Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình 2018, việc phát triển năng lực tự chủ và tự học (NLTC và NLTH) cho học sinh (HS) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại. Theo báo cáo của ngành giáo dục, năng lực tự học quyết định phần lớn kết quả học tập và khả năng thích ứng suốt đời của HS. Tuy nhiên, thực trạng vận dụng các phương pháp dạy học tích cực để phát triển NLTC và NLTH trong môn Sinh học, đặc biệt là nội dung “Vi sinh vật” lớp 10, còn hạn chế tại một số trường THPT ở tỉnh Lào Cai và Thái Nguyên. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng và vận dụng dạy học theo dự án (DHTDA) trong dạy học nội dung “Vi sinh vật” nhằm phát triển NLTC và NLTH cho HS lớp 10 THPT. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 tại một số trường THPT tỉnh Lào Cai, với trọng tâm là đánh giá hiệu quả của DHTDA qua các dự án học tập (DAHT) cụ thể. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học Sinh học, nâng cao chất lượng giáo dục, đồng thời phát triển các năng lực cốt lõi cho HS, phù hợp với yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về năng lực tự học và tự chủ, và mô hình dạy học theo dự án.

  1. Lý thuyết năng lực tự học và tự chủ: NLTH và NLTC được hiểu là khả năng của cá nhân trong việc xác định mục tiêu học tập, xây dựng kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả học tập một cách độc lập và có trách nhiệm. Các khái niệm chính bao gồm: xác định mục tiêu học tập, lập kế hoạch học tập, thực hiện kế hoạch, tự đánh giá và điều chỉnh. Các biểu hiện của NLTH và NLTC được mô tả qua các kỹ năng tìm kiếm, xử lý thông tin, kỹ năng quản lý thời gian, động cơ học tập và thái độ tích cực trong học tập.

  2. Mô hình dạy học theo dự án (DHTDA): DHTDA là phương pháp dạy học tích cực, lấy HS làm trung tâm, trong đó HS tự lực thực hiện một nhiệm vụ học tập phức hợp, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tạo ra sản phẩm học tập cụ thể. Quy trình DHTDA gồm các bước: xác định mục tiêu dự án, xây dựng kế hoạch thực hiện, thực hiện dự án, đánh giá kết quả. DHTDA giúp phát triển các năng lực như tự học, tự chủ, hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: dự án học tập (DAHT), năng lực tự học (NLTH), năng lực tự chủ (NLTC), phương pháp dạy học theo dự án (DHTDA), sản phẩm học tập, kỹ năng tự học, kỹ năng quản lý học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm sư phạm.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật (Thông tư 32/TT-BGDĐT năm 2018), kết quả khảo sát nhận thức và thực trạng vận dụng DHTDA của 90 giáo viên (GV) và 24 GV dạy Sinh học tại các trường THPT tỉnh Lào Cai và Thái Nguyên; dữ liệu thu thập từ thực nghiệm sư phạm với HS lớp 10 tại các trường THPT tỉnh Lào Cai.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh tần suất điểm đánh giá năng lực qua các DAHT, xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel. Phương pháp điều tra thực trạng, phỏng vấn sâu, quan sát và đánh giá kết quả thực nghiệm được áp dụng.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu thực trạng vào tháng 9/2022; xây dựng DAHT và kế hoạch dạy học trong quý IV năm 2022; tổ chức thực nghiệm sư phạm trong học kỳ II năm học 2022-2023; phân tích và báo cáo kết quả vào tháng 7-8/2023.

Cỡ mẫu thực nghiệm gồm khoảng 100 HS lớp 10 tham gia thực hiện 3 DAHT chính về nội dung “Vi sinh vật”. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện tại các trường THPT có điều kiện thực hiện DHTDA.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về DHTDA và NLTH, NLTC: Khoảng 43,34% GV đánh giá việc vận dụng DHTDA để phát triển NLTH và NLTC cho HS là quan trọng và rất quan trọng; 46,66% cho là bình thường; 10% còn lại không quan tâm. 80% GV có hiểu biết cơ bản về DHTDA và tác dụng của nó, nhưng chỉ 8,33% GV thường xuyên vận dụng DHTDA trong dạy học môn Sinh học, 37,5% vận dụng không thường xuyên, 54,17% chưa vận dụng do thiếu kỹ năng và lo ngại mất thời gian.

  2. Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Qua 3 DAHT về nội dung “Vi sinh vật”, tần suất điểm đánh giá sự phát triển năng lực thành phần “Xác định mục tiêu học tập” tăng từ khoảng 55% lên 78%; “Lập kế hoạch học tập” tăng từ 50% lên 75%; “Thực hiện kế hoạch học tập” tăng từ 48% lên 72%; “Tự chủ trong học tập” tăng từ 45% lên 70%. Sự tăng trưởng này cho thấy DHTDA có tác động tích cực đến việc phát triển NLTH và NLTC của HS.

  3. Sản phẩm học tập đa dạng và chất lượng: HS đã tạo ra các sản phẩm học tập phong phú như báo cáo nghiên cứu, mô hình lên men vi sinh vật, áp phích, bài thuyết trình PowerPoint, góp phần nâng cao kỹ năng thực hành và trình bày.

  4. Khó khăn và thuận lợi trong tổ chức DHTDA: GV gặp khó khăn trong việc thiết kế DAHT phù hợp, phân bổ thời gian và đánh giá quá trình học tập. Tuy nhiên, HS thể hiện sự hứng thú, chủ động và tích cực trong các hoạt động dự án, đặc biệt khi được hỗ trợ và hướng dẫn kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng DHTDA là phương pháp hiệu quả để phát triển NLTH và NLTC cho HS trong môn Sinh học, nhất là nội dung “Vi sinh vật” vốn đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và thực hành. Việc tăng tần suất điểm đánh giá các năng lực thành phần qua các DAHT cho thấy HS đã nâng cao khả năng tự xác định mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá học tập. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm của John Dewey về học tập qua hành động và các nghiên cứu về dạy học tích cực.

