Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015 - 2020, vai trò của Việt Nam trong Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng nhằm đánh giá sự đóng góp và ảnh hưởng của Việt Nam trong cấu trúc chính trị - an ninh khu vực Đông Nam Á. ASEAN, với hơn 600 triệu dân và là nền kinh tế lớn thứ bảy thế giới, đã trở thành trung tâm hợp tác khu vực châu Á - Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều lợi ích chiến lược và các thách thức an ninh truyền thống lẫn phi truyền thống. Việt Nam, gia nhập ASEAN từ năm 1995, đã từng bước khẳng định vị thế và vai trò chủ động trong các hoạt động chính trị - an ninh của cộng đồng này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ quá trình Việt Nam tham gia và thể hiện vai trò trong APSC giai đoạn 2015 - 2020, đồng thời dự báo các chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với cộng đồng này đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động chính trị - an ninh của Việt Nam trong ASEAN, trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với nhiều thách thức như tranh chấp Biển Đông, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc lớn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về vị thế của Việt Nam trong cộng đồng ASEAN, góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao vai trò của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững khu vực. Các số liệu thống kê cho thấy ASEAN đã tổ chức 27 kỳ họp Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) từ năm 1994 đến 2020, đồng thời ký kết nhiều hiệp định hợp tác an ninh và chính trị, trong đó Việt Nam đóng vai trò tích cực trong các cơ chế này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba trường phái lý thuyết quan hệ quốc tế chính để phân tích vai trò của Việt Nam trong APSC:

  • Chủ nghĩa hiện thực: Nhấn mạnh vai trò của quyền lực và an ninh quốc gia trong việc thúc đẩy hợp tác chính trị - an ninh. Theo đó, các quốc gia cạnh tranh quyền lực trong hệ thống quốc tế vô chính phủ, và hợp tác chỉ xảy ra khi có lợi ích an ninh chung.

  • Chủ nghĩa tự do: Tập trung vào lợi ích hợp tác quốc tế và vai trò của các thể chế, tổ chức khu vực trong việc giảm thiểu nghi kỵ, tăng cường lòng tin và thúc đẩy hợp tác bền vững giữa các quốc gia.

  • Chủ nghĩa kiến tạo: Nhấn mạnh vai trò của bản sắc, chuẩn mực và giá trị chung trong việc hình thành và duy trì hợp tác quốc tế. Chủ nghĩa kiến tạo cho rằng bản sắc quốc gia và các chuẩn mực xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác chính trị - an ninh trong khu vực.

Ba lý thuyết này được kết hợp để giải thích sự phức tạp trong quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và ASEAN, bởi vì mối quan hệ này không chỉ dựa trên cân bằng quyền lực hay lợi ích kinh tế mà còn chịu ảnh hưởng của bản sắc và chuẩn mực khu vực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Phương pháp lịch sử: Tái hiện quá trình hình thành và phát triển của ASEAN và APSC, cũng như vai trò của Việt Nam trong giai đoạn 2015 - 2020 dựa trên các nguồn tư liệu chính thức và tài liệu nghiên cứu.

  • Phương pháp logic: Phân tích các quy luật vận động và bản chất của hợp tác chính trị - an ninh trong ASEAN, từ đó dự báo triển vọng và chính sách của Việt Nam đến năm 2030.

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các quan điểm, số liệu, văn bản pháp luật như Hiến chương ASEAN, Tuyên bố Kuala Lumpur, APSC Blueprint, các tuyên bố và kế hoạch hành động của ASEAN.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các giai đoạn phát triển của ASEAN và vai trò của Việt Nam trong từng thời kỳ để làm rõ sự tiến bộ và những thách thức.

  • Phương pháp phân tích và tổng kết kinh nghiệm: Đánh giá các thành tựu và hạn chế trong hợp tác chính trị - an ninh của Việt Nam trong ASEAN, rút ra bài học và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các tài liệu chính thức của ASEAN, các báo cáo, tuyên bố của các hội nghị cấp cao, các nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các tài liệu có tính đại diện và có ảnh hưởng lớn đến chính sách và hoạt động của ASEAN và Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Việt Nam khẳng định vai trò chủ động trong APSC: Từ năm 2015 đến 2020, Việt Nam đã tích cực tham gia các cơ chế hợp tác chính trị - an ninh của ASEAN, như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+), góp phần xây dựng lòng tin và tăng cường hợp tác an ninh khu vực. Số liệu cho thấy Việt Nam đã tổ chức và tham gia nhiều hội nghị, hội thảo quốc tế, đồng thời thúc đẩy các sáng kiến về an ninh phi truyền thống như chống khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia.

