I. Khám phá bản chất Văn hóa kinh doanh và Triết lý kinh doanh
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, việc tìm hiểu sâu sắc về văn hóa kinh doanh và triết lý kinh doanh không còn là lựa chọn mà là một yêu cầu cấp thiết. Đây là hai khái niệm trụ cột, định hình nên bản sắc, chiến lược và sự trường tồn của một doanh nghiệp. Văn hóa, theo định nghĩa của UNESCO, là một hệ thống các giá trị, truyền thống và lối sống mà qua đó, mỗi dân tộc tự khẳng định bản sắc của mình. Khi áp dụng vào lĩnh vực kinh tế, văn hóa kinh doanh trở thành tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi ứng xử được chia sẻ, định hướng hoạt động của một tổ chức. Nó là “nguồn lực nội sinh của con người”, tạo ra một môi trường làm việc đặc thù, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên. Trong khi đó, triết lý kinh doanh là bộ phận cốt lõi, là tinh hoa của văn hóa kinh doanh. Nó thể hiện tầm nhìn, sứ mệnh và các giá trị nền tảng mà doanh nghiệp theo đuổi. Triết lý này không chỉ là một văn bản tuyên bố, mà còn là kim chỉ nam cho mọi quyết định chiến lược, từ phát triển sản phẩm đến quản trị nhân sự. Một triết lý rõ ràng giúp doanh nghiệp định vị mình trên thị trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt và xây dựng niềm tin với khách hàng cũng như đối tác. Sức mạnh của chúng nằm ở khả năng biến những giá trị vô hình thành động lực hữu hình, thúc đẩy phát triển bền vững và tạo ra một bản sắc không thể sao chép. Như tác giả Đỗ Minh Cương nhấn mạnh, doanh nghiệp nào coi trọng nhân tố văn hóa sẽ có điều kiện tồn tại lâu dài.
1.1. Định nghĩa Văn hóa và mối liên hệ mật thiết với kinh doanh
Văn hóa là một khái niệm rộng, bao trùm toàn bộ hoạt động vật chất và tinh thần do con người tạo ra. Chủ tịch Hồ Chí Minh định nghĩa: "Toàn bộ những sáng tạo và phát minh đó tức là văn hóa". Trong kinh doanh, văn hóa không phải là yếu tố bên ngoài mà thấm sâu vào mọi hoạt động. Nó biểu hiện qua cách doanh nghiệp ứng xử với môi trường tự nhiên, môi trường xã hội, và trong nội bộ tổ chức. Các thành tố của một nền văn hóa, như văn hóa nhận thức, văn hóa tổ chức cộng đồng, và cách ứng xử, đều trực tiếp định hình nên văn hóa kinh doanh. Ví dụ, một nền văn hóa trọng tình, trọng đức như ở phương Đông sẽ tạo ra phong cách quản trị và giao tiếp khác biệt so với nền văn hóa trọng lý tính, trọng hiệu quả của phương Tây. Do đó, hiểu rõ văn hóa là bước đầu tiên để xây dựng một nền tảng kinh doanh vững chắc, phù hợp với bối cảnh xã hội và con người tại địa phương.
1.2. Triết lý kinh doanh Hạt nhân của văn hóa doanh nghiệp
Triết lý kinh doanh được xem là cốt lõi, là linh hồn của văn hóa doanh nghiệp. Nó bao gồm các nguyên tắc, giá trị và niềm tin sâu sắc nhất, định hướng cho sự tồn tại và phát triển của tổ chức. Triết lý này thường được hình thành từ kinh nghiệm của người sáng lập và ban lãnh đạo, hoặc được tạo lập một cách có kế hoạch. Nội dung cơ bản của một văn bản triết lý doanh nghiệp thường xoay quanh sứ mệnh (doanh nghiệp tồn tại vì điều gì), tầm nhìn (doanh nghiệp muốn trở thành gì) và các giá trị cốt lõi (những nguyên tắc không thể thay đổi). Ví dụ, triết lý "công nghệ phương Tây và tinh thần Nhật Bản" đã tạo nên động lực phát triển thần kỳ cho Nhật Bản. Một triết lý mạnh mẽ không chỉ là công cụ định hướng chiến lược mà còn là phương tiện giáo dục, phát triển nguồn nhân lực và tạo ra sự đồng thuận trong toàn tổ chức.
