Luận văn: Xử lý thế chấp quyền sử dụng đất để đảm bảo tiền vay tại VIB

Trường đại học

Học viện Khoa học Xã hội

Chuyên ngành

Luật Kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2021

89
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Hiểu đúng về xử lý tài sản thế chấp QSDĐ tại ngân hàng

Hoạt động xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất (QSDĐ) tại các ngân hàng thương mại là một mắt xích quan trọng trong quy trình cấp tín dụng và quản trị rủi ro. Khi một khoản vay không được hoàn trả đúng hạn, việc xử lý tài sản bảo đảm là biện pháp cuối cùng để thu hồi nợ, giảm thiểu nợ xấu và bảo vệ sự an toàn của hệ thống tài chính. Quyền sử dụng đất, do giá trị lớn và tính ổn định, là tài sản thế chấp phổ biến nhất. Quy trình này không chỉ đơn thuần là việc bán tài sản mà còn là một tập hợp các thủ tục pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong Bộ luật Dân sự, Luật Đất đai và các văn bản liên quan. Việc hiểu rõ các khái niệm, đặc điểm của thế chấp QSDĐ và vai trò của nó giúp các bên liên quan, từ tổ chức tín dụng đến bên thế chấp, có thể bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Quá trình này bắt đầu từ việc xác lập một hợp đồng thế chấp hợp lệ và chỉ được kích hoạt khi bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ, dẫn đến sự cần thiết của việc thu hồi nợ vay có tài sản bảo đảm.

1.1. Khái niệm và đặc điểm của thế chấp quyền sử dụng đất

Thế chấp quyền sử dụng đất (QSDĐ) được định nghĩa là việc một bên (gọi là bên thế chấp) dùng QSDĐ thuộc quyền sử dụng hợp pháp của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự với bên kia (gọi là bên nhận thế chấp), mà không chuyển giao đất cho bên nhận thế chấp. Đặc điểm cốt lõi của biện pháp này là bên thế chấp vẫn được tiếp tục sử dụng, khai thác công dụng của đất trong thời hạn thế chấp. Đây là một giao dịch bảo đảm phức tạp với các đặc điểm riêng biệt. Thứ nhất, đối tượng thế chấp là một tài sản đặc biệt, là một loại quyền tài sản chứ không phải là bản thân mảnh đất. Thứ hai, chủ thể tham gia, bao gồm tổ chức tín dụng và người sử dụng đất, phải tuân thủ các điều kiện chặt chẽ do Luật Đất đai và các luật liên quan quy định. Thứ ba, hợp đồng thế chấp QSDĐ bắt buộc phải được lập thành văn bản, công chứng và đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền để có hiệu lực pháp lý. Đặc điểm này nhằm đảm bảo tính công khai, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba.

1.2. Vai trò xử lý tài sản bảo đảm trong thu hồi nợ ngân hàng

Xử lý tài sản bảo đảm đóng vai trò then chốt trong hoạt động thu hồi nợ vay có tài sản bảo đảm của các ngân hàng thương mại. Đây là công cụ pháp lý hữu hiệu nhất để các tổ chức tín dụng thu hồi vốn và lãi khi khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trả nợ. Vai trò này thể hiện ở ba khía cạnh chính. Một là, nó tạo ra nguồn thu thứ hai chắc chắn để bù đắp tổn thất, giúp ngân hàng giảm tỷ lệ xử lý nợ xấu ngân hàng. Hai là, việc có tài sản bảo đảm và cơ chế xử lý rõ ràng giúp nâng cao ý thức trả nợ của khách hàng. Ba là, nó đảm bảo sự an toàn và ổn định cho toàn bộ hệ thống tín dụng, ngăn ngừa rủi ro đổ vỡ dây chuyền. Nếu không có cơ chế xử lý tài sản bảo đảm hiệu quả, rủi ro tín dụng sẽ tăng cao, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cung ứng vốn cho nền kinh tế. Do đó, hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động này là yêu cầu cấp thiết.

