Tổng quan nghiên cứu

Phẫu thuật cắt khối tá tụy là một trong những phẫu thuật lớn và phức tạp nhất trong lĩnh vực ngoại khoa gan mật tụy - tiêu hóa, với tỷ lệ tử vong đã giảm xuống dưới 3% nhờ tiến bộ kỹ thuật và quản lý bệnh nhân. Tuy nhiên, biến chứng rò tụy sau mổ (RTSM) vẫn xảy ra với tần suất khoảng 20-30%, gây kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị và nguy cơ tử vong lên đến 25% ở nhóm rò tụy nặng. Rò tụy được định nghĩa khi dịch dẫn lưu hậu phẫu ngày thứ 3 trở đi có nồng độ amylase cao gấp ba lần giá trị bình thường trong huyết thanh. Rò tụy có ảnh hưởng lâm sàng (RTCAHLS) gồm các mức độ grade B và C, là những biến chứng nghiêm trọng cần được dự báo và phòng ngừa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả các đặc điểm hình ảnh tụy trên chụp cắt lớp vi tính (CCLVT) trước phẫu thuật cắt khối tá tụy và xác định giá trị tiên lượng rò tụy sau mổ dựa trên các đặc điểm này. Nghiên cứu được thực hiện trên 58 bệnh nhân tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 01/2018 đến tháng 06/2023. Việc dự báo chính xác nguy cơ rò tụy trước phẫu thuật sẽ giúp các bác sĩ ngoại khoa lên kế hoạch dự phòng phù hợp, giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu học tụy tạng: Tụy gồm đầu, cổ, thân và đuôi, với ống tụy chính (ống Wirsung) có vai trò quan trọng trong phẫu thuật và tiên lượng biến chứng. Đặc điểm như đường kính ống tụy, độ dày đầu tụy và cấu trúc mô tụy ảnh hưởng đến nguy cơ rò tụy.
  • Thang điểm nguy cơ rò tụy (Fistula Risk Score - FRS): Dựa trên các yếu tố như độ cứng nhu mô tụy, đường kính ống tụy chính, lượng máu mất trong mổ và bệnh lý tụy để đánh giá nguy cơ rò tụy có ảnh hưởng lâm sàng.
  • Đặc điểm hình ảnh học trên CCLVT: Các chỉ số như đậm độ trung bình nhu mô tụy, tỷ lệ phần trăm voxel trong vùng ROI có giá trị HU từ -100 đến 0 (đại diện cho mô mỡ), mức độ bắt thuốc thì động mạch muộn được sử dụng để đánh giá cấu trúc và thành phần mô tụy, từ đó dự báo nguy cơ rò tụy.

Các khái niệm chính bao gồm: rò tụy sau mổ, rò tụy có ảnh hưởng lâm sàng, đường kính ống tụy chính, đậm độ nhu mô tụy (HU), vùng quan tâm (ROI), và thang điểm FRS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả, hồi cứu trên 58 bệnh nhân người Việt Nam trên 18 tuổi, được phẫu thuật cắt khối tá tụy tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh từ tháng 01/2018 đến tháng 06/2023. Tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm bệnh nhân có chụp CCLVT bụng chậu trong vòng 30 ngày trước mổ với đầy đủ các thì chụp (không tiêm thuốc, động mạch muộn, tĩnh mạch cửa) và có định lượng amylase dịch ổ bụng ngày hậu phẫu thứ 3 trở đi.

Dữ liệu hình ảnh được thu thập từ phần mềm PACs và phân tích bằng phần mềm Firevoxel để đo các chỉ số đậm độ và tỷ lệ voxel trong vùng ROI nhu mô tụy. Các biến số lâm sàng và hình ảnh được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và Stata 14.2. Phân tích thống kê bao gồm mô tả tần số, trung bình, kiểm định Chi-Square, t-test, Wilcoxon/Mann-Whitney và hồi quy logistic đơn biến, đa biến để xác định các yếu tố tiên lượng rò tụy. Độ nhạy, độ đặc hiệu và điểm cắt tối ưu được xác định qua đường cong ROC.

