## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam, nhu cầu về điện năng ngày càng tăng cao, trong đó các dự án thủy điện đóng vai trò quan trọng với ưu điểm chi phí thấp và phù hợp điều kiện tự nhiên. Dự án thủy điện Đồng Nai 6, với công suất 180 MW, được quy hoạch trong hệ thống bậc thang thủy điện trên sông Đồng Nai, tuy nhiên đã gây ra nhiều tranh cãi do tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Dự án ảnh hưởng đến diện tích 1.954 ha đất, trong đó có 732 ha thuộc Vườn Quốc gia Cát Tiên (VQGCT) và 1.222 ha rừng phòng hộ, ảnh hưởng đến sinh kế của 33 hộ dân với 165 nhân khẩu và các công trình công cộng. Mặc dù không được phê duyệt trong quy hoạch điện VI, dự án đã được bổ sung vào quy hoạch mạng lưới điện quốc gia sau khi chủ đầu tư là Công ty Tập đoàn Đức Long Gia Lai (ĐLGL) đăng ký đầu tư năm 2008. Tuy nhiên, dự án đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các tỉnh vùng hạ lưu như Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh và các tổ chức xã hội dân sự (XHDS).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các bất cập trong quy hoạch và triển khai dự án, phân tích vai trò của XHDS trong việc tác động đến quyết định dừng dự án của Chính phủ, đồng thời đề xuất các khuyến nghị chính sách nhằm tăng cường vai trò của XHDS trong phản biện chính sách công. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2002-2013, từ khi dự án được quy hoạch đến khi bị loại bỏ khỏi quy hoạch điện quốc gia. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án thủy điện, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết về xã hội dân sự (XHDS) và quản lý chính sách công. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), XHDS là cầu nối giữa cá nhân và chính phủ, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm và sự tham gia của người dân trong quản lý nhà nước. Khái niệm XHDS bao gồm các tổ chức phi chính phủ, hiệp hội, nhóm tôn giáo và các tổ chức xã hội khác hoạt động vì lợi ích chung. Tại Việt Nam, pháp luật công nhận quyền lập hội và có các quy định quản lý hoạt động của các tổ chức này, tạo điều kiện cho XHDS tham gia phản biện chính sách.

Ngoài ra, luận văn sử dụng lý thuyết về phân tích chi phí - lợi ích và quản lý tài nguyên thiên nhiên để đánh giá tác động của dự án thủy điện Đồng Nai 6. Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, bảo tồn tài nguyên, phát triển bền vững, và vai trò của XHDS trong phản biện chính sách công.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu tình huống (case study) tập trung vào dự án thủy điện Đồng Nai 6. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn thứ cấp bao gồm báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), văn bản pháp luật, báo cáo tài chính dự án, các công văn, và thông tin từ các tổ chức XHDS, chính quyền địa phương và truyền thông. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các tài liệu chính thức và các ý kiến phản biện từ các tổ chức xã hội và chuyên gia.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp đánh giá quy phạm pháp luật, phân tích tài chính và phân tích nội dung các báo cáo, ý kiến phản biện. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ 2002 đến 2013, tương ứng với quá trình quy hoạch, triển khai và quyết định dừng dự án.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Bất cập trong quy hoạch và pháp lý:** Dự án thủy điện Đồng Nai 6 không được phê duyệt trong quy hoạch điện VI năm 2007 do tác động tiêu cực đến rừng phòng hộ và VQGCT, nhưng sau đó được bổ sung vào quy hoạch mạng lưới điện quốc gia mà không qua Quốc hội phê duyệt, vi phạm Nghị quyết số 49/2010/NQ-QH về dự án trọng điểm quốc gia. Diện tích rừng bị mất ước tính 372 ha, trong đó 128 ha thuộc vùng lõi VQGCT, vi phạm nhiều luật như Luật Di sản văn hóa, Luật Bảo vệ môi trường, Luật Đa dạng sinh học.

- **Tác động tiêu cực đến môi trường và sinh kế:** Dự án ảnh hưởng đến hệ sinh thái đa dạng của VQGCT, khu Ramsar Bàu Sấu, làm thay đổi dòng chảy sông Đồng Nai, gây ảnh hưởng đến nguồn nước và sinh kế của hàng triệu người dân vùng hạ lưu. Chi phí bồi thường thiệt hại rừng chỉ khoảng 57 tỷ đồng, tương đương 0,015% tổng đầu tư, không tương xứng với giá trị tài nguyên mất đi.

- **Vai trò của xã hội dân sự:** Các tổ chức XHDS, hiệp hội khoa học, báo chí và cộng đồng mạng xã hội đã tích cực phản biện, chỉ ra các sai phạm pháp luật và tác động tiêu cực của dự án. Sự phối hợp giữa XHDS và chính quyền địa phương như UBND tỉnh Đồng Nai đã tạo áp lực lớn lên Chính phủ, góp phần làm thay đổi quan điểm và quyết định dừng dự án.

