Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đóng góp khoảng 38,24% vào GDP khu vực công nghiệp và xây dựng năm 2022, với mức tăng trưởng 7,78% theo báo cáo của Tổng cục Thống kê. Sự thành công của các dự án xây dựng phụ thuộc lớn vào hiệu quả trao đổi thông tin giữa các bên tham gia như chủ đầu tư, nhà thầu chính, nhà thầu phụ và tư vấn thiết kế. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chất lượng giao tiếp kém là nguyên nhân chính dẫn đến chậm tiến độ, vượt chi phí và giảm chất lượng công trình. Nghiên cứu này nhằm xây dựng một bộ chỉ số đánh giá chất lượng trao đổi thông tin giữa các bên tham gia dự án xây dựng, giúp nhận diện kịp thời các vấn đề trong giao tiếp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: xác định các chỉ số đánh giá chất lượng trao đổi thông tin, phân tích và xếp hạng các chỉ số này, xác định trọng số từng tiêu chí bằng mô hình quyết định đa tiêu chí AHP, và áp dụng bộ chỉ số vào đánh giá hiệu quả trong dự án thực tế tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023. Việc xây dựng bộ chỉ số này có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn hóa quy trình giao tiếp, giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án, đồng thời tạo môi trường làm việc hiệu quả hơn cho các bên liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính: Phân tích nhân tố chính (PCA) và Phương pháp phân tích thứ bậc (AHP). PCA được sử dụng để giảm số lượng biến quan sát thành các nhân tố chính, giúp xác định các chỉ số đánh giá chất lượng trao đổi thông tin có ý nghĩa thống kê và loại bỏ các biến không phù hợp. Các khái niệm chính bao gồm: sự chính xác, sự đầy đủ, tính kịp thời, tính hai chiều trong trao đổi thông tin, và khả năng tiếp cận thông tin. AHP được áp dụng để xác định trọng số và mức độ ưu tiên của từng chỉ số trong bộ chỉ số, dựa trên so sánh cặp giữa các tiêu chí, đảm bảo tính khách quan và khoa học trong việc đánh giá.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: hiệu quả thực hiện dự án, các bên liên quan trong dự án xây dựng, giao tiếp trong quản lý dự án, mạng lưới trao đổi thông tin, và các công nghệ hỗ trợ giao tiếp như BIM và môi trường dữ liệu chung (CDE). Ngoài ra, các nguyên nhân ảnh hưởng đến quản lý giao tiếp thông tin cũng được xem xét để làm rõ bối cảnh nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hai giai đoạn: tổng hợp các nghiên cứu quốc tế và ý kiến chuyên gia trong ngành xây dựng tại Việt Nam. Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên 14 chỉ số ban đầu, sau đó được tinh chỉnh còn 13 chỉ số, chia thành hai nhóm chính: Thông tin cơ bản và Hiệu quả truyền thông đa chiều. Mẫu khảo sát gồm các chuyên gia và các bên liên quan trong dự án xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh, với kích thước mẫu tối thiểu theo lý thuyết là 4 lần số biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (đạt ≥ 0.7), phân tích nhân tố chính PCA để xác định cấu trúc các chỉ số, và áp dụng phương pháp AHP để xác định trọng số các tiêu chí. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm khảo sát, phân tích dữ liệu và áp dụng mô hình vào case study thực tế nhằm đánh giá hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 13 chỉ số đánh giá chất lượng trao đổi thông tin: Qua phân tích PCA, bộ chỉ số được chia thành hai nhóm chính gồm Thông tin cơ bản (7 chỉ số) và Hiệu quả truyền thông đa chiều (6 chỉ số). Trong đó, chỉ số "Sự chính xác" và "Sự đầy đủ của thông tin" được đánh giá cao nhất với mức trung bình trên 4.5 trên thang Likert 5 điểm, chiếm tỷ lệ ưu tiên lần lượt 22% và 18% trong nhóm Thông tin cơ bản.

  2. Trọng số các chỉ số được xác định bằng AHP: Kết quả cho thấy chỉ số "Tính kịp thời" trong nhóm Hiệu quả truyền thông đa chiều có trọng số cao nhất (0.25), tiếp theo là "Tính hai chiều" (0.20). Tổng trọng số nhóm Thông tin cơ bản chiếm khoảng 55%, nhóm Hiệu quả truyền thông đa chiều chiếm 45%, phản ánh sự cân bằng giữa chất lượng nội dung và hiệu quả giao tiếp.

  3. Đánh giá hiệu quả trao đổi thông tin trong dự án thực tế: Áp dụng bộ chỉ số và trọng số đã xác định vào hai dự án xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, kết quả cho thấy dự án A đạt mức hiệu quả trao đổi thông tin 85%, trong khi dự án B chỉ đạt 70%. Sự khác biệt này chủ yếu do dự án B gặp khó khăn về tính kịp thời và khả năng tiếp cận thông tin.

  4. Mối liên hệ giữa chất lượng trao đổi thông tin và hiệu quả dự án: Dữ liệu cho thấy dự án có chất lượng trao đổi thông tin tốt hơn giảm thiểu được 15% thời gian làm lại và 10% chi phí phát sinh so với dự án có chất lượng giao tiếp kém.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt trong hiệu quả trao đổi thông tin là do sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên, thiếu quy trình giao tiếp chuẩn hóa và hạn chế trong việc sử dụng công nghệ hỗ trợ như BIM và CDE. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tầm quan trọng của tính chính xác, đầy đủ và kịp thời trong giao tiếp dự án xây dựng. Việc áp dụng đồng thời PCA và AHP giúp định lượng và ưu tiên các chỉ số một cách khoa học, tạo điều kiện cho việc quản lý thông tin hiệu quả hơn.

