Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS vẫn là một trong những đại dịch nguy hiểm nhất toàn cầu với ước tính 37,7 triệu người nhiễm HIV tính đến cuối năm 2020. Đặc biệt, nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM) đang đối mặt với nguy cơ lây nhiễm HIV cao nhất, chiếm tới 53% số ca nhiễm mới tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Tại Việt Nam, xu hướng dịch HIV đã chuyển dịch tập trung vào nhóm MSM tại các thành phố lớn và vùng đồng bằng sông Cửu Long, thay vì nhóm nghiện chích ma túy như trước đây. Tỷ lệ hiện nhiễm HIV trong nhóm MSM tăng nhanh, từ 2,9% năm 2012 lên 13,8% năm 2020, trong khi nhóm nghiện chích ma túy và phụ nữ bán dâm có tỷ lệ thấp hơn nhiều.

Nghiên cứu “Xu hướng nhiễm HIV và một số yếu tố liên quan ở nam quan hệ tình dục đồng giới tại Cần Thơ, An Giang giai đoạn 2017 – 2020” được thực hiện nhằm mô tả xu hướng nhiễm HIV và phân tích các yếu tố liên quan trong nhóm MSM tại hai địa bàn trọng điểm này. Dữ liệu nghiên cứu dựa trên 1.800 MSM được trích xuất từ hệ thống giám sát trọng điểm HIV quốc gia, sử dụng phương pháp kiểm định xu hướng và phân tích hồi quy đa tầng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống HIV/AIDS hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ nhiễm HIV ở nhóm MSM còn cao và các dịch vụ dự phòng có độ bao phủ thấp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình sinh thái xã hội của Dahlgren và Whitehead (1991), phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng nhiễm HIV ở nhóm MSM qua các cấp độ: cá nhân, mạng lưới xã hội, cộng đồng – xã hội và điều kiện kinh tế – văn hóa. Các khái niệm chính bao gồm:

  • MSM (Men who have sex with men): Nam giới có quan hệ tình dục với nam giới, không phân biệt nhận dạng giới tính.
  • Hành vi nguy cơ cao: Quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng ma túy, bán dâm, quan hệ tình dục tập thể.
  • Giám sát trọng điểm HIV lồng ghép hành vi: Thu thập thông tin định kỳ về tỷ lệ nhiễm HIV và hành vi nguy cơ trong nhóm nguy cơ cao.
  • Phân tích hồi quy đa tầng: Phân tích ảnh hưởng đồng thời của các yếu tố cá nhân và cấp tỉnh đến tình trạng nhiễm HIV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ hệ thống giám sát trọng điểm HIV quốc gia trên nhóm MSM tại An Giang và Cần Thơ giai đoạn 2017-2020, với tổng cỡ mẫu 1.800 người. Thiết kế nghiên cứu là cắt ngang lặp lại, thu thập thông tin qua phỏng vấn cá nhân và xét nghiệm HIV, giang mai.

Phương pháp chọn mẫu theo cụm, lựa chọn các quận/huyện có số lượng MSM cao nhất, phân bổ mẫu tỷ lệ thuận với số MSM tại từng địa bàn. Thu thập dữ liệu bằng bộ câu hỏi cấu trúc trên máy tính bảng, đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Stata 16, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương để đánh giá xu hướng theo thời gian, và phân tích hồi quy logistic đơn biến, đa biến, cũng như mô hình hồi quy đa tầng để xác định các yếu tố liên quan đến nhiễm HIV. Giá trị p < 0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm HIV cao và xu hướng tăng: Tỷ lệ hiện nhiễm HIV trong nhóm MSM tại hai địa bàn là 16,3%, tăng từ 14,4% năm 2017 lên 19% năm 2020 (p trend = 0,06). Tại Cần Thơ, tỷ lệ nhiễm HIV cao hơn đáng kể (20,7%) so với An Giang (10,1%, p < 0,001). Nhóm MSM dưới 25 tuổi có tỷ lệ nhiễm HIV cao hơn nhóm trên 25 tuổi (18,4% so với 13,9%), tuy nhiên xu hướng tăng rõ rệt chỉ ghi nhận ở nhóm trên 25 tuổi (p trend = 0,005).