  2. Đóng góp vào xây dựng các chuẩn mực và cơ chế hợp tác: Việt Nam tham gia tích cực trong việc thúc đẩy thực thi Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC), Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ), và các văn kiện như Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC). Việt Nam cũng ủng hộ việc xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) nhằm giảm căng thẳng và duy trì hòa bình khu vực.

  3. Đối mặt với thách thức nội khối và ngoại khối: ASEAN, trong đó có Việt Nam, phải xử lý các bất đồng nội bộ về chính sách và lợi ích quốc gia, đặc biệt là tranh chấp Biển Đông và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc lớn như Mỹ và Trung Quốc. Khoảng 90% người sử dụng Internet trong khu vực tập trung ở 5 nước, trong đó có Việt Nam, cho thấy sự chênh lệch về phát triển công nghệ số, ảnh hưởng đến khả năng thích ứng với Cách mạng Công nghiệp 4.0.

  4. Việt Nam nâng cao vị thế quốc tế qua vai trò Chủ tịch ASEAN 2020: Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, Việt Nam đã thể hiện vai trò kép là Chủ tịch ASEAN và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc, góp phần duy trì môi trường hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển trong khu vực. Việt Nam phối hợp chặt chẽ với các đối tác lớn như Mỹ, Nga, Nhật Bản để thúc đẩy hợp tác đa phương.

Thảo luận kết quả

Việt Nam đã tận dụng hiệu quả các cơ hội từ quá trình hội nhập ASEAN để nâng cao vai trò trong cộng đồng chính trị - an ninh khu vực. Sự chủ động trong các cơ chế hợp tác đa phương giúp Việt Nam tăng cường ảnh hưởng và bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt. Các hoạt động hợp tác về an ninh phi truyền thống như chống khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia được đẩy mạnh, phù hợp với xu hướng an ninh toàn cầu.

Tuy nhiên, thách thức nội khối như sự khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển kinh tế và lợi ích quốc gia vẫn là rào cản lớn đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc lớn cũng tạo áp lực lên vai trò trung tâm của ASEAN, đòi hỏi Việt Nam và các nước thành viên phải có chiến lược linh hoạt, khôn khéo để duy trì cân bằng quyền lực và thúc đẩy hợp tác.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trong APSC, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực thích ứng với các thách thức mới như công nghệ số, biến đổi khí hậu và an ninh mạng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng hội nghị, hiệp định và sáng kiến mà Việt Nam tham gia trong giai đoạn 2015 - 2020, cũng như bảng so sánh mức độ hợp tác an ninh phi truyền thống giữa các nước ASEAN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực ngoại giao đa phương: Việt Nam cần tiếp tục nâng cao năng lực đàm phán và phối hợp trong các cơ chế ASEAN và các diễn đàn quốc tế, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy vai trò trung tâm của ASEAN. Mục tiêu là tăng số lượng sáng kiến và đề xuất chính sách được thông qua trong các hội nghị ASEAN trong vòng 5 năm tới.

  2. Phát triển hợp tác an ninh phi truyền thống: Đẩy mạnh hợp tác trong phòng chống khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Việt Nam nên chủ động tổ chức các chương trình đào tạo, chia sẻ thông tin và xây dựng mạng lưới hợp tác khu vực, nhằm nâng cao hiệu quả ứng phó các thách thức an ninh mới.

  3. Thúc đẩy xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC): Việt Nam cần phối hợp chặt chẽ với các nước ASEAN và đối tác để sớm hoàn thiện và thực thi COC, góp phần giảm căng thẳng và duy trì hòa bình, ổn định trên Biển Đông. Thời gian thực hiện dự kiến trong 3-5 năm tới, với sự tham gia của Bộ Ngoại giao và Bộ Quốc phòng.

