Tổng quan nghiên cứu

Huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng, nằm trên cao nguyên Lang Biang với diện tích rừng chiếm trên 85% tổng diện tích tự nhiên, là nơi cư trú lâu đời của người Cơho Chil – một nhóm địa phương thuộc tộc người Cơho. Dân số huyện Lạc Dương năm 2019 đạt gần 28.000 người, trong đó người Cơho chiếm hơn 70%, tạo nên một cộng đồng dân tộc thiểu số đặc trưng với mối quan hệ mật thiết với môi trường rừng. Rừng không chỉ là nguồn tài nguyên thiên nhiên mà còn là không gian sinh tồn, văn hóa và tâm linh của người Chil. Tuy nhiên, sự biến đổi kinh tế xã hội, sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước và sự thu hẹp diện tích rừng đã tác động sâu sắc đến văn hóa ứng xử với rừng của cộng đồng này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cách thức người Cơho Chil ứng xử với rừng qua các hoạt động kinh tế, văn hóa vật chất, tinh thần và xã hội trong bối cảnh hiện đại, đồng thời phân tích sự thích nghi và biến đổi trong văn hóa ứng xử với rừng. Nghiên cứu tập trung vào huyện Lạc Dương trong giai đoạn 2019-2020, dựa trên dữ liệu định tính thu thập qua điền dã và phỏng vấn sâu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa bản địa, phát triển kinh tế bền vững và hoạch định chính sách quản lý tài nguyên rừng phù hợp với đặc thù cộng đồng người Cơho Chil.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích văn hóa ứng xử với rừng của người Cơho Chil:

  1. Lý thuyết sinh thái văn hóa của Julian Steward nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên, trong đó văn hóa là kết quả của sự thích nghi với điều kiện sinh thái. Lý thuyết này giúp giải thích cách người Chil khai thác, bảo vệ và sử dụng rừng trong các hoạt động kinh tế và văn hóa, đồng thời phản ánh sự ảnh hưởng của môi trường đến các đặc trưng văn hóa vật chất, tinh thần và xã hội.

  2. Lý thuyết giao lưu tiếp biến văn hóa tập trung vào quá trình tiếp xúc, trao đổi và biến đổi văn hóa giữa các nhóm dân tộc khác nhau. Lý thuyết này giúp làm sáng tỏ sự biến đổi trong văn hóa ứng xử của người Cơho Chil dưới tác động của các yếu tố kinh tế, xã hội hiện đại và sự giao lưu với các cộng đồng khác, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống.

Các khái niệm trọng tâm bao gồm: văn hóa ứng xử (hệ thống các nếp ứng xử, chuẩn mực trong mối quan hệ giữa con người và môi trường), sinh kế (cách thức kiếm sống và thích nghi với môi trường), tri thức bản địa (kho tàng kinh nghiệm và hiểu biết truyền thống về môi trường và sinh kế), và văn hóa tộc người (tổng thể các yếu tố vật chất và tinh thần đặc trưng của cộng đồng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với cỡ mẫu gồm 15 cuộc phỏng vấn sâu, lựa chọn theo phương pháp phi xác suất có chủ đích, tập trung vào ba nhóm đối tượng: người lớn tuổi trên 50 tuổi, người lao động trung niên và trẻ tuổi từ 20-50, cùng các già làng, trưởng bon và người giữ luật tục. Dữ liệu được thu thập qua ba đợt điền dã tại huyện Lạc Dương trong hai năm 2019-2020, kết hợp quan sát tham dự các hoạt động sinh hoạt, sản xuất và lễ hội của người Cơho Chil.

Nguồn tư liệu bao gồm tài liệu thư viện, các công trình nghiên cứu trước đây về tộc người Cơho Chil và các tộc người Tây Nguyên, số liệu thống kê dân số và tài nguyên rừng, cùng bộ dữ liệu định tính từ đề tài cấp Đại học Quốc gia về sinh kế và văn hóa xã hội các tộc người thiểu số tại khu dự trữ sinh quyển Lang Biang. Phân tích dữ liệu dựa trên phương pháp phân tích nội dung, so sánh và đối chiếu các quan điểm, hiện tượng thực tế nhằm làm rõ văn hóa ứng xử với rừng trong bối cảnh biến đổi hiện nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Văn hóa mưu sinh gắn bó mật thiết với rừng: Người Cơho Chil duy trì các hoạt động truyền thống như săn bắt, hái lượm, khai thác thảo dược và nghề thủ công từ rừng. Khoảng 85% sinh kế của cộng đồng phụ thuộc vào rừng tự nhiên và các sản phẩm lâm thổ sản. Ví dụ, các loại thực vật và động vật được sử dụng trong chữa bệnh chiếm tỷ lệ quan trọng trong y học dân gian, với hơn 20 loại thảo dược và 10 loại động vật được ghi nhận.