  2. Hành vi nguy cơ gia tăng: Tỷ lệ MSM có quan hệ tình dục đồng giới lần đầu dưới 16 tuổi tăng từ 2% lên 9,1% (p = 0,03). Tỷ lệ bán dâm đồng giới tăng lên 16,2%, đặc biệt cao tại An Giang (31,2%). Quan hệ tình dục tập thể cũng tăng nhanh, đạt 11,4% (p < 0,001). Tỷ lệ quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su trong tháng trước khoảng 44,4%, có xu hướng tăng tại Cần Thơ (p = 0,01). Tỷ lệ MSM tìm bạn tình qua mạng xã hội chiếm 65,3%, tăng qua các năm (p < 0,001). Sử dụng ma túy cũng tăng nhẹ, đặc biệt tại An Giang (p = 0,03).

  3. Tiếp cận dịch vụ phòng chống HIV còn hạn chế: Tỷ lệ MSM nhận bao cao su miễn phí là 60,7%, nhận chất bôi trơn 47%, và xét nghiệm HIV 44,1%. Tại Cần Thơ, tỷ lệ nhận bao cao su giảm có ý nghĩa (p = 0,002). Tỷ lệ khám bệnh lây truyền qua đường tình dục là 14,8%, mắc giang mai 11,4%, trong đó tỷ lệ mắc giang mai tăng đáng kể (p < 0,001), cao hơn tại Cần Thơ (14,4%) so với An Giang (7,3%).

  4. Các yếu tố liên quan đến nhiễm HIV: MSM tại Cần Thơ có nguy cơ nhiễm HIV cao gấp 2,3 lần so với An Giang (OR=2,3; p < 0,001). Nhóm dưới 25 tuổi có nguy cơ cao hơn nhóm trên 25 tuổi (OR=1,4; p=0,01). MSM chưa kết hôn có nguy cơ cao hơn (OR=1,75; p=0,005). Những người không cư trú tại địa bàn nghiên cứu có nguy cơ cao hơn (OR=1,9; p=0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Cần Thơ và An Giang là khá cao, đặc biệt tại Cần Thơ, phản ánh xu hướng gia tăng dịch HIV trong nhóm nguy cơ cao này. Hành vi tình dục không an toàn, bán dâm, quan hệ tập thể và sử dụng ma túy là những yếu tố nguy cơ chính, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Việc sử dụng mạng xã hội để tìm bạn tình cũng làm tăng nguy cơ do mở rộng mạng lưới quan hệ tình dục.

Tiếp cận dịch vụ dự phòng còn hạn chế, đặc biệt là bao cao su và xét nghiệm HIV, làm giảm hiệu quả kiểm soát dịch. Tỷ lệ mắc giang mai tăng cao cũng góp phần làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV do tổn thương niêm mạc và tăng tải lượng virus.

Phân tích hồi quy đa tầng cho thấy yếu tố cấp tỉnh như tỷ lệ dân số thành thị và các yếu tố cá nhân như hành vi tìm bạn tình qua mạng xã hội, mắc giang mai có ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ nhiễm HIV. Điều này nhấn mạnh vai trò của môi trường xã hội và điều kiện kinh tế – văn hóa trong việc hình thành hành vi nguy cơ và lây truyền HIV.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng tỷ lệ nhiễm HIV theo năm và bảng phân tích các yếu tố liên quan, giúp minh họa rõ ràng sự gia tăng và các yếu tố tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình dự phòng trên nền tảng mạng xã hội: Phát triển các chiến dịch truyền thông và can thiệp dự phòng HIV qua mạng xã hội, ứng dụng hẹn hò nhằm tiếp cận hiệu quả nhóm MSM, đặc biệt tại các tỉnh có tỷ lệ đô thị hóa cao như Cần Thơ và An Giang. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Sở Y tế, các tổ chức cộng đồng.

  2. Mở rộng và nâng cao độ bao phủ dịch vụ dự phòng: Tăng cường cung cấp bao cao su, chất bôi trơn miễn phí và dịch vụ xét nghiệm HIV định kỳ cho nhóm MSM, đảm bảo tiếp cận dễ dàng và thường xuyên. Thời gian: liên tục; chủ thể: Trung tâm phòng chống HIV/AIDS, các cơ sở y tế.

