I. Tổng quan Xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực sư phạm
Giáo dục và đào tạo đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của Việt Nam. Đảng và Nhà nước coi đây là quốc sách hàng đầu, động lực trực tiếp cho sự phát triển. Nghị quyết 29-NQ/TW về đổi mới căn bản, toàn diện Giáo dục và Đào tạo nhấn mạnh việc phát triển phẩm chất, năng lực người học và đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá. Đội ngũ giáo viên là yếu tố quyết định chất lượng giáo dục. Các trường sư phạm cần đổi mới quá trình đào tạo, đặc biệt là cách đánh giá năng lực sư phạm, năng lực dạy học của sinh viên.
1.1. Đổi mới giáo dục và yêu cầu về năng lực giáo viên
Chương trình phổ thông 2018 yêu cầu giáo viên có năng lực hình thành và phát triển phẩm chất, năng lực học sinh. Điều này đòi hỏi các cơ sở đào tạo giáo viên phải điều chỉnh cách tiếp cận và nội dung đào tạo. Chuẩn nghề nghiệp giáo viên năm 2018 và Chuẩn chương trình đào tạo năm 2021 là những văn bản pháp lý quan trọng định hướng cho các cơ sở đào tạo giáo viên xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá theo tiếp cận năng lực.
1.2. Sự cần thiết của đánh giá năng lực dạy học toàn diện
Các trường sư phạm đang điều chỉnh chương trình đào tạo từ tiếp cận nội dung sang tiếp cận năng lực. Năng lực dạy học và năng lực giáo dục cần được xác định rõ ràng và có những tiêu chí để đánh giá. Tuy nhiên, việc đánh giá năng lực dạy học của sinh viên vẫn còn nặng về lý thuyết, nhẹ về thực hành. Cần có những nghiên cứu chuyên sâu về vấn đề này.
II. Thách thức Đánh giá năng lực dạy học sinh viên năm cuối
Xu hướng đào tạo theo năng lực đòi hỏi tiêu chí đánh giá cũng phải theo tiếp cận năng lực. Đánh giá năng lực đòi hỏi xây dựng được hệ thống tiêu chí mô tả kết quả giải quyết các nhiệm vụ của thực tiễn nghề nghiệp. Tuy nhiên, việc xây dựng hệ thống tiêu chí để đánh giá năng lực nghề nghiệp của người học vẫn còn nhiều khó khăn, bất cập. Cần hiểu sâu về ngành, nghề trong đào tạo và trong thực tiễn nghề nghiệp để xây dựng tiêu chí đánh giá phù hợp.
2.1. Bất cập trong đánh giá năng lực dạy học hiện nay
Thực tế cho thấy, đánh giá năng lực dạy học của sinh viên khi hoàn thành chương trình đào tạo còn nhiều cách nhìn nhận riêng và chưa thực sự toàn diện từ tiêu chí, chỉ báo đến thang đo các cấp độ biểu hiện. Cần có thêm những nghiên cứu để có được công cụ mang tính chuẩn hóa, đánh giá chính xác, khách quan năng lực đầu ra của sinh viên sư phạm.
2.2. Tiêu chí đánh giá năng lực dạy học theo tiếp cận năng lực
Việc xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá năng lực phải được liên kết chặt chẽ với chuẩn đầu ra sư phạm. Tiêu chí cần phản ánh được khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết các vấn đề thực tế trong quá trình dạy học. Hơn nữa, tiêu chí cần có tính khả thi, có thể quan sát và đo lường được.
III. Cách xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực dạy học hiệu quả
Để xây dựng tiêu chí đánh giá hiệu quả, cần nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn, kinh nghiệm đánh giá năng lực dạy học của các trường đại học đào tạo giáo viên trong và ngoài nước. Xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá năng lực dạy học của sinh viên năm cuối ngành cử nhân sư phạm cần đảm bảo độ tin cậy, độ giá trị, đánh giá đúng năng lực dạy học của sinh viên theo yêu cầu nghề nghiệp hiện nay. Cần xác định rõ các năng lực thành phần của năng lực dạy học.
3.1. Xác định năng lực thành phần của năng lực dạy học
Năng lực dạy học bao gồm nhiều năng lực thành phần, ví dụ: năng lực thiết kế bài giảng, năng lực tổ chức lớp học, năng lực giao tiếp sư phạm, năng lực kiểm tra đánh giá, năng lực quản lý lớp học. Cần xác định rõ các năng lực thành phần này để xây dựng tiêu chí đánh giá chi tiết.
3.2. Xây dựng tiêu chí chỉ báo đánh giá năng lực dạy học
Với mỗi năng lực thành phần, cần xây dựng các tiêu chí và chỉ báo cụ thể. Tiêu chí là những yêu cầu, chuẩn mực cần đạt được. Chỉ báo là những biểu hiện cụ thể của tiêu chí. Ví dụ: với năng lực thiết kế bài giảng, tiêu chí có thể là "Bài giảng có mục tiêu rõ ràng, phù hợp với đối tượng học sinh". Chỉ báo có thể là "Mục tiêu bài giảng được trình bày rõ ràng, cụ thể, đo lường được".
