Luận văn: Xét xử sơ thẩm vụ án xâm phạm sở hữu tại tỉnh Quảng Ngãi

2021

70
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh xét xử sơ thẩm tội xâm phạm sở hữu tại Quảng Ngãi

Hoạt động xét xử sơ thẩm tội xâm phạm sở hữu là một giai đoạn trung tâm, có vai trò quyết định trong toàn bộ quá trình tố tụng hình sự. Đây là lần đầu tiên vụ án được đưa ra giải quyết tại một Tòa án có thẩm quyền, nơi sự thật khách quan được làm sáng tỏ thông qua các thủ tục công khai, dân chủ. Tại Quảng Ngãi, công tác này không chỉ góp phần bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của cá nhân, tổ chức mà còn thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật, củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý. Quá trình xét xử đòi hỏi Hội đồng xét xử phải xem xét toàn diện các chứng cứ, đánh giá khách quan hành vi của bị cáo để ra phán quyết đúng người, đúng tội. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ luật Hình sự 2015 và Bộ luật Tố tụng Hình sự là nền tảng để đảm bảo mọi bản án được tuyên đều có căn cứ, hợp pháp và thuyết phục, qua đó hạn chế các trường hợp kháng cáo, kháng nghị không cần thiết, tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà nước và công dân.

1.1. Khái niệm và vai trò của xét xử sơ thẩm tội phạm sở hữu

Xét xử sơ thẩm vụ án hình sự là giai đoạn độc lập của tố tụng hình sự, trong đó Tòa án có thẩm quyền tiến hành xem xét, giải quyết vụ án và ra bản án, quyết định. Đối với nhóm tội phạm xâm phạm sở hữu, đây là hoạt động Tòa án phán quyết về hành vi xâm phạm quyền sở hữu mà Viện kiểm sát nhân dân đã truy tố. Vai trò của hoạt động này là vô cùng quan trọng. Thứ nhất, nó thực hiện chức năng kiểm tra, kiểm soát xã hội nhân danh nhà nước, đảm bảo trật tự pháp luật. Thứ hai, nó bảo vệ pháp luật, bảo vệ các giá trị của nhà nước pháp quyền. Thứ ba, hoạt động xét xử đảm bảo sự công bằng, bình đẳng cho mọi công dân trước pháp luật. Cuối cùng, đây là cơ chế hữu hiệu để bảo vệ quyền con người, quyền công dân, đồng thời là hình thức tuyên truyền, giáo dục pháp luật trực quan và hiệu quả nhất trong cộng đồng.

1.2. Quy định của Bộ luật Hình sự về các tội xâm phạm sở hữu

Pháp luật hình sự Việt Nam, cụ thể là Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), quy định các tội phạm xâm phạm sở hữu tại Chương XVI. Các tội phạm này được phân loại dựa trên hành vi khách quan, bao gồm: hành vi chiếm đoạt tài sản (như tội trộm cắp tài sản, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tội cướp giật tài sản); hành vi chiếm giữ trái phép tài sản; hành vi sử dụng trái phép tài sản; và hành vi hủy hoại tài sản. Cấu thành tội phạm của nhóm tội này đòi hỏi lỗi cố ý hoặc vô ý, và hậu quả thiệt hại về tài sản thường là yếu tố định tội hoặc định khung hình phạt. Chủ thể của tội phạm này đa số là chủ thể thường, nhưng một số tội đòi hỏi chủ thể đặc biệt có chức vụ, quyền hạn. Việc nắm vững các quy định này là yêu cầu bắt buộc đối với các cơ quan tiến hành tố tụng để xác định đúng tội danh và áp dụng hình phạt tương xứng.

