I. Tổng Quan Vai Trò Năng Lực Động Trong CNTT Ưu Thế Cạnh Tranh
Trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi sang kinh tế tri thức, các công ty công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò then chốt. Để duy trì và tạo lợi thế cạnh tranh trong môi trường thay đổi nhanh chóng, việc khai thác vốn trí tuệ hiệu quả là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa vốn trí tuệ và hiệu suất công ty không phải lúc nào cũng tuyến tính. Nghiên cứu này tập trung vào vai trò trung gian của năng lực động, cho thấy cách năng lực động giúp các công ty CNTT chuyển hóa vốn trí tuệ thành kết quả kinh doanh vượt trội. Sự phát triển của ICT đã cho phép “xã hội thông tin” với hơn ba tỷ người truy cập Internet, với 8/10 người dùng Internet sở hữu điện thoại thông minh (VietNamNet, 2020). Nhu cầu về dịch vụ ICT đang tăng lên nhanh chóng. Sự tăng trưởng nhanh chóng này đã khiến ICT trở thành một trong những động lực chính của tăng trưởng kinh tế cũng như nền tảng của cuộc sống hàng ngày ở nhiều quốc gia. Việt Nam cũng không ngoại lệ.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Vốn Trí Tuệ Trong Ngành CNTT
Vốn trí tuệ bao gồm nguồn nhân lực, vốn tổ chức, và vốn xã hội – là tài sản vô hình tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Trong ngành CNTT, nơi sự đổi mới và khả năng thích ứng là yếu tố sống còn, vốn trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm, dịch vụ mới, và nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo Inkinen (2015), vốn trí tuệ đại diện cho kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và văn hóa được chuyển đổi thành lợi nhuận.
1.2. Giới Thiệu Về Năng Lực Động Trong Bối Cảnh Biến Động
Năng lực động là khả năng của doanh nghiệp trong việc thay đổi, tái cấu trúc, và tạo mới năng lực để đáp ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh. Trong ngành CNTT, nơi thị trường và công nghệ thay đổi liên tục, năng lực động giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt, khả năng thích ứng, và tạo lợi thế cạnh tranh. Nó cũng có thể đề cập đến kiến thức và khả năng năng động của một tổ chức đại diện cho một trong những tiền lệ phù hợp nhất của sự đổi mới, điều này rất quan trọng để đạt được lợi thế cạnh tranh (Kenny và Bourne, 2015).
II. Thách Thức Chuyển Hóa Vốn Trí Tuệ Thành Hiệu Suất Bí Quyết
Mặc dù vốn trí tuệ là yếu tố quan trọng, việc chuyển hóa nó thành hiệu suất công ty không phải là điều dễ dàng. Nhiều công ty CNTT gặp khó khăn trong việc quản trị tri thức, học hỏi tổ chức, và đổi mới. Môi trường kinh doanh biến động, cạnh tranh gay gắt, và sự thay đổi công nghệ nhanh chóng đòi hỏi các công ty phải có năng lực động để tận dụng tối đa vốn trí tuệ. Theo Hsu & Wang (2012), để tối đa hóa hiệu suất, các nhà quản lý phải theo đuổi các chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất với các điều kiện của môi trường bên ngoài. Nói cách khác, nhận thức của nhà quản lý về môi trường bên ngoài dự kiến sẽ ảnh hưởng đến chiến lược của công ty.
2.1. Rào Cản Trong Quản Lý Vốn Trí Tuệ Hiệu Quả
Các rào cản có thể bao gồm thiếu văn hóa chia sẻ tri thức, hệ thống quản trị tri thức chưa hiệu quả, và khả năng hấp thụ tri thức mới hạn chế. Bên cạnh đó, việc thiếu năng lực động để tái cấu trúc và tái định hình nguồn lực cũng là một thách thức lớn. Các công ty CNTT Việt Nam chưa quen với ý tưởng phát triển vốn trí tuệ thông qua việc thúc đẩy các hoạt động sáng tạo như một nguồn lực có giá trị.
