Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Theo báo cáo của ngành, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc đã đào tạo hàng vạn cán bộ, công nhân kỹ thuật cho tỉnh Vĩnh Phúc và các tỉnh lân cận trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, hoạt động bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng tại trường còn tồn tại nhiều hạn chế như thiếu sự đồng bộ trong xây dựng và thực hiện hệ thống bảo đảm chất lượng, thiếu kiểm tra, theo dõi thường xuyên sau tự đánh giá, dẫn đến hiệu quả chưa rõ nét.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý hoạt động bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp để cải tiến, nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục nghề nghiệp trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu khảo sát 170 đối tượng gồm cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên trong hai năm học 2022-2023 và 2023-2024, tập trung vào hoạt động bảo đảm chất lượng bên trong theo bộ tiêu chí kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý bảo đảm chất lượng tại các trường cao đẳng, góp phần nâng cao uy tín, thương hiệu và năng lực cạnh tranh của cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế tri thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng giáo dục nghề nghiệp, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý theo hệ thống: Quản lý là quá trình tác động có định hướng của chủ thể quản lý đến khách thể quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra thông qua các chức năng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.

  • Mô hình chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act): Áp dụng trong cải tiến chất lượng giáo dục nghề nghiệp, bao gồm các bước lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động bảo đảm chất lượng.

  • Khái niệm bảo đảm chất lượng (Quality Assurance): Là hệ thống các chính sách, quy trình, công cụ nhằm duy trì, cải tiến và nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng.

Các khái niệm chính bao gồm: chất lượng giáo dục nghề nghiệp, bảo đảm chất lượng bên trong (IQA), kiểm định chất lượng bên ngoài (EQA), tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp, quản lý hoạt động bảo đảm chất lượng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu trong và ngoài nước về bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp, các văn bản pháp luật như Thông tư số 15/2017/TT-BLĐTBXH, Thông tư số 28/2017/TT-BLĐTBXH; khảo sát thực trạng tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc với 170 người tham gia gồm 19 cán bộ quản lý, 127 giảng viên và 24 nhân viên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để xử lý số liệu khảo sát, phân tích định tính qua phỏng vấn sâu cán bộ quản lý và giảng viên, tổng kết kinh nghiệm từ các cơ sở giáo dục nghề nghiệp khác, và xin ý kiến chuyên gia để đánh giá tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong hai năm học 2022-2023 và 2023-2024, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động bảo đảm chất lượng: Khoảng 85% cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên tại trường nhận thức rõ vai trò của bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% chưa thực sự hiểu sâu sắc hoặc chưa tích cực tham gia các hoạt động này.

  2. Thực trạng thực hiện mục tiêu bảo đảm chất lượng: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ có khoảng 70% các hoạt động bảo đảm chất lượng được thực hiện đầy đủ theo kế hoạch, trong đó các hoạt động xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện đạt tỷ lệ cao hơn (khoảng 75%), nhưng chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá hoạt động bảo đảm chất lượng đạt khoảng 65%.

  3. Điều kiện thực hiện hoạt động bảo đảm chất lượng: Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ cho bảo đảm chất lượng được đánh giá đạt khoảng 80% yêu cầu, tuy nhiên nguồn lực tài chính và sự phối hợp giữa các đơn vị còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bảo đảm chất lượng: Yếu tố chủ quan như nhận thức và sự quan tâm của lãnh đạo nhà trường chiếm vai trò quyết định, trong khi yếu tố khách quan như nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đồng bộ trong xây dựng và thực hiện hệ thống bảo đảm chất lượng, thiếu sự kiểm tra, giám sát thường xuyên sau các đợt tự đánh giá. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp có hệ thống bảo đảm chất lượng hiệu quả thường có sự lãnh đạo quyết liệt, nguồn lực đầu tư đầy đủ và văn hóa chất lượng được xây dựng vững chắc.

Việc dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các hoạt động bảo đảm chất lượng theo từng tiêu chí, hoặc bảng tổng hợp đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan và khách quan đến quản lý bảo đảm chất lượng sẽ giúp minh họa rõ nét hơn.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của quản lý hoạt động bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần xây dựng thương hiệu và uy tín của trường cao đẳng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức

    • Động từ hành động: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về bảo đảm chất lượng cho cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên.
    • Target metric: Đạt trên 95% cán bộ, giảng viên, nhân viên hiểu và tích cực tham gia hoạt động bảo đảm chất lượng.
    • Timeline: Triển khai trong 6 tháng đầu năm học 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Đào tạo và phòng Tổ chức cán bộ.
  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quy trình bảo đảm chất lượng

