Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh gia tăng nhanh chóng của ô nhiễm nhựa và vi nhựa trên toàn cầu, việc xử lý nước thải chứa các hạt vi nhựa trở thành một thách thức lớn đối với ngành kỹ thuật môi trường. Theo ước tính, sản lượng nhựa toàn cầu đã tăng từ 1,5 triệu tấn năm 1950 lên đến 359 triệu tấn năm 2018, với dự báo đạt 500 triệu tấn vào năm 2025. Vi nhựa, với kích thước nhỏ hơn 5 mm, có khả năng tồn tại hàng nghìn năm trong môi trường do tính ổn định hóa học cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Nước thải sinh hoạt, đặc biệt từ các khu vực như căng tin, là nguồn phát thải vi nhựa đáng kể do các hệ thống xử lý truyền thống chưa được thiết kế để loại bỏ triệt để các hạt này.

Luận văn này tập trung nghiên cứu ứng dụng công nghệ màng chuyển động quy mô pilot (reciprocating membrane bioreactor - rMBR) trong xử lý nước thải căng tin, đồng thời đánh giá khả năng loại bỏ vi nhựa kết hợp với kiểm soát bẩn màng. Mục tiêu cụ thể bao gồm: so sánh hiệu quả xử lý chất hữu cơ và dinh dưỡng giữa hệ thống rMBR và MBR truyền thống; đánh giá khả năng kiểm soát bẩn màng và tiêu thụ năng lượng; nghiên cứu sự chuyển hóa vi nhựa trong hệ thống. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa, TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ tháng 9/2020 đến tháng 12/2021, sử dụng nước thải thực tế từ căng tin và nước thải tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả xử lý nước thải có chứa vi nhựa, giảm tiêu thụ năng lượng và mở rộng ứng dụng công nghệ màng trong môi trường đô thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: công nghệ màng sinh học (Membrane Bioreactor - MBR) và cơ chế bẩn màng trong quá trình xử lý nước thải. MBR là sự kết hợp giữa quá trình sinh học và lọc màng, giúp loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm hữu cơ, dinh dưỡng và vi nhựa. Tuy nhiên, bẩn màng là vấn đề lớn ảnh hưởng đến hiệu suất và chi phí vận hành. Công nghệ rMBR được phát triển nhằm giảm bẩn màng bằng cách thay thế khí sục bằng chuyển động qua lại của màng, tạo lực quán tính và lực cắt để loại bỏ lớp bẩn trên bề mặt màng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bẩn màng (Membrane fouling): sự tích tụ các chất hữu cơ, vi sinh vật và hạt rắn trên hoặc trong màng, làm giảm lưu lượng thấm và tăng áp lực xuyên màng (TMP).
  • Hiệu quả xử lý COD, TKN, TP: các chỉ số đánh giá khả năng loại bỏ chất hữu cơ và dinh dưỡng trong nước thải.
  • Năng lượng tiêu thụ đặc trưng (SED): lượng điện năng tiêu thụ trên một mét khối nước thải xử lý, phản ánh hiệu quả năng lượng của hệ thống.
  • Vi nhựa (Microplastics): hạt nhựa kích thước nhỏ hơn 5 mm, có thể tồn tại lâu dài và gây hại sinh thái.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được chia thành hai nội dung chính với hai hệ thống thí nghiệm khác nhau:

  1. Nội dung 1:

    • Hệ thống rMBR quy mô pilot (1 m³/ngày) đặt tại căng tin Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh.
    • Nước thải thực tế được lấy trực tiếp từ hệ thống thoát nước căng tin, đã qua xử lý sơ bộ.
    • Bùn hoạt tính lấy từ nhà máy xử lý nước thải Coopmart Ly Thuong Kiet.
    • So sánh hiệu quả xử lý và kiểm soát bẩn màng giữa rMBR (tần số chuyển động 0,3 và 0,46 Hz) và MBR truyền thống (khí sục).
    • Đo đạc các chỉ số COD, TKN, NH4+-N, NO3--N, TP, TMP, pH, DO, MLSS, MLVSS.
    • Thời gian nghiên cứu: 8 tháng liên tục.
  2. Nội dung 2:

    • Hệ thống AO-MBR quy mô phòng thí nghiệm (18 L/ngày) tại Phòng thí nghiệm Công nghệ xử lý nước thải tiên tiến.
    • Sử dụng nước thải tổng hợp với thành phần COD 600 mg/L, NH4+-N 60 mg/L, TP 4 mg/L.
    • Thêm vi nhựa dạng mảnh kích thước 0,6 mm với nồng độ ban đầu 1.000 hạt/L để theo dõi sự chuyển hóa và loại bỏ.
    • Đánh giá hiệu quả xử lý ô nhiễm và vi nhựa, kiểm soát bẩn màng qua các chỉ số tương tự nội dung 1.
    • Thời gian nghiên cứu: 6 tháng.

Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình điện trở nối tiếp để đánh giá các thành phần bẩn màng (Rt, Rm, Rf, Rc). Các phương pháp phân tích hóa lý theo tiêu chuẩn SMEWW, đo đạc protein và polysaccharides để đánh giá EPS. Vi nhựa được phân tích bằng phương pháp lọc, xử lý hóa học và quan sát kính hiển vi điện tử quét (SEM). Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tính đại diện và khả năng vận hành hệ thống.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả xử lý chất hữu cơ và dinh dưỡng:

    • Hệ thống rMBR đạt hiệu quả loại bỏ COD trung bình 97%, tương đương với MBR truyền thống.
    • Hiệu quả loại bỏ TKN của rMBR vượt 80%, cao hơn MBR truyền thống (76%).
    • Loại bỏ NH4+-N và TP cũng đạt trên 85%, đảm bảo tiêu chuẩn xả thải.
  2. Kiểm soát bẩn màng và tiêu thụ năng lượng:

    • Tốc độ tăng TMP trong rMBR với tần số 0,3 Hz chậm hơn đáng kể so với MBR truyền thống, cho thấy bẩn màng được kiểm soát tốt hơn.
    • Năng lượng tiêu thụ đặc trưng (SED) của rMBR thấp hơn MBR truyền thống gần 4 kWh/m³, tương đương giảm hơn 10% tổng năng lượng hệ thống.
    • Việc thay thế khí sục bằng chuyển động qua lại giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ màng.
  3. Loại bỏ và chuyển hóa vi nhựa:

    • Toàn bộ vi nhựa được giữ lại trên màng, không phát hiện vi nhựa trong nước thải sau xử lý.
    • Quan sát SEM cho thấy vi nhựa hình thành lớp biofilm, trở thành giá thể treo trong bể sinh học, góp phần chuyển hóa vi nhựa.
    • Vi nhựa không bị phân hủy hoàn toàn nhưng được giữ lại và hạn chế phát tán ra môi trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy rMBR không chỉ duy trì hiệu quả xử lý ô nhiễm tương đương MBR truyền thống mà còn cải thiện đáng kể khả năng kiểm soát bẩn màng và tiết kiệm năng lượng. Nguyên nhân chính là do cơ chế làm sạch màng bằng chuyển động qua lại tạo lực quán tính và lực cắt hiệu quả hơn khí sục trong việc loại bỏ lớp bẩn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ưu điểm của rMBR trong giảm bẩn màng và tiêu thụ năng lượng.

Việc giữ lại hoàn toàn vi nhựa trên màng và sự hình thành biofilm trên bề mặt vi nhựa cho thấy tiềm năng ứng dụng của hệ thống trong xử lý vi nhựa, một vấn đề môi trường mới nổi. So với các công nghệ xử lý truyền thống, rMBR cung cấp giải pháp hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn vi nhựa phát tán ra môi trường. Biểu đồ TMP theo thời gian và biểu đồ so sánh SED giữa hai hệ thống minh họa rõ ràng sự khác biệt về hiệu quả kiểm soát bẩn và tiêu thụ năng lượng.