II. Thách thức pháp lý khi xử lý tài sản thế chấp là QSDĐ

Mặc dù pháp luật đã có những quy định tương đối đầy đủ, quá trình xử lý tài sản thế chấp là QSDĐ trên thực tế vẫn đối mặt với nhiều rào cản và thách thức. Những vướng mắc này không chỉ đến từ sự phức tạp của các quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 mà còn từ sự thiếu đồng bộ giữa các văn bản pháp luật khác nhau. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc phối hợp với các cơ quan nhà nước, đặc biệt là cơ quan thi hành án dân sự, thường kéo dài và gặp nhiều trở ngại. Bên cạnh đó, việc xác định và xử lý tài sản chung của vợ chồng, tài sản có tranh chấp hoặc tài sản đang bị kê biên bởi một bên thứ ba cũng gây ra nhiều phức tạp. Nghị quyết 42/2017/QH14 ra đời đã tạo ra một bước đột phá, trao quyền lớn hơn cho các tổ chức tín dụng trong việc thu giữ tài sản thế chấp, nhưng việc áp dụng vẫn còn những hạn chế nhất định. Vấn đề định giá tài sản sao cho khách quan, minh bạch cũng là một thách thức không nhỏ, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cả bên thế chấpbên nhận thế chấp.

2.1. Vướng mắc từ các quy định của Bộ luật Dân sự 2015

Các quy định về xử lý tài sản bảo đảm trong Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015 dù đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn tồn tại một số điểm chưa rõ ràng, gây khó khăn khi áp dụng. Chẳng hạn, quy định về thứ tự ưu tiên thanh toán khi một tài sản được dùng để bảo đảm cho nhiều nghĩa vụ vẫn có thể gây ra tranh chấp. BLDS 2015 trao quyền cho các bên tự thỏa thuận về phương thức xử lý tài sản, nhưng khi không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận không khả thi, việc xử lý theo quy định của pháp luật lại gặp nhiều thủ tục rườm rà. Một vướng mắc khác là việc xử lý tài sản thế chấp là QSDĐ của hộ gia đình, đòi hỏi sự đồng ý của tất cả các thành viên có quyền sử dụng đất chung, gây khó khăn trong việc thu thập đầy đủ chữ ký và sự đồng thuận, đặc biệt khi có thành viên vắng mặt hoặc không hợp tác.

2.2. Khó khăn trong phối hợp với cơ quan thi hành án dân sự

Sự phối hợp giữa ngân hàng và cơ quan thi hành án dân sự là một trong những nút thắt lớn nhất trong quá trình phát mãi tài sản bảo đảm. Mặc dù ngân hàng có quyền xử lý tài sản theo thỏa thuận, nhưng trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi bên thế chấp không hợp tác, ngân hàng phải khởi kiện ra tòa và yêu cầu thi hành án. Quá trình này thường kéo dài do thủ tục tố tụng phức tạp và tình trạng quá tải tại các cơ quan thi hành án. Việc xác minh điều kiện thi hành án, tổ chức cưỡng chế bàn giao tài sản và tiến hành đấu giá quyền sử dụng đất thường gặp phải sự chống đối từ phía người phải thi hành án. Sự thiếu đồng bộ và đôi khi là quan liêu trong quá trình phối hợp làm chậm quá trình thu hồi nợ, tăng chi phí và giảm hiệu quả của việc xử lý nợ xấu ngân hàng.

III. Hướng dẫn quy trình thu giữ tài sản thế chấp QSDĐ hợp lệ

Quy trình thu giữ tài sản thế chấp là bước đi quan trọng và nhạy cảm trong toàn bộ quá trình xử lý nợ. Để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các tranh chấp pháp lý sau này, các tổ chức tín dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục do pháp luật quy định, đặc biệt là các quy định mang tính đột phá của Nghị quyết 42/2017/QH14. Trọng tâm của quy trình này là việc thông báo và thực hiện quyền thu giữ một cách công khai, minh bạch. Bất kỳ sai sót nào trong quy trình, từ hình thức của thông báo thu giữ tài sản đến thời gian và cách thức thực hiện, đều có thể bị bên vay vin vào để khiếu nại, làm trì hoãn hoặc thậm chí vô hiệu hóa việc thu giữ. Do đó, việc xây dựng một quy trình chuẩn, đào tạo cán bộ và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý là điều kiện tiên quyết để thực hiện thành công quyền thu giữ, mở đường cho các bước xử lý tài sản tiếp theo như phát mãi hoặc đấu giá.

