Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn hô hấp dưới (NKHHD) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu, chiếm khoảng 15-18% tỷ lệ tử vong trong nhóm tuổi này. Ước tính có khoảng 120 triệu trẻ em mắc NKHHD mỗi năm trên thế giới, trong đó hơn 800.000 trẻ em tử vong do viêm phổi, tương đương cứ 39 giây lại có một trẻ tử vong vì căn bệnh này. Tại Việt Nam, NKHHD vẫn là gánh nặng lớn với khoảng 2,9 triệu trường hợp mắc và trung bình mỗi trẻ dưới 5 tuổi có từ 5 đến 8 đợt NKHHD mỗi năm. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ mắc và tử vong do NKHHD ở Việt Nam vẫn cao gấp 10 lần so với các nước phát triển trong khu vực như Singapore hay Nhật Bản.
Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Nhi Trung ương là cơ sở chuyên khoa sâu về nội khoa hô hấp, tiếp nhận hàng trăm lượt trẻ mắc NKHHD mỗi ngày, với hơn 5.400 trẻ nhập viện điều trị nội trú trong vòng một năm gần đây. Sự gia tăng các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả điều trị và chăm sóc. Trong bối cảnh đó, chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ điều trị, ngăn ngừa suy hô hấp và giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ NKHHD.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kết quả chăm sóc điều dưỡng bệnh nhi NKHHD tại Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2023, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan và rào cản trong công tác chăm sóc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2023, tập trung vào trẻ dưới 5 tuổi nhập viện điều trị NKHHD. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, góp phần cải thiện sức khỏe và giảm gánh nặng bệnh tật cho trẻ em tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng kinh điển và mô hình chăm sóc hiện đại nhằm đảm bảo hiệu quả trong chăm sóc bệnh nhi NKHHD:
Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm không khí trong lành, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh. Điều dưỡng viên cần tạo môi trường an toàn, tuân thủ vệ sinh tay và giáo dục sức khỏe cho gia đình để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn.
Học thuyết Henderson tập trung vào hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập trong các hoạt động cơ bản như hô hấp, dinh dưỡng, vệ sinh và vận động. Điều dưỡng viên giúp bệnh nhi và gia đình thực hiện các hoạt động này nhằm thúc đẩy quá trình hồi phục.
Học thuyết Orem đề cao việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, với ba mức độ phụ thuộc: hoàn toàn phụ thuộc, phụ thuộc một phần và tự chăm sóc. Mục tiêu là nâng cao năng lực tự chăm sóc của bệnh nhi và gia đình.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: nhiễm khuẩn hô hấp dưới cấp tính, chăm sóc điều dưỡng, các triệu chứng lâm sàng (sốt, ho, khó thở, rút lõm lồng ngực), các chỉ số cận lâm sàng (SpO2, bạch cầu, CRP), và các biện pháp chăm sóc như theo dõi dấu hiệu sinh tồn, hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả tiến cứu kết hợp định lượng và định tính (mô hình kết hợp giải thích theo trình tự). Cỡ mẫu định lượng là 232 bệnh nhi dưới 5 tuổi được chọn theo phương pháp thuận tiện tại Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Nhi Trung ương từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2023. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ kết quả chăm sóc tốt 81,76% với độ tin cậy 95% và sai số 5%.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp hoạt động chăm sóc của điều dưỡng và phỏng vấn người chăm sóc. Các chỉ số được đánh giá tại ba thời điểm: ngày nhập viện, ngày thứ 3 và ngày ra viện. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương, mức ý nghĩa p < 0,05.
Nghiên cứu định tính gồm hai nhóm thảo luận nhóm: 6 điều dưỡng viên có thâm niên trên 1 năm và 6 bà mẹ có con đang điều trị NKHHD tại trung tâm. Nội dung thảo luận tập trung vào thực trạng chăm sóc, các yếu tố ảnh hưởng và rào cản trong chăm sóc bệnh nhi.
Quy trình nghiên cứu tuân thủ đạo đức, được phê duyệt bởi Trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Nhi Trung ương. Thông tin cá nhân được bảo mật, nghiên cứu chỉ tiến hành khi có sự đồng ý của người chăm sóc bệnh nhi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhi NKHHD: Trong 232 bệnh nhi, nhóm tuổi 6-<12 tháng chiếm tỷ lệ cao nhất với 40,2%, trẻ trai chiếm 56,5%. Tỷ lệ trẻ dưới 12 tháng tuổi chiếm 58,7%, cho thấy nhóm tuổi nhỏ dễ mắc bệnh hơn. Tuổi trung bình là 15,3 ± 9,6 tháng.
Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Hoạt động chăm sóc của điều dưỡng được đánh giá tốt với tỷ lệ thực hiện ≥ 70% tổng điểm tối đa. Các biện pháp như đo thân nhiệt ≥ 2 lần/ngày, đánh giá nhịp thở, SpO2, thở oxy, hút đờm, vỗ rung và khí dung được thực hiện đúng quy trình. Kết quả lâm sàng cho thấy các triệu chứng như sốt, ho, khó thở giảm dần qua các thời điểm nghiên cứu, với thời gian nằm viện trung bình ≤ 7 ngày ở phần lớn bệnh nhi.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kết quả chăm sóc với tuổi bệnh nhi, tình trạng dinh dưỡng và mức độ suy hô hấp khi nhập viện (p < 0,05). Trẻ suy dinh dưỡng và có suy hô hấp nặng có nguy cơ kết quả chăm sóc chưa tốt cao hơn. Ngoài ra, trình độ học vấn của người chăm sóc ảnh hưởng đến hiệu quả tư vấn giáo dục sức khỏe.