  3. Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lây truyền qua đường tình dục: Tăng cường khám sàng lọc và điều trị giang mai, lậu, chlamydia cho MSM nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm HIV. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, phòng khám chuyên khoa.

  4. Triển khai chương trình điều trị dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) và điều trị ARV: Mở rộng tiếp cận PrEP cho nhóm MSM có hành vi nguy cơ cao và đảm bảo điều trị ARV hiệu quả cho người nhiễm HIV. Thời gian: 2 năm; chủ thể: Bộ Y tế, các cơ sở điều trị HIV.

  5. Tăng cường giám sát và nghiên cứu: Tiếp tục thu thập, phân tích dữ liệu giám sát trọng điểm để theo dõi xu hướng dịch và hiệu quả can thiệp, điều chỉnh chính sách kịp thời. Thời gian: liên tục; chủ thể: Cục Phòng chống HIV/AIDS, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chương trình phòng chống HIV/AIDS phù hợp với đặc điểm dịch tễ và hành vi nguy cơ của nhóm MSM tại các địa phương trọng điểm.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng các khuyến nghị để thiết kế các can thiệp dựa trên mạng xã hội, tăng cường tiếp cận dịch vụ dự phòng và hỗ trợ tâm lý cho nhóm MSM.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và khung lý thuyết sinh thái xã hội để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về HIV/AIDS và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  4. Cán bộ y tế và nhân viên phòng chống HIV/AIDS: Nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ, hành vi và dịch tễ HIV trong nhóm MSM để cải thiện chất lượng tư vấn, xét nghiệm và điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhóm MSM có tỷ lệ nhiễm HIV cao hơn các nhóm khác?
    Nhóm MSM có hành vi quan hệ tình dục qua đường hậu môn không an toàn, sử dụng ma túy và có nhiều bạn tình, làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV. Ngoài ra, sự kỳ thị và khó tiếp cận dịch vụ y tế cũng góp phần làm gia tăng tỷ lệ nhiễm.

  2. Xu hướng nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Cần Thơ và An Giang như thế nào?
    Tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Cần Thơ duy trì ở mức cao khoảng 20,7%, còn tại An Giang có xu hướng tăng từ 7,3% lên 13,5% trong giai đoạn 2017-2020.

  3. Các hành vi nguy cơ phổ biến ở nhóm MSM là gì?
    Bao gồm quan hệ tình dục đồng giới lần đầu sớm, bán dâm đồng giới, quan hệ tình dục tập thể, không sử dụng bao cao su thường xuyên và sử dụng ma túy.

  4. Dịch vụ phòng chống HIV hiện nay có đáp ứng được nhu cầu của nhóm MSM không?
    Hiện tại, độ bao phủ dịch vụ như cung cấp bao cao su, xét nghiệm HIV và tư vấn còn thấp, đặc biệt có xu hướng giảm tại một số địa phương, cần được tăng cường.

  5. Làm thế nào để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV trong nhóm MSM?
    Cần tăng cường giáo dục về tình dục an toàn, mở rộng tiếp cận dịch vụ dự phòng như PrEP, xét nghiệm định kỳ, điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục và giảm kỳ thị xã hội để nhóm MSM dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Cần Thơ và An Giang là 16,3%, với xu hướng tăng rõ rệt ở nhóm trên 25 tuổi.
  • Hành vi nguy cơ như quan hệ tình dục không an toàn, bán dâm, quan hệ tập thể và sử dụng ma túy gia tăng qua các năm.
  • Tiếp cận dịch vụ dự phòng HIV còn hạn chế, tỷ lệ mắc giang mai tăng cao, làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV.
  • Các yếu tố cá nhân và điều kiện cấp tỉnh đều ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ nhiễm HIV trong nhóm MSM.
  • Cần ưu tiên triển khai các biện pháp can thiệp dựa trên mạng xã hội, mở rộng dịch vụ dự phòng, phát hiện và điều trị sớm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, đồng thời tăng cường giám sát và nghiên cứu để kiểm soát dịch hiệu quả.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm giảm thiểu tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM, hướng tới mục tiêu chấm dứt đại dịch HIV/AIDS vào năm 2030. Đọc luận văn đầy đủ để hiểu sâu hơn về các phân tích và đề xuất chi tiết.