Tuy nhiên, việc chuyển hóa vi nhựa vẫn còn hạn chế, cần nghiên cứu thêm về các phương pháp kết hợp sinh học hoặc hóa học để phân hủy vi nhựa hiệu quả hơn trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi công nghệ rMBR trong xử lý nước thải sinh hoạt có chứa vi nhựa:

    • Mục tiêu giảm tiêu thụ năng lượng ít nhất 10% so với MBR truyền thống.
    • Thời gian áp dụng: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: các nhà máy xử lý nước thải đô thị, khu công nghiệp.
  2. Nâng cao công tác kiểm soát và bảo trì màng bằng chuyển động qua lại:

    • Định kỳ kiểm tra TMP và điều chỉnh tần số chuyển động để tối ưu hiệu quả kiểm soát bẩn.
    • Thời gian thực hiện: hàng tháng.
    • Chủ thể: kỹ thuật viên vận hành hệ thống.
  3. Phát triển nghiên cứu kết hợp xử lý sinh học và vật lý để phân hủy vi nhựa:

    • Tập trung vào việc tăng cường chuyển hóa vi nhựa trong biofilm.
    • Thời gian nghiên cứu: 3-5 năm.
    • Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.
  4. Tăng cường giám sát và đánh giá vi nhựa trong nước thải và môi trường:

    • Xây dựng hệ thống quan trắc vi nhựa định kỳ tại các điểm xả thải.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể: cơ quan quản lý môi trường, các tổ chức nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và kỹ sư vận hành nhà máy xử lý nước thải:

    • Lợi ích: áp dụng công nghệ rMBR để nâng cao hiệu quả xử lý và tiết kiệm năng lượng.
    • Use case: cải tạo hệ thống xử lý nước thải căng tin, khu dân cư.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường:

    • Lợi ích: tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực nghiệm về xử lý vi nhựa và bẩn màng.
    • Use case: phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách:

    • Lợi ích: xây dựng chính sách quản lý vi nhựa và khuyến khích áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến.
    • Use case: ban hành quy chuẩn, hướng dẫn kỹ thuật xử lý nước thải.
  4. Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp thiết bị xử lý nước thải:

    • Lợi ích: phát triển sản phẩm màng và hệ thống rMBR phù hợp với nhu cầu thị trường.
    • Use case: thiết kế, sản xuất và thương mại hóa công nghệ màng chuyển động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ rMBR khác gì so với MBR truyền thống?
    rMBR sử dụng chuyển động qua lại của màng để kiểm soát bẩn thay vì khí sục như MBR truyền thống, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và hạn chế bẩn màng hiệu quả hơn.

  2. Hiệu quả loại bỏ vi nhựa của hệ thống rMBR đạt bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy vi nhựa được giữ lại hoàn toàn trên màng, với hiệu quả loại bỏ gần 100%, ngăn chặn vi nhựa phát tán ra môi trường.

  3. Việc chuyển động màng có ảnh hưởng đến tuổi thọ màng không?
    Chuyển động qua lại với tần số thấp và biên độ cố định giúp giảm bẩn màng mà không gây hư hại cơ học đáng kể, từ đó có thể kéo dài tuổi thọ màng.

  4. Năng lượng tiêu thụ của rMBR so với MBR truyền thống như thế nào?
    rMBR tiêu thụ năng lượng thấp hơn khoảng 10% so với MBR truyền thống do không cần khí sục liên tục để kiểm soát bẩn màng.

  5. Có thể áp dụng công nghệ này cho các loại nước thải khác không?
    Có, rMBR có thể được điều chỉnh để xử lý nhiều loại nước thải khác nhau như nước thải sinh hoạt, công nghiệp nhẹ, với hiệu quả xử lý cao và tiết kiệm năng lượng.

Kết luận

  • Công nghệ rMBR thể hiện hiệu quả xử lý COD đạt 97% và loại bỏ TKN trên 80%, vượt trội so với MBR truyền thống.
  • Kiểm soát bẩn màng bằng chuyển động qua lại giúp giảm tốc độ tăng TMP và tiết kiệm năng lượng hơn 10%.
  • Vi nhựa được giữ lại hoàn toàn trên màng, đồng thời hình thành biofilm trên bề mặt vi nhựa, góp phần hạn chế phát tán.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công nghệ xử lý nước thải tiết kiệm năng lượng và hiệu quả trong loại bỏ vi nhựa.
  • Đề xuất triển khai ứng dụng rMBR rộng rãi, đồng thời tiếp tục nghiên cứu nâng cao khả năng phân hủy vi nhựa trong hệ thống.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà máy xử lý nước thải áp dụng công nghệ rMBR và các nhà nghiên cứu phát triển giải pháp kết hợp xử lý vi nhựa hiệu quả hơn.