Thời gian nghiên cứu từ 04/2022 đến 10/2023, đảm bảo tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu y sinh học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ rò tụy có ảnh hưởng lâm sàng (RTCAHLS) chiếm 24,1% (14/58), trong khi 75,9% còn lại là rò tụy sinh hóa hoặc không rò tụy. Tuổi trung bình nhóm RTCAHLS là 58,6 ± 9,7, nhóm không RTCAHLS là 56,8 ± 12,6, không có sự khác biệt ý nghĩa (p=0,63).

  2. Giới tính: Tỷ lệ nữ trong nhóm RTCAHLS cao hơn (64,3%) so với nhóm không RTCAHLS (45,5%), nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p=0,22).

  3. Đặc điểm hình ảnh tụy trên CCLVT: Đường kính ống tụy chính nhỏ hơn đáng kể ở nhóm RTCAHLS, với ngưỡng cắt ≤ 3 mm có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong tiên lượng rò tụy. Đậm độ trung bình nhu mô tụy thấp hơn ở nhóm RTCAHLS, đặc biệt tỷ lệ phần trăm voxel trong vùng ROI có giá trị HU từ -100 đến 0 (HU-F) cao hơn, phản ánh mô tụy nhiễm mỡ nhiều hơn.

  4. Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy các chỉ số hình ảnh như đường kính ống tụy chính, tỷ lệ voxel HU-F và chỉ số bắt thuốc thì động mạch muộn là các yếu tố tiên lượng độc lập cho rò tụy có ảnh hưởng lâm sàng với giá trị OR có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của các đặc điểm hình ảnh học tụy trên CCLVT trong dự báo rò tụy sau mổ cắt khối tá tụy. Đường kính ống tụy chính nhỏ và mô tụy mềm, nhiễm mỡ là những yếu tố làm tăng nguy cơ rò tụy do ảnh hưởng đến độ bền của miệng nối tụy - ruột. Việc sử dụng các chỉ số định lượng từ biểu đồ histogram HU giúp đánh giá khách quan thành phần mô tụy, vượt trội hơn so với đánh giá chủ quan độ cứng tụy trong mổ.

So với các phương pháp hình ảnh khác như cộng hưởng từ hay siêu âm đàn hồi, CCLVT có ưu điểm về tính sẵn có, chi phí hợp lý và thời gian thực hiện nhanh, phù hợp để áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng. Các biểu đồ và bảng số liệu trong nghiên cứu minh họa rõ ràng sự khác biệt về các chỉ số hình ảnh giữa nhóm có và không có rò tụy, giúp bác sĩ dễ dàng nhận diện nguy cơ trước phẫu thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng đánh giá hình ảnh học tụy trên CCLVT trước phẫu thuật để xác định nguy cơ rò tụy, đặc biệt chú trọng đo đường kính ống tụy chính và phân tích biểu đồ histogram HU nhằm phát hiện mô tụy nhiễm mỡ. Thời gian thực hiện: ngay khi có chỉ định phẫu thuật.

  2. Phát triển phần mềm hỗ trợ phân tích tự động các chỉ số hình ảnh từ CCLVT nhằm tăng tính khách quan và giảm sai số do người đọc. Chủ thể thực hiện: các trung tâm y tế lớn và đơn vị nghiên cứu công nghệ y sinh.

  3. Xây dựng quy trình dự phòng rò tụy dựa trên kết quả hình ảnh học, bao gồm lựa chọn kỹ thuật miệng nối tụy phù hợp, sử dụng thuốc hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ hậu phẫu. Thời gian áp dụng: trong vòng 6 tháng sau khi có kết quả nghiên cứu.

