I. Đảng lãnh đạo xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân trong những năm 1945 1950
Trong giai đoạn 1945-1950, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định rõ vai trò của lực lượng vũ trang trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Đảng đã đưa ra những quan điểm và chủ trương cụ thể nhằm xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân bao gồm bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích. Đảng nhận thức rằng việc xây dựng quân đội nhân dân là một nhiệm vụ trọng yếu, không chỉ để bảo vệ độc lập dân tộc mà còn để thực hiện các mục tiêu cách mạng. Đảng đã khẳng định rằng chiến tranh nhân dân là phương thức đấu tranh chính, trong đó lực lượng vũ trang đóng vai trò nòng cốt. Đảng đã tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động quần chúng tham gia vào các phong trào kháng chiến, từ đó tạo ra một lực lượng vũ trang mạnh mẽ và đồng bộ. Việc xây dựng lực lượng vũ trang không chỉ dựa vào số lượng mà còn phải chú trọng đến chất lượng, khả năng tác chiến và sự phối hợp giữa các lực lượng. Đảng đã chỉ đạo xây dựng các đơn vị quân đội có khả năng tác chiến độc lập và phối hợp chặt chẽ với nhau, nhằm đạt được những thắng lợi quyết định trong cuộc kháng chiến.
1.1 Quan điểm của Đảng về xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng
Đảng Cộng sản Việt Nam đã sớm nhận thức được tầm quan trọng của lực lượng vũ trang trong sự nghiệp cách mạng. Ngay từ những ngày đầu thành lập, Đảng đã xác định rằng lực lượng vũ trang phải là quân đội công nông, được tổ chức và lãnh đạo bởi Đảng. Đảng đã nhấn mạnh rằng chiến tranh cách mạng cần phải được tiến hành bằng bạo lực, và lực lượng vũ trang là công cụ chủ yếu để thực hiện điều này. Đảng đã đề ra các nhiệm vụ cụ thể cho lực lượng vũ trang, bao gồm việc đánh đổ thực dân Pháp và phong kiến, xây dựng chính quyền công nông. Đảng cũng đã chỉ ra rằng việc xây dựng lực lượng vũ trang phải phù hợp với tình hình thực tế của đất nước và phải được tiến hành một cách linh hoạt, sáng tạo. Đảng đã khẳng định rằng lực lượng vũ trang không chỉ là một tổ chức quân sự mà còn là biểu tượng của sức mạnh và ý chí của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
1.2 Chủ trương của Đảng về xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân
Chủ trương của Đảng về xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân trong giai đoạn 1945-1950 được thể hiện rõ nét qua các nghị quyết và chỉ thị. Đảng đã xác định rằng lực lượng vũ trang cần phải được tổ chức thành ba thứ quân: bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích. Mỗi lực lượng có vai trò và nhiệm vụ riêng, nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là giành độc lập cho dân tộc. Bộ đội chủ lực là lực lượng nòng cốt, thực hiện các nhiệm vụ chiến lược trên chiến trường. Bộ đội địa phương có nhiệm vụ bảo vệ địa bàn và hỗ trợ dân quân du kích trong các hoạt động chiến đấu. Dân quân du kích là lực lượng đông đảo, bám sát địa bàn, tham gia vào các hoạt động kháng chiến và bảo vệ nhân dân. Đảng đã chỉ đạo các lực lượng này phối hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối thống nhất trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
II. Đảng lãnh đạo phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân trong những năm 1951 1954
Trong giai đoạn 1951-1954, Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Đảng đã đưa ra các chủ trương mới nhằm củng cố và nâng cao sức mạnh của quân đội nhân dân. Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo, huấn luyện cán bộ và chiến sĩ, nhằm nâng cao trình độ chiến đấu và khả năng tác chiến của các lực lượng. Đảng cũng đã chỉ đạo việc xây dựng các đơn vị quân đội có khả năng tác chiến độc lập và phối hợp chặt chẽ với nhau, nhằm đạt được những thắng lợi quyết định trong cuộc kháng chiến. Đặc biệt, trong giai đoạn này, chiến dịch Điện Biên Phủ đã trở thành một bước ngoặt quan trọng, thể hiện sức mạnh của lực lượng vũ trang và sự lãnh đạo tài tình của Đảng. Đảng đã khẳng định rằng việc phát triển lực lượng vũ trang không chỉ là nhiệm vụ quân sự mà còn là nhiệm vụ chính trị, nhằm củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.