3.3. Xây dựng thang đo và công cụ đánh giá
Sau khi xác định tiêu chí, chỉ báo, cần xây dựng thang đo để đánh giá mức độ đạt được của sinh viên. Thang đo có thể là thang đo định tính (ví dụ: xuất sắc, khá, trung bình, yếu) hoặc thang đo định lượng (ví dụ: thang điểm từ 1 đến 5). Cần xây dựng công cụ đánh giá phù hợp, ví dụ: phiếu đánh giá, bảng kiểm, bài tập thực hành.
IV. Phương pháp đánh giá năng lực sư phạm cho sinh viên
Cần phối hợp nhiều phương pháp đánh giá khác nhau để có được bức tranh toàn diện về năng lực dạy học của sinh viên. Các phương pháp có thể bao gồm: đánh giá qua bài tập thực hành, đánh giá qua quan sát, đánh giá qua sản phẩm (ví dụ: giáo án, video bài giảng), đánh giá qua phỏng vấn, đánh giá đồng đẳng, tự đánh giá. Quan trọng là phải có quy trình và công cụ đánh giá phù hợp.
4.1. Đánh giá thực hành sư phạm trong môi trường thực tế
Thực tập sư phạm là cơ hội quan trọng để đánh giá năng lực dạy học của sinh viên trong môi trường thực tế. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa trường sư phạm và trường phổ thông để đảm bảo quá trình thực tập diễn ra hiệu quả và việc đánh giá được thực hiện khách quan, công bằng. Cần có người hướng dẫn giàu kinh nghiệm.
4.2. Sử dụng các công cụ đánh giá năng lực hiện đại
Nên tận dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ quá trình đánh giá. Ví dụ, có thể sử dụng các phần mềm đánh giá trực tuyến, các nền tảng quản lý học tập để thu thập và phân tích dữ liệu. Các công cụ này giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính khách quan của việc đánh giá.
V. Kết quả Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực sư phạm
Nghiên cứu thực trạng năng lực dạy học của sinh viên năm cuối ngành cử nhân sư phạm tại một số trường đại học sư phạm cho thấy còn nhiều hạn chế. Sinh viên còn yếu về kỹ năng thiết kế bài giảng, kỹ năng tổ chức lớp học, kỹ năng giao tiếp sư phạm, kỹ năng kiểm tra đánh giá. Cần có những giải pháp đồng bộ để nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên.
5.1. Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo sư phạm
Cần đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tăng cường tính thực hành, gắn liền với thực tiễn dạy học ở trường phổ thông. Cần tăng cường thời gian thực tập sư phạm cho sinh viên. Cần cải thiện phương pháp giảng dạy của giảng viên sư phạm theo hướng phát huy tính tích cực, chủ động của sinh viên. Chú trọng bồi dưỡng kỹ năng sư phạm cho sinh viên.
5.2. Tầm quan trọng của tự học và tự bồi dưỡng của sinh viên
Sinh viên sư phạm cần chủ động tự học, tự bồi dưỡng để nâng cao năng lực nghề nghiệp. Sinh viên cần đọc nhiều sách báo, tạp chí chuyên ngành, tham gia các khóa tập huấn, hội thảo, trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp. Sinh viên cần tự đánh giá năng lực của bản thân và lập kế hoạch tự học, tự bồi dưỡng phù hợp.
VI. Hướng phát triển Tiêu chí đánh giá năng lực sư phạm tương lai
Tiêu chí đánh giá năng lực dạy học của sinh viên sư phạm cần tiếp tục được nghiên cứu, hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu của sự phát triển của giáo dục. Cần chú trọng đến việc đánh giá các năng lực mới, ví dụ: năng lực sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học, năng lực dạy học trực tuyến, năng lực dạy học hòa nhập. Cần xây dựng hệ thống đánh giá liên tục, thường xuyên để theo dõi sự tiến bộ của sinh viên.
6.1. Phát triển tiêu chí đánh giá năng lực số cho giáo viên
Trong bối cảnh chuyển đổi số, năng lực số là một yêu cầu quan trọng đối với giáo viên. Cần xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực sử dụng các phần mềm, ứng dụng, công cụ trực tuyến trong dạy học. Tiêu chí cần đánh giá khả năng thiết kế bài giảng điện tử, tổ chức các hoạt động học tập trực tuyến, đánh giá kết quả học tập trực tuyến.
6.2. Nghiên cứu các mô hình đánh giá năng lực dạy học tiên tiến
Cần nghiên cứu các mô hình đánh giá năng lực dạy học tiên tiến trên thế giới để áp dụng vào Việt Nam. Ví dụ, có thể tham khảo các mô hình đánh giá dựa trên hồ sơ minh chứng, đánh giá dựa trên năng lực thực hiện, đánh giá dựa trên phản hồi của học sinh, đồng nghiệp.