  4. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ ngoại khoa và chẩn đoán hình ảnh về vai trò và kỹ thuật phân tích hình ảnh tụy trên CCLVT trong dự báo rò tụy. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện và trường đại học y khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ngoại khoa gan mật tụy: Nắm bắt các yếu tố hình ảnh học tiên lượng rò tụy để lên kế hoạch phẫu thuật và dự phòng biến chứng hiệu quả.

  2. Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh: Hiểu rõ các chỉ số và kỹ thuật phân tích hình ảnh tụy trên CCLVT, nâng cao chất lượng đọc phim và hỗ trợ lâm sàng.

  3. Nhà nghiên cứu y sinh học và công nghệ y tế: Tham khảo phương pháp phân tích biểu đồ histogram HU và ứng dụng trong dự báo biến chứng sau phẫu thuật.

  4. Quản lý bệnh viện và chính sách y tế: Đánh giá hiệu quả và tính khả thi của việc áp dụng CCLVT trong quy trình chuẩn đoán và điều trị, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chụp cắt lớp vi tính có ưu điểm gì trong dự báo rò tụy sau mổ?
    CCLVT có tính sẵn có cao, chi phí hợp lý và thời gian thực hiện nhanh, đồng thời cung cấp các chỉ số định lượng khách quan như đậm độ nhu mô tụy và tỷ lệ voxel HU giúp dự báo chính xác nguy cơ rò tụy.

  2. Đường kính ống tụy chính ảnh hưởng thế nào đến nguy cơ rò tụy?
    Đường kính ống tụy chính nhỏ (≤ 3 mm) làm tăng nguy cơ rò tụy do khó khăn trong việc tạo miệng nối chắc chắn, được chứng minh qua các phân tích hồi quy và độ nhạy đặc hiệu cao.

  3. Tỷ lệ phần trăm voxel HU từ -100 đến 0 phản ánh điều gì?
    Khoảng giá trị HU này đại diện cho mô mỡ trong nhu mô tụy; tỷ lệ voxel cao cho thấy tụy nhiễm mỡ nhiều, liên quan đến mô tụy mềm và tăng nguy cơ rò tụy.

  4. Có thể sử dụng CCLVT thay thế các phương pháp hình ảnh khác không?
    CCLVT là công cụ hiệu quả, dễ tiếp cận hơn so với cộng hưởng từ hay siêu âm đàn hồi, đặc biệt phù hợp với các trung tâm có hạn chế về trang thiết bị và chi phí.

  5. Làm thế nào để cải thiện độ chính xác trong phân tích hình ảnh tụy?
    Sử dụng phần mềm chuyên dụng như Firevoxel để phân tích biểu đồ histogram HU, kết hợp với đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và áp dụng quy trình chuẩn hóa đo ROI.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các đặc điểm hình ảnh học tụy trên CCLVT có giá trị tiên lượng rò tụy sau mổ cắt khối tá tụy, đặc biệt là đường kính ống tụy chính và tỷ lệ voxel HU đại diện cho mô mỡ.
  • Tỷ lệ rò tụy có ảnh hưởng lâm sàng trong mẫu nghiên cứu là 24,1%, phù hợp với các báo cáo quốc tế.
  • Phân tích hồi quy đa biến khẳng định các chỉ số hình ảnh là yếu tố độc lập dự báo rò tụy, giúp nâng cao tính khách quan so với đánh giá trong mổ.
  • Kết quả nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng CCLVT như một công cụ dự báo trước phẫu thuật, hỗ trợ bác sĩ ngoại khoa trong việc lên kế hoạch và dự phòng biến chứng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển phần mềm hỗ trợ phân tích tự động, đào tạo chuyên môn và xây dựng quy trình dự phòng dựa trên hình ảnh học tụy.

Hành động ngay: Các chuyên gia và bác sĩ nên áp dụng đánh giá hình ảnh tụy trên CCLVT trong quy trình chuẩn bị phẫu thuật cắt khối tá tụy để giảm thiểu biến chứng rò tụy và nâng cao hiệu quả điều trị.