Tổng quan nghiên cứu

Chuyển đổi số trong ngành nông nghiệp được xem là một trong những đột phá chiến lược quan trọng nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất, đồng thời tăng sức cạnh tranh của ngành trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Theo Quyết định 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, nông nghiệp là một trong tám lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Tại Hà Nội, với dân số trên 10 triệu người và hơn một nửa dân cư sống ở khu vực nông thôn, ngành nông nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong cung ứng thực phẩm và phát triển kinh tế địa phương. Diện tích đất nông nghiệp chiếm gần 59% tổng diện tích tự nhiên, với hơn 235.000 ha gieo trồng cây hàng năm và nhiều mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ cao.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích vai trò của chính quyền Thành phố Hà Nội trong chuyển đổi số ngành nông nghiệp giai đoạn 2018-2022, làm rõ những thành tựu, hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện vai trò này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng Hà Nội trở thành thành phố thông minh, trung tâm khoa học công nghệ, đồng thời góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người nông dân. Các chỉ số như tăng trưởng bình quân ngành nông nghiệp 2,6%/năm giai đoạn 2016-2020 và thu nhập bình quân đầu người đạt 55 triệu đồng/năm cho thấy tiềm năng phát triển khi chuyển đổi số được thực hiện hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về chuyển đổi số và vai trò nhà nước trong kinh tế thị trường hỗn hợp. Chuyển đổi số được định nghĩa là quá trình tích hợp công nghệ số vào mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh và quản lý nhằm tạo ra giá trị mới, nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh. Các công nghệ chủ đạo gồm điện toán đám mây, dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).

Khung lý thuyết còn bao gồm các khái niệm về kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước trong việc khắc phục các khuyết tật thị trường như thiếu hạ tầng, bất cập trong liên kết chuỗi giá trị và mâu thuẫn lợi ích giữa các chủ thể. Vai trò nhà nước được thể hiện qua việc xây dựng chiến lược, chính sách, phát triển hạ tầng số, hỗ trợ nguồn lực và điều phối các bên tham gia chuyển đổi số ngành nông nghiệp cấp tỉnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, báo cáo chuyên ngành, văn bản pháp luật và số liệu thống kê của Hà Nội giai đoạn 2018-2022. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 136 đối tượng gồm cán bộ quản lý nhà nước (37 người), chủ doanh nghiệp (34 người) và chủ hộ nông dân (65 người) bằng phiếu điều tra thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp trừu tượng hóa khoa học, phân tích tổng hợp, logic, lịch sử, thống kê và so sánh. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho các nhóm chủ thể tham gia chuyển đổi số ngành nông nghiệp tại Hà Nội. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong vòng 5 năm, tập trung đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện vai trò nhà nước.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chiến lược và kế hoạch chuyển đổi số ngành nông nghiệp phù hợp với thực tiễn địa phương: UBND Thành phố đã ban hành các chương trình, kế hoạch triển khai chuyển đổi số phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội Hà Nội, góp phần thúc đẩy phát triển 141 chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, cùng 285 mô hình ứng dụng công nghệ cao. Tỷ lệ xã đạt chuẩn nông thôn mới lên tới 96,3%, vượt kế hoạch đề ra.

  2. Phát triển kết cấu hạ tầng số phục vụ chuyển đổi số: 100% xã trên địa bàn có internet, hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin được cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, hạ tầng dữ liệu và ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp còn chưa đồng bộ, hạn chế khả năng kết nối và chia sẻ thông tin giữa các chủ thể.

  3. Chính sách hỗ trợ chuyển đổi số còn nhiều bất cập: Mặc dù có các chính sách hỗ trợ về đào tạo, vốn và công nghệ, nhưng khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% doanh nghiệp và nông dân đánh giá chính sách hỗ trợ phù hợp và hiệu quả. Việc tiếp cận nguồn lực còn khó khăn, đặc biệt với các hộ sản xuất nhỏ lẻ.