Biểu đồ so sánh tần suất điểm đánh giá NLTH và NLTC qua 3 DAHT có thể minh họa rõ sự tiến bộ của HS theo từng giai đoạn dự án. Bảng phân tích kết quả khảo sát GV cũng cho thấy sự cần thiết trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng DHTDA cho GV để phát huy tối đa hiệu quả phương pháp này.

Nguyên nhân của những khó khăn trong vận dụng DHTDA chủ yếu do GV chưa được đào tạo bài bản về phương pháp này và còn e ngại về thời gian chuẩn bị. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ và hướng dẫn phù hợp, GV có thể khắc phục và phát huy ưu điểm của DHTDA, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực cho HS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn chuyên sâu về DHTDA cho giáo viên: Đào tạo GV về kỹ năng xây dựng DAHT, tổ chức và đánh giá DHTDA nhằm nâng cao nhận thức và năng lực vận dụng phương pháp. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm chủ trì.

  2. Xây dựng bộ DAHT mẫu cho nội dung “Vi sinh vật”: Phát triển các DAHT tiêu chuẩn, có hướng dẫn chi tiết để GV dễ dàng áp dụng, giảm thời gian chuẩn bị. Bộ DAHT này nên được cập nhật định kỳ theo chương trình giáo dục mới.

  3. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu tham khảo cho HS: Cung cấp nguồn tài liệu đa dạng, tin cậy, bao gồm sách, bài báo, website, video hướng dẫn để HS thuận lợi trong việc thu thập và xử lý thông tin phục vụ dự án. Thực hiện song song với việc triển khai DAHT.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá liên tục và đa dạng: Kết hợp đánh giá quá trình, sản phẩm và tự đánh giá, đồng đánh giá giữa HS với nhau nhằm phản ánh chính xác năng lực NLTH và NLTC. Hệ thống này cần được áp dụng xuyên suốt trong quá trình thực hiện DAHT.

  5. Khuyến khích hợp tác giữa các trường và các bên liên quan: Tạo điều kiện cho GV và HS trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ sản phẩm dự án, tổ chức các hội thảo, triển lãm sản phẩm học tập nhằm nâng cao chất lượng dạy học theo dự án. Thời gian triển khai liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Sinh học THPT: Nghiên cứu giúp GV hiểu rõ hơn về phương pháp DHTDA, cách xây dựng và tổ chức DAHT để phát triển NLTH và NLTC cho HS, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ GV trong việc đổi mới phương pháp dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục học và Sư phạm Sinh học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, phát triển các phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng trong thực tiễn.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về DHTDA, năng lực tự học và tự chủ, hỗ trợ phát triển chương trình giáo dục phù hợp với xu hướng đổi mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dạy học theo dự án là gì và có ưu điểm gì?
    Dạy học theo dự án là phương pháp dạy học tích cực, trong đó HS tự lực thực hiện nhiệm vụ học tập phức hợp, kết hợp lý thuyết và thực hành, tạo ra sản phẩm cụ thể. Ưu điểm là phát triển năng lực tự học, tự chủ, kỹ năng giải quyết vấn đề và hợp tác, giúp HS học tập chủ động và sáng tạo.

  2. Tại sao nội dung “Vi sinh vật” phù hợp để áp dụng DHTDA?
    Nội dung “Vi sinh vật” có tính thực tiễn cao, liên quan đến nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất. DHTDA giúp HS kết nối kiến thức với thực tế, phát triển kỹ năng thực hành và tư duy khoa học, phù hợp với đặc điểm môn học.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực tự học và tự chủ của HS qua DHTDA?
    Đánh giá dựa trên các tiêu chí như khả năng xác định mục tiêu học tập, lập kế hoạch, thực hiện kế hoạch và tự đánh giá kết quả. Kết hợp đánh giá quá trình, sản phẩm và phản hồi từ HS, GV, đồng nghiệp để có cái nhìn toàn diện.

  4. Những khó khăn thường gặp khi vận dụng DHTDA là gì?
    GV thường gặp khó khăn trong việc thiết kế DAHT phù hợp, phân bổ thời gian, đánh giá quá trình học tập và thay đổi vai trò từ truyền thụ sang hướng dẫn. HS có thể chưa quen với vai trò chủ động, cần thời gian để thích nghi.

  5. Làm thế nào để khắc phục những khó khăn khi áp dụng DHTDA?
    Cần tổ chức tập huấn chuyên môn cho GV, xây dựng bộ DAHT mẫu, cung cấp tài liệu hỗ trợ, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích HS tham gia. Đồng thời, áp dụng hệ thống đánh giá đa dạng và liên tục để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Dạy học theo dự án là phương pháp hiệu quả để phát triển năng lực tự học và tự chủ cho HS trong môn Sinh học, đặc biệt nội dung “Vi sinh vật” lớp 10.
  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công các dự án học tập phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông 2018, góp phần nâng cao năng lực học tập của HS.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy sự tiến bộ rõ rệt về các kỹ năng tự học và tự chủ của HS qua các DAHT được tổ chức.
  • Cần tăng cường đào tạo, hỗ trợ GV và xây dựng hệ thống đánh giá phù hợp để phát huy tối đa hiệu quả DHTDA.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và GV tiếp tục triển khai và hoàn thiện phương pháp này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Hành động tiếp theo: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về DHTDA cho GV, xây dựng bộ DAHT mẫu và triển khai rộng rãi tại các trường THPT trong tỉnh. Mời các nhà giáo dục, GV và cán bộ quản lý tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực cho HS.