3.1. Thủ tục gửi thông báo thu giữ tài sản bảo đảm hợp lệ

Trước khi tiến hành thu giữ QSDĐ thế chấp, bên nhận thế chấp phải gửi thông báo thu giữ tài sản cho bên thế chấp và các bên liên quan. Theo Nghị quyết 42/2017/QH14, thông báo phải được lập thành văn bản và gửi ít nhất 15 ngày trước ngày thu giữ. Nội dung thông báo phải nêu rõ lý do thu giữ, tài sản bị thu giữ, thời gian, địa điểm và yêu cầu bên thế chấp bàn giao tài sản. Việc gửi thông báo phải được thực hiện theo phương thức đã thỏa thuận trong hợp đồng thế chấp hoặc gửi trực tiếp, qua đường bưu điện bảo đảm. Lập vi bằng về việc giao thông báo là một biện pháp hữu hiệu để tạo bằng chứng pháp lý vững chắc. Thủ tục này nhằm đảm bảo quyền được biết của bên thế chấp và cho họ cơ hội cuối cùng để thực hiện nghĩa vụ trả nợ trước khi tài sản bị xử lý.

3.2. Quyền thu giữ tài sản của các tổ chức tín dụng hiện nay

Nghị quyết 42/2017/QH14 đã trao một "thanh gươm pháp lý" quan trọng cho các tổ chức tín dụng, đó là quyền thu giữ tài sản thế chấp mà không cần khởi kiện ra tòa án, miễn là đáp ứng đủ các điều kiện. Các điều kiện này bao gồm: (1) Trong hợp đồng thế chấp có thỏa thuận về việc cho phép bên nhận thế chấp được quyền thu giữ; (2) Giao dịch bảo đảm đã được đăng ký hợp lệ; (3) Bên thế chấp không tự nguyện bàn giao tài sản. Khi tiến hành thu giữ, ngân hàng được phép yêu cầu sự hỗ trợ của chính quyền địa phương và cơ quan công an để đảm bảo an ninh, trật tự. Quyền này đã rút ngắn đáng kể thời gian xử lý nợ so với việc phải thông qua con đường tố tụng và thi hành án, góp phần đẩy nhanh quá trình xử lý nợ xấu ngân hàng.

IV. Các phương thức xử lý tài sản thế chấp QSDĐ hiệu quả

Sau khi đã thu giữ thành công tài sản, bước tiếp theo là lựa chọn phương thức xử lý phù hợp để chuyển hóa tài sản thành tiền mặt nhằm thu hồi nợ vay có tài sản bảo đảm. Pháp luật cho phép các bên thỏa thuận nhiều phương thức xử lý khác nhau. Phổ biến và minh bạch nhất là phương thức đấu giá quyền sử dụng đất. Ngoài ra, các bên cũng có thể thỏa thuận về việc ngân hàng tự bán tài sản hoặc nhận chính tài sản đó để thay thế nghĩa vụ trả nợ. Mỗi phương thức đều có ưu và nhược điểm riêng, việc lựa chọn phụ thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng thế chấp, đặc điểm của tài sản và tình hình thị trường. Dù lựa chọn phương thức nào, yếu tố cốt lõi để đảm bảo hiệu quả và sự công bằng là công tác định giá tài sản. Một kết quả định giá khách quan, phù hợp với giá thị trường sẽ giúp tối đa hóa giá trị thu hồi và giảm thiểu tranh chấp giữa các bên.

4.1. Quy trình đấu giá quyền sử dụng đất để thu hồi nợ vay

Đấu giá quyền sử dụng đất là phương thức xử lý công khai, minh bạch và thường mang lại giá trị cao nhất. Quy trình này được thực hiện thông qua một tổ chức đấu giá chuyên nghiệp theo quy định của Luật Đấu giá tài sản. Các bước cơ bản bao gồm: Lựa chọn tổ chức đấu giá, ký hợp đồng dịch vụ đấu giá, định giá tài sản để xác định giá khởi điểm, niêm yết công khai thông tin về cuộc đấu giá, tổ chức cho người tham gia xem tài sản, và tiến hành phiên đấu giá. Số tiền thu được sau khi trừ chi phí sẽ được ưu tiên thanh toán cho bên nhận thế chấp. Phương thức này giúp đảm bảo tính cạnh tranh, khách quan và bảo vệ quyền lợi của cả bên thế chấp lẫn ngân hàng. Đây được xem là phương thức tối ưu để thanh lý tài sản thế chấp có giá trị lớn như QSDĐ.

4.2. Tự bán hoặc nhận chính tài sản để thanh lý tài sản thế chấp

Ngoài đấu giá, các bên có thể thỏa thuận trong văn bản thỏa thuận xử lý tài sản về việc bên nhận thế chấp được tự bán tài sản cho bên thứ ba hoặc nhận chính tài sản đó để cấn trừ nợ. Phương thức tự bán thường nhanh gọn hơn đấu giá nhưng có thể thiếu minh bạch nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Phương thức nhận chính tài sản để thay thế nghĩa vụ trả nợ đòi hỏi phải có sự đồng thuận cao và việc định giá tài sản phải cực kỳ chính xác. Nếu giá trị tài sản lớn hơn nghĩa vụ được bảo đảm, ngân hàng phải hoàn trả phần chênh lệch cho bên thế chấp. Mặc dù linh hoạt, các phương thức này tiềm ẩn rủi ro tranh chấp cao hơn về giá cả và tính khách quan, do đó cần được quy định chi tiết trong hợp đồng thế chấp.

V. Thực tiễn xử lý nợ xấu ngân hàng qua phát mãi tài sản

Việc áp dụng các quy định pháp luật vào thực tiễn xử lý nợ xấu ngân hàng thông qua phát mãi tài sản bảo đảm là một bức tranh đa chiều. Kinh nghiệm từ các ngân hàng thương mại, như Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) được đề cập trong luận văn của Lê Xuân Hoàng Dương, cho thấy những thành công và cả những thách thức. Một trong những yếu tố quyết định sự thành công là khả năng đàm phán và đạt được văn bản thỏa thuận xử lý tài sản với khách hàng. Khi có sự hợp tác từ bên thế chấp, quá trình xử lý sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều. Tuy nhiên, trong bối cảnh nhiều khách hàng chây ì, không hợp tác, vai trò của các công cụ pháp lý như Nghị quyết 42/2017/QH14 trở nên vô cùng quan trọng. Thực tiễn cho thấy, để xử lý nợ xấu hiệu quả, ngân hàng cần kết hợp linh hoạt giữa các biện pháp pháp lý cứng rắn và các kỹ năng đàm phán, thương lượng mềm dẻo.

5.1. Tầm quan trọng của văn bản thỏa thuận xử lý tài sản

Văn bản thỏa thuận xử lý tài sản là một công cụ pháp lý quan trọng, thể hiện sự tự nguyện và hợp tác của bên thế chấp. Khi các bên đạt được thỏa thuận này, quy trình xử lý tài sản sẽ được rút ngắn đáng kể, tránh được các thủ tục tố tụng phức tạp và tốn kém tại tòa án hay cơ quan thi hành án dân sự. Nội dung của văn bản này thường bao gồm việc bên thế chấp đồng ý bàn giao tài sản, thống nhất về phương thức xử lý (tự bán, đấu giá), giá khởi điểm và cách thức phân chia số tiền thu được. Việc ký kết được văn bản này không chỉ giúp đẩy nhanh tiến độ thu hồi nợ vay có tài sản bảo đảm mà còn giữ được mối quan hệ tốt đẹp hơn giữa các bên, tạo điều kiện cho các hợp tác trong tương lai. Đây là giải pháp được các tổ chức tín dụng ưu tiên hàng đầu.

