I. Tổng Quan Nghiên Cứu Pháp Lý Về Dữ Liệu Số Việt Nam
Phong trào chuyển đổi số đang thúc đẩy kinh tế toàn cầu, Việt Nam không ngoại lệ. Kinh tế số chiếm khoảng 15% GDP cả nước vào năm 2022, đạt 23 tỷ đô-la, trong đó thương mại điện tử đóng góp 14 tỷ đô-la. Việt Nam nằm trong top các nước có tốc độ tăng trưởng kinh tế số nhanh nhất thế giới. Quyền riêng tư đối với thông tin cá nhân trở thành mối quan tâm lớn. Sự phụ thuộc vào các kênh kỹ thuật số làm tăng việc thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu cá nhân. Các mô hình kinh doanh mới phụ thuộc nhiều vào xử lý dữ liệu. Tần suất vi phạm dữ liệu ngày càng tăng, làm tăng thêm lo ngại về quyền riêng tư. Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu các tiếp cận pháp lý hiện tại và đề xuất các cơ chế điều chỉnh quyền về dữ liệu số hiệu quả hơn trong bối cảnh pháp luật Việt Nam.
1.1. Nguồn gốc và hình thành các lĩnh vực quản lý dữ liệu
Từ năm 2006, các quy định về bảo vệ thông tin cá nhân được xây dựng trong khung quản lý thương mại điện tử và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Nhiều quy định mới đã được bổ sung vào luật và văn bản quy phạm pháp luật chuyên ngành, phản ánh sự mở rộng của lĩnh vực pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân. Tuy nhiên, sự mở rộng này mang theo nhiều hạn chế liên quan đến tính đồng bộ của hệ thống pháp luật. Vấn đề bảo vệ thông tin cá nhân được thể hiện như một quyền lợi của người tiêu dùng, được thực hiện bằng nghĩa vụ của các bên thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu cá nhân.
1.2. Các lĩnh vực quản lý dữ liệu và luật xử lý dữ liệu
Nghiên cứu này tập trung vào các quy định liên quan đến việc thu thập, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, chính phủ điện tử và các dịch vụ trực tuyến khác. Đặc biệt, nghiên cứu xem xét các quy định về trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan, bao gồm cả các doanh nghiệp và các cơ quan nhà nước. Các quy định về an ninh mạng và bảo vệ quyền riêng tư cũng được phân tích kỹ lưỡng để đánh giá tính hiệu quả của chúng trong việc bảo vệ dữ liệu số.
II. Thách Thức Điều Chỉnh Quyền Về Dữ Liệu Số tại Việt Nam
Trong bối cảnh doanh nghiệp sử dụng mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu ngày càng nhiều, đặc biệt là các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian kết nối người dùng trên không gian mạng (ISP), vấn đề quyền sử dụng và định đoạt dữ liệu được quan tâm hơn bao giờ hết. Dữ liệu thu thập được trong quá trình trao đổi thông tin mạng bao gồm cả dữ liệu liên quan đến đời sống cá nhân, nhưng chúng hòa lẫn với dữ liệu công nghiệp khác trong các khối dữ liệu lớn đến mức khó có thể phân tách được. Điều này đòi hỏi một khung pháp lý rõ ràng để điều chỉnh việc truyền đưa, trao đổi, lưu trữ và sử dụng dữ liệu, không gây trở ngại cho các mô hình kinh doanh đang tăng trưởng, nhưng đồng thời, đảm bảo quyền con người chính đáng của người dùng mạng.
2.1. Xung đột nội tại trong tiếp cận pháp luật về dữ liệu số
Hiện trạng khung pháp lý cho thấy sự phân mảnh và cục bộ trong khung pháp lý về quyền nhân thân và quyền tài sản. Các quy định áp dụng những nguyên lý khác nhau để điều chỉnh những đối tượng được thể chế hóa khác nhau nhưng lại bỏ qua các yếu tố thực tế, chẳng hạn, một đơn vị dữ liệu có thể vừa chịu sự điều chỉnh của luật tài sản, vừa mang trên nó các thông điệp gắn liền với đời sống riêng của cá nhân. Khi xảy ra xung đột về phương pháp điều chỉnh trên các đối lượng dữ liệu, khung pháp lý hiện nay thường giải quyết theo hướng ưu tiên quyền nhân thân của chủ thể dữ liệu.
