Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn tính là một trong những bệnh lý tiến triển nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng thận và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trên thế giới, ước tính có khoảng 500 triệu người mắc các vấn đề về bệnh thận mạn tính, trong đó khoảng 3 triệu người đang sống nhờ các biện pháp thay thế như lọc máu và ghép thận. Ghép thận được xem là phương pháp điều trị tối ưu cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống so với lọc máu lâu dài. Tại Việt Nam, từ ca ghép thận đầu tiên thành công năm 1992, số ca ghép đã tăng lên đáng kể, với hơn 6.200 ca ghép mô tạng tính đến cuối năm 2021, trong đó ghép thận chiếm hơn 93%.

Tuy nhiên, quá trình điều trị sau ghép thận kéo dài và đòi hỏi sự theo dõi nghiêm ngặt, ảnh hưởng đến cả thể chất và tinh thần người bệnh. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả chất lượng cuộc sống của người bệnh sau ghép thận tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn 2022-2023, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống này. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022, với 112 bệnh nhân tham gia, tập trung đánh giá các khía cạnh sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội thông qua bộ công cụ SF-36. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc, hỗ trợ người bệnh tái hòa nhập cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống sau ghép thận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng cuộc sống (CLCS) và sức khỏe liên quan đến chất lượng cuộc sống (SKCLCS). Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sức khỏe không chỉ là không có bệnh tật mà còn bao gồm trạng thái hạnh phúc về thể chất, tinh thần và xã hội. CLCS được xem là khái niệm đa chiều, bao gồm các lĩnh vực sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội. Các mô hình như của Ferrans và Power (1985) phân chia CLCS thành bốn lĩnh vực: sức khỏe và chức năng, tâm lý/tâm linh, kinh tế xã hội và gia đình. Trong lĩnh vực ghép thận, CLCS được đánh giá qua các khía cạnh thể chất (khả năng chức năng, làm việc), tinh thần (tâm trạng, lo lắng, trầm cảm) và xã hội (mối quan hệ, hỗ trợ xã hội).

Bộ công cụ SF-36 được lựa chọn làm công cụ đo lường chính trong nghiên cứu, với 36 câu hỏi chia thành 8 lĩnh vực nhỏ như sức khỏe thể chất, giới hạn năng lực do sức khỏe thể chất, cảm giác đau, sức khỏe chung, chức năng xã hội, sức khỏe tinh thần, sinh lực và hạn chế do vấn đề cảm xúc. SF-36 đã được chuẩn hóa và thẩm định tại Việt Nam, có độ tin cậy cao và phù hợp với đối tượng bệnh nhân ghép thận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, tiến hành tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022. Cỡ mẫu gồm 112 bệnh nhân đã ghép thận thành công, theo dõi sau ghép từ 3 tháng trở lên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ đối tượng đáp ứng tiêu chuẩn trong khoảng thời gian nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua bộ công cụ gồm phiếu đồng ý tham gia, thông tin cá nhân và bảng câu hỏi SF-36 về chất lượng cuộc sống. Trước khi thu thập chính thức, bộ công cụ được thử nghiệm trên 10 bệnh nhân để đánh giá và điều chỉnh. Nghiên cứu viên trực tiếp phỏng vấn và thu thập dữ liệu, sau đó kiểm tra và bổ sung thông tin còn thiếu.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 25 với các phương pháp thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn, tần suất, tỷ lệ phần trăm) và kiểm định so sánh (kiểm định t, ANOVA, kiểm định Khi bình phương). Mối tương quan giữa các biến được đánh giá bằng hệ số tương quan Pearson. Mức ý nghĩa thống kê được xác định với p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm thiết kế phiếu thu thập dễ hiểu, nhập dữ liệu kiểm tra chéo 10% phiếu và xin ý kiến chuyên gia. Nghiên cứu đã được Hội đồng Khoa học và Đạo đức của Trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Độ tuổi trung bình là 45,7 ± 12,8 tuổi, trong đó 62,5% trên 40 tuổi. Nam giới chiếm 75,9%. Chỉ số BMI bình thường chiếm 68,7%. Phần lớn bệnh nhân sống tại Hà Nội (47,3%) và nghề nghiệp chủ yếu là cán bộ/công nhân viên (32,1%). Thời gian ghép thận trung bình trên 1 năm chiếm 75%, với 99,1% ghép từ người cho sống. Tất cả bệnh nhân tuân thủ tái khám định kỳ và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch Cellcept, Prograf.

  2. Chất lượng cuộc sống theo SF-36: Điểm trung bình CLCS tổng thể là khoảng 54,9 ± 15,7 cho hoạt động sức khỏe chung. Các khía cạnh như chức năng thể chất đạt trung bình 74,2 ± 18,6 điểm, chức năng tinh thần 82,5 ± 15,5 điểm, gánh nặng bệnh thận 73,8 ± 17,7 điểm, các triệu chứng và vấn đề 96,6 ± 4,8 điểm. Tỷ lệ bệnh nhân có điểm CLCS mức trung bình chiếm đa số, ví dụ 69,1% ở chức năng thể chất và 66,7% ở chức năng tinh thần.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Tuổi tác, giới tính, thời gian sau ghép, nguồn tạng ghép, tuân thủ tái khám và các bệnh lý kèm theo có ảnh hưởng đáng kể đến điểm CLCS. Ví dụ, bệnh nhân trên 40 tuổi có điểm CLCS tương đương hoặc cao hơn nhóm trẻ hơn. Bệnh nhân có bệnh lý kèm theo như tăng huyết áp, đái tháo đường có điểm CLCS thấp hơn. Việc tuân thủ tái khám định kỳ và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch đúng cách giúp cải thiện CLCS.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng cuộc sống của người bệnh sau ghép thận tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 tương đối tốt, đặc biệt ở các khía cạnh tinh thần và các triệu chứng bệnh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy ghép thận giúp cải thiện đáng kể sức khỏe thể chất và tinh thần so với trước ghép hoặc so với bệnh nhân lọc máu. Điểm CLCS trung bình ở mức trung bình đến cao phản ánh sự phục hồi chức năng thận và giảm gánh nặng bệnh tật.

Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ không nhỏ bệnh nhân có điểm CLCS thấp ở một số khía cạnh, đặc biệt là chức năng thể chất và gánh nặng bệnh thận, do ảnh hưởng của các bệnh lý kèm theo và tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch. Việc tuân thủ tái khám và điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các biểu đồ phân bố điểm CLCS theo từng khía cạnh có thể minh họa rõ sự phân bố đa dạng của chất lượng cuộc sống trong nhóm bệnh nhân.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng về mức độ cải thiện CLCS sau ghép thận, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các yếu tố cá nhân và bệnh lý trong ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng CLCS tại một bệnh viện lớn, từ đó đề xuất các giải pháp chăm sóc phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý: Cần tổ chức các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân sau ghép thận nhằm giảm lo âu, trầm cảm, nâng cao tinh thần lạc quan, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống tinh thần. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng đầu sau ghép, do khoa điều dưỡng và chuyên gia tâm lý phối hợp thực hiện.

  2. Nâng cao tuân thủ điều trị và tái khám: Đẩy mạnh công tác giáo dục sức khỏe, nhắc nhở bệnh nhân tuân thủ sử dụng thuốc ức chế miễn dịch và tái khám định kỳ để phát hiện sớm các biến chứng, duy trì chức năng thận ghép. Thời gian liên tục trong suốt quá trình theo dõi, do bác sĩ và điều dưỡng đảm nhiệm.

  3. Phát triển chương trình dinh dưỡng cá thể: Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp cho từng bệnh nhân nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng, giảm biến chứng và nâng cao sức khỏe thể chất. Thực hiện trong 3-6 tháng đầu sau ghép, do chuyên gia dinh dưỡng phối hợp với bác sĩ điều trị.

  4. Tăng cường hỗ trợ xã hội và gia đình: Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong chăm sóc bệnh nhân, tạo môi trường hỗ trợ tích cực giúp bệnh nhân tái hòa nhập xã hội nhanh chóng. Thời gian thực hiện liên tục, do các tổ chức xã hội và bệnh viện phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên ngành ghép thận: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về chất lượng cuộc sống và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện quy trình chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau ghép.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng và nhu cầu chăm sóc sau ghép thận hỗ trợ xây dựng chính sách y tế, phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Chuyên gia tâm lý và dinh dưỡng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình can thiệp tâm lý và dinh dưỡng phù hợp với bệnh nhân ghép thận.

  4. Bệnh nhân và gia đình: Giúp hiểu rõ về quá trình phục hồi, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, từ đó chủ động tham gia chăm sóc và tuân thủ điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ghép thận có cải thiện chất lượng cuộc sống không?
    Có, ghép thận giúp cải thiện đáng kể sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm gánh nặng bệnh tật so với lọc máu lâu dài, giúp bệnh nhân sinh hoạt gần như bình thường.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống sau ghép?
    Tuổi tác, bệnh lý kèm theo, tuân thủ điều trị và tái khám, cũng như sự hỗ trợ xã hội là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

  3. Bộ công cụ nào được sử dụng để đánh giá chất lượng cuộc sống?
    Bộ công cụ SF-36 được sử dụng phổ biến và đã được chuẩn hóa tại Việt Nam, đánh giá đa chiều các khía cạnh sức khỏe thể chất và tinh thần.

  4. Bệnh nhân sau ghép cần chú ý gì trong chăm sóc?
    Tuân thủ dùng thuốc ức chế miễn dịch, tái khám định kỳ, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và tham gia các chương trình hỗ trợ tâm lý giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho bệnh viện khác không?
    Có, kết quả và đề xuất có thể tham khảo để áp dụng tại các cơ sở y tế khác nhằm cải thiện chăm sóc và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ghép thận.

Kết luận

  • Nghiên cứu mô tả thực trạng chất lượng cuộc sống của 112 bệnh nhân sau ghép thận tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, với điểm CLCS trung bình ở mức khá, đặc biệt ở khía cạnh tinh thần và các triệu chứng bệnh.
  • Các yếu tố như tuổi tác, bệnh lý kèm theo, tuân thủ điều trị và tái khám có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
  • Bộ công cụ SF-36 là công cụ phù hợp, tin cậy để đánh giá chất lượng cuộc sống trong nhóm bệnh nhân này.
  • Đề xuất các giải pháp can thiệp tâm lý, dinh dưỡng, tăng cường tuân thủ điều trị và hỗ trợ xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau ghép thận.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp theo đề xuất và đánh giá hiệu quả trong thời gian tới.

Hành động khuyến nghị: Các cơ sở y tế và chuyên gia điều dưỡng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ghép thận, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm bệnh nhân này.