Rào cản trong chăm sóc: Qua thảo luận nhóm, các rào cản chính gồm thiếu nhân lực điều dưỡng, áp lực công việc cao, hạn chế về trang thiết bị hỗ trợ vật lý trị liệu hô hấp, và sự lo lắng, thiếu hiểu biết của gia đình bệnh nhi về bệnh và cách chăm sóc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về đặc điểm lâm sàng và kết quả chăm sóc bệnh nhi NKHHD. Tỷ lệ trẻ dưới 12 tháng tuổi mắc bệnh cao phản ánh sự nhạy cảm của hệ hô hấp chưa hoàn thiện và hệ miễn dịch yếu ở nhóm tuổi này. Việc chăm sóc điều dưỡng được thực hiện tốt góp phần giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian nằm viện, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng.
Mối liên quan giữa tình trạng dinh dưỡng và kết quả chăm sóc nhấn mạnh vai trò quan trọng của dinh dưỡng trong phục hồi sức khỏe trẻ NKHHD. Rào cản về nhân lực và trang thiết bị cũng là thách thức chung trong các cơ sở y tế, cần được giải quyết để nâng cao chất lượng chăm sóc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi bệnh nhi, bảng đánh giá hoạt động chăm sóc điều dưỡng theo từng tiêu chí, và biểu đồ diễn biến triệu chứng qua các thời điểm nghiên cứu, giúp minh họa rõ nét hiệu quả chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc bệnh nhi NKHHD, đặc biệt kỹ thuật vật lý trị liệu hô hấp, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm rào cản kỹ thuật. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm Hô hấp phối hợp với phòng đào tạo bệnh viện chủ trì.
Cải thiện trang thiết bị hỗ trợ chăm sóc: Đầu tư bổ sung máy móc, thiết bị vật lý trị liệu hô hấp hiện đại, đảm bảo đủ số lượng phục vụ nhu cầu điều trị. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng vật lý trị liệu lên ít nhất 80% bệnh nhi phù hợp trong vòng 1 năm, do phòng vật tư và quản lý bệnh viện thực hiện.
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho gia đình bệnh nhi: Xây dựng tài liệu hướng dẫn chăm sóc tại nhà, tổ chức các buổi tư vấn, tập huấn cho cha mẹ về phòng ngừa và chăm sóc NKHHD, nhằm giảm lo lắng và nâng cao kiến thức. Thực hiện liên tục, do điều dưỡng phụ trách chăm sóc và phòng giáo dục sức khỏe phối hợp thực hiện.
Tăng cường nhân lực điều dưỡng: Đề xuất bổ sung biên chế điều dưỡng tại Trung tâm Hô hấp để giảm tải công việc, đảm bảo chăm sóc toàn diện và kịp thời cho bệnh nhi. Kế hoạch thực hiện trong 1 năm, phối hợp giữa Ban Giám đốc bệnh viện và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc bệnh nhi NKHHD, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và cải thiện kết quả điều trị.
Bác sĩ chuyên khoa nhi và hô hấp: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc hỗ trợ trong việc xây dựng phác đồ điều trị toàn diện.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở dữ liệu để hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc và đào tạo nhân lực.
Gia đình bệnh nhi và cộng đồng: Tài liệu tham khảo giúp hiểu rõ về bệnh, cách chăm sóc và phòng ngừa NKHHD, từ đó nâng cao nhận thức và hợp tác trong quá trình điều trị.
Câu hỏi thường gặp
NKHHD là gì và tại sao trẻ em dễ mắc?
NKHHD là nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, gồm viêm phổi, viêm phế quản, viêm tiểu phế quản. Trẻ em dễ mắc do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, đường hô hấp nhỏ và nhạy cảm với tác nhân gây bệnh như virus và vi khuẩn.Chăm sóc điều dưỡng có vai trò gì trong điều trị NKHHD?
Chăm sóc điều dưỡng giúp theo dõi dấu hiệu sinh tồn, hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng, vệ sinh và giáo dục sức khỏe cho gia đình, góp phần giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và nâng cao hiệu quả điều trị.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc bệnh nhi NKHHD?
Tuổi bệnh nhi, tình trạng dinh dưỡng, mức độ suy hô hấp khi nhập viện và trình độ học vấn của người chăm sóc là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.Những rào cản chính trong chăm sóc NKHHD là gì?
Thiếu nhân lực điều dưỡng, áp lực công việc cao, hạn chế trang thiết bị hỗ trợ vật lý trị liệu hô hấp và sự thiếu hiểu biết của gia đình bệnh nhi là những rào cản phổ biến.Làm thế nào để gia đình có thể hỗ trợ chăm sóc trẻ NKHHD hiệu quả?
Gia đình cần tuân thủ hướng dẫn chăm sóc, giữ vệ sinh, đảm bảo dinh dưỡng, theo dõi triệu chứng và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời khi có dấu hiệu nặng. Giáo dục sức khỏe từ điều dưỡng là yếu tố then chốt giúp gia đình thực hiện tốt.
Kết luận
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt nhóm 6-12 tháng tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Chăm sóc điều dưỡng tại Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Nhi Trung ương được thực hiện tốt, góp phần giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.
- Các yếu tố như tuổi, dinh dưỡng và mức độ suy hô hấp ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.
- Rào cản về nhân lực, trang thiết bị và kiến thức gia đình cần được giải quyết để nâng cao chất lượng chăm sóc.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, cải thiện trang thiết bị, giáo dục sức khỏe và bổ sung nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhi NKHHD trong thời gian tới.
Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng trẻ NKHHD tại Việt Nam. Các nhà quản lý, điều dưỡng và bác sĩ được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện thực hành lâm sàng và chính sách chăm sóc sức khỏe trẻ em.