II. Phân tích thực trạng xét xử tội xâm phạm sở hữu tại Quảng Ngãi

Giai đoạn 2016-2020, thực trạng tội phạm Quảng Ngãi trong lĩnh vực xâm phạm sở hữu có nhiều diễn biến phức tạp. Bối cảnh kinh tế - xã hội với sự phát triển của các khu công nghiệp, tốc độ đô thị hóa nhanh đã kéo theo những mặt trái, tạo điều kiện cho tội phạm gia tăng. Theo số liệu thống kê từ Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi, các tội xâm phạm sở hữu có mục đích chiếm đoạt luôn chiếm tỷ lệ cao, trên 38% tổng số các vụ án hình sự đã xét xử. Các loại tội phổ biến bao gồm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản và đặc biệt là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Mặc dù ngành Tòa án đã nỗ lực giải quyết một lượng lớn vụ án, đảm bảo thời hạn tố tụng, nhưng thực tiễn xét xử vẫn còn tồn tại một số vi phạm và sai lầm. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan mà còn làm giảm uy tín của cơ quan tư pháp, đòi hỏi phải có sự phân tích sâu sắc để tìm ra nguyên nhân và giải pháp khắc phục.

2.1. Thống kê số liệu xét xử sơ thẩm giai đoạn 2016 2020

Trong giai đoạn 5 năm từ 2016 đến 2020, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi đã xét xử sơ thẩm 67 vụ án với 96 bị cáo về các tội xâm phạm sở hữu. Số liệu cho thấy xu hướng gia tăng cả về số vụ và số bị cáo, đỉnh điểm là năm 2020 với 21 vụ và 26 bị cáo. Đáng chú ý, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS) chiếm tỷ lệ áp đảo với 90/96 bị cáo (94%). Tiếp theo là tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 BLHS) với 4 bị cáo. Các tội khác như cướp tài sản, trộm cắp tài sản không có trường hợp nào được đưa ra xét xử sơ thẩm tại Tòa án cấp tỉnh trong giai đoạn này. Sự tập trung vào một số loại tội phạm cụ thể phản ánh đặc điểm tình hình an ninh trật tự tại địa phương, đồng thời đặt ra yêu cầu chuyên sâu hóa trong công tác điều tra, truy tố và xét xử.

2.2. Các vi phạm sai lầm điển hình trong thủ tục tố tụng hình sự

Thực tiễn xét xử tại Quảng Ngãi đã chỉ ra một số sai sót cần khắc phục. Thứ nhất, việc xác định sai tư cách người tham gia tố tụng, như trường hợp vụ án Phan Văn T, Tòa án xác định cả 25 người cho vay là bị hại trong khi chỉ có 14 người có đơn yêu cầu. Thứ hai, một số tình tiết quan trọng chưa được điều tra làm rõ đã đưa ra xét xử, dẫn đến việc cấp phúc thẩm phải hủy án để điều tra lại, ví dụ vụ án Nguyễn Thị Anh V. Trong vụ này, cấp sơ thẩm chưa làm rõ mục đích vay tiền và việc bị cáo có thực sự bỏ trốn nhằm chiếm đoạt tài sản hay không. Thứ ba, có sai sót trong việc tuyên bồi thường thiệt hại và xử lý vật chứng, như vụ án Nguyễn Thành L, Tòa án tuyên buộc bị cáo nộp tiền sung công quỹ không chính xác. Những sai lầm này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao tính thận trọng trong mọi giai đoạn của thủ tục tố tụng hình sự.

III. Phương pháp hoàn thiện pháp luật xét xử tội xâm phạm sở hữu

Những sai sót trong thực tiễn xét xử sơ thẩm tội xâm phạm sở hữu tại Quảng Ngãi một phần xuất phát từ những bất cập trong hệ thống pháp luật hiện hành. Việc hoàn thiện các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự và Bộ luật Hình sự 2015 là giải pháp nền tảng để nâng cao chất lượng xét xử. Cần rà soát, sửa đổi các quy định còn chưa rõ ràng, thiếu chặt chẽ để tạo ra một hành lang pháp lý thống nhất, minh bạch. Cụ thể, các quy định về thẩm quyền trả hồ sơ điều tra bổ sung, về thành phần Hội đồng xét xử, hay cách mô tả cấu thành tội phạm cần được làm rõ hơn. Một hệ thống pháp luật hoàn thiện không chỉ giúp các cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng pháp luật một cách chính xác mà còn đảm bảo tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội và các bên liên quan, góp phần thực hiện mục tiêu cải cách tư pháp.

