Tổng quan nghiên cứu
Thị trường viễn thông Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng với hơn 130 triệu thuê bao di động tính đến cuối năm 2023, đạt tỷ lệ thuê bao trên dân số khoảng 131%. Doanh thu ngành viễn thông năm 2022 đạt trên 14 tỷ USD, tăng 6,5% so với năm trước, chủ yếu nhờ nhu cầu sử dụng dịch vụ dữ liệu di động và các dịch vụ giá trị gia tăng như truyền hình trực tuyến, giải trí số và ứng dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT). Trong bối cảnh đó, Viettel Telecom giữ vị trí dẫn đầu với thị phần khoảng 55% và đã triển khai mạng 5G tại nhiều thành phố lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trải nghiệm dịch vụ tốc độ cao và ổn định.
Nghiên cứu tập trung phân tích xu hướng tiêu thụ sản phẩm viễn thông của khách hàng Việt Nam dựa trên tập dữ liệu tại Viettel Telecom trong giai đoạn 2019-2024. Mục tiêu chính là làm rõ hành vi tiêu dùng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chiến lược kinh doanh, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khách hàng tại hai thành phố lớn Hà Nội và Hồ Chí Minh, với cỡ mẫu 100 người được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu giúp Viettel Telecom tối ưu hóa chiến lược sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời góp phần duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành viễn thông cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết hành vi người tiêu dùng: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, bao gồm kinh tế, xã hội, tâm lý và văn hóa, giúp hiểu rõ động cơ và thói quen tiêu dùng sản phẩm viễn thông.
- Mô hình Marketing Mix (4P): Tập trung vào sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến nhằm đánh giá tác động của các yếu tố marketing đến xu hướng tiêu thụ.
- Lý thuyết đổi mới công nghệ (Diffusion of Innovations): Giúp giải thích quá trình chấp nhận và lan tỏa các sản phẩm viễn thông mới như 5G, IoT trong cộng đồng người dùng.
- Khái niệm sản phẩm viễn thông: Bao gồm dịch vụ viễn thông (di động, internet, truyền hình) và thiết bị viễn thông (điện thoại, modem, router), cùng các giải pháp công nghệ cao như mạng 5G, IoT.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo ngành, tài liệu học thuật và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp, phỏng vấn chuyên sâu với khách hàng và cán bộ Viettel Telecom.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên 100 khách hàng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh, đảm bảo đa dạng về độ tuổi, giới tính và nghề nghiệp.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan, hồi quy, kiểm định giả thuyết và phân nhóm khách hàng (cluster analysis).
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ 1/7 đến 14/9/2024, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý cuối năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tăng trưởng doanh thu và khách hàng ổn định: Doanh thu Viettel Telecom tăng từ 110.000 tỷ đồng năm 2021 lên 120.000 tỷ đồng năm 2023, tương ứng tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 4% mỗi năm. Số lượng khách hàng cũng tăng từ 75 triệu lên 80 triệu, tăng trưởng 3% năm 2023.
- Ưu tiên sử dụng dịch vụ 4G/5G của nhóm tuổi 18-35: Nhóm khách hàng trẻ chiếm 65% tổng số người dùng, có nhu cầu cao về tốc độ kết nối và dung lượng dữ liệu lớn để phục vụ giải trí trực tuyến, học tập và làm việc từ xa.
- Xu hướng tiêu dùng dịch vụ tích hợp và linh hoạt: Khách hàng ưa chuộng các gói dịch vụ kết hợp gọi điện, internet và truyền hình với giá cả hợp lý, đồng thời có thể điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu hàng tháng.
- Ảnh hưởng tích cực của các chương trình khuyến mãi: 72% khách hàng lựa chọn gói cước dựa trên giá cả hợp lý và các ưu đãi đi kèm, góp phần tăng tần suất mua hàng và mức tiêu dùng dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và số lượng khách hàng phản ánh hiệu quả của chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ của Viettel trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Việc tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tuổi với nhu cầu sử dụng dữ liệu cao phù hợp với xu hướng toàn cầu về chuyển đổi số và tiêu dùng kỹ thuật số. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với xu hướng tăng trưởng dịch vụ 5G và OTT tại các thị trường phát triển.
Các chương trình khuyến mãi và gói dịch vụ tích hợp không chỉ giúp giữ chân khách hàng mà còn kích thích nhu cầu tiêu dùng, tạo lợi thế cạnh tranh cho Viettel. Tuy nhiên, dữ liệu cũng cho thấy nhu cầu về dịch vụ linh hoạt và cá nhân hóa ngày càng tăng, đòi hỏi Viettel phải tiếp tục đổi mới để đáp ứng tốt hơn.
Biểu đồ tăng trưởng doanh thu và số lượng khách hàng theo năm, cùng bảng phân tích mức độ hài lòng và ưu tiên dịch vụ của khách hàng, sẽ minh họa rõ nét các xu hướng tiêu dùng và hiệu quả chiến lược của Viettel.