Biểu đồ trọng số các chỉ số và bảng so sánh hiệu quả trao đổi thông tin giữa các dự án có thể được sử dụng để minh họa trực quan kết quả nghiên cứu, giúp các nhà quản lý dự án dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm yếu trong giao tiếp. Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của giao tiếp chất lượng trong quản lý dự án xây dựng, đồng thời cung cấp công cụ đánh giá thực tiễn có thể áp dụng rộng rãi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình giao tiếp chuẩn hóa: Thiết lập quy trình trao đổi thông tin rõ ràng, bao gồm các chỉ số đánh giá chất lượng giao tiếp, nhằm đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và kịp thời của thông tin. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý dự án, trong vòng 6 tháng đầu năm dự án.

  2. Đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp cho các bên liên quan: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, sử dụng công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu cho nhân sự dự án, nhằm cải thiện khả năng phối hợp và giảm thiểu sai sót. Thời gian thực hiện trong 3 tháng đầu năm, do phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia đào tạo.

  3. Ứng dụng công nghệ BIM và môi trường dữ liệu chung (CDE): Khuyến khích sử dụng BIM và CDE để lưu trữ, chia sẻ và cập nhật thông tin dự án một cách minh bạch và hiệu quả. Chủ thể thực hiện là các nhà thầu và tư vấn thiết kế, áp dụng ngay từ giai đoạn thiết kế đến thi công.

  4. Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá thường xuyên: Áp dụng bộ chỉ số đánh giá chất lượng trao đổi thông tin để giám sát liên tục quá trình giao tiếp, phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời. Ban quản lý dự án chịu trách nhiệm thực hiện hàng quý.

  5. Tăng cường hợp tác và xây dựng văn hóa giao tiếp tích cực: Khuyến khích các bên tham gia dự án duy trì giao tiếp mở, minh bạch và tôn trọng lẫn nhau để nâng cao sự hiểu biết chung và giảm thiểu xung đột. Thời gian thực hiện liên tục trong suốt dự án, do lãnh đạo dự án và các bên phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng: Giúp đánh giá và giám sát chất lượng giao tiếp giữa các bên, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.

  2. Nhà quản lý dự án và Ban quản lý dự án: Cung cấp công cụ đánh giá và cải thiện quy trình trao đổi thông tin, hỗ trợ ra quyết định kịp thời và chính xác trong quá trình triển khai dự án.

  3. Nhà thầu chính và nhà thầu phụ: Hỗ trợ nhận diện các vấn đề trong giao tiếp, nâng cao khả năng phối hợp với các bên liên quan, đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công.

  4. Chuyên gia tư vấn thiết kế và tư vấn quản lý dự án: Giúp xây dựng các tiêu chuẩn giao tiếp phù hợp, áp dụng công nghệ thông tin hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng phối hợp trong các giai đoạn thiết kế và thi công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bộ chỉ số đánh giá chất lượng trao đổi thông tin gồm những chỉ số nào?
    Bộ chỉ số gồm 13 chỉ số được chia thành hai nhóm chính: Thông tin cơ bản (ví dụ: sự chính xác, sự đầy đủ, độ tin cậy) và Hiệu quả truyền thông đa chiều (ví dụ: tính kịp thời, tính hai chiều, khả năng tiếp cận). Các chỉ số này được xác định dựa trên phân tích PCA và ý kiến chuyên gia.

  2. Phương pháp AHP được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    AHP được áp dụng để xác định trọng số và mức độ ưu tiên của từng chỉ số trong bộ chỉ số thông qua so sánh cặp giữa các tiêu chí, giúp định lượng mức độ quan trọng và hỗ trợ ra quyết định quản lý thông tin hiệu quả.

  3. Làm thế nào để áp dụng bộ chỉ số vào dự án thực tế?
    Bộ chỉ số được sử dụng để đánh giá chất lượng trao đổi thông tin trong các dự án xây dựng thông qua khảo sát và thu thập dữ liệu từ các bên liên quan, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất cải thiện quy trình giao tiếp.

  4. Công nghệ nào hỗ trợ hiệu quả trong trao đổi thông tin dự án xây dựng?
    Các công nghệ như BIM (Mô hình Thông tin Xây dựng), môi trường dữ liệu chung (CDE), phần mềm quản lý dự án và các công cụ giao tiếp trực tuyến như Microsoft Teams, Slack giúp cải thiện tính chính xác, kịp thời và minh bạch trong trao đổi thông tin.

  5. Những thách thức chính trong quản lý giao tiếp thông tin là gì?
    Bao gồm thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ, khó khăn trong giao tiếp đa kênh, vấn đề bảo mật, kháng cự đổi mới công nghệ, sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ, cũng như sự chậm trễ trong truyền đạt thông tin quan trọng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công bộ chỉ số gồm 13 chỉ số đánh giá chất lượng trao đổi thông tin giữa các bên tham gia dự án xây dựng, chia thành hai nhóm chính: Thông tin cơ bản và Hiệu quả truyền thông đa chiều.
  • Phương pháp phân tích nhân tố chính (PCA) và phân tích thứ bậc (AHP) được kết hợp hiệu quả để xác định trọng số và mức độ ưu tiên của các chỉ số.
  • Áp dụng bộ chỉ số vào dự án thực tế tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả trao đổi thông tin giữa các dự án, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và cung cấp công cụ đánh giá chất lượng giao tiếp trong quản lý dự án xây dựng, hỗ trợ giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả dự án.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi bộ chỉ số trong các dự án xây dựng, đào tạo nhân sự và tích hợp công nghệ hỗ trợ giao tiếp để nâng cao hiệu quả quản lý thông tin.

Quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng bộ chỉ số này để cải thiện chất lượng trao đổi thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả và thành công của các dự án xây dựng trong tương lai.