2.2. Áp Lực Từ Môi Trường Kinh Doanh Biến Động
Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, yêu cầu ngày càng cao của thị trường, và sự cạnh tranh gay gắt tạo ra áp lực lớn lên các công ty CNTT. Để tồn tại và phát triển, họ cần phải liên tục đổi mới, thích ứng, và tái cấu trúc để đáp ứng với những thay đổi này. Điều này càng làm nổi bật vai trò của năng lực động. Do đó, cần có nghiên cứu thực nghiệm về tầm quan trọng của vốn trí tuệ để giúp các SME hiểu được đóng góp của họ vào hiệu suất.
III. Phương Pháp Năng Lực Động Cầu Nối Vốn Trí Tuệ Hiệu Suất
Năng lực động đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa vốn trí tuệ và hiệu suất công ty. Nó cho phép các công ty CNTT chuyển hóa vốn trí tuệ thành lợi thế cạnh tranh bằng cách giúp họ hấp thụ tri thức mới, tái cấu trúc nguồn lực, và tái định hình chiến lược kinh doanh để đáp ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh. Theo Singh & Rao (2016); Zhou et al., (2017), nghiên cứu này đề xuất một cơ chế thay thế cho mối quan hệ vốn trí tuệ – hiệu suất trong đó năng lực động làm trung gian cho ảnh hưởng của vốn trí tuệ đến hiệu suất của công ty.
3.1. Khả Năng Hấp Thụ Tri Thức Mới
Năng lực hấp thụ tri thức mới giúp các công ty CNTT tiếp thu, xử lý, và ứng dụng tri thức từ bên ngoài, từ đó nâng cao năng lực đổi mới và khả năng thích ứng. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành CNTT, nơi tri thức mới liên tục xuất hiện. Vì vậy, các công ty ICT tồn tại và phát triển trong môi trường thể chế cạnh tranh và không chắc chắn cao phải tăng cường nỗ lực để phát triển các thành phần vốn trí tuệ và năng lực động.
3.2. Tái Cấu Trúc Nguồn Lực Linh Hoạt
Năng lực tái cấu trúc nguồn lực cho phép các công ty CNTT điều chỉnh, sắp xếp lại, và phân bổ lại nguồn lực một cách linh hoạt để đáp ứng với sự thay đổi của thị trường và công nghệ. Điều này giúp họ duy trì sự hiệu quả và khả năng thích ứng trong môi trường biến động. Dưới áp lực của môi trường thay đổi nhanh chóng và khó lường như Việt Nam, việc chỉ dựa vào RBV để giải thích cách công ty đạt được lợi thế cạnh tranh lâu dài và hiệu suất vượt trội có thể là không đủ, vì vậy, chúng tôi đề xuất rằng RBV nên mở rộng sang một cuộc thảo luận lý thuyết khác, quan điểm năng lực năng động.
3.3. Tái Định Hình Chiến Lược Kinh Doanh Thích Ứng
Năng lực tái định hình chiến lược kinh doanh cho phép các công ty CNTT điều chỉnh chiến lược của mình để phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh. Điều này giúp họ xác định và tận dụng các cơ hội mới, đồng thời đối phó với các thách thức. Theo Barney (2015), các công ty có được những nguồn lực này có thể đạt được lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ cạnh tranh khác. Do đó, có ý kiến cho rằng việc quản lý và phát triển vốn là một phương tiện quan trọng đối với kết quả hoặc hiệu suất của một công ty.
IV. Ứng Dụng Nghiên Cứu Thực Tiễn Tại Các Công Ty CNTT Việt Nam
Nghiên cứu này sẽ tiến hành khảo sát và phân tích dữ liệu từ các công ty CNTT tại Việt Nam để kiểm chứng vai trò trung gian của năng lực động trong mối quan hệ giữa vốn trí tuệ và hiệu suất công ty. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tầm quan trọng của năng lực động và đề xuất các giải pháp để giúp các công ty CNTT Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng trưởng doanh thu. Mục đích của nghiên cứu này là điều tra tác động của thành phần Vốn trí tuệ đến hiệu suất công ty và vai trò trung gian của năng lực động đối với tác động đó.
