cho thấy TP.HCM là địa phương trọng điểm trong công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, hành vi tuân thủ thuế của cá nhân cư trú tự kê khai thuế tại TP.HCM còn nhiều thách thức do sự đa dạng và phức tạp của các yếu tố tác động.

Mục tiêu nghiên cứu là nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến hành vi tuân thủ thuế TNCN của cá nhân cư trú tự kê khai thuế tại TP.HCM, dựa trên khảo sát 220 mẫu người nộp thuế. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như chính sách thuế, công tác quản lý thuế, công tác tuyên truyền, xác suất bị kiểm tra thuế, yếu tố kinh tế xã hội và ý thức chấp hành thuế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách thuế và nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại TP.HCM trong giai đoạn khảo sát năm 2015-2016, với đối tượng là cá nhân cư trú thực hiện tự kê khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân. Nghiên cứu cung cấp các chỉ số định lượng cụ thể về mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, hỗ trợ các cơ quan quản lý thuế trong việc xây dựng các giải pháp nâng cao tính tuân thủ thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình tuân thủ thuế của Fisher (1992), trong đó hành vi tuân thủ thuế chịu ảnh hưởng bởi bốn nhóm yếu tố chính: hệ thống thuế, thái độ và nhận thức, cơ hội không tuân thủ và các yếu tố nhân khẩu học. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam, bổ sung thêm yếu tố kinh tế xã hội và điều chỉnh các nhóm yếu tố thành: chính sách thuế, công tác quản lý thuế, công tác tuyên truyền, xác suất bị kiểm tra thuế, yếu tố kinh tế xã hội và ý thức chấp hành thuế.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tuân thủ thuế: Việc hoàn thành đầy đủ, chính xác các nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật, bao gồm đăng ký, kê khai, nộp thuế đúng hạn và trung thực.
  • Chính sách thuế: Các quy định về thuế suất, mức phạt, tính phức tạp và sự ổn định của chính sách thuế ảnh hưởng đến hành vi kê khai và nộp thuế.
  • Công tác quản lý thuế: Bao gồm năng lực cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, thủ tục hành chính và hỗ trợ người nộp thuế.
  • Công tác tuyên truyền: Việc phổ biến, giải thích chính sách thuế và quy trình thực hiện nhằm nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ.
  • Xác suất bị kiểm tra thuế: Mức độ giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm thuế ảnh hưởng đến sự tuân thủ.
  • Yếu tố kinh tế xã hội: Bao gồm thu nhập, địa vị xã hội, phương thức thanh toán và các yếu tố xã hội khác.
  • Ý thức chấp hành thuế: Nhận thức về tính công bằng, trách nhiệm công dân và sự tự giác trong thực hiện nghĩa vụ thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ khảo sát 220 cá nhân cư trú tự kê khai thuế tại TP.HCM, sử dụng bảng câu hỏi với thang đo Likert 7 mức độ. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có mục đích, đảm bảo đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm SPSS 22.0 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đảm bảo các biến quan sát có độ tương quan cao (Alpha > 0.6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của từng yếu tố đến hành vi tuân thủ thuế.
  • Kiểm định hệ số tương quan và độ phù hợp của mô hình thông qua hệ số xác định R².

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2015 đến tháng 1/2016, tập trung khảo sát và phân tích dữ liệu tại TP.HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách thuế: Các yếu tố như sự thay đổi thường xuyên, tính phức tạp và không thống nhất trong văn bản chính sách thuế ảnh hưởng đến việc kê khai thu nhập chính xác. Trung bình điểm đánh giá các biến thuộc nhóm này dao động từ 5.27 đến 6.14 trên thang 7 điểm.

  2. Công tác quản lý thuế: Ứng dụng công nghệ thông tin và hỗ trợ từ cán bộ thuế giúp nâng cao tính tuân thủ. Điểm trung bình các biến trong nhóm này đạt từ 5.30 đến 6.98, cho thấy vai trò quan trọng của quản lý thuế hiện đại và thủ tục hành chính thuận tiện.

  3. Công tác tuyên truyền: Việc phổ biến chính sách thuế kịp thời, rõ ràng và công khai quy trình thuế có tác động tích cực đến hành vi tuân thủ, với điểm trung bình khoảng 5.16 đến 5.41.

  4. Xác suất bị kiểm tra thuế: Mức độ giám sát và xử lý vi phạm thuế được người nộp thuế đánh giá có ảnh hưởng đến việc nộp thuế đầy đủ, điểm trung bình từ 4.83 đến 5.77.

  5. Yếu tố kinh tế xã hội: Địa vị xã hội, phương thức thanh toán qua ngân hàng và sự chỉ trích của cộng đồng có tác động mạnh mẽ đến ý thức tuân thủ, với điểm trung bình từ 4.00 đến 6.48.