3.1. Sửa đổi bổ sung các quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự

Một số quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 còn bộc lộ hạn chế. Ví dụ, quy định về thẩm quyền trả hồ sơ của Tòa án khi chưa đủ chứng cứ (Điều 280) có thể tạo ra sự lúng túng, không phù hợp với chức năng chính là xét xử. Thêm vào đó, quy định về thành phần Hội đồng xét xử sơ thẩm, trong đó số lượng Hội thẩm nhiều hơn Thẩm phán, đôi khi ảnh hưởng đến chất lượng phán quyết, đặc biệt trong các vụ án phức tạp. Cần nghiên cứu mô hình tố tụng tiên tiến để điều chỉnh thành phần Hội đồng xét xử cho phù hợp hơn, đề cao vai trò và chuyên môn của Thẩm phán. Ngoài ra, cần bổ sung quy định rõ ràng hơn về việc hoãn phiên tòa khi người bào chữa vắng mặt vì lý do chính đáng để đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo được thực thi đầy đủ.

3.2. Làm rõ cấu thành các tội xâm phạm sở hữu trong Bộ luật Hình sự

Sự khác biệt trong cách mô tả thủ đoạn phạm tội giữa các tội phạm xâm phạm sở hữu trong Bộ luật Hình sự 2015 gây khó khăn trong việc định tội danh. Chẳng hạn, một số tội như cướp tài sản, cưỡng đoạt tài sản dùng liên từ “nhằm” để liên kết thủ đoạn với hành vi chiếm đoạt, trong khi các tội khác thì không. Sự không nhất quán này có thể dẫn đến việc áp dụng pháp luật khác nhau giữa các địa phương. Cần có văn bản hướng dẫn chi tiết của Tòa án nhân dân tối cao hoặc sửa đổi luật theo hướng thống nhất hóa cách mô tả cấu thành tội phạm. Việc làm rõ ranh giới giữa tội lừa đảo chiếm đoạt tài sảntội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là đặc biệt cần thiết, vì đây là hai tội danh dễ bị nhầm lẫn trong thực tiễn xét xử.

IV. Bí quyết nâng cao chất lượng xét xử tội xâm phạm sở hữu

Bên cạnh việc hoàn thiện pháp luật, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đổi mới tư duy xét xử là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của hoạt động xét xử sơ thẩm tội xâm phạm sở hữu. Năng lực, trình độ chuyên môn và tinh thần trách nhiệm của Thẩm phán, Hội thẩm, Kiểm sát viên trực tiếp ảnh hưởng đến tính chính xác của mỗi bản án sơ thẩm. Thực tiễn tại Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi cho thấy, khi người tiến hành tố tụng chủ động, tích cực và tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc tranh tụng, chất lượng xét xử sẽ được cải thiện rõ rệt. Cần từ bỏ tư duy “án tại hồ sơ”, coi trọng diễn biến thực tế tại phiên tòa, đảm bảo các bên có cơ hội bình đẳng để đưa ra chứng cứ và lập luận. Đây là con đường tất yếu để xây dựng một nền tư pháp công bằng, minh bạch và hiện đại.

4.1. Nâng cao năng lực chuyên môn của người tiến hành tố tụng

Năng lực của Thẩm phán và Kiểm sát viên là nhân tố quyết định. Một số Thẩm phán còn thiếu thận trọng khi nghiên cứu hồ sơ, có xu hướng lệ thuộc vào cáo trạng của Viện kiểm sát nhân dân. Về phía Kiểm sát viên, không ít trường hợp tham gia phiên tòa một cách thụ động, không tham gia xét hỏi hoặc chỉ hỏi các câu mang tính hình thức. Để khắc phục, cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng xử lý tình huống tại phiên tòa. Đồng thời, phải đề cao trách nhiệm cá nhân, xử lý nghiêm các trường hợp sai phạm do thiếu trách nhiệm, qua đó xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp vừa “hồng” vừa “chuyên”, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp.