2.2. Khung pháp lý bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam
Khung pháp lý chung về bảo vệ dữ liệu cá nhân ở Việt Nam được xây dựng ở cấp độ văn bản pháp quy, bao gồm các luật, nghị định và thông tư. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế trong khung pháp lý hiện tại về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là về tính rõ ràng và khả năng thực thi của các quy định. So sánh tiếp cận của pháp luật Việt Nam đối với vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân với các tiếp cận khác trên thế giới cho thấy Việt Nam đang dần tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ dữ liệu.
2.3. Nhận diện những xung đột trong tiếp cận pháp luật
Các tác giả cho rằng cần có thêm nhiều nghiên cứu liên ngành để xác định cách tiếp cận phù hợp nhất khi xây dựng quy chế tài sản hóa dữ liệu để tối ưu hóa lợi ích từ đối tượng mới và đầy hứa hẹn này. Về mặt phương pháp, hầu hết các nghiên cứu cho tới nay đều được tiến hành trong khung phương pháp phân tích học thuyết truyền thống của nghiên cứu luật học (doctrinal analysis).
III. Tiếp Cận Chức Năng Giải Pháp Cho Pháp Luật Dữ Liệu Số
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là tìm kiếm một tiếp cận pháp lý phù hợp nhằm cân bằng giữa quyền tài sản của chủ thể kinh doanh ISP với việc sử dụng, định đoạt dữ liệu số, và quyền nhân thân của người dùng mạng đối với dữ liệu cá nhân của họ. Tiếp cận này giúp vượt qua sự thiên lệch về quyền nhân thân hoặc tài sản, đồng thời khai thác các nguyên tắc pháp lý hiện hành để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi trong tư duy pháp lý, từ việc tập trung vào bản chất của dữ liệu sang việc xem xét các chức năng và mục đích sử dụng của nó.
3.1. Khái niệm và nội dung của lý thuyết tiếp cận chức năng
Lý thuyết tiếp cận chức năng tập trung vào việc xem xét các chức năng và mục đích sử dụng của dữ liệu số thay vì chỉ tập trung vào bản chất của nó. Điều này cho phép các nhà làm luật xây dựng các quy định pháp lý linh hoạt hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại hình dữ liệu khác nhau và trong nhiều bối cảnh khác nhau. Khái niệm này còn giúp xác định rõ ràng hơn quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, đồng thời đảm bảo rằng các quy định pháp lý không cản trở sự phát triển của kinh tế số.
3.2. Ứng dụng tiếp cận chức năng trong thực tế
Một ví dụ điển hình về việc ứng dụng tiếp cận chức năng trong thực tế là khung pháp lý quản lý dữ liệu ở Trung Quốc. Khung pháp lý này tập trung vào việc quản lý các hoạt động xử lý dữ liệu có thể gây ra rủi ro cho an ninh quốc gia và quyền riêng tư của công dân, thay vì chỉ tập trung vào bản chất của dữ liệu. Cách tiếp cận này cho phép chính phủ Trung Quốc kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng dữ liệu trong các lĩnh vực quan trọng, đồng thời khuyến khích sự phát triển của kinh tế số.
IV. Phương Pháp Nghiên Cứu và Các Kết Quả Dự Kiến
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp, bao gồm phân tích học thuyết pháp lý, so sánh luật học và nghiên cứu trường hợp. Phân tích học thuyết pháp lý được sử dụng để xác định các nguyên tắc và quy định pháp luật hiện hành liên quan đến dữ liệu số và quyền về dữ liệu số. So sánh luật học được sử dụng để so sánh khung pháp lý của Việt Nam với các quốc gia khác trên thế giới. Nghiên cứu trường hợp được sử dụng để phân tích các vụ việc cụ thể liên quan đến vi phạm dữ liệu và tranh chấp về quyền về dữ liệu số.