  4. Hài hòa lợi ích các chủ thể trong chuyển đổi số chưa đạt hiệu quả cao: Mâu thuẫn lợi ích giữa doanh nghiệp công nghệ, nông dân và các cơ quan quản lý vẫn tồn tại, gây khó khăn trong liên kết chuỗi giá trị và triển khai các mô hình chuyển đổi số đồng bộ. Việc thanh tra, kiểm tra và xử lý các vấn đề phát sinh còn thiếu tính thường xuyên và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò của chính quyền Thành phố Hà Nội trong chuyển đổi số ngành nông nghiệp là rất quan trọng, đặc biệt trong việc xây dựng chiến lược, phát triển hạ tầng và ban hành chính sách hỗ trợ. Tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng dữ liệu và sự phối hợp giữa các chủ thể làm giảm hiệu quả chuyển đổi số. So sánh với các quốc gia như Israel, Đức và Nhật Bản, Hà Nội cần tăng cường đầu tư vào hạ tầng số, đào tạo nguồn nhân lực và cải thiện môi trường kinh doanh để thúc đẩy chuyển đổi số bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ xã có internet, số lượng mô hình ứng dụng công nghệ cao theo từng huyện, và bảng đánh giá mức độ hài hòa lợi ích giữa các chủ thể. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét tiến trình và những điểm nghẽn trong quá trình chuyển đổi số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng số đồng bộ: Đẩy mạnh xây dựng hạ tầng dữ liệu tập trung, nâng cấp mạng viễn thông băng rộng và các ứng dụng công nghệ số phục vụ nông nghiệp. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 3 năm, do UBND Thành phố phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông thực hiện.

  2. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ chuyển đổi số: Rà soát, điều chỉnh các chính sách về đào tạo, tín dụng và hỗ trợ công nghệ để phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của nông dân và doanh nghiệp. Thực hiện trong 2 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chủ trì.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật số, chuyển giao công nghệ cho cán bộ quản lý, doanh nghiệp và nông dân, đặc biệt tại các huyện trọng điểm như Mê Linh, Gia Lâm, Thường Tín. Kế hoạch triển khai liên tục trong 5 năm.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các sở ngành, doanh nghiệp và hợp tác xã để đảm bảo hài hòa lợi ích, thúc đẩy liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp số hóa. Thực hiện ngay và duy trì thường xuyên.

  5. Nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá thường xuyên quá trình chuyển đổi số, xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh nhằm đảm bảo minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục, do UBND Thành phố và các cơ quan chức năng đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước cấp tỉnh, thành phố: Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và các giải pháp thực hiện chuyển đổi số ngành nông nghiệp, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghệ số: Nắm bắt xu hướng chuyển đổi số, các cơ hội và thách thức, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và đầu tư công nghệ.

  3. Hợp tác xã và nông dân: Cung cấp kiến thức về chuyển đổi số, giúp nâng cao năng lực sản xuất, quản lý và tiếp cận thị trường thông qua các mô hình ứng dụng công nghệ cao.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, quản lý công: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn chuyển đổi số trong nông nghiệp cấp tỉnh, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số ngành nông nghiệp là gì?
    Chuyển đổi số ngành nông nghiệp là quá trình tích hợp các công nghệ số như IoT, Big Data, AI vào sản xuất, kinh doanh và quản lý nông nghiệp nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả.

  2. Vai trò của nhà nước trong chuyển đổi số ngành nông nghiệp như thế nào?
    Nhà nước đóng vai trò định hướng chiến lược, xây dựng hạ tầng số, ban hành chính sách hỗ trợ, điều phối các chủ thể và giám sát quá trình chuyển đổi số để đảm bảo hiệu quả và hài hòa lợi ích.

  3. Những khó khăn chính trong chuyển đổi số ngành nông nghiệp tại Hà Nội là gì?
    Bao gồm hạn chế về hạ tầng dữ liệu, chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, năng lực nguồn nhân lực còn yếu và mâu thuẫn lợi ích giữa các chủ thể tham gia.

  4. Các giải pháp chính để hoàn thiện vai trò nhà nước trong chuyển đổi số ngành nông nghiệp?
    Tăng cường đầu tư hạ tầng số, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, đào tạo nguồn nhân lực, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra.

  5. Chuyển đổi số ngành nông nghiệp mang lại lợi ích gì cho người nông dân?
    Giúp giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, cải thiện quản lý và tiếp cận thị trường, từ đó nâng cao thu nhập và đời sống.

Kết luận

  • Chuyển đổi số ngành nông nghiệp là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất tại Hà Nội trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • Vai trò của chính quyền Thành phố Hà Nội trong xây dựng chiến lược, phát triển hạ tầng và chính sách hỗ trợ là nhân tố quyết định thành công của chuyển đổi số.
  • Thực trạng cho thấy nhiều thành tựu nhưng còn tồn tại hạn chế về hạ tầng dữ liệu, chính sách và phối hợp liên ngành.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đầu tư hạ tầng số, hoàn thiện chính sách, đào tạo nguồn nhân lực và tăng cường liên kết chuỗi giá trị.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai chuyển đổi số ngành nông nghiệp, góp phần xây dựng Hà Nội trở thành thành phố thông minh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển.