Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu suy thoái, các doanh nghiệp Việt Nam nói chung và ngành hàng hải nói riêng phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh. Việc đánh giá thành quả hoạt động một cách toàn diện trở thành nhu cầu cấp thiết nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu và định hướng phát triển phù hợp. Chi nhánh Công ty cổ phần Đại lý Hàng Hải Việt Nam – Đại lý hàng hải Qui Nhơn (VOSA Qui Nhơn) là một trong những đơn vị chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động kinh tế toàn cầu, do đó việc đổi mới công cụ đánh giá thành quả hoạt động là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng Bảng cân bằng điểm (Balanced Scorecard – BSC) phù hợp để đánh giá thành quả hoạt động tại VOSA Qui Nhơn, dựa trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và học hỏi phát triển. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi thời gian năm 2012-2014 tại chi nhánh VOSA Qui Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc áp dụng BSC được kỳ vọng giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Theo báo cáo tài chính năm 2013, VOSA Qui Nhơn đạt tổng doanh thu từ cung cấp dịch vụ là 3.920 triệu đồng, tăng 8,47% so với năm trước, đồng thời lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tăng 23,6%. Tuy nhiên, chi phí cũng tăng theo, đặc biệt chi phí nhân viên chiếm tỷ trọng cao trong tổng chi phí. Những số liệu này cho thấy sự cần thiết của một hệ thống đánh giá toàn diện để cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, đồng thời hỗ trợ quản lý hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Bảng cân bằng điểm (Balanced Scorecard – BSC) do Robert Kaplan và David Norton phát triển từ những năm 1990. BSC là hệ thống đo lường thành quả hoạt động tổ chức qua bốn phương diện chính:

  • Phương diện tài chính (Financial Perspective): Đánh giá hiệu quả tài chính như doanh thu, lợi nhuận, chi phí, tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), vốn chủ sở hữu (ROE), và giá trị kinh tế tăng thêm (EVA).
  • Phương diện khách hàng (Customer Perspective): Đo lường sự hài lòng, giữ chân khách hàng, thu hút khách hàng mới, thị phần và lợi nhuận từ khách hàng.
  • Phương diện quy trình kinh doanh nội bộ (Internal Business Process Perspective): Tập trung vào hiệu quả các quy trình chính như phát triển sản phẩm, sản xuất và giao hàng, dịch vụ sau bán hàng.
  • Phương diện học hỏi và phát triển (Learning and Growth Perspective): Đánh giá nguồn nhân lực, văn hóa tổ chức và hệ thống thông tin nhằm duy trì khả năng đổi mới và phát triển bền vững.

Mối quan hệ nhân quả giữa các phương diện được thể hiện qua chuỗi “nếu – thì”: năng lực học hỏi và phát triển thúc đẩy quy trình nội bộ hiệu quả, từ đó nâng cao sự hài lòng khách hàng và cuối cùng cải thiện kết quả tài chính.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các mô hình quản lý chiến lược và các chỉ số tài chính kế toán truyền thống để làm cơ sở so sánh và bổ sung cho BSC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các tài liệu lý thuyết về BSC, báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của VOSA Qui Nhơn giai đoạn 2012-2013, các văn bản pháp luật liên quan đến ngành hàng hải và quản lý doanh nghiệp.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp nhân viên và quản lý tại VOSA Qui Nhơn, quan sát thực tế hoạt động kinh doanh và quản lý.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh số liệu tài chính qua các năm, phân tích định tính về quy trình và văn hóa tổ chức. Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ 17 nhân viên chính thức của chi nhánh, đảm bảo tính đại diện cho đơn vị. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ thành viên nhằm thu thập đầy đủ thông tin chuyên sâu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2014, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và xây dựng BSC phù hợp với đặc thù của VOSA Qui Nhơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính có sự tăng trưởng nhưng chưa tối ưu: Năm 2013, tổng doanh thu từ cung cấp dịch vụ đạt 3.920 triệu đồng, tăng 8,47% so với năm 2012. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tăng 23,6%, tuy nhiên chi phí cũng tăng 10,35%, đặc biệt chi phí nhân viên chiếm gần 35% tổng chi phí. Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí giảm từ 17,97% xuống còn 13,25%, cho thấy áp lực chi phí đang ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.