1.3. Phân biệt Văn hóa kinh doanh với các khái niệm liên quan
Cần phân biệt rõ văn hóa kinh doanh với văn minh, văn hiến và văn vật. Văn minh chỉ trình độ phát triển về kỹ thuật, công nghệ và tổ chức xã hội. Nó có tính quốc tế và thể hiện sự tiến bộ ở hiện tại. Trong khi đó, văn hóa lại mang tính dân tộc, gắn với các giá trị truyền thống có bề dày lịch sử. Một doanh nghiệp có thể rất văn minh (áp dụng công nghệ 4.0, quy trình hiện đại) nhưng lại thiếu văn hóa (đối xử tệ với nhân viên, gian lận với khách hàng). Văn hiến thiên về các giá trị tinh thần lâu đời, còn văn vật chỉ các giá trị vật chất như di tích, sản phẩm thủ công. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp doanh nghiệp không chỉ tập trung vào việc hiện đại hóa (văn minh) mà còn chú trọng nuôi dưỡng các giá trị nhân văn (văn hóa), tạo nên sự phát triển bền vững.
II. Những rủi ro khi kinh doanh thiếu Văn hóa và Triết lý riêng
Hoạt động trong một môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, việc thiếu vắng một nền tảng văn hóa và triết lý kinh doanh rõ ràng sẽ đẩy doanh nghiệp vào tình thế đầy rủi ro. Thách thức lớn nhất là lối kinh doanh “ăn xổi” và “chụp giật”. Kiểu làm ăn này có thể mang lại lợi nhuận trước mắt nhưng không thể tồn tại lâu dài. Xã hội và người tiêu dùng sớm muộn sẽ phát hiện và tẩy chay những doanh nghiệp chà đạp lên các giá trị văn hóa, đạo đức. Như tài liệu gốc đã chỉ ra, kiểu kinh doanh thiếu văn hóa "sớm hay muộn thì người tiêu dùng và xã hội sẽ phát hiện ra bản chất xấu của kiểu làm ăn này, họ sẽ lên án và tẩy chay". Một rủi ro khác là sự thiếu định hướng chiến lược. Nếu không có triết lý kinh doanh làm kim chỉ nam, doanh nghiệp dễ bị lạc lối trong các quyết định, chạy theo các xu hướng ngắn hạn mà bỏ qua mục tiêu dài hạn. Điều này dẫn đến sự lãng phí nguồn lực, hoạt động thiếu nhất quán và không thể xây dựng được một thương hiệu mạnh. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, sự thiếu hiểu biết về văn hóa còn là một bất lợi cạnh tranh nghiêm trọng. Doanh nghiệp Việt Nam không thể chấp nhận tình trạng kém hiểu biết về tâm lý, phong tục của chính dân tộc mình so với các đối thủ nước ngoài. Việc không xây dựng được một bản sắc văn hóa riêng biệt khiến doanh nghiệp trở nên mờ nhạt, khó tạo dựng lòng trung thành của khách hàng và đối tác. Cuối cùng, sự thiếu vắng văn hóa tích cực sẽ dẫn đến một môi trường làm việc độc hại, thiếu gắn kết, nơi nhân viên không có động lực cống hiến và tỷ lệ nghỉ việc cao.
2.1. Nguy cơ từ lối kinh doanh ngắn hạn thiếu bền vững
Kinh doanh không có nền tảng văn hóa thường sa vào chủ nghĩa thực dụng cực đoan, chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính trước mắt. Điều này dẫn đến các hành vi như sản xuất hàng kém chất lượng, quảng cáo sai sự thật, trốn thuế, hay gây ô nhiễm môi trường. Những hành động này hủy hoại niềm tin của người tiêu dùng và uy tín xã hội của doanh nghiệp. Về lâu dài, đây là con đường dẫn đến sự thất bại. Sự phát triển bền vững đòi hỏi một tầm nhìn xa, trong đó lợi ích kinh tế phải hài hòa với trách nhiệm xã hội và các giá trị đạo đức. Một doanh nghiệp không có triết lý rõ ràng sẽ không có la bàn đạo đức để định hướng hành động, dễ dàng hy sinh các giá trị dài hạn vì lợi ích ngắn hạn.