  4. Nâng cao năng lực công nghệ và số hóa trong hợp tác ASEAN: Tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ số, đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao để thu hẹp khoảng cách số trong ASEAN, từ đó nâng cao khả năng thích ứng với Cách mạng Công nghiệp 4.0. Mục tiêu là tăng tỷ lệ người sử dụng Internet và dịch vụ số tại Việt Nam lên trên 70% trong 5 năm tới.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về vai trò ASEAN: Việt Nam cần đẩy mạnh các chương trình truyền thông, giáo dục về ASEAN và vai trò của Việt Nam trong cộng đồng chính trị - an ninh, nhằm tạo sự đồng thuận và ủng hộ trong xã hội. Chủ thể thực hiện là Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các cơ quan giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cán bộ ngoại giao: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách đối ngoại, đặc biệt trong lĩnh vực hợp tác chính trị - an ninh khu vực, giúp nâng cao hiệu quả tham gia ASEAN.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Quan hệ Quốc tế, Chính trị học: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về hợp tác khu vực, vai trò của Việt Nam trong ASEAN, cũng như các lý thuyết quan hệ quốc tế ứng dụng trong thực tiễn.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và viện chiến lược quốc phòng, an ninh: Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về các cơ chế hợp tác an ninh khu vực, giúp các tổ chức này xây dựng các đề xuất chính sách và chiến lược phù hợp.

  4. Các nhà báo và truyền thông chuyên về chính trị quốc tế: Giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh, vai trò và thách thức của Việt Nam trong ASEAN, từ đó truyền tải thông tin chính xác, sâu sắc đến công chúng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vai trò của Việt Nam trong APSC lại quan trọng?
    Việt Nam là thành viên tích cực của ASEAN, có vị trí địa chiến lược quan trọng ở Đông Nam Á. Vai trò của Việt Nam giúp củng cố hòa bình, ổn định khu vực, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực giữa các cường quốc.

  2. Việt Nam đã đóng góp gì trong việc xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông?
    Việt Nam tích cực phối hợp với các nước ASEAN và Trung Quốc để thúc đẩy đàm phán COC, nhằm giảm căng thẳng và duy trì hòa bình trên Biển Đông, phù hợp với luật pháp quốc tế và Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển 1982.

  3. Những thách thức lớn nhất mà Việt Nam và ASEAN đang đối mặt là gì?
    Khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển kinh tế, tranh chấp lãnh thổ, sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc lớn, cùng các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia và biến đổi khí hậu.

  4. Việt Nam đã làm gì để nâng cao năng lực thích ứng với Cách mạng Công nghiệp 4.0 trong ASEAN?
    Việt Nam tập trung phát triển hạ tầng công nghệ số, đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao và thúc đẩy hợp tác kỹ thuật số trong ASEAN nhằm thu hẹp khoảng cách số và nâng cao năng lực cạnh tranh khu vực.

  5. Vai trò của Việt Nam trong ASEAN có ảnh hưởng thế nào đến chính sách đối ngoại quốc gia?
    Việt Nam sử dụng vai trò trong ASEAN để tăng cường hợp tác đa phương, bảo vệ chủ quyền, đồng thời nâng cao vị thế quốc tế, tạo môi trường hòa bình, ổn định thuận lợi cho phát triển kinh tế và xã hội trong nước.

Kết luận

  • Việt Nam đã khẳng định vai trò chủ động, tích cực trong Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN giai đoạn 2015 - 2020, góp phần duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • Sự tham gia của Việt Nam trong các cơ chế hợp tác như ARF, ADMM+ và các hiệp ước khu vực đã nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trong ASEAN.
  • Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức nội khối và ngoại khối, đòi hỏi chiến lược linh hoạt và phối hợp chặt chẽ với các thành viên ASEAN.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường năng lực ngoại giao, hợp tác an ninh phi truyền thống, thúc đẩy xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử Biển Đông và nâng cao năng lực công nghệ số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường nghiên cứu và theo dõi diễn biến khu vực để điều chỉnh chính sách phù hợp, góp phần xây dựng ASEAN vững mạnh đến năm 2030 và xa hơn.

Để nâng cao hiệu quả hợp tác và vai trò của Việt Nam trong ASEAN, các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan cần chủ động hành động, phối hợp chặt chẽ và tận dụng tối đa các cơ hội từ cộng đồng khu vực.