4.1. Phân tích khung pháp lý điều chỉnh dữ liệu số tại Việt Nam
Nghiên cứu sẽ phân tích chi tiết các luật, nghị định và thông tư liên quan đến dữ liệu số và quyền về dữ liệu số. Đặc biệt, nghiên cứu sẽ tập trung vào việc đánh giá tính rõ ràng, khả năng thực thi và tính hiệu quả của các quy định pháp luật hiện hành. Các hạn chế và bất cập của khung pháp lý hiện tại cũng sẽ được chỉ ra để đề xuất các giải pháp cải thiện.
4.2. So sánh pháp luật Việt Nam và quốc tế
Nghiên cứu sẽ so sánh khung pháp lý của Việt Nam với các quốc gia khác trên thế giới, đặc biệt là các quốc gia có nền kinh tế số phát triển và có các quy định pháp luật tiên tiến về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mục đích của việc so sánh là để học hỏi kinh nghiệm và tìm ra các giải pháp phù hợp để cải thiện khung pháp lý của Việt Nam.
V. Hàm Ý Chính Sách và Hướng Phát Triển Pháp Luật Dữ Liệu Số
Nghiên cứu đề xuất một số hàm ý chính sách quan trọng để cải thiện khung pháp lý về dữ liệu số ở Việt Nam. Các hàm ý này bao gồm việc xây dựng một luật riêng về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tăng cường năng lực cho các cơ quan quản lý nhà nước về dữ liệu số, và nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về quyền về dữ liệu số. Đồng thời cần phát triển một khung pháp lý phù hợp với sự phát triển của công nghệ và kinh tế số, đảm bảo sự cân bằng giữa bảo vệ quyền riêng tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
5.1. Hoàn thiện hành lang pháp lý về dữ liệu số
Nghiên cứu đề xuất việc xây dựng một luật riêng về bảo vệ dữ liệu cá nhân để tạo ra một khung pháp lý toàn diện và rõ ràng hơn. Luật này cần quy định chi tiết về các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, đồng thời đưa ra các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả hơn. Các quy định về xử lý dữ liệu xuyên biên giới và an ninh mạng cũng cần được chú trọng.
5.2. Giải pháp chính sách để phát triển kinh tế số
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của kinh tế số, đồng thời đảm bảo sự bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư. Các giải pháp này bao gồm việc khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu tiên tiến, hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu, và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này.
VI. Kết Luận Tương Lai Của Nghiên Cứu Pháp Lý Về Dữ Liệu Số
Nghiên cứu này là một đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về các vấn đề pháp lý liên quan đến dữ liệu số ở Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách và quy định pháp luật phù hợp, nhằm bảo vệ quyền về dữ liệu số của người dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế số. Nghiên cứu này sẽ tiếp tục được phát triển trong tương lai, với việc mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng các phương pháp nghiên cứu tiên tiến hơn.
6.1. Hướng nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực dữ liệu số
Các hướng nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực dữ liệu số có thể tập trung vào việc nghiên cứu các vấn đề pháp lý liên quan đến trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và các công nghệ mới nổi khác. Ngoài ra, cần có thêm các nghiên cứu về tác động của các quy định pháp luật về dữ liệu số đến các ngành công nghiệp khác nhau và đến xã hội nói chung.
6.2. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu liên ngành
Để giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến dữ liệu số, cần có sự hợp tác giữa các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm luật học, công nghệ thông tin, kinh tế và xã hội học. Nghiên cứu liên ngành sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các tác động đa chiều của dữ liệu số và xây dựng các giải pháp phù hợp.