  2. Thị phần khách hàng ổn định và chiếm ưu thế: VOSA Qui Nhơn chiếm khoảng 60-70% thị phần trong khu vực hoạt động từ Qui Nhơn đến Phú Yên, với khách hàng chủ yếu là các hãng tàu trong và ngoài nước như Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản. Doanh nghiệp duy trì được lượng khách hàng cũ ổn định và thu hút khách hàng mới thông qua dịch vụ đa dạng và đội ngũ nhân viên năng động.

  3. Quy trình kinh doanh nội bộ chưa có hệ thống đo lường hiệu quả: Mặc dù quy trình cung ứng dịch vụ được tổ chức rõ ràng, nhưng chưa có các chỉ số đánh giá cụ thể về thời gian thực hiện, chất lượng dịch vụ hay hiệu quả quy trình. Điều này làm hạn chế khả năng cải tiến và nâng cao năng suất.

  4. Nguồn nhân lực có trình độ cao nhưng cần phát triển kỹ năng và văn hóa tổ chức: 100% nhân viên có trình độ đại học, trong đó có một nhân viên thạc sĩ và 6 nhân viên có hai bằng đại học. Tuy nhiên, chưa có hệ thống đánh giá sự hài lòng, giữ chân nhân viên hay đào tạo kỹ năng chuyên sâu. Văn hóa tổ chức và hệ thống thông tin cũng chưa được đầu tư đồng bộ để hỗ trợ chiến lược phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả tài chính cho thấy VOSA Qui Nhơn đã đạt được sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh và chi phí gia tăng. Tuy nhiên, tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí giảm phản ánh áp lực chi phí nhân công và quản lý chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu về áp dụng BSC tại các doanh nghiệp dịch vụ, việc thiếu các chỉ số đo lường quy trình nội bộ và học hỏi phát triển là điểm hạn chế phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng dự báo và cải tiến liên tục.

Thị phần khách hàng lớn và ổn định là lợi thế cạnh tranh quan trọng, phù hợp với lý thuyết BSC về việc đặt khách hàng làm trung tâm. Tuy nhiên, việc chưa có hệ thống phản hồi khách hàng chính thức và chưa đưa thông tin này vào báo cáo định kỳ làm giảm hiệu quả quản lý khách hàng.

Nguồn nhân lực có trình độ cao là nền tảng để phát triển bền vững, nhưng thiếu các chỉ số đánh giá và phát triển kỹ năng sẽ làm giảm động lực và khả năng thích ứng với thay đổi. Văn hóa tổ chức và hệ thống thông tin chưa được chú trọng đúng mức cũng là nguyên nhân khiến các mục tiêu chiến lược chưa được triển khai hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích thị phần khách hàng, cũng như sơ đồ mô tả quy trình cung ứng dịch vụ và cơ cấu tổ chức nhân sự để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai Bảng cân bằng điểm (BSC) toàn diện: Thiết lập hệ thống đo lường thành quả hoạt động dựa trên bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Mục tiêu là tăng tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí lên ít nhất 5% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp với phòng Kế toán và phòng Nghiệp vụ.