  2. Biến đổi trong sinh kế và ứng xử với rừng: Do sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước và thu hẹp diện tích rừng, người Chil đã chuyển đổi một phần sang trồng trọt, chăn nuôi và các nghề thủ công mới. Tỷ lệ người tham gia sản xuất nông nghiệp tăng lên khoảng 60%, trong khi hoạt động săn bắt giảm đáng kể. Sự biến đổi này thể hiện sự thích nghi linh hoạt với điều kiện mới.

  3. Văn hóa tinh thần và xã hội thể hiện sự gắn bó với rừng: Nghi lễ, tín ngưỡng và luật tục của người Chil đều phản ánh mối quan hệ tôn trọng và bảo vệ rừng. Các lễ hội truyền thống như lễ cúng rừng và các nghi thức bảo vệ rừng vẫn được duy trì, với hơn 70% người lớn tuổi tham gia đều cho rằng rừng là linh hồn của cộng đồng.

  4. Ảnh hưởng của giao lưu tiếp biến văn hóa: Sự tiếp xúc với các nhóm dân tộc khác và ảnh hưởng của các tôn giáo mới như Tin Lành đã làm thay đổi một số phong tục, tập quán và quan niệm về rừng. Tuy nhiên, bản sắc văn hóa ứng xử với rừng vẫn được giữ gìn qua các thế hệ, thể hiện qua việc duy trì luật tục và quản lý xã hội cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Sự gắn bó giữa người Cơho Chil và rừng là kết quả của quá trình thích nghi lâu dài với môi trường sinh thái đặc thù của cao nguyên Lang Biang. Các hoạt động kinh tế truyền thống dựa trên rừng không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh kế mà còn tạo nên hệ thống tri thức bản địa phong phú về sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sự biến đổi trong sinh kế và văn hóa ứng xử phản ánh tác động của chính sách bảo vệ rừng và sự phát triển kinh tế thị trường, đồng thời cho thấy khả năng thích nghi và sáng tạo của cộng đồng.

So sánh với các nghiên cứu về các tộc người thiểu số khác ở Tây Nguyên, người Chil có nét đặc thù trong việc duy trì các nghi lễ và luật tục liên quan đến rừng, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường sống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tham gia các hoạt động kinh tế truyền thống và hiện đại, bảng phân tích các loại lâm sản sử dụng và mức độ quan trọng, cũng như sơ đồ mối quan hệ giữa các yếu tố văn hóa ứng xử với rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn và phát huy tri thức bản địa: Xây dựng các chương trình đào tạo, truyền dạy tri thức về sinh kế và văn hóa ứng xử với rừng cho thế hệ trẻ người Cơho Chil nhằm duy trì và phát triển kho tàng văn hóa truyền thống. Thời gian thực hiện trong 3 năm, chủ thể là các cơ quan văn hóa, giáo dục địa phương phối hợp với cộng đồng.

  2. Phát triển sinh kế bền vững dựa trên rừng: Khuyến khích các mô hình sản xuất nông nghiệp kết hợp với khai thác lâm sản không gỗ, nghề thủ công truyền thống và du lịch sinh thái nhằm tăng thu nhập và giảm áp lực lên rừng. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ gia đình lên 20% trong 5 năm, do chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển thực hiện.

  3. Củng cố quản lý xã hội cộng đồng và luật tục: Hỗ trợ cộng đồng trong việc duy trì và phát huy vai trò của luật tục, các quy ước bảo vệ rừng, đồng thời phối hợp với chính quyền trong việc giám sát và bảo vệ tài nguyên rừng. Thời gian triển khai 2 năm, chủ thể là các tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương.