2.2. Thách thức trong quản trị nhân sự và xây dựng đội ngũ
Văn hóa doanh nghiệp là chất keo gắn kết các thành viên. Khi thiếu đi yếu tố này, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với một đội ngũ rời rạc, thiếu sự đồng lòng. Nhân viên làm việc chỉ vì lương bổng, không có sự gắn bó tình cảm hay niềm tự hào về tổ chức. Điều này gây khó khăn cho quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong việc tạo động lực và giữ chân nhân tài. Một môi trường làm việc không có các chuẩn mực và giá trị chung dễ phát sinh xung đột, bè phái, làm giảm hiệu suất chung. Việc giáo dục và phát triển nguồn nhân lực cũng trở nên vô định hướng khi không có một triết lý rõ ràng để làm cơ sở.
2.3. Bất lợi trong cạnh tranh và quá trình hội nhập quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, cuộc cạnh tranh không chỉ về giá cả hay công nghệ mà còn là cuộc cạnh tranh về văn hóa. Một doanh nghiệp không có bản sắc văn hóa riêng sẽ khó đứng vững. Các đối thủ nước ngoài thường nghiên cứu rất kỹ văn hóa bản địa để chiếm lĩnh thị trường. Nếu doanh nghiệp trong nước không phát huy được lợi thế sân nhà, không hiểu sâu sắc tâm lý khách hàng Việt Nam, họ sẽ thua ngay trên chính quê hương mình. Hơn nữa, khi giao tiếp và hợp tác với đối tác quốc tế, sự thiếu hiểu biết về giao lưu văn hóa và sự khác biệt giữa văn hóa phương Đông và văn hóa phương Tây có thể dẫn đến những hiểu lầm tai hại, làm đổ vỡ các cơ hội kinh doanh.
III. Bí quyết xây dựng Văn hóa kinh doanh vững mạnh bền vững
Xây dựng một văn hóa kinh doanh vững mạnh là một quá trình có chủ đích, đòi hỏi sự cam kết từ cấp lãnh đạo cao nhất. Nó không phải là kết quả ngẫu nhiên mà là sự vun trồng, định hướng một cách bài bản. Bí quyết đầu tiên nằm ở việc xác định rõ ràng các giá trị cốt lõi. Đây là những nguyên tắc nền tảng, là la bàn đạo đức cho mọi hành động của tổ chức, thường xoay quanh các giá trị phổ quát như chân - thiện - mỹ. Các giá trị này phải được truyền thông một cách nhất quán và được thể hiện qua hành động thực tế của ban lãnh đạo. Lãnh đạo phải là người làm gương, sống và làm việc theo đúng những giá trị đã tuyên bố. Thứ hai, văn hóa được xây dựng thông qua các hệ thống và quy trình. Hệ thống tuyển dụng cần ưu tiên những ứng viên phù hợp với văn hóa. Hệ thống đánh giá hiệu suất và khen thưởng cần công nhận và tưởng thưởng cho những hành vi thể hiện đúng giá trị cốt lõi. Quản trị doanh nghiệp phải được thực hiện theo những nguyên tắc đã đề ra, tạo ra sự công bằng và minh bạch. Thứ ba, cần tạo ra các biểu tượng, nghi lễ và câu chuyện để củng cố văn hóa. Những câu chuyện về sự thành công, về những tấm gương vượt khó, về cách công ty vượt qua khủng hoảng dựa trên giá trị của mình có sức lan tỏa và truyền cảm hứng mạnh mẽ. Cuối cùng, văn hóa cần được liên tục đo lường và cải tiến. Việc khảo sát định kỳ mức độ hài lòng của nhân viên, tổ chức các buổi đối thoại cởi mở sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện các vấn đề và điều chỉnh kịp thời để duy trì một môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ phát triển bền vững.