5.2. Kinh nghiệm thực tiễn tại một số ngân hàng thương mại

Nghiên cứu thực tiễn tại Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) giai đoạn 2017-2019 cho thấy, việc áp dụng Nghị quyết 42/2017/QH14 đã mang lại những kết quả tích cực trong công tác xử lý nợ xấu ngân hàng. Ngân hàng đã chủ động hơn trong việc thu giữ tài sản thế chấp và lựa chọn phương thức xử lý. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra các khó khăn như sự thiếu nhất quán trong việc hỗ trợ của chính quyền địa phương ở một số nơi và tâm lý e ngại của người mua đối với tài sản phát mãi. Kinh nghiệm rút ra là các ngân hàng cần xây dựng một đội ngũ xử lý nợ chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc về pháp luật và có kỹ năng đàm phán tốt. Đồng thời, cần tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng để tạo ra một cơ chế xử lý đồng bộ và hiệu quả.

VI. Giải pháp hoàn thiện pháp luật xử lý tài sản thế chấp QSDĐ

Để hoạt động xử lý tài sản thế chấp là QSDĐ thực sự hiệu quả, việc hoàn thiện khung pháp luật là yêu cầu tất yếu. Các giải pháp cần tập trung vào việc khắc phục những bất cập, chồng chéo hiện có và tạo ra một hành lang pháp lý thông suốt, minh bạch. Cần có sự rà soát, sửa đổi đồng bộ các luật liên quan như Bộ luật Dân sự, Luật Đất đai, và đặc biệt là Luật các tổ chức tín dụng để đảm bảo tính nhất quán. Việc luật hóa các quy định tiến bộ của Nghị quyết 42/2017/QH14 vào các văn bản luật có hiệu lực lâu dài là một bước đi cần thiết. Bên cạnh đó, việc xây dựng một cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa ngân hàng, tòa án, viện kiểm sát, cơ quan thi hành án và chính quyền địa phương sẽ là chìa khóa để tháo gỡ các nút thắt trong thực tiễn, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên và góp phần lành mạnh hóa thị trường tín dụng.

6.1. Đề xuất sửa đổi Luật các tổ chức tín dụng và luật liên quan

Một trong những giải pháp căn cơ là cần sửa đổi, bổ sung Luật các tổ chức tín dụng và các luật liên quan để tạo sự đồng bộ. Cụ thể, cần luật hóa các quy định về quyền thu giữ tài sản thế chấp và thủ tục xử lý nợ xấu rút gọn từ Nghị quyết 42/2017/QH14 vào luật để đảm bảo tính ổn định và hiệu lực lâu dài. Các quy định trong Bộ luật Dân sự về thứ tự ưu tiên thanh toán, về xử lý tài sản chung cần được làm rõ hơn để tránh các cách hiểu và áp dụng khác nhau. Luật Đất đai cũng cần có những quy định đơn giản hóa thủ tục đăng ký biến động đất đai sau khi hoàn tất việc phát mãi tài sản bảo đảm, tạo điều kiện thuận lợi cho người mua tài sản đấu giá nhanh chóng xác lập quyền sử dụng hợp pháp.

6.2. Hướng tới cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả minh bạch

Hiệu quả của việc xử lý tài sản phụ thuộc rất lớn vào sự phối hợp của các cơ quan nhà nước. Cần xây dựng một quy chế phối hợp liên ngành rõ ràng, quy định cụ thể trách nhiệm của từng cơ quan (Công an, Ủy ban nhân dân các cấp, cơ quan thi hành án dân sự, văn phòng đăng ký đất đai) trong việc hỗ trợ các tổ chức tín dụng thu giữ và xử lý tài sản. Việc ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về giao dịch bảo đảm và tình trạng pháp lý của tài sản sẽ giúp quá trình xác minh thông tin nhanh chóng, minh bạch. Một cơ chế phối hợp hiệu quả sẽ giảm thiểu thời gian và chi phí cho tất cả các bên, đảm bảo việc thu hồi nợ vay có tài sản bảo đảm được thực thi nhanh chóng và đúng pháp luật.

04/10/2025
Luận văn xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất ở để đảm bảo tiền vay theo pháp luật việt nam từ thực tiễn ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất ở để đảm bảo tiền vay theo pháp luật việt nam từ thực tiễn ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế việt nam