Đề xuất và khuyến nghị
- Phát triển các gói dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa: Tập trung vào nhóm khách hàng trẻ với các gói cước có thể điều chỉnh dung lượng dữ liệu, phút gọi và dịch vụ đi kèm theo nhu cầu thực tế, nhằm tăng mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm Viettel.
- Mở rộng và nâng cao chất lượng mạng 5G: Đẩy mạnh phủ sóng 5G tại các thành phố lớn và khu vực tiềm năng, đảm bảo tốc độ và độ ổn định để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về dữ liệu. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật và hạ tầng.
- Tăng cường các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn: Thiết kế các chương trình ưu đãi phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đặc biệt là nhóm thu nhập trung bình và thấp, nhằm kích thích tiêu dùng và mở rộng thị phần. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Bộ phận marketing.
- Đẩy mạnh dịch vụ giá trị gia tăng và tích hợp đa nền tảng: Phát triển các dịch vụ OTT, truyền hình trực tuyến, thanh toán di động và các ứng dụng công nghệ mới như AI, IoT để tạo thêm giá trị cho khách hàng. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Bộ phận phát triển dịch vụ.
- Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và bảo mật thông tin: Đầu tư vào hệ thống chăm sóc khách hàng đa kênh, đồng thời tăng cường các giải pháp bảo mật để tạo niềm tin và giữ chân khách hàng. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và an ninh mạng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Telecom: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ vững vị thế thị trường.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu thực tiễn và ứng dụng lý thuyết trong ngành viễn thông.
- Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý viễn thông: Hiểu rõ xu hướng tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy phát triển ngành viễn thông bền vững.
- Các doanh nghiệp viễn thông khác và nhà cung cấp dịch vụ công nghệ: Tham khảo để phát triển sản phẩm, dịch vụ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng.
Câu hỏi thường gặp
Xu hướng tiêu thụ sản phẩm viễn thông hiện nay của khách hàng Việt Nam là gì?
Khách hàng ưu tiên sử dụng dịch vụ 4G/5G với dung lượng dữ liệu lớn, gói dịch vụ tích hợp đa tiện ích và có tính linh hoạt cao. Ví dụ, nhóm tuổi 18-35 sử dụng nhiều dịch vụ giải trí trực tuyến và làm việc từ xa, đòi hỏi tốc độ kết nối nhanh và ổn định.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua sản phẩm viễn thông?
Giá cả hợp lý, chất lượng dịch vụ (tốc độ, độ ổn định), chương trình khuyến mãi và sự tin tưởng vào thương hiệu là những yếu tố quan trọng nhất. Theo khảo sát, 72% khách hàng chọn gói cước dựa trên giá và ưu đãi.Viettel Telecom đã áp dụng những chiến lược nào để tăng trưởng trong giai đoạn 2021-2023?
Viettel tập trung mở rộng mạng 5G, phát triển các gói dịch vụ tích hợp, triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn và nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng, giúp tăng doanh thu và số lượng khách hàng ổn định.Tác động của đại dịch COVID-19 đến tiêu thụ sản phẩm viễn thông ra sao?
Đại dịch thúc đẩy nhu cầu sử dụng internet cho làm việc và học tập từ xa tăng mạnh, dẫn đến tăng trưởng tiêu thụ dịch vụ dữ liệu di động và băng thông rộng. Internet traffic tăng hơn 40% trong năm 2020 tại Việt Nam.Xu hướng tiêu thụ sản phẩm viễn thông trong tương lai sẽ như thế nào?
Dự báo tăng trưởng mạnh mẽ với sự phát triển của 5G, IoT, AI và các dịch vụ số hóa. Số lượng thiết bị kết nối IoT dự kiến vượt 80 triệu vào năm 2025, mở rộng nhu cầu về dịch vụ viễn thông đa dạng và cá nhân hóa.
Kết luận
- Viettel Telecom duy trì tăng trưởng doanh thu trung bình 4% và số lượng khách hàng tăng 3% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2023.
- Nhóm khách hàng trẻ tuổi (18-35) là động lực chính thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ 4G/5G và các dịch vụ tích hợp.
- Các yếu tố kinh tế, công nghệ, xã hội và văn hóa đều ảnh hưởng sâu sắc đến xu hướng tiêu dùng sản phẩm viễn thông tại Việt Nam.
- Viettel cần tiếp tục phát triển các gói dịch vụ linh hoạt, nâng cao chất lượng mạng 5G và mở rộng dịch vụ giá trị gia tăng để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng.
- Giai đoạn 2024-2027 là thời điểm then chốt để Viettel củng cố vị thế, tận dụng công nghệ mới và đổi mới chiến lược nhằm phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Viettel Telecom nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về hành vi khách hàng để thích ứng nhanh với xu hướng thị trường. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển sản phẩm viễn thông tại Việt Nam.