- **Quyết định dừng dự án:** Cuối tháng 9/2013, Chính phủ ra quyết định dừng triển khai và loại bỏ dự án khỏi quy hoạch điện quốc gia, dựa trên báo cáo thẩm định ĐTM của Bộ Tài nguyên và Môi trường, khẳng định dự án phá rừng và vi phạm pháp luật.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến quyết định dừng dự án là do sự phản biện mạnh mẽ và có cơ sở của XHDS, cùng với sự không đồng thuận của các địa phương vùng hạ lưu. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của XHDS trong việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của chính phủ trong quản lý dự án phát triển. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích rừng bị mất, biểu đồ so sánh chi phí bồi thường và tổng đầu tư, cũng như bảng tổng hợp các văn bản pháp luật bị vi phạm.

Việc dự án không khả thi về mặt tài chính và có tác động tiêu cực lớn hơn lợi ích kinh tế cho thấy sự cần thiết phải cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố môi trường và xã hội trong quy hoạch phát triển năng lượng. Kết quả nghiên cứu cũng phản ánh sự cần thiết của việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho sự tham gia của XHDS trong quá trình ra quyết định chính sách.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng khung pháp lý cho XHDS:** Thiết lập các quy định pháp luật để công nhận và quản lý hoạt động của các tổ chức XHDS, đảm bảo tính chính danh và hiệu quả trong việc tham gia phản biện chính sách công. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Quốc hội, Bộ Nội vụ.

- **Tăng cường kênh tiếp nhận thông tin từ XHDS:** Khu vực công cần thiết lập các cơ chế tiếp nhận, xử lý và phản hồi ý kiến từ XHDS nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý dự án. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Chính phủ, các Bộ ngành liên quan.

- **Đánh giá toàn diện tác động dự án:** Trước khi phê duyệt các dự án phát triển, cần thực hiện đánh giá tác động môi trường, xã hội và pháp lý một cách khách quan, độc lập, có sự tham gia của các chuyên gia và tổ chức xã hội. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức nghiên cứu.

- **Nâng cao năng lực chủ đầu tư:** Kiểm tra và đánh giá năng lực tài chính, kỹ thuật của chủ đầu tư để đảm bảo dự án được triển khai hiệu quả, tránh lãng phí nguồn lực và tác động tiêu cực. Thời gian: trước khi cấp phép; Chủ thể: Bộ Công thương, các cơ quan quản lý đầu tư.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà hoạch định chính sách:** Nhận diện vai trò của XHDS trong phản biện chính sách, từ đó xây dựng cơ chế quản lý và phát huy vai trò này trong các dự án phát triển.

- **Các tổ chức xã hội dân sự:** Hiểu rõ cách thức tham gia và tác động đến quyết định chính sách, nâng cao hiệu quả hoạt động phản biện và bảo vệ lợi ích cộng đồng.

- **Chủ đầu tư và doanh nghiệp:** Nắm bắt các yêu cầu pháp lý, trách nhiệm xã hội và tác động môi trường để thực hiện dự án bền vững, tránh rủi ro pháp lý và xã hội.

- **Nhà nghiên cứu và học viên:** Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về vai trò của XHDS trong quản lý dự án công, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chính sách.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao dự án thủy điện Đồng Nai 6 bị dừng triển khai?**  
Dự án bị dừng do vi phạm nhiều quy định pháp luật, tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là Vườn Quốc gia Cát Tiên, và sự phản đối mạnh mẽ từ các tổ chức xã hội dân sự và địa phương.

2. **Xã hội dân sự đóng vai trò gì trong quyết định dừng dự án?**  
XHDS đã phản biện chính sách, cung cấp thông tin khách quan về tác động dự án, phối hợp với chính quyền địa phương tạo áp lực lên Chính phủ, góp phần thay đổi quyết định.

3. **Dự án có lợi ích kinh tế như thế nào?**  
Dự án dự kiến cung cấp khoảng 928 triệu kWh điện mỗi năm, chiếm khoảng 0,3% sản lượng điện toàn quốc, và tạo ra khoảng 300 tỷ đồng tiền thuế mỗi năm.

4. **Tác động môi trường chính của dự án là gì?**  
Mất 372 ha rừng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, thay đổi dòng chảy sông Đồng Nai, tác động đến khu Ramsar Bàu Sấu và sinh kế người dân vùng hạ lưu.

5. **Làm thế nào để tăng cường vai trò của XHDS trong quản lý dự án?**  
Cần xây dựng khung pháp lý chính thức cho XHDS, thiết lập kênh tiếp nhận và xử lý thông tin từ XHDS, và khuyến khích sự tham gia của các tổ chức này trong quá trình ra quyết định chính sách.

## Kết luận

- Quyết định dừng dự án thủy điện Đồng Nai 6 là phù hợp với lợi ích quốc gia và bảo vệ môi trường.  
- Dự án không khả thi về mặt tài chính và có tác động tiêu cực lớn hơn lợi ích kinh tế.  
- XHDS đóng vai trò quan trọng trong việc phản biện và thay đổi quyết định chính sách.  
- Cần xây dựng khung pháp lý và cơ chế tiếp nhận ý kiến XHDS để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.  
- Đây là bài học kinh nghiệm quý giá cho việc phát triển các dự án trọng điểm quốc gia trong tương lai.

**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội dân sự phối hợp chặt chẽ để đảm bảo các dự án phát triển được thực hiện bền vững và minh bạch.