2.1 Chủ trương của Đảng về phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân
Chủ trương của Đảng về phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân trong giai đoạn 1951-1954 được thể hiện qua các nghị quyết và chỉ thị. Đảng đã xác định rằng việc phát triển lực lượng vũ trang cần phải gắn liền với việc củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng. Đảng đã chỉ đạo các lực lượng này phối hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối thống nhất trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Đảng cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo, huấn luyện cán bộ và chiến sĩ, nhằm nâng cao trình độ chiến đấu và khả năng tác chiến của các lực lượng. Đảng đã chỉ đạo việc xây dựng các đơn vị quân đội có khả năng tác chiến độc lập và phối hợp chặt chẽ với nhau, nhằm đạt được những thắng lợi quyết định trong cuộc kháng chiến.
2.2 Lãnh đạo phát triển bộ đội chủ lực bộ đội địa phương dân quân du kích
Đảng đã lãnh đạo việc phát triển bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích trong giai đoạn 1951-1954. Bộ đội chủ lực được củng cố và phát triển mạnh mẽ, trở thành lực lượng nòng cốt trong các chiến dịch lớn. Bộ đội địa phương được tổ chức lại, nâng cao khả năng tác chiến và phối hợp với bộ đội chủ lực trong các hoạt động chiến đấu. Dân quân du kích được phát triển mạnh mẽ, trở thành lực lượng đông đảo, bám sát địa bàn, tham gia vào các hoạt động kháng chiến và bảo vệ nhân dân. Đảng đã chỉ đạo các lực lượng này phối hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối thống nhất trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Việc phát triển lực lượng vũ trang trong giai đoạn này không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu của cuộc kháng chiến mà còn nhằm củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.
III. Một số nhận xét và bài học kinh nghiệm
Quá trình xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu. Đảng đã khẳng định rằng việc xây dựng lực lượng vũ trang phải được tiến hành một cách đồng bộ, từ việc tổ chức, đào tạo đến việc trang bị vũ khí. Đảng cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân trong cuộc kháng chiến. Một trong những bài học quan trọng là việc xây dựng lực lượng vũ trang phải gắn liền với việc củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng. Đảng đã chỉ đạo các lực lượng này phối hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối thống nhất trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Việc phát triển lực lượng vũ trang không chỉ là nhiệm vụ quân sự mà còn là nhiệm vụ chính trị, nhằm củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.
3.1 Một số nhận xét
Chủ trương xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân của Đảng trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 – 1954) là đúng đắn, sáng tạo. Lực lượng vũ trang ba thứ quân luôn phối hợp tác chiến nhịp nhàng, hoàn thành sứ mệnh lịch sử trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Đảng đã khẳng định rằng việc xây dựng lực lượng vũ trang phải được tiến hành một cách đồng bộ, từ việc tổ chức, đào tạo đến việc trang bị vũ khí. Đảng cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân trong cuộc kháng chiến.
3.2 Bài học kinh nghiệm
Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng là việc xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân từ thấp đến cao, coi trọng chất lượng là chính. Đảng luôn giữ vai trò lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp, toàn diện đối với lực lượng vũ trang. Đảng ta luôn dựa chắc vào dân, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế để xây dựng, phát triển lực lượng vũ trang. Những kinh nghiệm này vẫn được ứng dụng và phát triển để xây dựng một lực lượng vũ trang ngày càng vững mạnh hơn, phù hợp với yêu cầu và nhiệm vụ của tình hình mới.