3.1. Vai trò của người lãnh đạo trong việc định hình văn hóa
Người lãnh đạo là kiến trúc sư trưởng của văn hóa doanh nghiệp. Tầm nhìn, giá trị và hành vi của họ có ảnh hưởng quyết định đến toàn bộ tổ chức. Một người lãnh đạo có bản lĩnh và năng lực sẽ biết cách tạo ra một văn bản triết lý doanh nghiệp có sức thuyết phục và dẫn dắt đội ngũ thực hiện theo triết lý đó. Họ không chỉ nói về văn hóa mà còn sống với văn hóa đó mỗi ngày. Sự nhất quán giữa lời nói và hành động của lãnh đạo là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng niềm tin. Ngược lại, nếu lãnh đạo nói một đằng, làm một nẻo, mọi nỗ lực xây dựng văn hóa sẽ trở nên vô nghĩa. Điều kiện về bản lĩnh và năng lực của người lãnh đạo doanh nghiệp là một trong những điều kiện cơ bản cho sự ra đời của một triết lý doanh nghiệp hiệu quả.
3.2. Truyền thông nội bộ và củng cố các giá trị cốt lõi
Xây dựng văn hóa không chỉ dừng lại ở việc viết ra các giá trị. Chúng cần được truyền thông một cách liên tục và sáng tạo để thấm sâu vào tư duy và hành động của mỗi nhân viên. Các kênh truyền thông nội bộ như email, bản tin, mạng xã hội doanh nghiệp, các cuộc họp toàn công ty cần được tận dụng để nhắc lại và tôn vinh các giá trị. Quan trọng hơn, các giá trị này phải được tích hợp vào các chương trình đào tạo, đặc biệt là đào tạo cho nhân viên mới. Việc tổ chức các hoạt động tập thể, các chương trình vinh danh những cá nhân, tập thể có hành vi xuất sắc phù hợp với văn hóa cũng là cách hiệu quả để củng cố các giá trị cốt lõi và tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
3.3. Tích hợp văn hóa vào hệ thống quản trị và vận hành
Để văn hóa thực sự sống, nó phải được thể hiện trong mọi quy trình của doanh nghiệp. Từ việc tuyển dụng người phù hợp, đánh giá hiệu suất công việc dựa trên cả kết quả và hành vi, cho đến chính sách lương thưởng và phát triển sự nghiệp. Ví dụ, nếu một trong những giá trị cốt lõi là "sáng tạo", công ty cần có cơ chế khuyến khích ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro và thất bại có kiểm soát. Nếu giá trị là "hợp tác", hệ thống đánh giá cần có tiêu chí về làm việc nhóm, thay vì chỉ tập trung vào thành tích cá nhân. Khi văn hóa được tích hợp sâu vào hệ thống quản trị doanh nghiệp, nó sẽ trở thành một nguồn lực mạnh mẽ, tự động định hướng hành vi của mọi người theo mục tiêu chung.
IV. Phương pháp tạo lập Triết lý kinh doanh làm kim chỉ nam
Tạo lập một triết lý kinh doanh hiệu quả là một công việc chiến lược, đòi hỏi tư duy sâu sắc và sự tham gia của toàn bộ ban lãnh đạo. Phương pháp phổ biến nhất bắt đầu từ việc trả lời ba câu hỏi nền tảng: Tại sao chúng ta tồn tại (Sứ mệnh), chúng ta muốn trở thành gì trong tương lai (Tầm nhìn), và những nguyên tắc nào sẽ dẫn lối cho hành động của chúng ta (Giá trị cốt lõi). Quá trình này có thể được hình thành từ kinh nghiệm kinh doanh của người sáng lập, người đã trải qua nhiều thăng trầm và đúc kết nên những bài học xương máu. Hoặc, nó có thể được tạo lập theo kế hoạch bài bản, thông qua các buổi hội thảo chiến lược, nơi ban lãnh đạo cùng nhau thảo luận, phân tích và thống nhất. Một văn bản triết lý doanh nghiệp hiệu quả cần phải ngắn gọn, dễ nhớ, dễ hiểu và truyền cảm hứng. Hình thức thể hiện có thể đa dạng, từ một bản tuyên ngôn chính thức, một khẩu hiệu (slogan) súc tích, cho đến các bài hát truyền thống của công ty. Điều quan trọng là triết lý đó phải chân thực, phản ánh đúng bản chất của doanh nghiệp và có thể áp dụng vào thực tế. Nó phải là một công cụ định hướng và quản lý chiến lược, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những mục tiêu quan trọng nhất. Hơn nữa, triết lý kinh doanh còn là phương tiện để giáo dục và phát triển nguồn nhân lực, giúp họ hiểu rõ mục đích công việc và đóng góp vào thành công chung của tổ chức.