  6. Ý thức chấp hành thuế: Nhận thức về tính công bằng của luật thuế và mức giảm trừ gia cảnh ảnh hưởng đến sự tự giác kê khai và nộp thuế, điểm trung bình từ 3.70 đến 4.87.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy yếu tố kinh tế xã hội và công tác tuyên truyền có tác động mạnh nhất đến hành vi tuân thủ thuế TNCN, tiếp theo là công tác quản lý thuế, chính sách thuế, xác suất bị kiểm tra và ý thức chấp hành thuế. Hệ số xác định R² cho mô hình đạt mức phù hợp, minh chứng cho tính khả thi của mô hình nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố kinh tế xã hội và công tác tuyên truyền trong việc nâng cao tính tuân thủ thuế. Việc thanh toán thu nhập qua ngân hàng và sự phê phán của cộng đồng tạo áp lực xã hội tích cực, thúc đẩy người nộp thuế kê khai chính xác. Công tác tuyên truyền giúp người nộp thuế hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ, giảm thiểu sự hiểu nhầm do chính sách thuế phức tạp.

Công tác quản lý thuế hiện đại, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin, góp phần giảm chi phí tuân thủ và tăng hiệu quả kiểm tra, giám sát. Tuy nhiên, sự phức tạp trong chính sách thuế và thủ tục hành chính vẫn là rào cản cần được cải thiện. Ý thức chấp hành thuế tuy có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy cần tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức pháp luật thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các yếu tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ tác động cụ thể, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện chính sách thuế: Đơn giản hóa và ổn định các quy định về thuế TNCN, đảm bảo tính thống nhất và rõ ràng trong văn bản pháp luật. Mục tiêu giảm thiểu sự hiểu nhầm và tăng tính minh bạch, thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Bộ Tài chính phối hợp với cơ quan thuế thực hiện.

  2. Nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, cải tiến thủ tục hành chính nhằm giảm thời gian và chi phí cho người nộp thuế. Thực hiện trong 1 năm, do Cục Thuế TP.HCM chủ trì.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật thuế: Phổ biến chính sách thuế kịp thời, rõ ràng qua các kênh truyền thông đa dạng, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho người nộp thuế. Thời gian liên tục, do cơ quan thuế phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm thuế: Nâng cao xác suất kiểm tra thuế và áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm minh nhằm răn đe hành vi không tuân thủ. Thực hiện thường xuyên, do cơ quan thuế và các lực lượng chức năng phối hợp thực hiện.

  5. Khuyến khích thanh toán thu nhập qua ngân hàng: Phát triển hệ thống thanh toán điện tử để tăng tính minh bạch và dễ dàng kiểm soát thu nhập của người nộp thuế. Thực hiện trong 2 năm, phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước và cơ quan thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và xây dựng các chương trình tuyên truyền phù hợp nhằm tăng cường tuân thủ thuế.

  2. Nhà hoạch định chính sách tài chính: Tham khảo để điều chỉnh chính sách thuế TNCN, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội tại TP.HCM và cả nước.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo về thuế, kế toán: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu làm tài liệu giảng dạy, nghiên cứu sâu hơn về hành vi tuân thủ thuế và các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Người nộp thuế cá nhân và doanh nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi tuân thủ thuế TNCN tại TP.HCM?
    Yếu tố kinh tế xã hội và công tác tuyên truyền được xác định là có tác động mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đo lường các yếu tố tác động?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với thang đo Likert 7 mức độ, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến trên phần mềm SPSS 22.0.

  3. Tại sao công tác tuyên truyền lại quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ thuế?
    Công tác tuyên truyền giúp người nộp thuế hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình thực hiện thuế, từ đó giảm thiểu sự hiểu nhầm và tăng ý thức tự giác tuân thủ.

  4. Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý thuế hiệu quả hơn?
    Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cao năng lực, phẩm chất của cán bộ thuế là các giải pháp thiết thực.

  5. Ý thức chấp hành thuế có vai trò như thế nào trong hành vi tuân thủ?
    Ý thức chấp hành thuế ảnh hưởng tích cực đến hành vi tuân thủ nhưng mức độ tác động thấp hơn so với các yếu tố kinh tế xã hội và công tác tuyên truyền, do đó cần tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận diện và đo lường được sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế TNCN của cá nhân cư trú tự kê khai tại TP.HCM: chính sách thuế, công tác quản lý thuế, công tác tuyên truyền, xác suất bị kiểm tra thuế, yếu tố kinh tế xã hội và ý thức chấp hành thuế.
  • Yếu tố kinh tế xã hội và công tác tuyên truyền có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tính tuân thủ thuế.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách thuế và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại TP.HCM.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện chính sách, nâng cao quản lý, tăng cường tuyên truyền và kiểm tra thuế, đồng thời phát triển hệ thống thanh toán qua ngân hàng.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để áp dụng cho các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý thuế và nhà hoạch định chính sách nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch nâng cao tuân thủ thuế, góp phần đảm bảo nguồn thu bền vững cho ngân sách nhà nước.