4.1. Phương Pháp Nghiên Cứu và Thu Thập Dữ Liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, thu thập dữ liệu thông qua khảo sát các công ty CNTT tại Việt Nam. Các biến số đo lường vốn trí tuệ, năng lực động, và hiệu suất công ty sẽ được đánh giá bằng thang đo Likert. Dữ liệu thu thập sẽ được phân tích bằng các kỹ thuật thống kê phù hợp. Ở Việt Nam, ở cấp độ vĩ mô, kể từ khi đổi mới năm 1986, Việt Nam đã đạt được những thay đổi nhanh chóng trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Nền kinh tế đã chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường một cách đáng kể (Vuong et al.).
4.2. Phân Tích Kết Quả và Thảo Luận
Kết quả phân tích sẽ cho thấy mức độ ảnh hưởng của vốn trí tuệ lên hiệu suất công ty, cũng như vai trò trung gian của năng lực động trong mối quan hệ này. Nghiên cứu cũng sẽ thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực động của các công ty CNTT Việt Nam. Kết quả phân tích sẽ cho thấy mức độ ảnh hưởng của vốn trí tuệ lên hiệu suất công ty, cũng như vai trò trung gian của năng lực động trong mối quan hệ này.
V. Kết Luận Nâng Cao Năng Lực Động Chìa Khóa Thành Công CNTT
Năng lực động là yếu tố then chốt giúp các công ty công nghệ thông tin chuyển hóa vốn trí tuệ thành hiệu suất vượt trội. Bằng cách nâng cao năng lực hấp thụ, năng lực tái cấu trúc, và năng lực tái định hình, các công ty CNTT Việt Nam có thể tạo lợi thế cạnh tranh, tăng trưởng doanh thu, và đạt được kết quả kinh doanh bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thách thức. Để hiện đại hóa hệ thống kinh tế, Việt Nam đã chuyển đổi nền kinh tế dựa trên sản xuất sang nền kinh tế dựa trên tri thức, trong đó các lĩnh vực dịch vụ, chẳng hạn như tài chính và ngân hàng, du lịch, truyền thông, công nghệ sinh học và công nghệ truyền thông thông tin, các lĩnh vực thâm dụng tri thức quan trọng hiện đã đóng góp ngày càng tăng vào GDP trong giai đoạn 2009-2019.
5.1. Hàm Ý Quản Lý và Đề Xuất Chính Sách
Nghiên cứu này cung cấp các hàm ý quản lý cho các công ty CNTT Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào năng lực động. Đồng thời, nó cũng đề xuất các chính sách hỗ trợ từ chính phủ để khuyến khích sự phát triển của vốn trí tuệ và năng lực động trong ngành CNTT. RBV đã từ lâu công nhận vai trò của các nguồn lực vô hình như một nguồn lợi thế cạnh tranh. Các nguồn lực vô hình này, chẳng hạn như công nghệ, nguồn nhân lực và danh tiếng, được cho là có tầm quan trọng chiến lược lớn nhất đối với hiệu suất của công ty (Gomez-Mejia & Balkin, 2002).
5.2. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai
Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực động của các công ty CNTT Việt Nam, cũng như đánh giá tác động của năng lực động đến các khía cạnh khác của hiệu suất công ty, chẳng hạn như khả năng đổi mới và khả năng thích ứng. Trong những năm gần đây, người ta cho rằng năng lực động được sử dụng như một lợi thế cạnh tranh trên thị trường (Zahra và cộng sự, 2006), và năng lực này có thể được sử dụng để tăng cường nguồn lực bằng cách sử dụng chúng theo những cách mới để theo đuổi hiệu suất tổ chức (Helfat và cộng sự, 2007).