    • Động từ hành động: Soạn thảo, văn bản hóa và phổ biến các quy trình bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
    • Target metric: Hoàn thành 100% quy trình bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn trong vòng 9 tháng.
    • Timeline: Từ quý 2 đến quý 4 năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng phối hợp với các đơn vị liên quan.
  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá định kỳ

    • Động từ hành động: Thành lập tổ kiểm tra chuyên trách, xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát hoạt động bảo đảm chất lượng định kỳ hàng quý.
    • Target metric: Tổ chức ít nhất 4 đợt kiểm tra trong năm học, báo cáo kết quả công khai.
    • Timeline: Bắt đầu từ quý 3 năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và tổ kiểm tra nội bộ.
  4. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính

    • Động từ hành động: Lập kế hoạch đầu tư, huy động nguồn lực tài chính đa dạng để nâng cấp trang thiết bị phục vụ bảo đảm chất lượng.
    • Target metric: Tăng ngân sách cho hoạt động bảo đảm chất lượng ít nhất 20% so với năm trước.
    • Timeline: Kế hoạch thực hiện trong năm học 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Tài chính - Kế toán.
  5. Xây dựng văn hóa chất lượng trong nhà trường

    • Động từ hành động: Phát động các phong trào thi đua, khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc trong hoạt động bảo đảm chất lượng.
    • Target metric: Tăng cường sự tham gia của cán bộ, giảng viên, nhân viên và sinh viên trong các hoạt động bảo đảm chất lượng.
    • Timeline: Triển khai liên tục trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các đơn vị chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý các cơ sở giáo dục nghề nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định, từ đó áp dụng hiệu quả trong đơn vị mình.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch và tổ chức hoạt động bảo đảm chất lượng tại trường.
  2. Giảng viên và nhân viên các trường cao đẳng, trung cấp nghề

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong hoạt động bảo đảm chất lượng, nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ.
    • Use case: Tham gia các hoạt động tự đánh giá, cải tiến chất lượng đào tạo.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục nghề nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý chất lượng giáo dục.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp

    • Lợi ích: Có thêm thông tin thực tiễn về hoạt động bảo đảm chất lượng tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, phục vụ công tác xây dựng chính sách và kiểm định.
    • Use case: Đánh giá, giám sát và hỗ trợ các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong việc nâng cao chất lượng đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp là gì?
    Hoạt động này là hệ thống các chính sách, quy trình và công cụ được áp dụng trong cơ sở giáo dục nghề nghiệp nhằm duy trì, cải tiến và nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định.

  2. Tại sao quản lý hoạt động bảo đảm chất lượng lại quan trọng đối với trường cao đẳng?
    Quản lý hiệu quả hoạt động bảo đảm chất lượng giúp trường nâng cao uy tín, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và xã hội, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên học tập trong môi trường chất lượng cao, góp phần phát triển bền vững của nhà trường.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động bảo đảm chất lượng?
    Yếu tố chủ quan như nhận thức và sự quan tâm của lãnh đạo, cán bộ, giảng viên đóng vai trò quyết định. Yếu tố khách quan gồm nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất, sự phối hợp giữa các đơn vị cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản lý.

  4. Các bước chính trong quy trình tự đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp là gì?
    Quy trình bao gồm thành lập Hội đồng tự đánh giá, thực hiện tự đánh giá theo bộ tiêu chí, phê duyệt và công bố báo cáo tự đánh giá, gửi cơ quan có thẩm quyền, đồng thời thực hiện các biện pháp cải tiến dựa trên kết quả đánh giá.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và sự tham gia của cán bộ, giảng viên trong hoạt động bảo đảm chất lượng?
    Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, tuyên truyền về tầm quan trọng của bảo đảm chất lượng, đồng thời xây dựng văn hóa chất lượng trong nhà trường, khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc để tạo động lực tham gia tích cực.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp là yếu tố then chốt giúp Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Thực trạng cho thấy hoạt động bảo đảm chất lượng tại trường đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về sự đồng bộ, kiểm tra, giám sát và nguồn lực đầu tư.
  • Các yếu tố chủ quan như nhận thức của cán bộ, giảng viên và sự quan tâm của lãnh đạo đóng vai trò quyết định đến hiệu quả quản lý bảo đảm chất lượng.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, hoàn thiện quy trình, tăng cường kiểm tra, đầu tư nguồn lực và xây dựng văn hóa chất lượng trong nhà trường.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các biện pháp quản lý trong giai đoạn 2024-2025 để góp phần nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, đáp ứng yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và nhà quản lý cần chủ động áp dụng các biện pháp quản lý bảo đảm chất lượng theo tiêu chuẩn kiểm định để nâng cao hiệu quả đào tạo, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan nhằm xây dựng hệ thống giáo dục nghề nghiệp phát triển bền vững.