4.1. Xác định Sứ mệnh Tầm nhìn và các Giá trị cốt lõi
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Sứ mệnh (mission) là tuyên bố về mục đích tồn tại của doanh nghiệp, trả lời câu hỏi "Chúng ta kinh doanh vì điều gì?" ngoài lợi nhuận. Tầm nhìn (vision) là bức tranh về tương lai mà doanh nghiệp muốn kiến tạo, một mục tiêu lớn lao và đầy cảm hứng. Giá trị cốt lõi (core values) là những niềm tin, nguyên tắc cơ bản không thể bị xâm phạm, là kim chỉ nam cho mọi hành vi và quyết định. Ví dụ, một công ty công nghệ có thể có sứ mệnh "đơn giản hóa cuộc sống bằng công nghệ", tầm nhìn "trở thành nền tảng công nghệ thiết yếu trong mọi gia đình" và các giá trị cốt lõi như "đổi mới không ngừng, lấy khách hàng làm trung tâm, liêm chính tuyệt đối".
4.2. Điều kiện cần và đủ cho sự ra đời của triết lý doanh nghiệp
Không phải doanh nghiệp nào cũng có thể xây dựng một triết lý hiệu quả. Tài liệu của TS. Đỗ Minh Cương chỉ ra bốn điều kiện cơ bản. Thứ nhất là điều kiện về cơ chế pháp luật, một môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng. Thứ hai là điều kiện về thời gian hoạt động và kinh nghiệm của người lãnh đạo, triết lý cần thời gian để được chiêm nghiệm và đúc kết. Thứ ba là điều kiện về bản lĩnh và năng lực của người lãnh đạo, người có khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng. Cuối cùng, và không kém phần quan trọng, là sự chấp nhận tự giác của đội ngũ nhân viên. Một triết lý dù hay đến đâu cũng sẽ thất bại nếu không được tập thể đón nhận và thực thi.
4.3. Biến triết lý thành hành động trong quản lý chiến lược
Triết lý kinh doanh không phải là một khẩu hiệu trang trí. Nó phải được sử dụng như một công cụ quản lý chiến lược. Mọi mục tiêu, kế hoạch và hành động của công ty đều phải được soi chiếu qua lăng kính của triết lý. Khi đứng trước một quyết định khó khăn, ban lãnh đạo cần tự hỏi: "Lựa chọn này có phù hợp với sứ mệnh và giá trị cốt lõi của chúng ta không?". Bằng cách này, triết lý giúp doanh nghiệp giữ vững định hướng, tránh xa các cám dỗ ngắn hạn và xây dựng một con đường phát triển bền vững. Nó đảm bảo sự nhất quán trong hành động, từ cấp cao nhất đến nhân viên cấp thấp nhất, tạo ra một sức mạnh tổng hợp to lớn.