  4. Tăng cường giao lưu văn hóa và hợp tác liên vùng: Tạo điều kiện cho người Cơho Chil giao lưu, học hỏi kinh nghiệm bảo vệ rừng và phát triển văn hóa với các cộng đồng dân tộc khác, góp phần nâng cao nhận thức và sức mạnh cộng đồng. Chủ thể là các tổ chức văn hóa, xã hội và chính quyền, thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa và dân tộc học: Luận văn cung cấp tư liệu quý giá về văn hóa ứng xử với rừng của người Cơho Chil, giúp hiểu sâu sắc mối quan hệ giữa con người và môi trường trong bối cảnh biến đổi xã hội.

  2. Chuyên gia quản lý tài nguyên và môi trường: Các kết quả nghiên cứu giúp xây dựng chính sách bảo vệ rừng phù hợp với đặc thù cộng đồng dân tộc thiểu số, đồng thời phát triển sinh kế bền vững.

  3. Cơ quan hoạch định chính sách địa phương: Thông tin về văn hóa xã hội và sinh kế của người Chil hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình phát triển kinh tế - xã hội và bảo tồn văn hóa bản địa.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và phát triển cộng đồng: Luận văn là cơ sở để triển khai các dự án hỗ trợ sinh kế, bảo tồn văn hóa và môi trường, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người Cơho Chil ứng xử với rừng như thế nào trong sinh kế?
    Người Chil duy trì các hoạt động săn bắt, hái lượm, khai thác thảo dược và nghề thủ công từ rừng, kết hợp với trồng trọt và chăn nuôi truyền thống. Ví dụ, họ sử dụng hơn 20 loại thảo dược trong chữa bệnh dân gian, thể hiện tri thức bản địa sâu sắc.

  2. Sự biến đổi kinh tế xã hội ảnh hưởng ra sao đến văn hóa ứng xử với rừng?
    Sự quản lý rừng chặt chẽ và phát triển kinh tế thị trường đã làm giảm hoạt động khai thác rừng truyền thống, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi sang các nghề mới và sinh kế bền vững hơn, thể hiện sự thích nghi linh hoạt của cộng đồng.

  3. Vai trò của nghi lễ và tín ngưỡng trong bảo vệ rừng của người Chil?
    Nghi lễ cúng rừng và tín ngưỡng liên quan đến thần linh rừng giúp củng cố ý thức bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, với hơn 70% người lớn tuổi tham gia các lễ hội truyền thống nhằm duy trì sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

  4. Làm thế nào để bảo tồn văn hóa ứng xử với rừng trong bối cảnh hiện đại?
    Cần xây dựng các chương trình truyền dạy tri thức bản địa cho thế hệ trẻ, kết hợp phát triển sinh kế bền vững và củng cố luật tục, đồng thời tăng cường giao lưu văn hóa để giữ gìn bản sắc và thích nghi với thay đổi.

  5. Tác động của giao lưu tiếp biến văn hóa đến người Cơho Chil là gì?
    Giao lưu với các nhóm dân tộc khác và tôn giáo mới đã làm thay đổi một số phong tục và quan niệm, nhưng người Chil vẫn giữ được bản sắc văn hóa ứng xử với rừng thông qua luật tục và quản lý xã hội cộng đồng, thể hiện sự dung hợp có chọn lọc.

Kết luận

  • Người Cơho Chil có mối quan hệ gắn bó sâu sắc với rừng, thể hiện qua các hoạt động kinh tế, văn hóa vật chất, tinh thần và xã hội.
  • Văn hóa ứng xử với rừng của cộng đồng đã thích nghi linh hoạt với sự biến đổi kinh tế xã hội và chính sách quản lý tài nguyên hiện đại.
  • Tri thức bản địa và luật tục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng.
  • Giao lưu tiếp biến văn hóa góp phần làm phong phú và biến đổi văn hóa ứng xử, đồng thời giữ gìn bản sắc truyền thống.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào bảo tồn tri thức bản địa, phát triển sinh kế bền vững, củng cố quản lý cộng đồng và tăng cường giao lưu văn hóa nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội hài hòa với bảo vệ môi trường.

Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, chính quyền và cộng đồng cùng hợp tác để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ứng xử với rừng của người Cơho Chil, góp phần xây dựng tương lai bền vững cho vùng cao nguyên Lang Biang.