Trường đại học
Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí MinhChuyên ngành
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sĩ Kỹ Thuật Y Học2021
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Đái tháo đường (ĐTĐ) đang gia tăng, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Biến chứng thận là một trong những biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất, gây suy giảm sức khỏe và tăng nguy cơ tử vong. Albumin niệu và Creatinin huyết thanh là các dấu ấn sinh học truyền thống để đánh giá chức năng thận. Tuy nhiên, Cystatin C nổi lên như một biomarker thận tiềm năng, có thể phát hiện sớm suy giảm độ lọc cầu thận (GFR). Nghiên cứu này tập trung vào vai trò của Cystatin C huyết thanh trong ước tính GFR ở bệnh nhân ĐTĐ type 2, nhằm cải thiện khả năng phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Bệnh đái tháo đường type 2 là một rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose máu do kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy. Bệnh thường phát triển âm thầm và có thể không được chẩn đoán trong nhiều năm. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tiền sử gia đình, béo phì, ít vận động thể lực và chế độ ăn uống không lành mạnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ĐTĐ là một trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người lớn.
Đái tháo đường gây tổn thương thận thông qua nhiều cơ chế, bao gồm tăng áp lực lọc cầu thận, tăng đường huyết và viêm. Tổn thương này dẫn đến xơ hóa cầu thận, giảm GFR và cuối cùng là suy thận. Bệnh thận do đái tháo đường (DKD) là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận giai đoạn cuối (ESRD). Kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp là rất quan trọng để ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của DKD.
Mặc dù Creatinin huyết thanh là một dấu ấn sinh học được sử dụng rộng rãi để ước tính GFR, nó có một số hạn chế. Nồng độ Creatinin có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm khối lượng cơ bắp, chế độ ăn uống và một số loại thuốc. Do đó, ước tính GFR (eGFR) dựa trên Creatinin có thể không chính xác ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người có khối lượng cơ bắp thấp hoặc cao. Điều này dẫn đến nhu cầu tìm kiếm các biomarker thận thay thế hoặc bổ sung, chẳng hạn như Cystatin C.
Nồng độ Creatinin huyết thanh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố không liên quan đến chức năng thận, bao gồm tuổi tác, giới tính, chủng tộc, khối lượng cơ bắp, chế độ ăn uống (đặc biệt là lượng protein), và một số loại thuốc (ví dụ: cimetidine, trimethoprim). Điều này có thể dẫn đến ước tính GFR (eGFR) không chính xác, đặc biệt ở những người có khối lượng cơ bắp bất thường.
Các công thức ước tính GFR (eGFR) dựa trên Creatinin, chẳng hạn như MDRD và CKD-EPI, có thể không chính xác ở một số quần thể bệnh nhân, bao gồm người lớn tuổi, người có khối lượng cơ bắp thấp hoặc cao, và người thuộc các chủng tộc khác nhau. Các công thức này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không liên quan đến chức năng thận, chẳng hạn như chế độ ăn uống và một số loại thuốc.
Cystatin C là một protein nhỏ được sản xuất bởi tất cả các tế bào có nhân trong cơ thể và được lọc tự do qua cầu thận. Không giống như Creatinin, nồng độ Cystatin C huyết thanh ít bị ảnh hưởng bởi khối lượng cơ bắp, chế độ ăn uống và giới tính. Do đó, Cystatin C được coi là một biomarker thận tiềm năng, có thể cung cấp ước tính GFR (eGFR) chính xác hơn so với Creatinin, đặc biệt ở những bệnh nhân có các yếu tố gây nhiễu.
Cystatin C có một số ưu điểm so với Creatinin trong đánh giá chức năng thận. Nồng độ Cystatin C huyết thanh ít bị ảnh hưởng bởi khối lượng cơ bắp, chế độ ăn uống và giới tính. Cystatin C cũng có thể phát hiện suy giảm độ lọc cầu thận (GFR) ở giai đoạn sớm hơn so với Creatinin, khi Albumin niệu còn trong giới hạn bình thường.
Cystatin C có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp miễn dịch đo độ đục (immunoturbidimetry) và phương pháp miễn dịch đo huỳnh quang (immunofluorescence). Các xét nghiệm Cystatin C hiện đại có độ chính xác và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nồng độ Cystatin C có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, chẳng hạn như tuổi tác, giới tính và tình trạng viêm.
Nhiều công thức đã được phát triển để ước tính GFR (eGFR) dựa trên Cystatin C, bao gồm công thức CKD-EPI Cystatin C và công thức CKD-EPI Creatinin-Cystatin C. Các công thức này thường cung cấp ước tính GFR (eGFR) chính xác hơn so với các công thức dựa trên Creatinin đơn thuần, đặc biệt ở những bệnh nhân có các yếu tố gây nhiễu.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh vai trò của Cystatin C trong đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân ĐTĐ. Các nghiên cứu này cho thấy rằng Cystatin C có thể phát hiện sớm suy giảm độ lọc cầu thận (GFR) ở bệnh nhân ĐTĐ, ngay cả khi Creatinin huyết thanh còn trong giới hạn bình thường. Cystatin C cũng có thể giúp tiên lượng nguy cơ tiến triển bệnh thận ở bệnh nhân ĐTĐ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cystatin C có thể là một yếu tố dự đoán tốt hơn so với Creatinin trong việc dự đoán nguy cơ tiến triển bệnh thận ở bệnh nhân ĐTĐ. Cystatin C có thể phát hiện những thay đổi nhỏ trong chức năng thận mà Creatinin có thể bỏ sót, đặc biệt ở giai đoạn sớm của bệnh.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng nồng độ Cystatin C huyết thanh có thể tăng theo thời gian mắc ĐTĐ. Điều này cho thấy rằng Cystatin C có thể là một dấu ấn sinh học hữu ích để theo dõi tiến triển của bệnh thận do đái tháo đường (DKD) ở bệnh nhân ĐTĐ.
Cystatin C có thể được sử dụng trong lâm sàng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân ĐTĐ, đặc biệt là những người có các yếu tố gây nhiễu ảnh hưởng đến Creatinin. Cystatin C cũng có thể giúp tiên lượng nguy cơ tiến triển bệnh thận và hướng dẫn điều trị ở bệnh nhân ĐTĐ.
Trong bối cảnh gia tăng bệnh ĐTĐ và các biến chứng liên quan đến thận, Cystatin C nổi lên như một biomarker thận đầy hứa hẹn. Với khả năng ước tính GFR (eGFR) chính xác hơn và phát hiện sớm suy giảm chức năng thận, Cystatin C có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quản lý bệnh ĐTĐ và ngăn ngừa tiến triển bệnh thận. Nghiên cứu sâu hơn về Cystatin C sẽ mở ra những hướng đi mới trong chẩn đoán và điều trị bệnh thận do đái tháo đường.
Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ Cystatin C và phát triển các công thức ước tính GFR (eGFR) dựa trên Cystatin C chính xác hơn. Cần có thêm các nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng Cystatin C trong việc cải thiện kết quả lâm sàng ở bệnh nhân ĐTĐ.
Các bác sĩ lâm sàng nên xem xét sử dụng Cystatin C để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân ĐTĐ, đặc biệt là những người có các yếu tố gây nhiễu ảnh hưởng đến Creatinin. Cystatin C có thể giúp phát hiện sớm suy giảm độ lọc cầu thận (GFR) và hướng dẫn điều trị ở bệnh nhân ĐTĐ.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Vai trò của cystatin huyết thanh truong ước tính độ lọc cầu thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2