4.2. Đổi mới tư duy xét xử đảm bảo nguyên tắc tranh tụng

Tư duy xét xử “án tại hồ sơ” hay “án bỏ túi” là một rào cản lớn. Nó khiến Hội đồng xét xử có xu hướng coi trọng các tài liệu, chứng cứ thu thập trong giai đoạn điều tra hơn là kết quả thẩm vấn, tranh luận công khai tại phiên tòa. Để nâng cao chất lượng, cần chuyển mạnh sang mô hình tố tụng tranh tụng, trong đó phiên tòa là trung tâm, nơi sự thật được xác định dựa trên kết quả đối đáp, tranh luận bình đẳng giữa bên buộc tội và bên gỡ tội. Thẩm phán - Chủ tọa phiên tòa phải đóng vai trò là người điều khiển phiên xử một cách khách quan, vô tư, tạo điều kiện tối đa cho các bên trình bày quan điểm, thay vì sa đà vào việc thẩm vấn theo hướng buộc tội.

V. Kết quả áp dụng hình phạt với tội xâm phạm sở hữu ở Quảng Ngãi

Việc quyết định hình phạt trong các vụ án xâm phạm sở hữu tại Quảng Ngãi phản ánh chính sách hình sự của Nhà nước, vừa trừng trị, vừa giáo dục, răn đe. Thống kê giai đoạn 2016-2020 cho thấy, hình phạt tù có thời hạn là biện pháp chế tài chủ yếu được áp dụng. Việc cá thể hóa hình phạt, cân nhắc các tình tiết giảm nhẹ, tình tiết tăng nặng là một yêu cầu quan trọng đối với Hội đồng xét xử. Tuy nhiên, việc áp dụng các hình phạt ngoài tù như án treo còn khá hạn chế. Phân tích các bản án sơ thẩm bị kháng cáo, kháng nghị cho thấy một số sai sót trong việc định khung hình phạt và quyết định các vấn đề dân sự liên quan, như bồi thường thiệt hạithu hồi tài sản. Điều này cho thấy cần có sự thận trọng và đánh giá toàn diện hơn nữa khi đưa ra phán quyết cuối cùng.

5.1. Thống kê các khung hình phạt tù được Tòa án áp dụng

Trong tổng số 96 bị cáo bị xét xử sơ thẩm về tội xâm phạm sở hữu tại Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2016-2020, hình phạt chủ yếu là phạt tù có thời hạn. Cụ thể, mức hình phạt từ trên 7 năm đến 15 năm được áp dụng nhiều nhất với 71 bị cáo (chiếm 74%). Tiếp đó là mức phạt tù từ trên 15 năm đến 20 năm với 15 bị cáo (16%). Các mức án nhẹ hơn và án treo chiếm tỷ lệ rất nhỏ (chỉ 2 bị cáo được hưởng án treo, chiếm 2%). Số liệu này cho thấy tính chất nghiêm trọng của các vụ án được đưa ra xét xử tại Tòa án cấp tỉnh, chủ yếu là các vụ lừa đảo chiếm đoạt tài sản với số tiền lớn. Các loại hình phạt khác như cảnh cáo, cải tạo không giam giữ không được áp dụng.

5.2. Phân tích các bản án sơ thẩm bị kháng cáo kháng nghị

Trong 5 năm, có tổng cộng 13/67 vụ án (19.4%) với 21 bị cáo bị kháng cáo, kháng nghị. Kết quả xét xử phúc thẩm cho thấy, Tòa án cấp trên đã giữ nguyên 11 bản án sơ thẩm, sửa 1 bản án và hủy 1 bản án để điều tra lại. Tỷ lệ án bị hủy, sửa tuy không cao nhưng cho thấy công tác xét xử sơ thẩm vẫn còn những thiếu sót nhất định. Các lý do hủy, sửa án thường liên quan đến việc điều tra chưa đầy đủ ở cấp sơ thẩm, đánh giá chứng cứ chưa toàn diện, hoặc có sai sót trong việc áp dụng pháp luật nội dung (định tội danh, khung hình phạt) và pháp luật tố tụng. Việc phân tích kỹ lưỡng các vụ án bị hủy, sửa là kinh nghiệm quý báu để Tòa án cấp sơ thẩm rút kinh nghiệm, nâng cao chất lượng xét xử trong tương lai.

04/10/2025
Luận văn xét xử sơ thẩm vụ án xâm phạm sở hữu từ thực tiễn tỉnh quảng ngãi

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn xét xử sơ thẩm vụ án xâm phạm sở hữu từ thực tiễn tỉnh quảng ngãi