  2. Phát triển hệ thống đánh giá và cải tiến quy trình kinh doanh nội bộ: Xây dựng các chỉ số đo lường thời gian cung cấp dịch vụ, tỷ lệ giao hàng đúng hạn, mức độ hài lòng khách hàng về quy trình. Mục tiêu giảm thời gian cung cấp dịch vụ trung bình 10% trong 6 tháng. Phòng Nghiệp vụ và phòng Kế toán phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá sự hài lòng và giữ chân nhân viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5% và nâng cao năng suất lao động trong 1 năm. Phòng Tổ chức Hành chính chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện hệ thống thu thập và phân tích phản hồi khách hàng: Thiết lập quy trình khảo sát định kỳ, tổng hợp và báo cáo phản hồi khách hàng để làm cơ sở cải tiến dịch vụ. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng khách hàng lên 90% trong 12 tháng. Phòng Nghiệp vụ phối hợp với phòng Kế toán thực hiện.

  5. Đầu tư nâng cấp hệ thống thông tin quản lý: Cải tiến phần mềm kế toán và quản lý khách hàng, đảm bảo dữ liệu chính xác, kịp thời và hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Ban Giám đốc phối hợp với phòng Kế toán và phòng IT (nếu có).

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dịch vụ: Nhận diện các công cụ đánh giá toàn diện, từ đó xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Chuyên viên kế toán và tài chính: Hiểu rõ các chỉ số tài chính và phi tài chính trong BSC, áp dụng vào phân tích, báo cáo và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình BSC thực tiễn tại doanh nghiệp dịch vụ Việt Nam, từ đó phát triển nghiên cứu sâu hơn về quản lý chiến lược và đo lường thành quả.

  4. Các tổ chức tư vấn quản lý và đào tạo: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để thiết kế chương trình tư vấn, đào tạo về BSC và quản lý hiệu quả cho doanh nghiệp trong ngành hàng hải và dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảng cân bằng điểm (BSC) là gì và tại sao cần áp dụng?
    BSC là hệ thống đo lường thành quả hoạt động dựa trên bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Nó giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện, cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

  2. Phương diện nào trong BSC quan trọng nhất?
    Tất cả bốn phương diện đều quan trọng và có mối quan hệ nhân quả chặt chẽ. Phương diện học hỏi và phát triển tạo nền tảng cho quy trình nội bộ, từ đó nâng cao sự hài lòng khách hàng và cuối cùng cải thiện kết quả tài chính.

  3. Làm thế nào để xây dựng BSC phù hợp với doanh nghiệp dịch vụ như VOSA Qui Nhơn?
    Cần phân tích chiến lược, đặc điểm hoạt động và nguồn lực của doanh nghiệp, sau đó xác định các mục tiêu, chỉ số đo lường và định hướng hành động cụ thể cho từng phương diện, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với thực tế.

  4. Các chỉ số tài chính nào thường được sử dụng trong BSC?
    Các chỉ số phổ biến gồm doanh thu, lợi nhuận, chi phí, tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) và giá trị kinh tế tăng thêm (EVA).

  5. Làm sao để đảm bảo BSC được triển khai hiệu quả trong doanh nghiệp?
    Cần có sự cam kết từ lãnh đạo, truyền thông rõ ràng về mục tiêu và lợi ích, đào tạo nhân viên, xây dựng hệ thống thu thập dữ liệu chính xác và thường xuyên đánh giá, điều chỉnh BSC theo thực tế hoạt động.

Kết luận

  • Bảng cân bằng điểm (BSC) là công cụ đánh giá thành quả hoạt động toàn diện, phù hợp với đặc thù doanh nghiệp dịch vụ như VOSA Qui Nhơn.
  • Nghiên cứu đã xây dựng được hệ thống BSC gồm bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, dựa trên số liệu thực tế giai đoạn 2012-2013.
  • Kết quả cho thấy VOSA Qui Nhơn có sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, nhưng còn tồn tại hạn chế về chi phí, quy trình và phát triển nguồn nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, bao gồm xây dựng BSC, cải tiến quy trình, phát triển nhân lực và hệ thống thông tin.
  • Các bước tiếp theo là triển khai BSC theo kế hoạch, giám sát và điều chỉnh liên tục để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo VOSA Qui Nhơn và các doanh nghiệp dịch vụ nên áp dụng BSC để nâng cao năng lực quản lý và cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.