V. Phân tích đặc thù Văn hóa kinh doanh Việt Nam trong hội nhập
Trong quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng, việc hiểu và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam trong kinh doanh là một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Văn hóa kinh doanh Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa dân tộc với những đặc trưng riêng biệt. Văn hóa Việt Nam thuộc loại hình văn hóa trọng tĩnh, gốc nông nghiệp, đề cao tính cộng đồng, sự linh hoạt và các mối quan hệ tình cảm. Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách kinh doanh. Doanh nhân Việt thường coi trọng chữ "tín" và các mối quan hệ cá nhân. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) được xem là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Lối tư duy tổng hợp, linh hoạt giúp doanh nghiệp Việt thích ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường. Tuy nhiên, những đặc điểm này cũng có mặt trái. Tính cộng đồng đôi khi dẫn đến tư duy cục bộ, gia đình trị trong quản trị doanh nghiệp. Sự linh hoạt có thể biến tướng thành lối làm ăn tùy tiện, thiếu nguyên tắc. Trong bối cảnh mới, thách thức đặt ra là làm thế nào để gạn đục khơi trong, phát huy những giá trị tích cực của văn hóa truyền thống như tinh thần yêu nước, cần cù, sáng tạo, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những tinh hoa của văn hóa phương Tây như tính kỷ luật, tư duy lý tính và quản trị chuyên nghiệp. Xây dựng một nền văn hóa kinh doanh Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc là con đường tất yếu để doanh nghiệp Việt phát triển bền vững và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
5.1. Nguồn gốc hình thành và các yếu tố ảnh hưởng
Văn hóa kinh doanh Việt Nam là sản phẩm của một lịch sử lâu dài với nhiều yếu tố tác động. Môi trường tự nhiên với nền nông nghiệp lúa nước đã hình thành nên tính cộng đồng, làng xã. Quá trình lao động sản xuất tạo ra sự cần cù, chịu khó. Lịch sử hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước hun đúc nên tinh thần yêu nước và ý chí tự cường. Bên cạnh đó, quá trình giao lưu văn hóa với Trung Hoa, Ấn Độ và phương Tây cũng để lại nhiều dấu ấn. Tư tưởng Nho giáo ảnh hưởng đến hệ thống thứ bậc và sự coi trọng đạo đức, lễ nghĩa. Văn hóa phương Tây mang đến tư duy pháp quyền và phong cách quản lý khoa học. Tất cả những yếu tố này hòa quyện, tạo nên một nền văn hóa kinh doanh đa dạng và phức hợp.
5.2. Bản sắc văn hóa Việt Nam trong hoạt động kinh doanh
Bản sắc văn hóa Việt Nam thể hiện rõ nét trong kinh doanh qua một số đặc điểm. Đầu tiên là tính cộng đồng, thể hiện qua sự coi trọng tập thể, các mối quan hệ gia đình, dòng họ trong doanh nghiệp. Thứ hai là tính linh hoạt, ứng biến, giúp doanh nhân dễ dàng thích nghi với những thay đổi của môi trường kinh doanh. Thứ ba là sự trọng tình, trọng đức, coi trọng uy tín cá nhân và các mối quan hệ thân tình hơn là các điều khoản hợp đồng khô khan. Những đặc điểm này vừa là thế mạnh, vừa là điểm yếu. Phát huy bản sắc dân tộc không có nghĩa là bảo thủ, mà là nhận diện đúng giá trị cốt lõi để vận dụng một cách sáng tạo trong bối cảnh hiện đại.
5.3. Hướng đi để phát triển văn hóa kinh doanh thời kỳ mới
Để phát triển, văn hóa kinh doanh Việt Nam cần một tư duy mới. Doanh nghiệp cần xây dựng các mô hình quản trị doanh nghiệp chuyên nghiệp, minh bạch, kết hợp hài hòa giữa yếu tố tình và lý. Cần đề cao tinh thần thượng tôn pháp luật, xây dựng một môi trường kinh doanh công bằng. Đồng thời, phải không ngừng học hỏi, tiếp thu tinh hoa quản trị thế giới nhưng không đánh mất bản sắc dân tộc. Việc tạo lập được những triết lý kinh doanh đặc thù, vừa có tính tiên tiến, vừa giàu tính nhân văn và đậm đà bản sắc Việt Nam sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ đạt hiệu quả cao mà còn phát triển bền vững trong quá trình hội nhập.